Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển nhanh chóng, vai trò của Ngân sách Nhà nước (NSNN) ngày càng trở nên quan trọng trong việc điều tiết và quản lý kinh tế vĩ mô. Theo báo cáo của Kho bạc Nhà nước (KBNN) Thành phố Hà Nội, năm 2020 tổng thu ngân sách qua KBNN đạt 284.458 tỷ đồng, vượt 102% dự toán giao, trong đó thu nội địa chiếm 263.799 tỷ đồng, đạt 102,1% dự toán. Tuy nhiên, tổng chi NSNN chỉ đạt gần 76% dự toán, với chi thường xuyên hơn 98 nghìn tỷ đồng, đạt hơn 78% dự toán. Những con số này phản ánh sự cần thiết của công tác kế toán thu NSNN tại KBNN trong việc đảm bảo nguồn lực tài chính cho các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội.

Công tác kế toán thu NSNN tại KBNN Hà Nội giữ vai trò trọng yếu trong việc tập trung, quản lý và điều hành nguồn thu ngân sách, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa lý luận về công tác kế toán thu NSNN, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác này tại KBNN Hà Nội trong giai đoạn 2019-2021, với kiến nghị áp dụng cho giai đoạn 2022-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tổ chức bộ máy kế toán, quy trình thu, hạch toán kế toán, chứng từ và báo cáo kế toán thu NSNN tại KBNN Hà Nội.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng công tác kế toán thu NSNN, góp phần đảm bảo tính chính xác, kịp thời của số liệu thu ngân sách, từ đó hỗ trợ công tác quản lý, điều hành ngân sách nhà nước hiệu quả hơn, đồng thời đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa và minh bạch tài chính công tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, kế toán nhà nước và quản lý thu ngân sách, cụ thể:

  • Lý thuyết quản lý thu ngân sách nhà nước: Thu NSNN là hoạt động sử dụng quyền lực nhà nước để tập trung nguồn lực tài chính, chủ yếu qua các khoản thuế bắt buộc, nhằm đảm bảo nguồn vốn cho các hoạt động công cộng và điều tiết kinh tế vĩ mô.

  • Mô hình kế toán thu ngân sách nhà nước tại Kho bạc Nhà nước: Bao gồm tổ chức bộ máy kế toán, quy trình thu, nguyên tắc hạch toán, hệ thống chứng từ, tài khoản kế toán và báo cáo kế toán thu NSNN theo Thông tư số 77/2017/TT-BTC.

  • Khái niệm chính: Thu NSNN, kế toán thu NSNN, Kho bạc Nhà nước, hệ thống tài khoản kế toán, chứng từ kế toán, báo cáo kế toán thu NSNN, quản lý ngân quỹ nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật như Luật NSNN 2015, Thông tư 77/2017/TT-BTC, Nghị định 11/2020/NĐ-CP; báo cáo thu chi ngân sách của KBNN Hà Nội giai đoạn 2019-2021; tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua quan sát thực tế, điều tra và phỏng vấn cán bộ kế toán tại KBNN Hà Nội.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng kỹ thuật so sánh, tổng hợp, thống kê mô tả và kiểm chứng để đánh giá thực trạng công tác kế toán thu NSNN, phân tích các chỉ tiêu thu chi, đánh giá hiệu quả và hạn chế trong tổ chức bộ máy, quy trình và công nghệ thông tin.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với các đề xuất và kiến nghị áp dụng cho giai đoạn 2022-2025 nhằm hoàn thiện công tác kế toán thu NSNN tại KBNN Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thu ngân sách qua KBNN Hà Nội: Năm 2020, tổng thu NSNN qua KBNN Hà Nội đạt 284.458 tỷ đồng, vượt 102% dự toán giao, trong đó thu nội địa đạt 263.799 tỷ đồng, chiếm khoảng 92,7% tổng thu, cho thấy vai trò chủ đạo của nguồn thu nội địa trong ngân sách thành phố.

  2. Tổ chức bộ máy kế toán: KBNN Hà Nội có 832 cán bộ công chức, trong đó 35% có trình độ trên đại học, đảm bảo năng lực chuyên môn cho công tác kế toán thu NSNN. Tuy nhiên, sự phân bổ nhân lực và trình độ chuyên môn còn chưa đồng đều giữa các phòng ban và đơn vị trực thuộc.

  3. Quy trình và công nghệ kế toán thu NSNN: KBNN Hà Nội đã triển khai đồng bộ các phần mềm kế toán và báo cáo điện tử, như chương trình TABMIS và TCS, giúp nâng cao tính chính xác và kịp thời của số liệu thu ngân sách. Số lượng giao dịch thu chi hàng ngày lên tới hơn 12 nghìn chứng từ, với doanh số hoạt động năm 2020 đạt 6.094 nghìn tỷ đồng, cho thấy quy mô và tính phức tạp của công tác kế toán thu NSNN.

  4. Hạn chế trong công tác kế toán thu NSNN: Một số tồn tại được phát hiện như quy trình xử lý chứng từ còn phức tạp, việc đối chiếu số liệu với các cơ quan thu chưa đồng bộ hoàn toàn, và ứng dụng công nghệ thông tin chưa phát huy tối đa hiệu quả. Tổng chi NSNN năm 2020 chỉ đạt gần 76% dự toán, phản ánh khó khăn trong điều hành ngân sách.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy công tác kế toán thu NSNN tại KBNN Hà Nội đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, đặc biệt trong việc ứng dụng công nghệ thông tin và tổ chức bộ máy kế toán chuyên nghiệp. Việc thu ngân sách vượt dự toán cho thấy hiệu quả trong phối hợp giữa KBNN, cơ quan thuế, hải quan và các ngân hàng thương mại.

Tuy nhiên, hạn chế về quy trình nghiệp vụ và sự chưa đồng bộ trong đối chiếu số liệu có thể ảnh hưởng đến tính chính xác và kịp thời của báo cáo kế toán thu NSNN. So sánh với một số nghiên cứu tại các địa phương khác, như Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng hay Thanh Hóa, các vấn đề về công nghệ và quy trình cũng là thách thức chung cần được giải quyết.

Việc cải tiến quy trình, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường ứng dụng công nghệ hiện đại sẽ góp phần nâng cao hiệu quả công tác kế toán thu NSNN, từ đó hỗ trợ công tác quản lý và điều hành ngân sách nhà nước hiệu quả hơn, phù hợp với định hướng phát triển hiện đại hóa Kho bạc Nhà nước đến năm 2030.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa tổ chức bộ máy kế toán: Cần rà soát, điều chỉnh cơ cấu tổ chức bộ máy kế toán thu NSNN tại KBNN Hà Nội để phân bổ nhân lực hợp lý, tăng cường đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, đặc biệt về công nghệ thông tin và nghiệp vụ kế toán hiện đại. Thời gian thực hiện: 2022-2023; chủ thể: Ban lãnh đạo KBNN Hà Nội phối hợp với Bộ Tài chính.

  2. Đơn giản hóa quy trình nghiệp vụ kế toán thu NSNN: Rà soát và cải tiến quy trình xử lý chứng từ, đối chiếu số liệu với các cơ quan thuế, hải quan nhằm giảm thiểu thủ tục hành chính, tăng tính chính xác và kịp thời của số liệu kế toán. Thời gian thực hiện: 2022-2024; chủ thể: Phòng Kế toán nhà nước và Phòng Kiểm soát chi KBNN Hà Nội.

  3. Nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin: Đẩy mạnh triển khai các phần mềm kế toán, báo cáo điện tử và tích hợp hệ thống thông tin quản lý ngân sách (TABMIS, TCS) để tự động hóa các nghiệp vụ kế toán thu NSNN, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 2022-2025; chủ thể: Ban Công nghệ thông tin KBNN Hà Nội phối hợp với Bộ Tài chính.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa KBNN, cơ quan thuế, hải quan và các ngân hàng thương mại nhằm đảm bảo đồng bộ số liệu thu ngân sách, kịp thời phát hiện và xử lý sai sót. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2022; chủ thể: Ban lãnh đạo KBNN Hà Nội và các cơ quan liên quan.

  5. Xây dựng hệ thống báo cáo kế toán minh bạch và kịp thời: Cải tiến hệ thống báo cáo thu NSNN để cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ phục vụ công tác quản lý, điều hành ngân sách và công khai minh bạch theo quy định pháp luật. Thời gian thực hiện: 2022-2023; chủ thể: Phòng Kế toán nhà nước KBNN Hà Nội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, nhân viên Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về tổ chức bộ máy, quy trình và nghiệp vụ kế toán thu NSNN, từ đó cải thiện hiệu quả công tác kế toán tại đơn vị.

  2. Cơ quan quản lý tài chính, ngân sách: Sử dụng làm tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn nghiệp vụ kế toán thu NSNN phù hợp với thực tiễn địa phương.

  3. Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Kế toán, Tài chính công: Cung cấp kiến thức thực tiễn về công tác kế toán thu NSNN tại một đô thị lớn, làm cơ sở cho các nghiên cứu chuyên sâu và luận văn.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp có quan hệ giao dịch với KBNN: Hiểu rõ quy trình nộp thuế, nộp ngân sách và các thủ tục liên quan, từ đó thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước chính xác và hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác kế toán thu NSNN tại KBNN Hà Nội có vai trò gì trong quản lý ngân sách?
    Công tác này đảm bảo thu đúng, thu đủ các khoản thu ngân sách, cung cấp số liệu chính xác, kịp thời cho việc lập dự toán, điều hành và giám sát ngân sách, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

  2. Quy trình thu NSNN tại KBNN Hà Nội được tổ chức như thế nào?
    Người nộp ngân sách có thể nộp trực tiếp hoặc qua phương thức điện tử. KBNN phối hợp với cơ quan thuế, ngân hàng kiểm tra chứng từ, số dư tài khoản và thực hiện thu, cấp chứng từ nộp ngân sách theo quy định.

  3. Những khó khăn chính trong công tác kế toán thu NSNN hiện nay là gì?
    Bao gồm quy trình xử lý chứng từ còn phức tạp, chưa đồng bộ hoàn toàn trong đối chiếu số liệu với các cơ quan thu, và ứng dụng công nghệ thông tin chưa phát huy tối đa hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kế toán thu NSNN tại KBNN?
    Cần tối ưu hóa tổ chức bộ máy, đơn giản hóa quy trình nghiệp vụ, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan.

  5. Báo cáo kế toán thu NSNN có vai trò như thế nào?
    Báo cáo cung cấp thông tin tổng hợp, hệ thống hóa các chỉ tiêu kinh tế tài chính, giúp cơ quan quản lý đánh giá tình hình thu ngân sách, giám sát chấp hành dự toán và công khai minh bạch ngân sách.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng công tác kế toán thu NSNN tại KBNN Hà Nội trong giai đoạn 2019-2021, với số liệu thu ngân sách vượt dự toán và quy mô giao dịch lớn.
  • Đã chỉ ra những hạn chế về tổ chức bộ máy, quy trình nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán thu NSNN.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm tối ưu hóa tổ chức, đơn giản hóa quy trình, nâng cao ứng dụng công nghệ và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Kiến nghị áp dụng các giải pháp trong giai đoạn 2022-2025 để nâng cao hiệu quả công tác kế toán thu NSNN, góp phần hiện đại hóa Kho bạc Nhà nước.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, đơn vị KBNN và các bên liên quan phối hợp thực hiện các đề xuất nhằm đảm bảo quản lý ngân sách nhà nước minh bạch, hiệu quả và bền vững.