Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo an toàn nguồn vốn, nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Dịch vụ Văn hóa Thể dục Thể thao Thành Long, thành lập từ năm 2001 với vốn đầu tư hơn 150 tỷ đồng và diện tích khuôn viên 11 hecta, là một trong những đơn vị hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ thể thao, giải trí, văn hóa và khách sạn tại TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm Thể thao Giải trí Thành Long đã góp phần phát triển kinh tế địa phương, tạo việc làm ổn định cho hơn 300 lao động, đồng thời thúc đẩy quá trình đô thị hóa vùng đất nông nghiệp.
Tuy nhiên, kết quả kinh doanh của công ty vẫn còn nhiều khó khăn, với tình trạng lỗ kéo dài nhưng có xu hướng giảm dần qua các năm, phản ánh sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả quản lý thông qua hoàn thiện hệ thống KSNB. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại công ty, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, tập trung vào phạm vi công ty tại TP. Hồ Chí Minh, với đối tượng khảo sát bao gồm Ban Giám đốc, trưởng các bộ phận, kế toán viên và toàn thể nhân viên.
Việc hoàn thiện hệ thống KSNB không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 2013, bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Môi trường kiểm soát tạo nền tảng cho hệ thống, bao gồm cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự và văn hóa doanh nghiệp. Đánh giá rủi ro giúp nhận diện và xử lý các nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp. Hoạt động kiểm soát là các thủ tục và chính sách nhằm giảm thiểu rủi ro. Thông tin và truyền thông đảm bảo luồng thông tin chính xác, kịp thời giữa các bộ phận. Giám sát là quá trình đánh giá và điều chỉnh hệ thống để duy trì hiệu quả.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các mô hình quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM) và các nghiên cứu thực nghiệm trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ tại các tổ chức tài chính và doanh nghiệp dịch vụ, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố cấu thành và tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: kiểm soát nội bộ (Internal Control), hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal Control System), môi trường kiểm soát (Control Environment), đánh giá rủi ro (Risk Assessment), hoạt động kiểm soát (Control Activities), thông tin và truyền thông (Information and Communication), giám sát (Monitoring).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng phương pháp quan sát, tổng hợp, phân tích và so sánh để đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Văn hóa Thể dục Thể thao Thành Long. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu thông qua bảng câu hỏi khảo sát với 150 mẫu hợp lệ, được lựa chọn theo phương pháp thuận tiện, bao gồm các đối tượng là Ban Giám đốc, trưởng các phòng ban, kế toán viên và nhân viên công ty.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS để xử lý thống kê mô tả, kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2019, với việc thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện của nghiên cứu.
Quy trình nghiên cứu bao gồm: xác định vấn đề, xây dựng khung lý thuyết, thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích kết quả, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù hoạt động của công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy 95% nhân viên đồng ý công ty đã xây dựng các quy tắc đạo đức và ứng xử, tuy nhiên 25% chưa hiểu rõ các hành vi được chấp nhận và biện pháp xử lý vi phạm. Ban Giám đốc quan tâm đến quản lý nhưng chưa nhận thức đầy đủ vai trò của kiểm soát nội bộ trong việc đạt mục tiêu doanh nghiệp.
Cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự: 95% người khảo sát cho rằng cơ cấu tổ chức hiện tại đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ, với phân công rõ ràng quyền hạn và trách nhiệm. Tuy nhiên, chỉ 60% cho biết có sự kiểm tra lẫn nhau giữa các bộ phận, cho thấy sự phối hợp chưa hiệu quả, còn tồn tại chồng chéo công việc.
Đánh giá rủi ro chưa được chú trọng: 95% công ty không có bộ phận dự báo rủi ro riêng biệt, chỉ 62.5% lãnh đạo thường xuyên đánh giá rủi ro bên ngoài và bên trong. Công tác đối phó rủi ro chủ yếu mang tính ứng phó, chưa có cơ chế ngăn ngừa chủ động.
Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông: 80% công ty có chính sách ủy quyền và xét duyệt rõ ràng, 85% phân cấp hợp lý. Hệ thống thông tin nội bộ được phát triển với các kênh như mạng nội bộ, điện thoại, email, giúp truyền đạt thông tin kịp thời. Tuy nhiên, một số nhân viên chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của thông tin và truyền thông.
Năng lực cán bộ và chính sách nhân sự: 100% công ty yêu cầu kiến thức và kỹ năng khi phân công công việc, 85% có biện pháp đánh giá năng lực nhân viên. Thu nhập bình quân của nhân viên quản lý tăng từ khoảng 10 triệu đồng năm 2016 lên hơn 12 triệu đồng năm 2018, công nhân viên cũng có mức tăng nhẹ. Chính sách khen thưởng và kỷ luật được thực hiện tương đối nghiêm túc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống KSNB tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Văn hóa Thể dục Thể thao Thành Long đã được xây dựng trên nền tảng lý thuyết vững chắc theo COSO 2013, tuy nhiên còn nhiều điểm cần cải thiện để nâng cao tính hữu hiệu. Môi trường kiểm soát chưa thực sự tạo ra sự đồng thuận và nhận thức sâu sắc về vai trò của kiểm soát nội bộ, dẫn đến việc thực thi chưa đồng bộ và hiệu quả.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ và tài chính, các yếu tố như sự phối hợp giữa các phòng ban, năng lực nhân sự và công tác đánh giá rủi ro là những điểm then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống. Việc thiếu bộ phận dự báo rủi ro riêng biệt và cơ chế ngăn ngừa chủ động là điểm yếu lớn, có thể làm tăng nguy cơ tổn thất tài chính và uy tín doanh nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận về các yếu tố môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát và năng lực nhân sự, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế. Bảng tổng hợp thu nhập bình quân qua các năm cũng phản ánh sự cải thiện về chính sách nhân sự, góp phần tạo động lực làm việc.
Những phát hiện này khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống KSNB không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về mặt văn hóa tổ chức và quản trị nhân sự, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty trong tương lai.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và đào tạo về kiểm soát nội bộ: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho toàn bộ cán bộ nhân viên, đặc biệt là Ban Giám đốc và quản lý cấp trung, nhằm nâng cao hiểu biết về vai trò và tầm quan trọng của hệ thống KSNB. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên hiểu rõ quy tắc đạo đức và biện pháp xử lý vi phạm lên trên 90% trong vòng 12 tháng.
Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ: Rà soát và điều chỉnh cơ cấu tổ chức để loại bỏ chồng chéo, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban. Xây dựng quy trình làm việc rõ ràng, minh bạch, đảm bảo nguyên tắc phân công, phân nhiệm và kiểm tra lẫn nhau. Thực hiện trong vòng 6 tháng với sự tham gia của Ban Giám đốc và phòng Tổ chức – Hành chính.
Xây dựng bộ phận dự báo và quản lý rủi ro chuyên biệt: Thành lập bộ phận hoặc nhóm chuyên trách đánh giá và dự báo rủi ro, xây dựng cơ chế nhận diện, đánh giá và ứng phó rủi ro chủ động. Mục tiêu giảm thiểu các rủi ro tài chính và vận hành không lường trước được trong vòng 18 tháng.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, phát triển các kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời, chính xác và đầy đủ đến mọi cấp nhân viên. Thực hiện trong 12 tháng, phối hợp giữa phòng IT và phòng Tổ chức – Hành chính.
Tăng cường đánh giá năng lực và chính sách nhân sự: Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực toàn diện, bao gồm đánh giá định kỳ và phản hồi từ khách hàng nội bộ. Cải tiến chính sách khen thưởng, đào tạo và phát triển nhân viên nhằm nâng cao năng suất và chất lượng công việc. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn năng lực lên 90% trong 2 năm tới.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự cam kết và giám sát chặt chẽ từ Ban Giám đốc, đồng thời xây dựng kế hoạch hành động chi tiết với các mốc thời gian cụ thể để đảm bảo hiệu quả và khả thi.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý cấp cao doanh nghiệp: Nhận thức sâu sắc về vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ trong quản trị doanh nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro.
Phòng Tài chính – Kế toán và Kiểm toán nội bộ: Áp dụng các kiến thức và giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
Chuyên gia tư vấn quản trị và kiểm soát nội bộ: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để tư vấn, thiết kế và triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù hoạt động của các doanh nghiệp dịch vụ thể thao, giải trí và văn hóa.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Nắm bắt kiến thức thực tiễn về xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp, từ đó phát triển kỹ năng nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp.
Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB, giúp các đối tượng trên có cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các quy trình, chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, bảo vệ tài sản và đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý.Các thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO là gì?
Bao gồm năm thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện.Làm thế nào để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?
Đánh giá dựa trên mức độ thực hiện các thành phần của hệ thống, khả năng phát hiện và ngăn ngừa sai sót, mức độ tuân thủ quy định và hiệu quả trong việc đạt mục tiêu doanh nghiệp. Phân tích dữ liệu khảo sát và báo cáo kiểm toán nội bộ là phương pháp phổ biến.Những khó khăn thường gặp khi hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ?
Bao gồm thiếu nhận thức về vai trò kiểm soát nội bộ, chồng chéo trong phân công nhiệm vụ, thiếu bộ phận chuyên trách đánh giá rủi ro, hạn chế trong truyền thông nội bộ và năng lực nhân sự chưa đáp ứng yêu cầu.Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp dịch vụ?
Tăng cường đào tạo nhận thức, tối ưu hóa cơ cấu tổ chức, xây dựng bộ phận quản lý rủi ro chuyên biệt, cải thiện hệ thống thông tin truyền thông và nâng cao năng lực nhân sự thông qua đánh giá và chính sách khen thưởng phù hợp.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Văn hóa Thể dục Thể thao Thành Long, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế rõ ràng.
- Áp dụng khung lý thuyết COSO 2013 làm nền tảng, nghiên cứu đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực, bao gồm nâng cao nhận thức, tối ưu cơ cấu tổ chức, xây dựng bộ phận quản lý rủi ro, cải thiện truyền thông và chính sách nhân sự.
- Kế hoạch hành động cụ thể được xây dựng nhằm triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
- Khuyến khích các doanh nghiệp dịch vụ tương tự tham khảo và áp dụng để nâng cao hiệu quả quản trị, góp phần phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tế hoạt động của công ty. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, độc giả có thể liên hệ với tác giả hoặc phòng nghiên cứu của công ty.