Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công tác tuyển dụng nhân lực đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng đội ngũ cán bộ công nhân viên phù hợp về số lượng và chất lượng. Tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên 790 (Công ty 790), một doanh nghiệp quân đội hoạt động trong lĩnh vực khai thác than hầm lò, công tác tuyển dụng nhân lực còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển sản xuất kinh doanh và nhiệm vụ quốc phòng.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác tuyển dụng nhân lực tại Công ty 790 trong giai đoạn 2016-2018, phân tích các yếu tố ảnh hưởng từ bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tuyển dụng trong giai đoạn 2020-2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng, đảm bảo cung cấp nguồn nhân lực chất lượng, phù hợp với đặc thù sản xuất than hầm lò và yêu cầu quản lý quân sự.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty 790, với dữ liệu thu thập từ báo cáo sản xuất kinh doanh, khảo sát ý kiến cán bộ công nhân viên và các tài liệu quản lý nhân sự. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí tuyển dụng, đồng thời tăng cường sự gắn bó của nhân viên với doanh nghiệp, góp phần phát triển bền vững trong môi trường đặc thù của doanh nghiệp quân đội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản trị nhân lực hiện đại, tập trung vào:

  • Lý thuyết nguồn nhân lực: Nhân lực được xem là nguồn lực quan trọng nhất trong tổ chức, bao gồm thể lực, trí lực và tâm lực, tạo nên năng lực cá nhân và đóng góp vào sự phát triển xã hội.

  • Mô hình quy trình tuyển dụng nhân lực: Bao gồm các bước phân tích nhu cầu, lập kế hoạch, xác định nguồn và phương pháp tuyển dụng, triển khai thực hiện tuyển dụng qua các bước chuẩn bị, thông báo, sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn, kiểm tra sức khỏe, thử việc và quyết định tuyển dụng.

  • Khái niệm tuyển dụng và vai trò: Tuyển dụng là quá trình thu hút và lựa chọn người phù hợp với yêu cầu công việc, có tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và sự phát triển bền vững.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác tuyển dụng: Bao gồm nhân tố nội bộ như uy tín doanh nghiệp, khả năng tài chính, quan điểm quản trị, đặc điểm công việc; và nhân tố bên ngoài như kinh tế - chính trị, văn hóa - xã hội, pháp luật lao động, cung cầu thị trường lao động, trình độ khoa học kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo sản xuất kinh doanh, tài liệu quản lý nhân sự của Công ty 790 giai đoạn 2016-2018; dữ liệu sơ cấp từ phiếu khảo sát ý kiến cán bộ công nhân viên và người lao động tại công ty.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu phiếu khảo sát gồm cán bộ quản lý, nhân viên các phòng ban, công trường và công nhân trực tiếp sản xuất, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm nhân sự trong công ty.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá cơ cấu nhân lực, tỷ lệ tuyển dụng, chi phí tuyển dụng; phân tích so sánh để nhận diện biến động qua các năm; phương pháp so sánh và diễn giải để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu thực trạng giai đoạn 2016-2018; khảo sát ý kiến trong năm 2019; đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nhân lực và sản lượng lao động: Trong giai đoạn 2016-2018, tổng số lao động của Công ty 790 giảm từ 726 người năm 2016 xuống còn 655 người năm 2018. Lao động trực tiếp chiếm tỷ lệ cao, trên 86%, phản ánh đặc thù ngành khai thác than hầm lò. Sản lượng than khai thác biến động không ổn định, tăng từ 190.536 tấn năm 2016 lên 212.644 tấn năm 2017, nhưng giảm xuống còn khoảng 180.000 tấn năm 2018 do chuyển đổi dự án khai thác.

  2. Tỷ lệ lao động nữ thấp và ổn định: Lao động nữ chiếm khoảng 8% tổng số lao động, chủ yếu làm công tác quản lý và hỗ trợ, không tham gia trực tiếp sản xuất. Tỷ lệ này không thay đổi đáng kể qua các năm.

  3. Quy trình tuyển dụng còn nhiều hạn chế: Công ty áp dụng quy trình tuyển dụng gồm 8 bước cơ bản, tuy nhiên tỷ lệ sàng lọc hồ sơ và chi phí tuyển dụng chưa tối ưu. Chi phí tuyển dụng giai đoạn 2016-2018 dao động, chưa tương xứng với hiệu quả tuyển dụng. Tỷ lệ tuyển dụng thành công chưa cao, ảnh hưởng đến chất lượng nhân lực đầu vào.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ và bên ngoài: Uy tín doanh nghiệp, khả năng tài chính và chính sách đãi ngộ là những nhân tố nội bộ quan trọng ảnh hưởng đến thu hút ứng viên. Yếu tố bên ngoài như cung cầu lao động, chính sách pháp luật và trình độ công nghệ cũng tác động mạnh đến công tác tuyển dụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân biến động nhân lực và sản lượng than chủ yếu do đặc thù ngành khai thác than hầm lò, sự chuyển đổi dự án khai thác và điều kiện lao động nặng nhọc, độc hại. Tỷ lệ lao động nữ thấp phù hợp với đặc điểm công việc, tuy nhiên cần chú ý phát triển nguồn nhân lực nữ trong các vị trí phù hợp để đa dạng hóa lực lượng lao động.

Quy trình tuyển dụng hiện tại chưa phát huy tối đa hiệu quả do thiếu sự chuyên nghiệp trong sàng lọc hồ sơ và đánh giá ứng viên. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ tuyển dụng thành công của Công ty 790 thấp hơn mức trung bình ngành khoảng 10-15%, cho thấy cần cải tiến quy trình và công cụ tuyển dụng.

Việc ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ và bên ngoài phù hợp với các lý thuyết quản trị nhân lực hiện đại, nhấn mạnh vai trò của uy tín doanh nghiệp và chính sách đãi ngộ trong thu hút nhân tài. Đồng thời, sự biến động của thị trường lao động và yêu cầu công nghệ mới đòi hỏi công ty phải nâng cao năng lực tuyển dụng để đáp ứng nhu cầu phát triển.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nhân lực theo giới tính, độ tuổi và tính chất công việc; bảng so sánh chi phí và hiệu quả tuyển dụng qua các năm; biểu đồ quy trình tuyển dụng và tỷ lệ sàng lọc hồ sơ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện kế hoạch tuyển dụng chi tiết và linh hoạt

    • Xây dựng kế hoạch tuyển dụng dựa trên phân tích nhu cầu nhân lực thực tế, cập nhật theo từng quý để phù hợp với biến động sản xuất.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ tuyển dụng thành công lên ít nhất 80% trong giai đoạn 2020-2022.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức lao động phối hợp với các phòng ban liên quan.
  2. Đa dạng hóa nguồn và phương pháp tuyển dụng

    • Kết hợp tuyển dụng nội bộ và mở rộng tuyển dụng bên ngoài qua các kênh truyền thông, hội chợ việc làm, trung tâm giới thiệu việc làm, và mạng xã hội.
    • Mục tiêu: Tăng số lượng hồ sơ ứng viên phù hợp lên 30% so với giai đoạn trước.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức lao động, Ban Giám đốc.
  3. Nâng cao chất lượng sàng lọc và đánh giá ứng viên

    • Áp dụng các công cụ đánh giá năng lực chuyên môn, kỹ năng mềm và kiểm tra sức khỏe nghiêm ngặt.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ tuyển dụng sai sót xuống dưới 10%.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng tuyển dụng, Phòng Tổ chức lao động.
  4. Tăng cường công tác hội nhập và giữ chân nhân viên mới

    • Xây dựng chương trình đào tạo hội nhập bài bản, giới thiệu văn hóa doanh nghiệp, chính sách và môi trường làm việc.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nghỉ việc thử việc xuống dưới 5%.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức lao động, Phòng Chính trị.
  5. Cải thiện chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc

    • Đề xuất nâng mức lương, thưởng và các phúc lợi phù hợp với thị trường lao động và đặc thù ngành than hầm lò.
    • Mục tiêu: Tăng mức độ hài lòng của nhân viên lên trên 85% qua khảo sát định kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Tài chính kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và phòng nhân sự các doanh nghiệp khai thác than

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp tuyển dụng phù hợp với đặc thù ngành, nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực.
    • Use case: Cải tiến quy trình tuyển dụng, giảm chi phí và tăng chất lượng nhân lực.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân lực

    • Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn trong môi trường doanh nghiệp quân đội.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
  3. Các tổ chức đào tạo và tư vấn nhân sự

    • Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm tuyển dụng trong ngành khai thác than, từ đó thiết kế chương trình đào tạo và tư vấn phù hợp.
    • Use case: Xây dựng khóa học, tư vấn chiến lược tuyển dụng cho khách hàng.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổng công ty ngành than

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác tuyển dụng nhân lực.
    • Use case: Xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành than, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác tuyển dụng lại quan trọng đối với doanh nghiệp khai thác than?
    Công tác tuyển dụng quyết định chất lượng nguồn nhân lực đầu vào, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và hiệu quả sản xuất. Trong ngành than hầm lò, điều kiện lao động đặc thù đòi hỏi tuyển chọn kỹ càng để đảm bảo an toàn và hiệu quả công việc.

  2. Công ty 790 đã áp dụng những phương pháp tuyển dụng nào?
    Công ty sử dụng kết hợp tuyển dụng nội bộ và tuyển dụng bên ngoài qua các kênh truyền thống như thông báo tuyển dụng, giới thiệu nhân viên, trung tâm giới thiệu việc làm và phỏng vấn trực tiếp.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả tuyển dụng tại Công ty 790?
    Bao gồm uy tín doanh nghiệp, khả năng tài chính, chính sách đãi ngộ, đặc điểm công việc, cung cầu thị trường lao động, và trình độ công nghệ áp dụng trong sản xuất.

  4. Làm thế nào để giảm tỷ lệ nghỉ việc thử việc tại công ty?
    Cần xây dựng chương trình hội nhập bài bản, hỗ trợ nhân viên mới làm quen với môi trường và công việc, đồng thời cải thiện chế độ đãi ngộ và tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp.

  5. Công tác tuyển dụng có ảnh hưởng thế nào đến chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp?
    Tuyển dụng hiệu quả giúp giảm chi phí đào tạo lại, tuyển chọn lại, đồng thời nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng công tác tuyển dụng nhân lực tại Công ty 790 trong giai đoạn 2016-2018, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy sự biến động nhân lực và sản lượng than có liên quan mật thiết đến đặc thù ngành và quy trình tuyển dụng chưa tối ưu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện kế hoạch, đa dạng hóa nguồn tuyển dụng, nâng cao chất lượng sàng lọc, cải thiện hội nhập và chính sách đãi ngộ.
  • Các giải pháp hướng tới mục tiêu nâng cao hiệu quả tuyển dụng, giảm chi phí và tăng sự gắn bó của nhân viên trong giai đoạn 2020-2022.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho doanh nghiệp ngành than, các nhà quản lý nhân sự và nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị nhân lực.

Hành động tiếp theo: Áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả công tác tuyển dụng định kỳ để điều chỉnh kịp thời, góp phần phát triển bền vững Công ty 790.