Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập quốc tế sâu rộng, công tác quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây dựng trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Xuân Hưng, một doanh nghiệp hoạt động đa ngành với trọng tâm là xây dựng công trình dân dụng, giao thông và thủy lợi, đã trải qua giai đoạn phát triển nhanh chóng từ năm 2006 đến nay. Tuy nhiên, thực trạng kế toán quản trị chi phí tại công ty còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý và ra quyết định trong điều kiện cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ cơ sở lý luận về kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây dựng, phân tích thực trạng công tác kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Xuân Hưng trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tăng cường năng lực cạnh tranh của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào số liệu kế toán quản trị chi phí của công ty trong khoảng thời gian 3 năm, với trọng tâm là các hoạt động xây dựng công trình và quản lý chi phí sản xuất kinh doanh.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin chi tiết, chính xác về chi phí sản xuất kinh doanh, giúp nhà quản trị công ty đưa ra các quyết định kịp thời, hợp lý, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí phù hợp với đặc thù ngành xây dựng. Qua đó, công ty có thể kiểm soát tốt biến động chi phí, nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Kế toán quản trị chi phí: Là bộ phận của kế toán quản trị, cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sản xuất kinh doanh nhằm phục vụ cho việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định trong doanh nghiệp xây dựng.

  • Phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo chức năng (chi phí sản xuất, chi phí ngoài sản xuất), theo cách ứng xử với hoạt động (chi phí khả biến, chi phí bất biến, chi phí hỗn hợp), và theo mối quan hệ với đối tượng chịu chi phí (chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp).

  • Hệ thống định mức chi phí và dự toán chi phí: Định mức chi phí là cơ sở để lập dự toán chi phí sản xuất kinh doanh, giúp kiểm soát và đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  • Phương pháp xác định chi phí sản phẩm: Bao gồm phương pháp xác định chi phí theo đơn đặt hàng và phương pháp xác định chi phí theo hoạt động (ABC), giúp tập hợp và phân bổ chi phí chính xác theo từng công trình, hạng mục.

  • Phân tích chi phí: Phân tích biến động chi phí, mối quan hệ chi phí - sản lượng - lợi nhuận (C-V-P), điểm hòa vốn và đòn bẩy kinh doanh nhằm đánh giá hiệu quả và rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu kế toán, báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ của Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Xuân Hưng giai đoạn 2019-2021; tham khảo các công trình khoa học, sách chuyên khảo, báo cáo ngành và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp thu thập thông tin: Nghiên cứu tài liệu thứ cấp, khảo sát thực tế tại công ty, phỏng vấn cán bộ quản lý và kế toán.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh số liệu giữa các năm, phân tích chi phí theo các tiêu thức khác nhau, phân tích điểm hòa vốn và đòn bẩy kinh doanh để đánh giá hiệu quả hoạt động.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu được thu thập toàn bộ từ báo cáo tài chính và kế toán quản trị của công ty trong 3 năm liên tiếp, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu được thực hiện trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản của công ty tăng nhẹ từ 46.000 triệu đồng năm 2019 lên khoảng 48.000 triệu đồng năm 2020, chủ yếu do tăng tài sản ngắn hạn (tăng 7%). Tuy nhiên, tài sản dài hạn giảm nhẹ 0,31%, phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu tài sản. Nguồn vốn kinh doanh tăng nhẹ, với vốn chủ sở hữu chiếm khoảng 19% tổng nguồn vốn, nợ phải trả chiếm 81%, trong đó nợ vay ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn.

  2. Doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ tăng 4,08% từ 21.247 triệu đồng năm 2019 lên 22.247 triệu đồng năm 2020. Giá vốn hàng bán tăng 5,15%, cao hơn mức tăng doanh thu, cho thấy công ty đã cố gắng kiểm soát chi phí sản xuất. Lợi nhuận sau thuế tăng nhẹ 1,12%, nhưng vẫn ở mức thấp, phản ánh áp lực chi phí và cạnh tranh trong ngành.

  3. Thực trạng kế toán quản trị chi phí: Công ty chưa tổ chức bộ máy kế toán quản trị chi phí riêng biệt mà chủ yếu tập trung vào kế toán tài chính. Việc phân loại chi phí, xây dựng định mức và dự toán chi phí còn chưa hoàn chỉnh, chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp xác định chi phí hiện đại như ABC. Hệ thống báo cáo quản trị chi phí chưa đáp ứng kịp thời và đầy đủ nhu cầu quản lý.

  4. Phân tích chi phí và kiểm soát: Qua phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sử dụng máy thi công, công ty còn tồn tại các khoản chi phí vượt định mức, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Việc phân tích điểm hòa vốn và đòn bẩy kinh doanh cho thấy công ty có mức độ rủi ro trung bình, cần cải thiện quản lý chi phí để tăng lợi nhuận.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trong kế toán quản trị chi phí tại công ty là do chưa có sự phân công rõ ràng về trách nhiệm quản lý chi phí, hệ thống định mức và dự toán chi phí chưa sát với thực tế sản xuất kinh doanh, và chưa áp dụng hiệu quả các công cụ phân tích chi phí hiện đại. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, công ty còn thiếu sự đầu tư vào công nghệ thông tin và đào tạo nhân sự kế toán quản trị chuyên sâu.

Việc tăng tài sản ngắn hạn và giảm tài sản dài hạn phản ánh xu hướng tập trung vào quản lý dòng tiền và tài sản lưu động, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng có chu kỳ sản xuất dài và vốn lưu động lớn. Mức tăng doanh thu nhưng lợi nhuận thấp cho thấy công ty cần kiểm soát chặt chẽ hơn chi phí sản xuất và chi phí quản lý doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tài sản, biểu đồ cơ cấu nguồn vốn, bảng so sánh doanh thu và lợi nhuận các năm, cũng như bảng phân tích chi phí chi tiết theo từng khoản mục để minh họa rõ ràng hơn các biến động và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức bộ máy kế toán quản trị chi phí chuyên biệt: Thiết lập bộ phận kế toán quản trị chi phí độc lập hoặc mô hình hỗn hợp để đảm bảo tính chuyên môn và hiệu quả trong quản lý chi phí. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Hoàn thiện hệ thống phân loại chi phí và xây dựng định mức chi phí sát thực tế: Rà soát, cập nhật và xây dựng hệ thống định mức chi phí phù hợp với đặc thù từng công trình, hạng mục. Thời gian: 6-9 tháng. Chủ thể: Phòng Kế hoạch đầu tư phối hợp phòng Kế toán.

  3. Áp dụng phương pháp xác định chi phí theo hoạt động (ABC): Triển khai áp dụng phương pháp ABC để phân bổ chi phí gián tiếp chính xác, giúp nhà quản trị có thông tin chi phí chi tiết và kịp thời. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Kế toán và phòng Kỹ thuật thi công.

  4. Xây dựng hệ thống báo cáo quản trị chi phí đa chiều và phân tích chi phí định kỳ: Thiết kế báo cáo quản trị chi phí theo từng công trình, bộ phận, và theo thời gian để phục vụ công tác kiểm soát và ra quyết định. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Kế toán phối hợp phòng Quản lý dự án.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực kế toán quản trị chi phí: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán quản trị chi phí, phân tích chi phí và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại cho cán bộ kế toán và quản lý. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban giám đốc phối hợp với các đơn vị đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của kế toán quản trị chi phí trong quản lý và ra quyết định, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về phân loại chi phí, xây dựng định mức, lập dự toán và áp dụng các phương pháp xác định chi phí phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây dựng, hỗ trợ nghiên cứu và học tập.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tư vấn: Giúp đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng nâng cao công tác quản lý chi phí, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị chi phí khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị chi phí tập trung cung cấp thông tin chi tiết, kịp thời cho nhà quản trị nội bộ nhằm phục vụ lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Trong khi đó, kế toán tài chính chủ yếu cung cấp thông tin tổng hợp cho các đối tượng bên ngoài như nhà đầu tư, cơ quan thuế.

  2. Tại sao doanh nghiệp xây dựng cần xây dựng hệ thống định mức chi phí riêng?
    Do đặc thù sản phẩm xây dựng có quy mô lớn, kết cấu phức tạp và thời gian thi công dài, nên định mức chi phí chung của ngành chưa thể phản ánh chính xác điều kiện thực tế của từng doanh nghiệp. Việc xây dựng định mức riêng giúp dự toán chi phí sát thực tế, nâng cao hiệu quả quản lý.

  3. Phương pháp xác định chi phí theo hoạt động (ABC) có ưu điểm gì?
    Phương pháp ABC giúp phân bổ chi phí gián tiếp chính xác theo từng hoạt động phát sinh chi phí, từ đó cung cấp thông tin chi phí chi tiết, giúp nhà quản trị hiểu rõ nguyên nhân biến động chi phí và đưa ra các biện pháp cắt giảm hợp lý.

  4. Làm thế nào để phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xây dựng?
    Phân tích điểm hòa vốn giúp xác định mức doanh thu và sản lượng tối thiểu để bù đắp chi phí, từ đó doanh nghiệp có thể lập kế hoạch sản xuất kinh doanh hợp lý, tránh thua lỗ và tối ưu hóa lợi nhuận.

  5. Những khó khăn thường gặp khi triển khai kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây dựng?
    Khó khăn bao gồm việc phân loại chi phí phức tạp do tính chất đa dạng của công trình, thiếu nhân lực kế toán quản trị chuyên môn, hệ thống công nghệ thông tin chưa đồng bộ, và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các phòng ban liên quan.

Kết luận

  • Kế toán quản trị chi phí là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp xây dựng kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • Thực trạng tại Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Xuân Hưng cho thấy nhiều hạn chế trong tổ chức bộ máy, phân loại chi phí, xây dựng định mức và áp dụng phương pháp xác định chi phí.
  • Các số liệu phân tích tài sản, nguồn vốn, doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2019-2020 phản ánh xu hướng phát triển nhưng vẫn còn tiềm ẩn rủi ro do chi phí chưa được kiểm soát chặt chẽ.
  • Đề xuất các giải pháp tổ chức bộ máy, hoàn thiện hệ thống định mức, áp dụng phương pháp ABC và nâng cao năng lực nhân sự nhằm hoàn thiện kế toán quản trị chi phí.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí trong các doanh nghiệp xây dựng trong giai đoạn tới.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần ưu tiên triển khai các giải pháp hoàn thiện kế toán quản trị chi phí trong vòng 12 tháng tới để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững. Các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ trong việc xây dựng hệ thống định mức và áp dụng phương pháp phân tích chi phí hiện đại.