Tổng quan nghiên cứu
Chi ngân sách nhà nước (NSNN) là công cụ quan trọng để thực hiện các chức năng của Nhà nước trong phát triển kinh tế - xã hội, an ninh, quốc phòng. Trong đó, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt tại khối sự nghiệp giáo dục, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển hệ thống giáo dục quốc gia. Tại Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, với sự phát triển kinh tế và mạng lưới giáo dục đa dạng gồm 48 cơ sở từ mầm non đến đại học, nguồn chi thường xuyên NSNN cho giáo dục chiếm khoảng 20% tổng chi thường xuyên qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) Uông Bí trong giai đoạn 2017-2019. Tuy nhiên, cơ chế tự chủ tài chính và tự chủ chi tiêu tại các cơ sở giáo dục còn nhiều bất cập, đòi hỏi công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN phải được tăng cường, đổi mới và hoàn thiện nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN khối sự nghiệp giáo dục tại KBNN Uông Bí giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, kiểm soát chi NSNN cho khối sự nghiệp giáo dục đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các khoản chi thường xuyên NSNN cho sự nghiệp giáo dục trên địa bàn Thành phố Uông Bí, với trọng tâm là hoạt động kiểm soát chi qua hệ thống KBNN. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, phòng chống lãng phí và tham nhũng, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững ngành giáo dục địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, trong đó:
Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách nhà nước trong việc phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính nhằm thực hiện các chức năng của Nhà nước, đặc biệt là chi thường xuyên cho các sự nghiệp công như giáo dục.
Mô hình kiểm soát chi ngân sách: Tập trung vào các nguyên tắc kiểm soát chi NSNN, bao gồm kiểm soát trước (tiền kiểm), kiểm soát trong và kiểm soát sau chi tiêu, nhằm đảm bảo các khoản chi đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức và hiệu quả.
Khái niệm cam kết chi thường xuyên (CKC): Là hành vi tạo ra nghĩa vụ nợ được trang trải từ dự toán NSNN, được kiểm soát chặt chẽ qua hệ thống KBNN để đảm bảo khả năng thanh toán và tránh chi tiêu vượt dự toán.
Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên NSNN, dự toán chi NSNN, kiểm soát chi NSNN, cam kết chi NSNN, quy trình giao dịch một cửa trong kiểm soát chi, và các tiêu chí đánh giá hiệu quả kiểm soát chi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê chi tiết về chi thường xuyên NSNN khối sự nghiệp giáo dục tại KBNN Uông Bí giai đoạn 2017-2019; báo cáo tổng hợp của Phòng Giáo dục Thành phố Uông Bí; các văn bản pháp luật liên quan như Luật NSNN 2015, Nghị định 130/2005/NĐ-CP, Thông tư 77/2017/TT-BTC; tài liệu hướng dẫn nghiệp vụ của KBNN.
Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu chi NSNN, tỷ trọng chi cho giáo dục so với tổng chi thường xuyên; phân tích định tính về quy trình, nguyên tắc, và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát chi; so sánh với kinh nghiệm tại các KBNN địa phương khác như Chí Linh (Hải Dương) và Hồng Bàng (Hải Phòng).
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2017-2019, đề xuất giải pháp hoàn thiện đến năm 2025.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu thu thập từ toàn bộ các đơn vị sự nghiệp giáo dục trên địa bàn Thành phố Uông Bí được kiểm soát chi qua KBNN Uông Bí, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ trọng chi thường xuyên NSNN cho sự nghiệp giáo dục ổn định khoảng 20% tổng chi thường xuyên: Năm 2017 chi 179,4 tỷ đồng, năm 2018 chi 175,7 tỷ đồng, năm 2019 chi 182,9 tỷ đồng, chiếm lần lượt 22,9%, 20,3% và 20,2% tổng chi thường xuyên NSNN tại KBNN Uông Bí.
Quy trình kiểm soát chi thường xuyên được thực hiện theo cơ chế một cửa, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả: KBNN Uông Bí áp dụng quy trình giao dịch một cửa từ năm 2017, giúp đơn vị sử dụng ngân sách chỉ giao dịch với một bộ phận chuyên trách, giảm thủ tục hành chính và tăng tốc độ xử lý hồ sơ.
Nguồn nhân lực KBNN Uông Bí có trình độ chuyên môn cao nhưng còn hạn chế về kinh nghiệm và số lượng: Trong tổng số 13 cán bộ công chức, 15,4% có trình độ thạc sĩ, 69,2% đại học, 15,4% cao đẳng và trung cấp; tuy nhiên, cán bộ trẻ tuổi chiếm đa số, dẫn đến một số khó khăn trong xử lý tình huống nghiệp vụ phức tạp.
Các hạn chế trong kiểm soát chi thường xuyên xuất phát từ cả nguyên nhân khách quan và chủ quan: Bao gồm sự chưa đồng bộ của hệ thống định mức chi tiêu, năng lực điều hành của các cấp chính quyền, ý thức chấp hành chế độ chi tiêu của đơn vị sử dụng ngân sách, cũng như quy trình nghiệp vụ và trang thiết bị công nghệ tại KBNN.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN khối sự nghiệp giáo dục tại KBNN Uông Bí đã đạt được nhiều tiến bộ, đặc biệt trong việc áp dụng công nghệ thông tin và cải cách thủ tục hành chính. Tỷ trọng chi thường xuyên ổn định phản ánh sự ưu tiên đầu tư cho giáo dục, phù hợp với chính sách quốc gia xem giáo dục là quốc sách hàng đầu.
Tuy nhiên, so với các KBNN địa phương như Chí Linh và Hồng Bàng, KBNN Uông Bí còn gặp khó khăn về nguồn nhân lực và một số quy trình nghiệp vụ chưa tối ưu. Ví dụ, KBNN Hồng Bàng đã nâng cao trình độ cán bộ và ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thanh toán điện tử, giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ từ vài ngày xuống còn vài phút. Trong khi đó, KBNN Uông Bí vẫn còn tình trạng thiếu cán bộ giao dịch do nghỉ thai sản kéo dài, ảnh hưởng đến tiến độ công việc.
Việc kiểm soát cam kết chi (CKC) được thực hiện nghiêm ngặt theo quy định, giúp ngăn ngừa chi vượt dự toán và đảm bảo khả năng thanh toán. Các tiêu chí đánh giá công tác kiểm soát chi được xây dựng toàn diện, bao gồm số lượng món chi, tỷ lệ hoàn thành dự toán, tỷ lệ hồ sơ sai sót, và chất lượng dịch vụ hành chính công.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng chi thường xuyên NSNN cho giáo dục so với tổng chi thường xuyên qua các năm, bảng phân bố trình độ cán bộ KBNN, và sơ đồ quy trình giao dịch một cửa trong kiểm soát chi. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hiệu quả và các điểm cần cải thiện trong công tác kiểm soát chi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ cho cán bộ KBNN: Đặc biệt tập trung vào cán bộ kiểm soát chi thường xuyên, nhằm nâng cao năng lực xử lý các tình huống phức tạp và áp dụng công nghệ mới. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: KBNN Uông Bí phối hợp với KBNN tỉnh Quảng Ninh.
Hoàn thiện và chuẩn hóa quy trình nghiệp vụ kiểm soát chi thường xuyên theo hướng đơn giản, minh bạch và hiệu quả: Áp dụng mô hình giao dịch một cửa và cải tiến thủ tục hành chính để giảm thiểu thời gian xử lý hồ sơ, tránh phiền hà cho đơn vị sử dụng ngân sách. Thời gian thực hiện: 2021-2022. Chủ thể: Ban lãnh đạo KBNN Uông Bí.
Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin và ứng dụng thanh toán điện tử hiện đại: Mở rộng sử dụng hệ thống TABMIS và các phần mềm hỗ trợ kiểm soát chi, nhằm tăng tính chính xác, nhanh chóng và an toàn trong giao dịch. Thời gian thực hiện: 2021-2024. Chủ thể: KBNN Uông Bí phối hợp Bộ Tài chính.
Tăng cường phối hợp giữa KBNN với các cơ quan quản lý ngân sách và đơn vị sử dụng ngân sách: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao ý thức chấp hành chế độ chi tiêu NSNN, đồng thời xây dựng hệ thống thông tin phản hồi và giám sát minh bạch. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: KBNN Uông Bí, Phòng Giáo dục Thành phố Uông Bí, UBND Thành phố.
Xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả công tác kiểm soát chi thường xuyên: Bao gồm các chỉ tiêu định lượng và định tính, phục vụ công tác quản trị nội bộ và báo cáo định kỳ. Thời gian thực hiện: 2022-2023. Chủ thể: KBNN Uông Bí.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, công chức Kho bạc Nhà nước các cấp: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về quy trình, nguyên tắc và kỹ năng kiểm soát chi thường xuyên NSNN, từ đó cải thiện hiệu quả công tác kiểm soát và thanh toán.
Lãnh đạo và cán bộ quản lý các đơn vị sự nghiệp giáo dục: Hiểu rõ các quy định về chi NSNN, cam kết chi và các thủ tục kiểm soát chi để thực hiện đúng chế độ, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngân sách địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp, đồng thời đánh giá và giám sát công tác quản lý chi NSNN tại địa phương.
Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý tài chính công, kế toán công và quản lý ngân sách: Tài liệu tham khảo thực tiễn phong phú, giúp hiểu sâu về công tác kiểm soát chi NSNN trong lĩnh vực sự nghiệp giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là gì và tại sao quan trọng?
Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là quá trình kiểm tra, giám sát các khoản chi tiêu từ ngân sách nhà nước nhằm đảm bảo chi đúng mục đích, đúng chế độ, tiêu chuẩn và hiệu quả. Đây là công cụ quan trọng để phòng chống lãng phí, tham nhũng và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực công.Quy trình giao dịch một cửa trong kiểm soát chi tại KBNN Uông Bí hoạt động như thế nào?
Quy trình này cho phép đơn vị sử dụng ngân sách chỉ giao dịch với một bộ phận chuyên trách tại KBNN Uông Bí từ tiếp nhận hồ sơ, kiểm soát, trình ký đến trả kết quả, giúp giảm thủ tục hành chính và tăng tốc độ xử lý hồ sơ.Cam kết chi thường xuyên (CKC) được kiểm soát ra sao?
CKC là việc đơn vị sử dụng ngân sách cam kết sử dụng dự toán chi thường xuyên cho các hợp đồng đã ký. KBNN kiểm soát CKC dựa trên dự toán được giao, hợp đồng hợp lệ và các quy định pháp luật để đảm bảo không vượt dự toán và khả năng thanh toán.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên NSNN?
Bao gồm nhân tố khách quan như trình độ phát triển kinh tế xã hội, hệ thống pháp luật, năng lực điều hành chính quyền; và nhân tố chủ quan như trình độ cán bộ, quy trình nghiệp vụ, trang thiết bị công nghệ và ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN?
Cần tăng cường đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan liên quan và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công tác kiểm soát chi.
Kết luận
- Chi thường xuyên NSNN cho khối sự nghiệp giáo dục tại KBNN Uông Bí chiếm khoảng 20% tổng chi thường xuyên, phản ánh sự ưu tiên đầu tư cho giáo dục địa phương.
- Quy trình kiểm soát chi thường xuyên được tổ chức theo cơ chế một cửa, góp phần nâng cao hiệu quả và minh bạch trong quản lý ngân sách.
- Nguồn nhân lực KBNN Uông Bí có trình độ chuyên môn cao nhưng còn hạn chế về kinh nghiệm và số lượng, ảnh hưởng đến chất lượng kiểm soát chi.
- Các nhân tố khách quan và chủ quan đều tác động đến hiệu quả công tác kiểm soát chi, đòi hỏi giải pháp đồng bộ và toàn diện.
- Đề xuất các biện pháp trọng tâm gồm đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ, tăng cường phối hợp và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả, nhằm nâng cao công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN khối sự nghiệp giáo dục tại KBNN Uông Bí đến năm 2025.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Đề nghị các đơn vị sự nghiệp giáo dục và KBNN tăng cường trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.
Kêu gọi hành động: Các cán bộ, nhà quản lý và nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính công hãy áp dụng và phát triển các kiến thức, giải pháp từ nghiên cứu này để góp phần xây dựng hệ thống quản lý ngân sách nhà nước ngày càng hiệu quả và minh bạch hơn.