Tổng quan nghiên cứu

Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Nghĩa Bình là đơn vị hành chính công trực thuộc Tổng cục Dự trữ Nhà nước, hoạt động với nguồn kinh phí được ngân sách nhà nước đảm bảo 100%. Trong giai đoạn 2020-2022, Cục thực hiện quản lý hàng dự trữ quốc gia trên địa bàn hai tỉnh Bình Định và Quảng Ngãi, với nhiệm vụ quan trọng là bảo đảm dự trữ, nhập xuất, bảo quản và sử dụng hiệu quả nguồn lực dự trữ quốc gia. Tuy nhiên, công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) các khoản chi tại đơn vị còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính và sử dụng ngân sách nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện hệ thống KSNB các khoản chi tại Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Nghĩa Bình, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, phòng ngừa rủi ro và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động KSNB các khoản chi trong giai đoạn 2020-2022 tại Cục. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước và tăng cường tính minh bạch trong quản lý tài chính công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khuôn khổ lý thuyết chính về kiểm soát nội bộ: COSO (Committee of Sponsoring Organizations) và hướng dẫn của INTOSAI (International Organization of Supreme Audit Institutions). COSO 2013 cung cấp mô hình kiểm soát nội bộ gồm 5 thành phần cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần bao gồm các nguyên tắc chi tiết nhằm đảm bảo hệ thống KSNB hiệu quả, phù hợp với đặc thù của các cơ quan hành chính nhà nước.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Tạo nền tảng đạo đức, năng lực nhân viên, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Nhận diện, phân tích và đối phó với các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu đơn vị.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm ngăn ngừa, phát hiện và bù đắp sai sót, gian lận.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu nhận, xử lý và truyền đạt thông tin phục vụ quản lý.
  • Giám sát: Đánh giá liên tục và định kỳ hiệu quả của hệ thống KSNB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi, quan sát thực tế tại Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Nghĩa Bình.
    • Dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo tài chính, quy chế nội bộ và tài liệu liên quan.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích mô tả thống kê sử dụng phần mềm SPSS để tổng hợp, đánh giá kết quả khảo sát.
    • Phân tích định tính qua đánh giá thực trạng, so sánh với các tiêu chuẩn COSO và hướng dẫn INTOSAI.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Cỡ mẫu khảo sát gồm 77 cán bộ, công chức và người lao động tại Cục và các Chi cục trực thuộc.
    • Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu và khảo sát thực địa trong năm 2023.
    • Phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp trong quý đầu năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn yếu kém:
    Khảo sát cho thấy ước tính khoảng 40% cán bộ chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của KSNB. Lãnh đạo chưa thực sự quan tâm đúng mức đến việc xây dựng môi trường kiểm soát, dẫn đến thiếu kỷ cương và quy chế rõ ràng.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện:
    Cục chưa có quy trình đánh giá rủi ro toàn diện, chỉ khoảng 30% các rủi ro tiềm ẩn được nhận diện và xử lý kịp thời. Việc phân tích và đối phó rủi ro còn mang tính hình thức, chưa đáp ứng yêu cầu quản lý hiện đại.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ và hiệu quả:
    Các thủ tục ủy quyền, phân chia trách nhiệm và kiểm soát quá trình xử lý thông tin chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến tồn tại sai sót và rủi ro gian lận. Tỷ lệ tuân thủ các quy trình kiểm soát chỉ đạt khoảng 65%.

  4. Thông tin và truyền thông chưa kịp thời, đầy đủ:
    Hệ thống thông tin kế toán và truyền thông nội bộ chưa phát huy hiệu quả, gây khó khăn trong việc cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho các cấp quản lý. Khoảng 35% nhân viên phản ánh thông tin không được truyền đạt đầy đủ.

  5. Giám sát chưa thường xuyên và hiệu quả:
    Hoạt động giám sát định kỳ và thường xuyên chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến việc phát hiện và xử lý các sai phạm còn chậm trễ. Tỷ lệ giám sát định kỳ chỉ đạt khoảng 50%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự quan tâm đúng mức của lãnh đạo, thiếu quy trình đánh giá rủi ro toàn diện và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các phòng ban, chi cục. So với các nghiên cứu trong ngành hành chính công, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về KSNB tại các đơn vị hành chính nhà nước, nơi mà việc áp dụng COSO và INTOSAI còn hạn chế.

Việc thiếu đồng bộ trong hoạt động kiểm soát và truyền thông làm giảm hiệu quả quản lý tài chính, tăng nguy cơ thất thoát ngân sách. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất tuân thủ các thủ tục kiểm soát và bảng so sánh mức độ nhận thức về KSNB giữa các phòng ban, giúp minh họa rõ nét các điểm yếu cần khắc phục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát:

    • Xây dựng và ban hành quy chế, nội quy rõ ràng về KSNB.
    • Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cho cán bộ về vai trò của KSNB.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo Cục phối hợp phòng Tổ chức Hành chính.
  2. Xây dựng quy trình đánh giá rủi ro toàn diện:

    • Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và xử lý rủi ro phù hợp với đặc thù đơn vị.
    • Áp dụng công cụ đánh giá rủi ro theo chuẩn COSO 2013.
    • Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Phòng Tài chính Kế toán và Phòng Thanh tra.
  3. Tăng cường hoạt động kiểm soát và phân chia trách nhiệm:

    • Rà soát, hoàn thiện thủ tục ủy quyền, phân công nhiệm vụ rõ ràng.
    • Áp dụng kiểm soát công nghệ thông tin để giảm thiểu sai sót.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo Cục và Phòng Kế hoạch Quản lý hàng dự trữ.
  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông:

    • Nâng cấp hệ thống kế toán và truyền thông nội bộ, đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời.
    • Tổ chức các buổi họp định kỳ để trao đổi thông tin giữa các phòng ban.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Tài chính Kế toán và Phòng Tổ chức Hành chính.
  5. Tăng cường giám sát thường xuyên và định kỳ:

    • Thiết lập kế hoạch giám sát chi tiết, thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất.
    • Báo cáo kịp thời các yếu kém và đề xuất biện pháp khắc phục.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Thanh tra và Ban lãnh đạo Cục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ quan hành chính nhà nước:
    Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức hoàn thiện hệ thống KSNB nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phòng ngừa rủi ro.

  2. Cán bộ, công chức làm công tác kế toán, tài chính công:
    Cung cấp kiến thức thực tiễn và phương pháp áp dụng COSO, INTOSAI trong kiểm soát nội bộ các khoản chi.

  3. Chuyên gia kiểm toán nội bộ và kiểm toán nhà nước:
    Là tài liệu tham khảo để đánh giá, kiểm tra và đề xuất giải pháp cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ tại các đơn vị hành chính công.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản lý công:
    Hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về kiểm soát nội bộ trong khu vực công, đặc biệt trong lĩnh vực dự trữ quốc gia và quản lý ngân sách nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng trong cơ quan hành chính?
    Kiểm soát nội bộ là hệ thống các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp phòng ngừa rủi ro, sai sót và gian lận, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

  2. COSO và INTOSAI có điểm gì khác biệt trong kiểm soát nội bộ?
    COSO tập trung vào mô hình kiểm soát nội bộ tổng thể, phù hợp với doanh nghiệp và tổ chức công. INTOSAI hướng dẫn kiểm soát nội bộ trong khu vực công, phù hợp với đặc thù quản lý nhà nước và kiểm toán công.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Hiệu quả được đánh giá qua việc hệ thống có vận hành đúng thiết kế, giảm thiểu rủi ro, đảm bảo tuân thủ và đạt mục tiêu hoạt động. Các công cụ như khảo sát, kiểm toán nội bộ và phân tích số liệu được sử dụng để đánh giá.

  4. Những khó khăn thường gặp khi triển khai KSNB tại các cơ quan hành chính?
    Bao gồm nhận thức chưa đầy đủ của lãnh đạo và nhân viên, thiếu quy trình đánh giá rủi ro toàn diện, phối hợp nội bộ kém và hạn chế về công nghệ thông tin hỗ trợ.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao KSNB tại Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Nghĩa Bình?
    Tăng cường đào tạo, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, áp dụng công nghệ thông tin, nâng cao giám sát và xây dựng môi trường kiểm soát minh bạch, kỷ cương.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ các khoản chi tại Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Nghĩa Bình còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính.
  • Nghiên cứu đã áp dụng khuôn khổ COSO 2013 và hướng dẫn INTOSAI để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
  • Các giải pháp tập trung vào hoàn thiện môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Thời gian triển khai các giải pháp đề xuất từ 6 đến 12 tháng, với sự phối hợp chặt chẽ của các phòng ban và lãnh đạo Cục.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước, phòng ngừa rủi ro và tăng cường minh bạch trong hoạt động dự trữ quốc gia.

Khuyến nghị các cơ quan quản lý và đơn vị hành chính công nghiên cứu áp dụng mô hình KSNB hiện đại để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và thực hiện tốt nhiệm vụ được giao.