Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường dược phẩm Việt Nam phát triển mạnh mẽ, ngành dược được Nhà nước xếp vào nhóm sản phẩm hàng hóa đặc biệt, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược chăm sóc sức khỏe nhân dân. Công ty TNHH MTV Dược Trung Ương 3 là một doanh nghiệp vừa sản xuất vừa kinh doanh dược phẩm với hệ thống phân phối rộng khắp ba miền đất nước. Nhu cầu quản lý chặt chẽ chu trình bán hàng thu tiền tại công ty là rất cấp thiết nhằm đảm bảo hiệu quả kinh doanh và kiểm soát tài chính. Mặc dù công ty đã ứng dụng phần mềm kế toán, nhưng thực tế còn tồn tại nhiều hạn chế như không đồng bộ mã hàng hóa, mã khách hàng, chưa áp dụng phần mềm quản lý kho, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát tồn kho, hạn dùng thuốc và công nợ khách hàng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện tổ chức thông tin kế toán trong chu trình bán hàng thu tiền tại công ty TNHH MTV Dược Trung Ương 3, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phương thức bán buôn tại công ty trong giai đoạn hiện tại. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về hệ thống thông tin kế toán trong chu trình bán hàng thu tiền, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn khi đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức thông tin kế toán phù hợp với nguồn lực của công ty. Qua đó, giúp cải thiện các chỉ số quản lý như độ chính xác dữ liệu, thời gian xử lý đơn hàng, tỷ lệ thu hồi công nợ và mức tồn kho an toàn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hệ thống thông tin kế toán và lý thuyết tổ chức thông tin theo chu trình kinh doanh. Hệ thống thông tin kế toán được định nghĩa là một bộ phận cấu thành của hệ thống quản lý doanh nghiệp, bao gồm nguồn nhân lực, phương tiện và phương pháp kế toán nhằm thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời. Lý thuyết tổ chức thông tin theo chu trình nhấn mạnh việc phối hợp hoạt động giữa các bộ phận trong doanh nghiệp qua các chu trình như bán hàng thu tiền, mua hàng thanh toán, chuyển đổi và tài chính.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hệ thống chứng từ kế toán, tổ chức dữ liệu và mã hóa đối tượng kế toán, quy trình luân chuyển chứng từ, quản lý công nợ khách hàng, và báo cáo kế toán trong chu trình bán hàng thu tiền. Mô hình nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các thành phần của hệ thống thông tin kế toán trong chu trình bán hàng thu tiền, từ khâu nhận đơn đặt hàng, kiểm tra tín dụng và tồn kho, giao hàng, lập hóa đơn, đến thu tiền và báo cáo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ quan sát thực tế, phỏng vấn cán bộ kế toán và kinh doanh tại công ty TNHH MTV Dược Trung Ương 3, cùng với việc thu thập số liệu kế toán, báo cáo công nợ, tồn kho trong năm tài chính gần nhất. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bộ phận liên quan đến chu trình bán hàng thu tiền tại công ty, với trọng tâm là phòng kinh doanh, phòng kế toán và kho hàng.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp phân tích hệ thống, sử dụng sơ đồ dòng dữ liệu và mô hình dữ liệu để đánh giá quy trình luân chuyển chứng từ và tổ chức dữ liệu. Ngoài ra, phương pháp phân tích so sánh được áp dụng để đối chiếu thực trạng với các tiêu chuẩn lý thuyết và thực tiễn ngành. Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, từ thu thập dữ liệu đến phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tồn tại trong hệ thống chứng từ kế toán: Công ty sử dụng hệ thống chứng từ theo quy định của Bộ Tài chính, nhưng việc luân chuyển chứng từ giữa các bộ phận chưa đồng bộ, dẫn đến chậm trễ trong xử lý đơn hàng và lập báo cáo. Ví dụ, việc chuyển hóa đơn GTGT từ phòng kinh doanh sang kho và kế toán thường mất từ 2-3 ngày, ảnh hưởng đến thời gian xuất hàng và thu tiền.
Mã hóa đối tượng kế toán chưa thống nhất: Mã hàng hóa và mã khách hàng không đồng bộ, gây khó khăn trong việc truy xuất thông tin và kiểm soát tồn kho. Khoảng 30% số liệu tồn kho được quản lý thủ công qua Excel, không được cập nhật kịp thời trên phần mềm kế toán.
Quản lý công nợ còn hạn chế: Công ty áp dụng phương pháp theo dõi công nợ tổng hợp, chưa theo dõi chi tiết theo từng hóa đơn, làm giảm khả năng kiểm soát nợ quá hạn. Tỷ lệ công nợ quá hạn chiếm khoảng 15% tổng công nợ, ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả tài chính.
Báo cáo kế toán chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu quản lý: Các báo cáo phân tích bán hàng, công nợ và tồn kho chưa được cập nhật thường xuyên và chi tiết, gây khó khăn cho việc ra quyết định kịp thời. Thời gian lập báo cáo trung bình mất 5 ngày sau kỳ kế toán, chưa đáp ứng yêu cầu quản trị nhanh.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do hệ thống thông tin kế toán chưa được tích hợp đồng bộ giữa các bộ phận, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa phần mềm kế toán và quản lý kho, cũng như chưa áp dụng đầy đủ các công nghệ ERP hiện đại. So với các nghiên cứu trong ngành dược và doanh nghiệp thương mại khác, công ty còn thiếu các quy trình chuẩn hóa và tự động hóa trong chu trình bán hàng thu tiền.
Việc không thống nhất mã hóa đối tượng kế toán làm tăng thời gian tìm kiếm và xử lý dữ liệu, đồng thời làm giảm độ chính xác của thông tin kế toán. Phương pháp quản lý công nợ tổng hợp không hỗ trợ tốt cho việc kiểm soát rủi ro tín dụng khách hàng, dẫn đến tỷ lệ nợ quá hạn cao hơn mức trung bình ngành (khoảng 10%).
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ công nợ quá hạn theo từng tháng, bảng so sánh thời gian xử lý chứng từ giữa các bộ phận, và sơ đồ luân chuyển chứng từ hiện tại so với đề xuất. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải hoàn thiện tổ chức thông tin kế toán nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chu trình bán hàng thu tiền.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và triển khai hệ thống ERP tích hợp: Tích hợp phần mềm kế toán với quản lý kho và bán hàng để đồng bộ dữ liệu, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý đơn hàng. Mục tiêu giảm thời gian luân chuyển chứng từ từ 3 ngày xuống còn 1 ngày trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng IT và nhà cung cấp phần mềm.
Chuẩn hóa và thống nhất bộ mã hóa đối tượng kế toán: Thiết kế bộ mã khách hàng, mã hàng hóa theo chuẩn logic, dễ nhớ, dễ bổ sung và nhất quán. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng, giúp giảm 20% thời gian tìm kiếm và xử lý dữ liệu. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán phối hợp phòng kinh doanh và kho.
Áp dụng phương pháp quản lý công nợ chi tiết theo từng hóa đơn: Theo dõi công nợ khách hàng chi tiết để kiểm soát nợ quá hạn hiệu quả hơn, giảm tỷ lệ công nợ quá hạn từ 15% xuống dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán công nợ và phòng kinh doanh.
Cải tiến hệ thống báo cáo kế toán: Thiết kế báo cáo phân tích bán hàng, công nợ, tồn kho theo định kỳ và theo yêu cầu, đảm bảo cung cấp thông tin kịp thời cho quản lý. Mục tiêu rút ngắn thời gian lập báo cáo từ 5 ngày xuống còn 2 ngày. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và phòng IT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp dược phẩm: Giúp hiểu rõ vai trò của hệ thống thông tin kế toán trong quản lý chu trình bán hàng thu tiền, từ đó đưa ra quyết định đầu tư công nghệ và cải tiến quy trình.
Phòng kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức về tổ chức chứng từ, mã hóa đối tượng kế toán và quản lý công nợ chi tiết, hỗ trợ nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
Phòng kinh doanh và kho: Hiểu rõ quy trình phối hợp trong chu trình bán hàng thu tiền, từ nhận đơn hàng đến giao hàng và thu tiền, giúp cải thiện hiệu suất làm việc và giảm thiểu sai sót.
Chuyên gia tư vấn ERP và công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo để thiết kế và triển khai hệ thống ERP tích hợp phù hợp với đặc thù ngành dược và quy mô doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần hoàn thiện tổ chức thông tin kế toán trong chu trình bán hàng thu tiền?
Hoàn thiện tổ chức thông tin giúp nâng cao độ chính xác, kịp thời của dữ liệu kế toán, giảm thiểu rủi ro tài chính và tăng hiệu quả quản lý doanh thu, công nợ và tồn kho.Phương pháp mã hóa đối tượng kế toán có vai trò gì?
Mã hóa giúp quản lý dữ liệu khoa học, dễ truy xuất và cập nhật, tránh nhầm lẫn và trùng lặp, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý thông tin kế toán.Làm thế nào để giảm tỷ lệ công nợ quá hạn?
Áp dụng quản lý công nợ chi tiết theo từng hóa đơn, thiết lập hạn mức tín dụng, theo dõi và đôn đốc khách hàng thanh toán đúng hạn, đồng thời sử dụng báo cáo phân tích công nợ định kỳ.Hệ thống ERP có lợi ích gì trong chu trình bán hàng thu tiền?
ERP tích hợp các chức năng quản lý bán hàng, kho, kế toán giúp đồng bộ dữ liệu, tự động hóa quy trình, giảm thời gian xử lý và tăng tính chính xác của thông tin.Báo cáo kế toán cần cải tiến như thế nào để hỗ trợ quản lý?
Báo cáo cần được thiết kế chi tiết, cập nhật kịp thời, bao gồm phân tích doanh thu theo khách hàng, mặt hàng, công nợ theo hạn mức, giúp ban lãnh đạo ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
Kết luận
- Hệ thống thông tin kế toán trong chu trình bán hàng thu tiền tại công ty TNHH MTV Dược Trung Ương 3 còn nhiều hạn chế về chứng từ, mã hóa, quản lý công nợ và báo cáo.
- Việc hoàn thiện tổ chức thông tin kế toán là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và kinh doanh.
- Đề xuất triển khai hệ thống ERP tích hợp, chuẩn hóa mã hóa đối tượng, áp dụng quản lý công nợ chi tiết và cải tiến báo cáo kế toán.
- Timeline thực hiện các giải pháp từ 6 đến 12 tháng, phù hợp với nguồn lực hiện có của công ty.
- Khuyến khích ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan phối hợp chặt chẽ để triển khai thành công các giải pháp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.