Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và hội nhập kinh tế quốc tế, quản trị nguồn nhân lực trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty cổ phần xây dựng Bắc Ninh, một doanh nghiệp hoạt động lâu năm trong lĩnh vực xây dựng tại tỉnh Bắc Ninh, đã đạt được nhiều thành tựu trong sản xuất kinh doanh giai đoạn 2019-2021. Tuy nhiên, công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển trong tương lai. Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng quản trị nguồn nhân lực tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện đến năm 2025.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty cổ phần xây dựng Bắc Ninh, với dữ liệu thu thập từ năm 2019 đến 2021 và khảo sát sơ cấp trong tháng 5/2021 với 50 cán bộ công nhân viên. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá các hoạt động quản trị nguồn nhân lực như hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, sắp xếp, đãi ngộ và đánh giá nhân lực, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực nhằm tăng năng suất lao động và sức cạnh tranh của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực tổng thể: Quản trị nguồn nhân lực là tổng thể các hoạt động nhằm xây dựng, sử dụng và phát triển lực lượng lao động hiệu quả, đáp ứng mục tiêu doanh nghiệp và xã hội.
  • Mô hình quản trị nguồn nhân lực của Nguyễn Hữu Thân (2010): Nguồn nhân lực chịu ảnh hưởng bởi hai nhóm yếu tố chính là môi trường bên ngoài (kinh tế, pháp lý, văn hóa xã hội, khoa học kỹ thuật, đối thủ cạnh tranh, khách hàng) và môi trường bên trong (sứ mạng, chính sách, văn hóa doanh nghiệp, đội ngũ nhân sự, nhà quản trị).
  • Các nội dung quản trị nguồn nhân lực: Hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, tuyển dụng, đào tạo và phát triển, sắp xếp và bố trí, đãi ngộ, đánh giá nhân lực.
  • Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị nguồn nhân lực: Năng suất lao động, tỷ suất lợi nhuận bình quân trên lao động, hiệu quả sử dụng chi phí tiền lương, mức độ hài lòng của người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 50 cán bộ công nhân viên tại Công ty cổ phần xây dựng Bắc Ninh, gồm 5 cán bộ quản lý, 10 nhân viên văn phòng và 35 công nhân kỹ thuật xây dựng. Bảng hỏi được thiết kế theo thang Likert 5 mức độ, thu thập ý kiến về các hoạt động quản trị nguồn nhân lực.
  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo nhân sự giai đoạn 2019-2021, các giáo trình, luận văn, nghiên cứu khoa học liên quan.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, giá trị trung bình MEAN) và phương pháp phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng, xác định hạn chế và nguyên nhân.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ 2019-2021, khảo sát sơ cấp tháng 5/2021, đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạch định nguồn nhân lực còn hạn chế: Giá trị trung bình đo lường công tác hoạch định nguồn nhân lực đạt khoảng 3.2 trên thang 5, cho thấy công ty chưa dự báo chính xác nhu cầu nhân lực theo kế hoạch sản xuất kinh doanh. Tỷ lệ nhân sự nghỉ việc bất thường và thiếu kế hoạch thay thế là nguyên nhân chính.

  2. Tuyển dụng nhân lực chưa hiệu quả: Tỷ lệ tuyển dụng nhân lực giai đoạn 2019-2021 tăng khoảng 15%, nhưng công tác tuyển dụng chủ yếu dựa vào nguồn nội bộ và quảng cáo chưa đa dạng, dẫn đến thiếu tính cạnh tranh và chưa thu hút được nhân tài chất lượng cao.

  3. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu: Giá trị trung bình đánh giá công tác đào tạo là 3.4, thấp hơn mức kỳ vọng. Công ty chưa có kế hoạch đào tạo bài bản, chưa áp dụng đa dạng các phương pháp đào tạo hiện đại như E-learning, ảnh hưởng đến năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý của nhân viên.

  4. Đãi ngộ và đánh giá nhân lực chưa đồng bộ: Thu nhập bình quân của cán bộ công nhân viên giai đoạn 2019-2021 tăng khoảng 8% mỗi năm, nhưng công tác đãi ngộ vật chất và tinh thần chưa thực sự hấp dẫn. Đánh giá nhân lực còn mang tính hình thức, thiếu khách quan, ảnh hưởng đến động lực làm việc và sự gắn bó của nhân viên.

Thảo luận kết quả

Các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa xây dựng được chiến lược nhân sự đồng bộ, thiếu sự phối hợp giữa các phòng ban trong hoạch định và thực hiện chính sách nhân sự. So sánh với kinh nghiệm của Tổng công ty xây dựng VINACONEX và Công ty cổ phần xây dựng Hancorp 2, công ty chưa áp dụng quy trình tuyển dụng bài bản và chưa đầu tư đủ cho đào tạo phát triển nguồn nhân lực. Việc chưa áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý nhân sự cũng làm giảm hiệu quả công tác đánh giá và đãi ngộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng của nhân viên với từng hoạt động quản trị nguồn nhân lực, bảng so sánh tỷ lệ tuyển dụng và đào tạo qua các năm, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện quản trị nguồn nhân lực để nâng cao năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sức cạnh tranh của công ty trong ngành xây dựng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác hoạch định nguồn nhân lực: Xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu nhân lực dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh và biến động thị trường. Áp dụng phần mềm quản lý nhân sự để theo dõi và dự báo chính xác. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với Ban lãnh đạo.

  2. Đa dạng hóa nguồn tuyển dụng và nâng cao chất lượng tuyển chọn: Mở rộng kênh tuyển dụng qua các trang việc làm trực tuyến, hợp tác với các trường đại học, tổ chức các ngày hội việc làm. Áp dụng quy trình tuyển dụng bài bản gồm phỏng vấn sâu, trắc nghiệm và xác minh lý lịch. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Phòng nhân sự.

  3. Đẩy mạnh công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng kế hoạch đào tạo dài hạn, áp dụng đa dạng phương pháp đào tạo như E-learning, đào tạo tại chỗ, đào tạo giám đốc trẻ. Hỗ trợ học phí cho cán bộ nhân viên nâng cao trình độ chuyên môn. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Trung tâm đào tạo và Phòng nhân sự.

  4. Cải tiến công tác đãi ngộ và đánh giá nhân lực: Xây dựng chính sách lương thưởng cạnh tranh, minh bạch và phù hợp với năng lực, kết quả công việc. Áp dụng hệ thống đánh giá nhân lực khách quan, định kỳ và có phản hồi xây dựng. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Ban lãnh đạo và Phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Nắm bắt các giải pháp quản trị nguồn nhân lực hiệu quả, từ hoạch định đến đãi ngộ, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Phòng nhân sự các doanh nghiệp xây dựng và sản xuất: Áp dụng các phương pháp tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân lực phù hợp với đặc thù ngành nghề, cải thiện hiệu quả quản lý nhân sự.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực quản trị nhân sự doanh nghiệp.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia tư vấn nhân sự: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp xây dựng, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị nguồn nhân lực có vai trò gì trong doanh nghiệp xây dựng?
    Quản trị nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp xây dựng đội ngũ nhân sự phù hợp, nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ, công ty xây dựng Bắc Ninh cần quản lý tốt nhân lực để đáp ứng yêu cầu công việc đa dạng và phức tạp.

  2. Làm thế nào để hoạch định nguồn nhân lực hiệu quả?
    Hoạch định dựa trên phân tích nhu cầu thực tế, dự báo biến động nhân sự và kế hoạch sản xuất kinh doanh. Áp dụng công nghệ quản lý giúp dự báo chính xác hơn, giảm thiểu thiếu hụt hoặc thừa nhân lực.

  3. Tại sao công tác đào tạo nhân lực lại quan trọng?
    Đào tạo giúp nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng, đáp ứng yêu cầu công việc và thay đổi công nghệ. Ví dụ, Vinaconex áp dụng đa kênh đào tạo giúp nhân viên cập nhật kiến thức liên tục.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả công tác đãi ngộ?
    Bao gồm mức lương, phụ cấp, thưởng, phúc lợi và môi trường làm việc. Đãi ngộ tốt tạo động lực làm việc, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sự gắn bó của nhân viên.

  5. Làm sao để đánh giá nhân lực khách quan và hiệu quả?
    Sử dụng phương pháp cho điểm, so sánh tương đối và đánh giá đa chiều, kết hợp phản hồi từ nhiều nguồn. Đánh giá định kỳ giúp phát hiện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất phát triển phù hợp.

Kết luận

  • Quản trị nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của Công ty cổ phần xây dựng Bắc Ninh trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập.
  • Thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực còn nhiều hạn chế như hoạch định chưa chính xác, tuyển dụng chưa đa dạng, đào tạo chưa hiệu quả và đãi ngộ chưa hấp dẫn.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực đến năm 2025, tập trung vào hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và đánh giá.
  • Việc áp dụng các giải pháp này sẽ giúp nâng cao năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sức cạnh tranh của công ty.
  • Khuyến nghị Ban lãnh đạo và phòng nhân sự triển khai ngay các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách nhân sự phù hợp với xu hướng phát triển mới.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng nguồn nhân lực vững mạnh, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.