Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh Thương mại Tường Hường, hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh gỗ, đã trải qua nhiều thách thức trong việc quản lý và phản ánh chính xác các chỉ tiêu tài chính này. Nghiên cứu tập trung vào phân tích thực trạng kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty trong giai đoạn 2019-2021, nhằm đánh giá hiệu quả công tác kế toán và đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Qua đó, mục tiêu chính là hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng kế toán, góp phần hỗ trợ công ty đưa ra các quyết định quản lý kinh doanh kịp thời và hiệu quả. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại công ty TNHH Tường Hường và phạm vi thời gian trong ba năm tài chính gần nhất, với ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện các chỉ số tài chính như doanh thu thuần, chi phí quản lý và lợi nhuận sau thuế, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và chuẩn mực quốc tế IFRS, đặc biệt là VAS 14 về doanh thu và thu nhập khác, cùng IFRS 15 về doanh thu từ các hợp đồng với khách hàng. Hai lý thuyết trọng tâm bao gồm:

  • Lý thuyết kế toán doanh thu: Doanh thu được ghi nhận khi quyền sở hữu sản phẩm được chuyển giao, đồng thời thỏa mãn các điều kiện về khả năng thu lợi ích kinh tế và xác định chi phí liên quan. Doanh thu được phân loại thành doanh thu bán hàng, doanh thu hoạt động tài chính và thu nhập khác.

  • Lý thuyết kế toán chi phí và xác định kết quả kinh doanh: Chi phí được phân loại theo khoản mục (nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung) và theo cách ứng xử (biến phí, định phí). Nguyên tắc kế toán chi phí bao gồm nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc nhất quán và nguyên tắc thận trọng, nhằm đảm bảo phản ánh chính xác chi phí phát sinh và kết quả kinh doanh.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: doanh thu thuần, chi phí quản lý doanh nghiệp, giá vốn hàng bán, dự phòng nợ phải thu khó đòi, và kết quả kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu kết hợp giữa dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp, phỏng vấn và quan sát công tác kế toán tại công ty TNHH Tường Hường. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các chứng từ kế toán, sổ sách, báo cáo tài chính trong giai đoạn 2019-2021, cùng các văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán và tài liệu nghiên cứu liên quan.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp:

  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu số liệu kế toán qua các năm và so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để nhận diện xu hướng và điểm khác biệt.

  • Phương pháp kế toán: Hệ thống hóa và kiểm soát thông tin kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh dựa trên chứng từ và sổ sách.

  • Phương pháp thống kê mô tả: Tóm tắt, trình bày và phân tích các đặc trưng số liệu nhằm phản ánh tổng quan tình hình kế toán tại công ty.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu kế toán của công ty trong 3 năm, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2019-2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kế toán doanh thu: Doanh thu thuần của công ty trong năm 2021 đạt khoảng 120 tỷ đồng, tăng 15% so với năm 2019. Tuy nhiên, công tác ghi nhận doanh thu chưa đồng bộ, đặc biệt trong việc xử lý các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại và hàng bán bị trả lại chiếm khoảng 5% tổng doanh thu, gây ảnh hưởng đến tính chính xác của báo cáo tài chính.

  2. Kế toán chi phí và giá vốn hàng bán: Chi phí sản xuất và giá vốn hàng bán chiếm trung bình 70% doanh thu trong giai đoạn nghiên cứu. Chi phí quản lý doanh nghiệp chiếm khoảng 12% doanh thu, trong đó chi phí nhân công và chi phí dịch vụ mua ngoài là hai khoản chiếm tỷ trọng lớn nhất. Việc phân loại và hạch toán chi phí còn tồn tại sai sót nhỏ, ảnh hưởng đến việc xác định kết quả kinh doanh chính xác.

  3. Xác định kết quả kinh doanh: Lợi nhuận sau thuế của công ty tăng trưởng trung bình 10% mỗi năm, tuy nhiên việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS 15 còn hạn chế, dẫn đến một số khoản doanh thu và chi phí chưa được phản ánh kịp thời và đầy đủ.

  4. Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế: Công ty đã bắt đầu áp dụng một số quy định của IFRS, nhưng còn thiếu hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ và quy trình xử lý chứng từ chưa đồng bộ, làm giảm hiệu quả quản lý tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do công tác tổ chức bộ máy kế toán chưa hoàn thiện, thiếu sự đồng bộ trong quy trình ghi nhận và kiểm soát chứng từ kế toán. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với thực trạng tại nhiều doanh nghiệp sản xuất kinh doanh thương mại trong nước, nơi việc áp dụng chuẩn mực quốc tế còn hạn chế. Việc chưa áp dụng đầy đủ IFRS 15 ảnh hưởng đến tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó ảnh hưởng đến quyết định quản lý và đầu tư. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, chi phí và lợi nhuận qua các năm, cùng bảng so sánh tỷ lệ chi phí trên doanh thu để minh họa rõ nét hơn các biến động và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán: Xây dựng và củng cố bộ phận kế toán với đội ngũ chuyên môn cao, phân công rõ ràng nhiệm vụ nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát và xử lý nghiệp vụ kế toán. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc và Phòng Tài chính-Kế toán chủ trì.

  2. Cải tiến quy trình xử lý chứng từ kế toán: Áp dụng hệ thống phần mềm kế toán hiện đại, đồng bộ quy trình ghi nhận doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh, giảm thiểu sai sót và tăng tính chính xác. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót kế toán xuống dưới 2% trong vòng 1 năm.

  3. Hoàn thiện hệ thống tài khoản kế toán: Xây dựng hệ thống tài khoản chi tiết theo từng loại doanh thu, chi phí và khách hàng, phục vụ công tác quản trị và báo cáo tài chính chính xác hơn. Thời gian triển khai 9 tháng, phối hợp giữa phòng kế toán và tư vấn chuyên môn.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức về chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho nhân viên kế toán và quản lý nhằm nâng cao năng lực áp dụng IFRS, đặc biệt là IFRS 15 về doanh thu. Mục tiêu hoàn thành đào tạo trong 12 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò của kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh trong việc ra quyết định quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.

  2. Nhân viên kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế, quy trình hạch toán và xử lý nghiệp vụ kế toán thực tế tại doanh nghiệp sản xuất thương mại.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán - Kiểm toán: Là tài liệu tham khảo hữu ích để nghiên cứu, giảng dạy và học tập về kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp.

  4. Chuyên gia tư vấn tài chính và kiểm toán: Hỗ trợ trong việc đánh giá, tư vấn và hoàn thiện hệ thống kế toán cho các doanh nghiệp tương tự, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán doanh thu được ghi nhận khi nào?
    Doanh thu được ghi nhận khi quyền sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng, đồng thời doanh nghiệp có khả năng thu lợi ích kinh tế và xác định chi phí liên quan. Ví dụ, doanh thu bán hàng được ghi nhận khi hàng hóa đã giao và khách hàng chấp nhận.

  2. Phân loại chi phí trong kế toán như thế nào?
    Chi phí được phân loại theo khoản mục (nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung) và theo cách ứng xử (biến phí, định phí). Việc phân loại giúp quản lý và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.

  3. Tại sao phải áp dụng nguyên tắc thận trọng trong kế toán?
    Nguyên tắc thận trọng giúp doanh nghiệp ghi nhận đầy đủ các khoản chi phí và dự phòng rủi ro, tránh đánh giá quá cao lợi nhuận hoặc tài sản, đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh trung thực tình hình tài chính.

  4. IFRS 15 khác gì so với chuẩn mực kế toán Việt Nam về doanh thu?
    IFRS 15 áp dụng phương pháp 5 bước xác định doanh thu từ hợp đồng với khách hàng, nhấn mạnh việc phân bổ giá trị giao dịch cho từng nghĩa vụ thực hiện, trong khi chuẩn mực Việt Nam tập trung vào các điều kiện ghi nhận doanh thu truyền thống.

  5. Làm thế nào để hoàn thiện công tác kế toán doanh thu và chi phí tại doanh nghiệp?
    Cần hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán, cải tiến quy trình xử lý chứng từ, xây dựng hệ thống tài khoản chi tiết và đào tạo nhân viên về chuẩn mực kế toán quốc tế. Ví dụ, áp dụng phần mềm kế toán hiện đại giúp giảm sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh theo chuẩn mực Việt Nam và quốc tế.
  • Đánh giá thực trạng kế toán tại công ty TNHH Tường Hường trong giai đoạn 2019-2021, chỉ ra những tồn tại và hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về tổ chức bộ máy, quy trình kế toán, hệ thống tài khoản và đào tạo nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính, hỗ trợ quản lý doanh nghiệp trong việc ra quyết định kinh doanh.
  • Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong vòng 12 tháng để hoàn thiện hệ thống kế toán, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và ban lãnh đạo công ty.