Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập ngày càng phải đối mặt với yêu cầu nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và minh bạch thông tin, hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dữ liệu chính xác, kịp thời cho công tác quản trị và ra quyết định. Tại Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hóa, một đơn vị sự nghiệp công lập tự chủ tài chính, hệ thống thông tin kế toán hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế trong việc đáp ứng nhu cầu quản lý tài chính toàn diện và hiệu quả. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán nhằm nâng cao chất lượng quản lý tài chính, hỗ trợ phát triển bền vững của nhà trường.
Mục tiêu nghiên cứu là hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán tại Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hóa, đảm bảo cung cấp thông tin tin cậy, kịp thời và phù hợp với yêu cầu quản lý tài chính trong điều kiện tự chủ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động kế toán của nhà trường trong giai đoạn 2019-2021, tập trung vào các thành phần cấu thành hệ thống thông tin kế toán như bộ máy nhân sự, chứng từ, tài khoản, sổ sách, báo cáo và hệ thống kiểm soát nội bộ.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, tăng cường minh bạch thông tin kế toán, từ đó hỗ trợ nhà quản lý đưa ra các quyết định chiến lược đúng đắn, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nhà trường trong bối cảnh cạnh tranh và xã hội hóa đào tạo nghề.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hệ thống thông tin kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm:
Lý thuyết hệ thống thông tin kế toán: Hệ thống này được hiểu là cấu trúc thu nhận, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin tài chính phục vụ cho các đối tượng sử dụng bên trong và bên ngoài đơn vị. Hệ thống bao gồm các thành phần: bộ máy nhân sự, phương tiện kỹ thuật, chứng từ, tài khoản, sổ sách, báo cáo và hệ thống kiểm soát nội bộ.
Mô hình quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập theo cơ chế tự chủ: Theo Nghị định 60/2021/NĐ-CP, đơn vị sự nghiệp công lập được giao quyền tự chủ tài chính, tự chịu trách nhiệm về chi thường xuyên và chi đầu tư, đòi hỏi hệ thống thông tin kế toán phải đáp ứng yêu cầu minh bạch, chính xác và kịp thời.
Khái niệm và vai trò của các quá trình kế toán: Bao gồm kế toán nguồn thu, kế toán các khoản chi, kế toán tiền lương và kế toán vốn đầu tư, mỗi quá trình có vai trò cung cấp thông tin chi tiết phục vụ quản lý và kiểm soát tài chính.
Yêu cầu của hệ thống thông tin kế toán: Thông tin phải tin cậy, kịp thời, đáp ứng nhu cầu đa dạng của đơn vị và thuận tiện cho người sử dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thu chi, sổ sách kế toán, chứng từ và các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý tài chính và kế toán hành chính sự nghiệp tại Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hóa trong giai đoạn 2019-2021.
Phương pháp thu thập thông tin: Thống kê, phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo tài chính, quy chế chi tiêu nội bộ và các tài liệu chuyên ngành kế toán.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp so sánh để đối chiếu số liệu qua các năm, phương pháp tổng hợp để rút ra các đặc điểm chung và phương pháp phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung toàn bộ hệ thống kế toán của trường, bao gồm 10 nhân sự kế toán và toàn bộ chứng từ, sổ sách, báo cáo liên quan trong giai đoạn nghiên cứu.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2019 đến năm 2021, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong giai đoạn này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn thu sự nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn thu: Trong giai đoạn 2019-2021, nguồn thu sự nghiệp chiếm từ 97% đến 99% tổng nguồn thu của trường, với học phí đào tạo chiếm khoảng 90% nguồn thu sự nghiệp. Ví dụ, năm 2021, nguồn thu sự nghiệp đạt 98,29% tổng nguồn thu, trong đó học phí chiếm 90,5%.
Chi thường xuyên chiếm phần lớn tổng chi tiêu: Chi thường xuyên chiếm trên 97% tổng chi trong giai đoạn nghiên cứu, với chi thanh toán cá nhân (tiền lương, phụ cấp, bảo hiểm) chiếm khoảng 37,79% tổng chi thường xuyên năm 2021. Chi mua sắm, sửa chữa tài sản cố định chiếm gần 38%.
Bộ máy kế toán được tổ chức tập trung với 10 nhân sự: Bao gồm kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, kế toán tài sản, kế toán thanh toán, kế toán thu học phí và các nhân sự hỗ trợ khác. Phương tiện kỹ thuật được trang bị đầy đủ với 12 máy tính, 8 máy in và phần mềm kế toán MISA Mimosa.Net 2020.
Hệ thống chứng từ và sổ sách kế toán được áp dụng theo quy định: Chứng từ kế toán được lập, kiểm tra, luân chuyển và lưu trữ theo quy trình chuẩn, tuy nhiên chưa sử dụng chứng từ điện tử và chưa thực hiện hủy chứng từ theo quy định. Sổ chi tiết tài khoản được mở theo hướng dẫn, nhưng chưa chi tiết linh hoạt theo đặc điểm hoạt động của trường.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các hạn chế trong hệ thống thông tin kế toán tại trường chủ yếu do đặc thù hoạt động sự nghiệp công lập, yêu cầu quản lý tài chính phức tạp và sự chưa đồng bộ trong áp dụng công nghệ thông tin. Việc nguồn thu sự nghiệp chiếm tỷ trọng lớn phản ánh sự tự chủ tài chính cao, tuy nhiên cũng đặt ra thách thức trong quản lý và kiểm soát chi phí hiệu quả.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc tổ chức bộ máy kế toán tập trung và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại là phù hợp với xu hướng hiện nay, nhưng cần nâng cao tính linh hoạt và chi tiết trong quản lý chứng từ, sổ sách để đáp ứng tốt hơn nhu cầu quản trị. Hệ thống kiểm soát nội bộ cần được củng cố nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin kế toán.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn thu và chi tiêu qua các năm, bảng tổng hợp số lượng nhân sự kế toán và sơ đồ quy trình luân chuyển chứng từ để minh họa rõ ràng hơn thực trạng và các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện bộ máy thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin kế toán
- Tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân viên kế toán nhằm nâng cao năng lực xử lý thông tin.
- Mở rộng phân công nhiệm vụ chi tiết, tránh chồng chéo và đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám hiệu và phòng Tổ chức - Hành chính.
Nâng cấp hệ thống chứng từ, tài khoản, sổ sách và báo cáo kế toán
- Áp dụng chứng từ điện tử và xây dựng quy trình hủy chứng từ theo quy định để tăng tính minh bạch và bảo mật.
- Mở rộng chi tiết các tài khoản kế toán phù hợp với đặc thù hoạt động đào tạo và dịch vụ của trường.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Quản lý Tài chính và phòng Công nghệ thông tin.
Hoàn thiện các quá trình kế toán
- Xây dựng quy trình chuẩn hóa cho các quá trình kế toán nguồn thu, chi, tiền lương và vốn đầu tư nhằm đảm bảo tính chính xác và kịp thời.
- Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận liên quan để nâng cao hiệu quả xử lý nghiệp vụ.
- Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán và các khoa, phòng liên quan.
Tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ
- Ban hành chính sách phê duyệt nghiệp vụ rõ ràng, phân công nhiệm vụ kế toán theo nguyên tắc bất kiêm nhiệm.
- Thường xuyên kiểm tra, đối chiếu số liệu giữa sổ sách và hiện vật, đồng thời sao lưu dữ liệu kế toán định kỳ.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám hiệu và phòng Kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu các đơn vị sự nghiệp công lập
- Lợi ích: Hiểu rõ về vai trò và cách hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
- Use case: Xây dựng kế hoạch cải tiến hệ thống kế toán phù hợp với đặc thù đơn vị.
Phòng Kế toán và Tài chính các trường nghề, trường công lập
- Lợi ích: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng công tác kế toán, quản lý chứng từ và báo cáo tài chính.
- Use case: Tối ưu hóa quy trình kế toán, nâng cao độ chính xác và kịp thời của thông tin kế toán.
Cán bộ quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp và tài chính công
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập theo cơ chế tự chủ.
- Use case: Xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra công tác kế toán tại các đơn vị sự nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản lý tài chính công
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực kế toán hành chính sự nghiệp.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc luận án tiến sĩ liên quan đến hệ thống thông tin kế toán.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống thông tin kế toán tại đơn vị sự nghiệp công lập có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
Hệ thống thông tin kế toán tại đơn vị sự nghiệp công lập tập trung vào việc cung cấp thông tin phục vụ quản lý tài chính công, không nhằm mục tiêu lợi nhuận mà chủ yếu phục vụ lợi ích xã hội và quản lý nguồn ngân sách nhà nước. Ví dụ, kế toán nguồn thu và chi thường xuyên được quản lý chặt chẽ theo quy định của Nhà nước.Tại sao việc áp dụng phần mềm kế toán lại quan trọng đối với trường Trung cấp nghề?
Phần mềm kế toán giúp tự động hóa quy trình ghi chép, tổng hợp và báo cáo, giảm thiểu sai sót và tăng tính kịp thời của thông tin. Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hóa sử dụng phần mềm MISA Mimosa.Net 2020 để quản lý thu học phí và kế toán tổng hợp, giúp kiểm soát tốt hơn các nghiệp vụ tài chính.Những khó khăn chính trong việc hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán tại trường là gì?
Khó khăn bao gồm việc chưa áp dụng chứng từ điện tử, thiếu chi tiết trong hệ thống tài khoản và sổ sách, quy trình kiểm soát nội bộ chưa chặt chẽ, cùng với sự phụ thuộc vào phần mềm kế toán có thể gây gián đoạn khi có sự cố kỹ thuật.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong hệ thống thông tin kế toán?
Cần xây dựng chính sách phê duyệt nghiệp vụ rõ ràng, phân công nhiệm vụ kế toán theo nguyên tắc bất kiêm nhiệm, thường xuyên đối chiếu số liệu giữa sổ sách và hiện vật, đồng thời sao lưu dữ liệu định kỳ để đảm bảo tính chính xác và an toàn thông tin.Hệ thống thông tin kế toán có thể hỗ trợ ra quyết định quản lý như thế nào?
Hệ thống cung cấp các báo cáo tài chính và quản trị kịp thời, chính xác giúp nhà quản lý đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động, từ đó lập kế hoạch chiến lược, kiểm soát chi phí và điều chỉnh chính sách phù hợp. Ví dụ, báo cáo chi tiết nguồn thu và chi phí giúp xác định các khoản mục cần tiết kiệm hoặc đầu tư thêm.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng hệ thống thông tin kế toán tại Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hóa trong giai đoạn 2019-2021.
- Nguồn thu sự nghiệp chiếm tỷ trọng lớn, trong khi chi thường xuyên chủ yếu là chi thanh toán cá nhân và chi mua sắm tài sản cố định.
- Bộ máy kế toán được tổ chức tập trung với đầy đủ phương tiện kỹ thuật và phần mềm kế toán hiện đại, nhưng còn hạn chế về chi tiết tài khoản, chứng từ điện tử và kiểm soát nội bộ.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện bộ máy nhân sự, hệ thống chứng từ, quá trình kế toán và hệ thống kiểm soát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo nhân sự, nâng cấp phần mềm, hoàn thiện quy trình và tăng cường kiểm soát trong vòng 6-12 tháng để đảm bảo hệ thống thông tin kế toán đáp ứng yêu cầu quản lý trong điều kiện tự chủ tài chính.
Kêu gọi hành động: Ban Giám hiệu và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng hệ thống thông tin kế toán, góp phần phát triển bền vững Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hóa trong tương lai.