Tổng quan nghiên cứu

Sự hài lòng của khách hàng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Tại Việt Nam, nước mắm không chỉ là gia vị truyền thống mà còn là sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, được tiêu thụ rộng rãi trong các gia đình. Công ty TNHH Hùng Cường Quảng Ninh là một trong những đơn vị sản xuất nước mắm truyền thống nổi bật tại khu vực Hạ Long, với sản phẩm nước mắm Hạ Long được đánh giá cao về chất lượng và hương vị đặc trưng. Tuy nhiên, thị phần của sản phẩm này vẫn còn hạn chế so với các thương hiệu khác trên thị trường.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm xác định các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng khi mua và sử dụng sản phẩm nước mắm của Công ty TNHH Hùng Cường Quảng Ninh, đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này, đồng thời kiểm tra sự khác biệt về sự hài lòng theo các đặc điểm cá nhân như tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng tại Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh trong năm 2018, với mục tiêu đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng, góp phần gia tăng thị phần và củng cố vị thế sản phẩm trên thị trường.

Việc đánh giá sự hài lòng khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng mà còn là cơ sở để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Theo báo cáo khảo sát với 237 khách hàng, các yếu tố như chất lượng sản phẩm, sự thuận tiện trong mua sắm và giá cả được xác định là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với nước mắm Hạ Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết kết hợp từ các công trình của Srivastava & Kaul (2014), Moriuchi & Takahashi (2016) và Szymanski & Hise (2000), tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng gồm: kinh nghiệm mua hàng, giá cả, quảng cáo bán hàng và sự thuận tiện. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1988) cũng được tham khảo để đánh giá chất lượng dịch vụ qua năm tiêu chí chính: độ tin cậy, khả năng phản ứng, tính hữu hình, sự đảm bảo và sự thấu cảm. Ngoài ra, mô hình SERVPERF (Cronin & Taylor, 1992) và mô hình FSQ & TSQ (Grönroos, 1984) được sử dụng để phân tích chất lượng dịch vụ và sản phẩm từ góc độ chức năng và kỹ thuật.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Sự hài lòng khách hàng: Mức độ cảm nhận của khách hàng khi sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng hoặc vượt quá kỳ vọng.
  • Chất lượng sản phẩm: Đặc điểm vật lý và cảm quan của sản phẩm như mùi vị, màu sắc, nguồn gốc xuất xứ.
  • Giá cả: Mức giá phù hợp với chất lượng và khả năng chi trả của khách hàng.
  • Sự thuận tiện: Tính dễ dàng trong việc tiếp cận và mua sản phẩm.
  • Thái độ phục vụ: Mức độ thân thiện, chuyên nghiệp của nhân viên bán hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm với các chuyên gia ngành và khách hàng sử dụng sản phẩm nước mắm Hạ Long nhằm khám phá các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng. Kết quả này làm cơ sở xây dựng bảng câu hỏi khảo sát.

Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp với 237 khách hàng tại Thành phố Hạ Long bằng phiếu điều tra sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đo lường các biến quan sát. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu. Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0, bao gồm phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha).

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2018, tập trung vào phân tích các yếu tố tác động đến sự hài lòng và sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân của khách hàng. Kết quả phân tích cho thấy các biến độc lập không có hiện tượng đa cộng tuyến (VIF < 10), đảm bảo tính hợp lý của mô hình hồi quy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sự thuận tiện đến kinh nghiệm mua hàng: Kết quả hồi quy cho thấy sự thuận tiện có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê (p-value < 0.05) đến kinh nghiệm mua hàng của khách hàng. Điều này khẳng định rằng việc tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình mua sắm giúp khách hàng có trải nghiệm tích cực hơn.

  2. Các nhân tố tác động đến sự hài lòng: Trong bảy nhân tố giả thuyết, chỉ có ba yếu tố gồm chất lượng sản phẩm (SEN), sự phù hợp giá cả (PRI) và sự thuận tiện (CON) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng (p-value < 0.05). Bốn yếu tố còn lại như cảm nhận cá nhân (FELL), suy nghĩ (THINK), mối quan hệ (RELA) và quảng cáo (PRO) không có ảnh hưởng đáng kể (p-value > 0.05).

  3. Sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm cá nhân: Phân tích cho thấy sự hài lòng của khách hàng không có sự khác biệt đáng kể theo tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập, cho thấy các yếu tố tác động đến sự hài lòng mang tính phổ quát trong nhóm khách hàng khảo sát.

  4. Mức độ hài lòng chung: Trung bình điểm hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm nước mắm Hạ Long đạt khoảng 3.8 trên thang 5 điểm, cho thấy mức độ hài lòng ở mức khá, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng để cải thiện nhằm tăng cường sự trung thành và mở rộng thị phần.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự hài lòng khách hàng trong ngành hàng tiêu dùng thực phẩm, trong đó chất lượng sản phẩm và giá cả là những yếu tố quyết định hàng đầu. Sự thuận tiện trong mua sắm cũng được xác nhận là nhân tố quan trọng, nhất là trong bối cảnh thị trường ngày càng phát triển với nhiều kênh phân phối đa dạng.

Việc bốn yếu tố như cảm nhận cá nhân, suy nghĩ, mối quan hệ và quảng cáo không có tác động đáng kể có thể do khách hàng chủ yếu quan tâm đến giá trị thực tế và trải nghiệm trực tiếp với sản phẩm hơn là các yếu tố truyền thông hay cảm xúc. Điều này gợi ý doanh nghiệp cần tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện trải nghiệm mua hàng hơn là chỉ đầu tư vào quảng cáo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng, cũng như bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số beta và mức ý nghĩa thống kê. So sánh với các nghiên cứu trong ngành nước chấm và thực phẩm khác cho thấy sự tương đồng về các yếu tố tác động, đồng thời nhấn mạnh vai trò của sự thuận tiện trong bối cảnh thị trường hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm: Tăng cường kiểm soát nguyên liệu đầu vào, áp dụng quy trình sản xuất hiện đại kết hợp phương pháp truyền thống để đảm bảo hương vị đặc trưng và độ đạm cao. Mục tiêu nâng điểm hài lòng về chất lượng lên trên 4.2 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ phận sản xuất và kiểm soát chất lượng.

  2. Điều chỉnh chính sách giá hợp lý: Xây dựng chiến lược giá phù hợp với phân khúc khách hàng mục tiêu, cân đối giữa giá cả và chất lượng để tăng sức cạnh tranh. Mục tiêu giảm tỷ lệ phàn nàn về giá xuống dưới 10% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing.

  3. Tối ưu hóa kênh phân phối và sự thuận tiện mua sắm: Mở rộng hệ thống phân phối tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi và kênh bán hàng trực tuyến, đồng thời cải thiện dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng đánh giá thuận tiện lên 85% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng phân phối và logistics.

  4. Đào tạo nâng cao thái độ phục vụ khách hàng: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn và xử lý khiếu nại cho nhân viên bán hàng nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu đạt điểm hài lòng về thái độ phục vụ trên 4.0 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và chăm sóc khách hàng.

  5. Xây dựng chương trình khuyến mãi hấp dẫn và truyền thông hiệu quả: Thiết kế các chương trình khuyến mãi định kỳ, kết hợp quảng bá sản phẩm qua các kênh truyền thông đa dạng để tăng nhận diện thương hiệu. Mục tiêu tăng doanh số bán hàng 15% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất nước mắm và thực phẩm truyền thống: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, giúp doanh nghiệp cải tiến sản phẩm và dịch vụ phù hợp với thị trường hiện đại.

  2. Nhà quản trị marketing và phát triển sản phẩm: Thông tin về hành vi người tiêu dùng và các nhân tố tác động giúp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, tối ưu hóa kênh phân phối và chương trình khuyến mãi.

  3. Các tổ chức nghiên cứu thị trường và tư vấn kinh doanh: Cơ sở dữ liệu và mô hình nghiên cứu có thể áp dụng để phân tích các ngành hàng tiêu dùng khác, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống.

  4. Sinh viên và học giả ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu về sự hài lòng khách hàng, mô hình đo lường chất lượng dịch vụ và ứng dụng trong thực tiễn kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng với nước mắm Hạ Long?
    Chất lượng sản phẩm, giá cả và sự thuận tiện trong mua sắm là ba yếu tố có tác động tích cực và đáng kể nhất đến sự hài lòng, theo kết quả phân tích hồi quy với p-value < 0.05.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm với chuyên gia và khách hàng) và định lượng (khảo sát 237 khách hàng sử dụng thang đo Likert 5 điểm), dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0.

  3. Có sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm cá nhân không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng theo tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập, cho thấy các yếu tố tác động mang tính phổ quát.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao sự hài lòng khách hàng?
    Doanh nghiệp cần tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, điều chỉnh giá cả hợp lý, cải thiện kênh phân phối và dịch vụ khách hàng, đồng thời xây dựng chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

  5. Mô hình lý thuyết nào được áp dụng để đánh giá sự hài lòng?
    Luận văn sử dụng mô hình kết hợp từ Srivastava & Kaul, Moriuchi & Takahashi, Szymanski & Hise, cùng với mô hình SERVQUAL và SERVPERF để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định ba yếu tố chính tác động tích cực đến sự hài lòng khách hàng với sản phẩm nước mắm Hạ Long là chất lượng sản phẩm, giá cả và sự thuận tiện trong mua sắm.
  • Sự hài lòng không có sự khác biệt đáng kể theo các đặc điểm cá nhân như tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập.
  • Mô hình nghiên cứu được xây dựng và kiểm định với dữ liệu từ 237 khách hàng, sử dụng phần mềm SPSS cho kết quả tin cậy và hợp lý.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, điều chỉnh giá cả, tối ưu kênh phân phối và nâng cao thái độ phục vụ nhằm gia tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để tăng cường thị phần.

Doanh nghiệp và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành nước mắm truyền thống.