Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Công ty Dược – Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định, với vốn điều lệ khoảng 438 tỷ đồng, là một trong những doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thuốc và thiết bị y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm phục vụ sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, công tác quản trị chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nhận diện những tồn tại trong công tác tính giá thành sản phẩm phục vụ quản trị chi phí sản xuất tại Công ty Dược – TTBYT Bình Định và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, góp phần giảm giá thành sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sản xuất thuốc của Công ty trong năm 2012, sử dụng số liệu thực tế thu thập trực tiếp từ các phòng ban liên quan.

Việc hoàn thiện công tác tính giá thành sản phẩm không chỉ giúp Công ty kiểm soát tốt hơn các khoản chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung mà còn cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản trị trong việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường dược phẩm trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị chi phí sản xuất: Quản trị chi phí là quá trình hoạch định, tổ chức, kiểm soát và ra quyết định nhằm tối ưu hóa chi phí sản xuất, tăng giá trị sản phẩm và giảm giá thành. Quản trị chi phí bao gồm lập kế hoạch chi phí, tổ chức thực hiện, ghi chép và phân tích chi phí để hỗ trợ quyết định quản lý.

  • Mô hình phân loại chi phí theo chức năng và cách ứng xử: Chi phí sản xuất được phân loại thành chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Theo cách ứng xử, chi phí được chia thành chi phí khả biến, chi phí bất biến và chi phí hỗn hợp, giúp xác định chính xác chi phí biến đổi theo mức độ hoạt động sản xuất.

  • Phương pháp tính giá thành sản phẩm: Bao gồm phương pháp tính giá thành toàn bộ (tập hợp đầy đủ chi phí sản xuất) và phương pháp tính giá thành trực tiếp (chỉ tính chi phí biến đổi). Ngoài ra, các phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang như theo chi phí nguyên vật liệu chính, sản lượng hoàn thành tương đương và chi phí sản xuất định mức cũng được áp dụng để xác định giá thành chính xác.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khảo sát, mô tả và giải thích dựa trên số liệu thu thập trực tiếp tại Công ty Dược – TTBYT Bình Định. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các số liệu chi tiết về chi phí sản xuất năm 2012, các báo cáo kế toán chi phí, bảng phân bổ chi phí và các chứng từ liên quan.

Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ số liệu chi phí sản xuất của năm 2012 để phân tích thực trạng và đánh giá hiệu quả công tác tính giá thành. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các khoản chi phí trong tổng chi phí sản xuất, đồng thời áp dụng các công thức tính giá thành theo phương pháp toàn bộ và trực tiếp để so sánh hiệu quả.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2013, bao gồm thu thập số liệu, phân tích thực trạng, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tồn tại trong tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Chi phí nguyên vật liệu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất, tuy nhiên việc tập hợp chi phí chưa chính xác, dẫn đến thông tin giá thành sản phẩm chưa phản ánh đúng thực tế. Ví dụ, việc theo dõi định mức vật tư chưa chặt chẽ khiến chi phí nguyên vật liệu phát sinh vượt định mức khoảng 10-15%.

  2. Kiểm soát chi phí nhân công trực tiếp còn hạn chế: Chi phí nhân công trực tiếp chiếm khoảng 25-30% tổng chi phí sản xuất. Công ty áp dụng nhiều hình thức trả lương khác nhau nhưng chưa xây dựng định mức lao động và đơn giá tiền lương chuẩn cho từng sản phẩm, gây khó khăn trong kiểm soát và phân tích chi phí nhân công.

  3. Phân bổ chi phí sản xuất chung chưa hợp lý: Chi phí sản xuất chung gồm chi phí nhân viên phân xưởng, dụng cụ sản xuất, khấu hao tài sản cố định và dịch vụ mua ngoài chiếm khoảng 20-25% tổng chi phí. Việc phân bổ chi phí này chưa theo tiêu thức phù hợp, làm sai lệch giá thành sản phẩm và ảnh hưởng đến quyết định quản trị chi phí.

  4. Phương pháp tính giá thành hiện tại chưa đáp ứng yêu cầu quản trị: Công ty đang áp dụng phương pháp tính giá thành toàn bộ, chưa vận dụng các phương pháp tính giá thành hiện đại như phương pháp trực tiếp hay phương pháp mục tiêu. Điều này làm hạn chế khả năng cung cấp thông tin chi phí biến đổi và chi phí cố định rõ ràng cho nhà quản trị, ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch và kiểm soát chi phí hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do hệ thống kế toán chi phí chưa được hoàn thiện, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận sản xuất và kế toán, cũng như chưa có sự áp dụng rộng rãi các phương pháp kế toán quản trị chi phí hiện đại. So với một số nghiên cứu trong ngành dược phẩm, việc phân loại và tập hợp chi phí chưa chi tiết đã làm giảm tính chính xác của thông tin giá thành, từ đó ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định của nhà quản trị.

Việc chưa xây dựng định mức lao động và định mức nguyên vật liệu cụ thể cho từng sản phẩm làm cho việc kiểm soát chi phí nhân công và nguyên vật liệu gặp khó khăn, dẫn đến chi phí phát sinh không kiểm soát được. Ngoài ra, phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung chưa phù hợp với đặc thù sản xuất thuốc, làm sai lệch giá thành từng loại sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng phân tích chi phí theo từng khoản mục và biểu đồ tỷ trọng chi phí trong tổng chi phí sản xuất, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng loại chi phí đến giá thành sản phẩm. Qua đó, nhà quản trị có thể nhận diện các khoản chi phí cần kiểm soát chặt chẽ hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Áp dụng hệ thống định mức vật tư chi tiết cho từng sản phẩm, tăng cường kiểm soát việc xuất nhập kho nguyên vật liệu, giảm thiểu hao hụt và lãng phí. Mục tiêu giảm chi phí nguyên vật liệu vượt định mức xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật phối hợp phòng kế toán vật tư.

  2. Xây dựng định mức lao động và đơn giá tiền lương chuẩn: Thiết lập định mức lao động cho từng công đoạn sản xuất, áp dụng hình thức trả lương theo sản phẩm hoàn thành kết hợp với chấm công chính xác. Mục tiêu nâng cao hiệu quả sử dụng nhân công, giảm chi phí nhân công không hợp lý khoảng 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và phòng kế toán tiền lương.

  3. Cải tiến phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung: Lựa chọn tiêu thức phân bổ phù hợp với đặc thù sản xuất thuốc, ví dụ phân bổ theo số giờ máy hoặc số lượng sản phẩm để phản ánh chính xác chi phí sản xuất chung. Mục tiêu nâng cao độ chính xác của giá thành sản phẩm trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán chi phí phối hợp phòng sản xuất.

  4. Áp dụng phương pháp tính giá thành trực tiếp và phương pháp mục tiêu: Thử nghiệm áp dụng phương pháp tính giá thành trực tiếp để phân biệt rõ chi phí biến đổi và chi phí cố định, từ đó hỗ trợ quản trị chi phí hiệu quả hơn. Đồng thời nghiên cứu áp dụng phương pháp giá thành mục tiêu nhằm kiểm soát chi phí và định giá sản phẩm cạnh tranh. Mục tiêu triển khai thí điểm trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kế toán quản trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất dược phẩm: Giúp hiểu rõ vai trò và phương pháp quản trị chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm.

  2. Bộ phận kế toán chi phí và kế toán quản trị: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về phân loại chi phí, tập hợp chi phí và các phương pháp tính giá thành phù hợp với đặc thù ngành dược.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị chi phí và kiểm toán nội bộ: Là tài liệu tham khảo để đánh giá và đề xuất cải tiến hệ thống kế toán chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Học tập các phương pháp nghiên cứu thực tiễn, áp dụng lý thuyết vào thực tế doanh nghiệp sản xuất dược phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc phân loại chi phí theo cách ứng xử lại quan trọng trong tính giá thành?
    Phân loại chi phí theo cách ứng xử giúp xác định chi phí khả biến và chi phí bất biến, từ đó áp dụng phương pháp tính giá thành phù hợp, hỗ trợ quản trị chi phí hiệu quả. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu là chi phí khả biến, thay đổi theo sản lượng sản xuất.

  2. Phương pháp tính giá thành trực tiếp có ưu điểm gì so với phương pháp toàn bộ?
    Phương pháp trực tiếp chỉ tính chi phí biến đổi vào giá thành sản phẩm, giúp nhà quản trị dễ dàng phân tích mối quan hệ chi phí – sản lượng – lợi nhuận và đưa ra quyết định nhanh chóng hơn, đặc biệt trong điều kiện biến động sản lượng.

  3. Làm thế nào để kiểm soát chi phí nhân công trực tiếp hiệu quả?
    Cần xây dựng định mức lao động, áp dụng hệ thống trả lương theo sản phẩm hoàn thành, kết hợp chấm công chính xác và đào tạo nâng cao tay nghề để tăng năng suất lao động, giảm chi phí không cần thiết.

  4. Tại sao việc đánh giá sản phẩm dở dang lại quan trọng trong tính giá thành?
    Đánh giá sản phẩm dở dang giúp xác định chính xác chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ, từ đó tính giá thành sản phẩm hoàn thành đúng đắn, tránh sai lệch trong báo cáo chi phí và giá thành.

  5. Làm thế nào để lựa chọn tiêu thức phân bổ chi phí sản xuất chung phù hợp?
    Tiêu thức phân bổ cần phản ánh đúng nguyên nhân phát sinh chi phí và mức độ tiêu thụ nguồn lực của từng sản phẩm hoặc phân xưởng, ví dụ phân bổ theo số giờ máy hoặc số lượng sản phẩm, nhằm đảm bảo tính chính xác và công bằng trong phân bổ chi phí.

Kết luận

  • Công tác tính giá thành sản phẩm tại Công ty Dược – TTBYT Bình Định còn nhiều tồn tại về tập hợp chi phí nguyên vật liệu, nhân công và phân bổ chi phí sản xuất chung.
  • Phương pháp tính giá thành hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản trị chi phí, hạn chế khả năng cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho nhà quản trị.
  • Việc hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí, xây dựng định mức lao động, áp dụng phương pháp tính giá thành hiện đại là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản trị chi phí sản xuất.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải tiến tập hợp chi phí, kiểm soát chi phí nhân công, phân bổ chi phí sản xuất chung và áp dụng phương pháp tính giá thành trực tiếp, mục tiêu giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm trong vòng 12 tháng tới.
  • Luận văn là cơ sở khoa học và thực tiễn để Công ty triển khai các bước tiếp theo nhằm nâng cao năng lực quản trị chi phí, góp phần phát triển bền vững trong ngành dược phẩm.

Call-to-action: Các nhà quản lý và bộ phận kế toán tại Công ty cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, áp dụng các phương pháp quản trị chi phí tiên tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.