Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ và hội nhập quốc tế sâu rộng, tranh chấp kinh doanh, thương mại (KDTM) ngày càng trở nên phổ biến và phức tạp. Theo ước tính, các tranh chấp này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của các bên liên quan mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia. Việc giải quyết tranh chấp KDTM một cách nhanh chóng, hiệu quả và linh hoạt là yêu cầu cấp thiết nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và duy trì môi trường kinh doanh lành mạnh.

Luận văn tập trung nghiên cứu thủ tục hòa giải tranh chấp KDTM theo quy định pháp luật của hai quốc gia láng giềng có nhiều điểm tương đồng về chính trị và kinh tế - xã hội là Lào và Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các quy định pháp luật hiện hành của hai nước, đặc biệt là Luật Giải quyết tranh chấp kinh tế năm 2018 của Lào và Nghị định số 22/2017/NĐ-CP của Việt Nam, nhằm so sánh, phân tích điểm tương đồng và khác biệt trong quy định về thủ tục hòa giải tranh chấp KDTM.

Mục tiêu cụ thể của luận văn là hệ thống hóa các vấn đề lý luận về hòa giải tranh chấp KDTM, chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong quy định pháp luật của Lào và Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật về thủ tục hòa giải tranh chấp KDTM của hai nước. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc phát triển lý luận về hòa giải tranh chấp KDTM và ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ các tổ chức, cá nhân, cơ quan nhà nước nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết về giải quyết tranh chấp: Nhấn mạnh vai trò của các phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tố tụng như hòa giải, thương lượng, trọng tài nhằm bảo đảm tính linh hoạt, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí cho các bên.
  • Lý thuyết về quyền tự định đoạt của các bên tranh chấp: Tôn trọng quyền tự do lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp và quyền tự quyết định nội dung, trình tự, thủ tục hòa giải.
  • Mô hình thủ tục hòa giải tranh chấp KDTM: Bao gồm các khái niệm chính như hòa giải viên, thủ tục lựa chọn hòa giải viên, trình tự tiến hành hòa giải, biên bản hòa giải, kết quả hòa giải và cơ chế thi hành kết quả hòa giải.
  • Khái niệm tranh chấp kinh doanh, thương mại: Được hiểu là các mâu thuẫn, xung đột về quyền và nghĩa vụ phát sinh trong quá trình thực hiện các hoạt động kinh doanh, thương mại nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học sau:

  • Phương pháp so sánh: So sánh các quy định pháp luật về thủ tục hòa giải tranh chấp KDTM giữa Lào và Việt Nam để chỉ ra điểm tương đồng, khác biệt và nguyên nhân.
  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích các quy định pháp luật, tổng hợp các quan điểm lý luận và thực tiễn liên quan đến hòa giải tranh chấp KDTM.
  • Phương pháp điển giải và quy nạp: Sử dụng các ví dụ thực tế, các trường hợp hòa giải tranh chấp KDTM để minh họa và rút ra kết luận chung.
  • Phương pháp sử dụng tài liệu thứ cấp: Thu thập và nghiên cứu các văn bản pháp luật, báo cáo, luận văn, công trình nghiên cứu liên quan đến hòa giải tranh chấp KDTM của hai nước.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2023, tập trung vào các văn bản pháp luật hiện hành và các tài liệu nghiên cứu mới nhất. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật, các quy định của Trung tâm và Văn phòng giải quyết tranh chấp kinh tế của Lào, các tổ chức hòa giải thương mại tại Việt Nam, cùng các báo cáo tổng kết thi hành pháp luật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điểm tương đồng trong quy định lựa chọn hòa giải viên: Cả Lào và Việt Nam đều cho phép các bên tranh chấp lựa chọn một hoặc nhiều hòa giải viên từ danh sách được công bố bởi các cơ quan nhà nước hoặc tổ chức hòa giải thương mại. Ví dụ, Luật Giải quyết tranh chấp kinh tế năm 2018 của Lào quy định các bên có 15 ngày để lựa chọn hòa giải viên, nếu không lựa chọn được thì Trung tâm hoặc Văn phòng giải quyết tranh chấp kinh tế sẽ chỉ định trong vòng 10 ngày. Tương tự, Nghị định số 22/2017/NĐ-CP của Việt Nam cho phép các bên lựa chọn hòa giải viên từ danh sách do Sở Tư pháp công bố.

  2. Khác biệt về số lượng và vai trò hòa giải viên: Lào quy định số lượng hòa giải viên phải là số lẻ (thường là 1 hoặc 3), trong đó có một hòa giải viên làm chủ tịch phiên hòa giải để điều hành phiên họp và biểu quyết phương án giải quyết tranh chấp. Việt Nam không quy định cụ thể số lượng hòa giải viên và không bắt buộc có chủ tịch phiên hòa giải, do hòa giải viên thương mại chỉ đóng vai trò trung gian hỗ trợ, không ra phán quyết bắt buộc.

  3. Khác biệt về cơ quan tổ chức hòa giải: Ở Lào, hòa giải viên là cán bộ, công chức của Trung tâm hoặc Văn phòng giải quyết tranh chấp kinh tế thuộc Bộ Tư pháp hoặc Sở Tư pháp, tức là tổ chức hòa giải thuộc cơ quan nhà nước. Trong khi đó, Việt Nam cho phép tổ chức hòa giải thương mại là các tổ chức tư nhân, hòa giải viên thương mại là nghề nghiệp độc lập, được đăng ký và công bố bởi Sở Tư pháp, thể hiện tính đa dạng và tự do trong hoạt động hòa giải.

  4. Khác biệt về quyền từ chối hòa giải viên: Pháp luật Lào quy định hòa giải viên có nghĩa vụ từ chối tham gia hòa giải nếu có mâu thuẫn lợi ích hoặc không khách quan, và các bên có quyền khiếu nại về việc lựa chọn hòa giải viên. Ngược lại, pháp luật Việt Nam quy định hòa giải viên thương mại có quyền từ chối tham gia hòa giải mà không cần lý do cụ thể, các bên tranh chấp có quyền từ chối hòa giải viên hoặc yêu cầu tạm dừng, chấm dứt hòa giải mà không có cơ chế khiếu nại như Lào.

  5. Quy trình tiến hành hòa giải: Cả hai nước đều quy định trình tự tiến hành hòa giải bao gồm lựa chọn hòa giải viên, tổ chức phiên hòa giải, lập biên bản hòa giải, kết thúc hòa giải và thi hành kết quả hòa giải. Tuy nhiên, Lào quy định chặt chẽ hơn về thời hạn và biên bản hòa giải, trong khi Việt Nam cho phép các bên tự thỏa thuận trình tự, thủ tục hòa giải dựa trên quy tắc của tổ chức hòa giải hoặc theo thỏa thuận riêng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những điểm tương đồng chủ yếu xuất phát từ bản chất của hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp tôn trọng quyền tự định đoạt của các bên, do đó cả hai nước đều cho phép các bên lựa chọn hòa giải viên từ danh sách được công bố. Sự khác biệt về số lượng hòa giải viên và vai trò chủ tịch phiên hòa giải phản ánh quan điểm khác nhau về tính chất pháp lý của hòa giải: Lào coi hòa giải là hoạt động của cơ quan nhà nước nên cần có sự điều hành chặt chẽ, còn Việt Nam coi hòa giải thương mại là dịch vụ pháp lý tư nhân nên linh hoạt hơn.

Khác biệt về tổ chức hòa giải và quyền từ chối hòa giải viên xuất phát từ sự khác nhau trong mô hình quản lý nhà nước và phát triển nghề nghiệp hòa giải viên. Lào duy trì mô hình hòa giải viên là công chức nhà nước nhằm đảm bảo tính khách quan, trong khi Việt Nam phát triển mô hình hòa giải viên thương mại độc lập nhằm đa dạng hóa dịch vụ và tăng tính cạnh tranh.

Việc quy định linh hoạt về trình tự, thủ tục hòa giải ở Việt Nam giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và phù hợp với đặc thù từng vụ việc, nhưng cũng có thể dẫn đến thiếu đồng bộ và khó kiểm soát chất lượng hòa giải. Ngược lại, quy định chặt chẽ của Lào giúp đảm bảo tính nhất quán nhưng có thể làm giảm tính linh hoạt và kéo dài thời gian giải quyết tranh chấp.

Dữ liệu nghiên cứu có thể được trình bày qua bảng so sánh chi tiết các quy định về lựa chọn hòa giải viên, số lượng hòa giải viên, quyền từ chối, tổ chức hòa giải và trình tự tiến hành hòa giải giữa Lào và Việt Nam để minh họa rõ nét hơn các điểm tương đồng và khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định về số lượng và vai trò hòa giải viên
    Đề xuất quy định rõ số lượng hòa giải viên là số lẻ (1 hoặc 3) và có hòa giải viên làm chủ tịch phiên hòa giải tại Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả điều hành phiên hòa giải, đảm bảo tính khách quan và minh bạch. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp phối hợp với các tổ chức hòa giải thương mại.

  2. Xây dựng và phát triển đội ngũ hòa giải viên chuyên nghiệp, đa dạng
    Khuyến khích phát triển mô hình hòa giải viên thương mại độc lập kết hợp với hòa giải viên công chức nhà nước, tổ chức các khóa đào tạo, cấp chứng chỉ và quản lý chất lượng hòa giải viên. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, các trường đại học luật, tổ chức nghề nghiệp.

  3. Ban hành quy định chi tiết về thời hạn lựa chọn, chỉ định hòa giải viên
    Quy định thời hạn cụ thể để các bên lựa chọn hoặc Trung tâm, tổ chức hòa giải chỉ định hòa giải viên nhằm tránh kéo dài thời gian hòa giải, bảo đảm quyền lợi các bên. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Chính phủ.

  4. Xây dựng cơ chế giải quyết khiếu nại về hòa giải viên và kết quả hòa giải
    Thiết lập cơ chế khiếu nại, giám sát hoạt động hòa giải viên và kết quả hòa giải nhằm tăng cường tính minh bạch, công bằng và nâng cao niềm tin của các bên tranh chấp. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, các cơ quan quản lý nhà nước liên quan.

  5. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật về hòa giải tranh chấp KDTM
    Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo, truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân về lợi ích và quy trình hòa giải tranh chấp KDTM. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, các tổ chức hòa giải, hiệp hội doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về pháp luật và tư pháp
    Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về hòa giải tranh chấp KDTM, hỗ trợ xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật phù hợp với thực tiễn và xu hướng quốc tế.

  2. Các tổ chức hòa giải và hòa giải viên
    Giúp hiểu rõ hơn về quy trình, thủ tục hòa giải, vai trò và trách nhiệm của hòa giải viên, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ hòa giải và hiệu quả giải quyết tranh chấp.

  3. Doanh nghiệp và các bên tham gia hoạt động kinh doanh, thương mại
    Cung cấp kiến thức về phương thức hòa giải tranh chấp KDTM, giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp, tiết kiệm thời gian và chi phí, bảo vệ uy tín và quan hệ kinh doanh.

  4. Giảng viên, sinh viên và nhà nghiên cứu luật kinh tế, thương mại
    Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy và phát triển lý luận về giải quyết tranh chấp KDTM, đặc biệt là về hòa giải và thủ tục hòa giải trong bối cảnh pháp luật Lào và Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hòa giải tranh chấp kinh doanh, thương mại là gì?
    Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp KDTM thông qua sự hỗ trợ của bên thứ ba trung gian (hòa giải viên) giúp các bên đạt được thỏa thuận chung mà không cần đến phán quyết của tòa án hay trọng tài. Ví dụ, các bên có thể tự chọn hòa giải viên từ danh sách được công bố để thương lượng giải quyết tranh chấp.

  2. Phân biệt hòa giải viên ở Lào và Việt Nam như thế nào?
    Ở Lào, hòa giải viên thường là cán bộ công chức thuộc Trung tâm hoặc Văn phòng giải quyết tranh chấp kinh tế của nhà nước, còn ở Việt Nam, hòa giải viên thương mại là nghề nghiệp độc lập, có thể thuộc tổ chức hòa giải thương mại tư nhân và được đăng ký công khai. Điều này tạo nên sự khác biệt về tính chất và quản lý hoạt động hòa giải.

  3. Thủ tục lựa chọn hòa giải viên được quy định ra sao?
    Cả hai nước đều cho phép các bên lựa chọn hòa giải viên từ danh sách được công bố. Lào quy định thời hạn 15 ngày để lựa chọn, nếu không lựa chọn được thì cơ quan nhà nước chỉ định. Việt Nam không quy định thời hạn cụ thể, các bên có thể thỏa thuận linh hoạt. Đây là điểm thể hiện sự tôn trọng quyền tự định đoạt của các bên.

  4. Kết quả hòa giải có bắt buộc thi hành không?
    Kết quả hòa giải không có giá trị bắt buộc thi hành như phán quyết của tòa án hay trọng tài. Tuy nhiên, nếu các bên đồng thuận và ký kết biên bản hòa giải thành, kết quả này có thể được công nhận và thi hành theo quy định pháp luật. Nếu không thực hiện, các bên có thể khởi kiện hoặc yêu cầu trọng tài giải quyết.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hòa giải tranh chấp KDTM?
    Cần xây dựng đội ngũ hòa giải viên chuyên nghiệp, quy định rõ ràng về trình tự, thủ tục hòa giải, tăng cường đào tạo, giám sát và cơ chế xử lý khiếu nại. Đồng thời, tuyên truyền nâng cao nhận thức của các bên về lợi ích của hòa giải để khuyến khích sử dụng phương thức này.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và phân tích sâu sắc các quy định pháp luật về thủ tục hòa giải tranh chấp kinh doanh, thương mại của Lào và Việt Nam, chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt quan trọng.
  • Nghiên cứu làm rõ vai trò của hòa giải như một phương thức giải quyết tranh chấp linh hoạt, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời tôn trọng quyền tự định đoạt của các bên tranh chấp.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả hòa giải tranh chấp KDTM, bao gồm quy định về số lượng hòa giải viên, cơ chế lựa chọn, đào tạo và giám sát hòa giải viên.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần hỗ trợ các nhà làm luật, tổ chức hòa giải, doanh nghiệp và các bên liên quan trong việc áp dụng và phát triển phương thức hòa giải.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất hoàn thiện pháp luật, tổ chức đào tạo hòa giải viên, đồng thời tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật về hòa giải tranh chấp KDTM nhằm nâng cao nhận thức và hiệu quả áp dụng trong thực tiễn.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, tổ chức hòa giải và doanh nghiệp nên phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật và hoàn thiện pháp luật về hòa giải tranh chấp kinh doanh, thương mại phù hợp với xu thế phát triển và hội nhập quốc tế.