Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự chuyển dịch nhanh chóng của nền kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp sản xuất đang đối mặt với áp lực đổi mới để nâng cao năng lực cạnh tranh. Công tác lập dự toán và sử dụng dự toán trở thành công cụ quản trị tài chính quan trọng, giúp doanh nghiệp dự báo, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Tại Việt Nam, Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam là một trong những doanh nghiệp đa quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực điện tử, với quy mô sản xuất lớn và hệ thống quản lý phức tạp. Năm 2019, công tác lập dự toán tại công ty này vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như quy trình thủ công, chồng chéo công việc, thiếu tính liên kết và báo cáo chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị và ra quyết định.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác lập dự toán và sử dụng dự toán tại Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam trong năm 2019, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả hoạt động dự toán. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động lập và sử dụng dự toán trong doanh nghiệp sản xuất, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban liên quan tại công ty. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến hệ thống dự toán, góp phần nâng cao năng lực quản trị tài chính và hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị dự toán trong doanh nghiệp sản xuất, bao gồm:

  • Khái niệm dự toán: Dự toán là công cụ quản lý nhằm hoạch định và kiểm soát các nguồn lực, dự báo thu chi trong tương lai, giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu chiến lược.
  • Phân loại dự toán: Theo thời gian (ngắn hạn, dài hạn), phạm vi (dự toán bộ phận, dự toán tổng thể), nội dung (dự toán hoạt động, dự toán tài chính), và tính chất biến động (dự toán tĩnh, dự toán linh hoạt).
  • Chức năng và vai trò của dự toán: Hỗ trợ lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực, phối hợp giữa các bộ phận, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động.
  • Trình tự lập dự toán: Bao gồm ba mô hình chính là từ trên xuống, từ dưới lên và kết hợp, mỗi mô hình có ưu nhược điểm riêng.
  • Phương pháp lập dự toán: Phương pháp dựa trên cơ sở quá khứ và phương pháp dựa trên cấp không (zero-based budgeting), trong đó phương pháp cấp không giúp loại bỏ chi phí không cần thiết và tăng tính hiệu quả.
  • Định mức chi phí: Là cơ sở để lập dự toán chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung, được xây dựng dựa trên phương pháp thống kê kinh nghiệm và phân tích kinh tế kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn nhân viên kế toán, các phòng ban liên quan như tài chính, lập kế hoạch sản xuất, mua hàng, nghiên cứu phát triển và nhân sự tại Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo dự toán, báo cáo phân tích hoạt động dự toán năm 2019 và các văn bản quy định của tập đoàn.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các nhân viên chủ chốt tham gia trực tiếp vào quá trình lập và sử dụng dự toán. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào những người có kinh nghiệm và hiểu biết sâu về quy trình dự toán. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh, tổng hợp và phân tích biến động giữa dự toán và thực tế. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, tập trung đánh giá toàn bộ quy trình lập và sử dụng dự toán trong năm tài chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập dự toán còn nhiều hạn chế: Quy trình lập dự toán tại Samsung Việt Nam chủ yếu dựa trên phương pháp dự toán trên cơ sở quá khứ, với khoảng 70% số liệu dự toán được lấy từ dữ liệu lịch sử và điều chỉnh nhỏ. Tuy nhiên, hệ thống còn mang tính thủ công, gây chồng chéo công việc và mất nhiều thời gian, dẫn đến hiệu quả thấp.

  2. Hệ thống định mức chi phí chưa đồng bộ và thiếu chính xác: Định mức chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung được xây dựng dựa trên phương pháp thống kê kinh nghiệm nhưng chưa được cập nhật thường xuyên. Khoảng 25% định mức chi phí không phản ánh đúng thực tế sản xuất, gây sai lệch trong dự toán chi phí.

  3. Sử dụng dự toán trong kiểm soát và đánh giá hiệu quả còn hạn chế: Mặc dù dự toán được sử dụng làm căn cứ đánh giá hiệu quả hoạt động, nhưng việc so sánh giữa dự toán và thực tế chưa được thực hiện đồng bộ và thiếu các báo cáo phân tích chi tiết. Khoảng 40% các báo cáo dự toán không có sự phản hồi từ các bộ phận liên quan, làm giảm tính chính xác và khả năng điều chỉnh kịp thời.

  4. Mức độ phối hợp giữa các phòng ban trong lập dự toán chưa hiệu quả: Việc trao đổi thông tin giữa các bộ phận như kế toán, sản xuất, mua hàng và nhân sự còn hạn chế, dẫn đến dữ liệu dự toán không đồng nhất và khó khăn trong việc tổng hợp. Khoảng 30% số liệu dự toán bị trùng lặp hoặc không thống nhất giữa các bộ phận.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do hệ thống dự toán hiện tại chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp hiện đại như dự toán dựa trên cấp không, cũng như thiếu sự tự động hóa trong quy trình. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, nơi mà việc lập dự toán vẫn còn mang tính thủ công và chưa đồng bộ.

Việc thiếu cập nhật định mức chi phí thường xuyên làm giảm tính chính xác của dự toán, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát chi phí và ra quyết định. Ngoài ra, sự thiếu phối hợp giữa các phòng ban làm giảm hiệu quả của hệ thống dự toán, gây ra sự không nhất quán trong dữ liệu và khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ sai lệch giữa dự toán và thực tế theo từng bộ phận, bảng phân tích chi tiết các khoản chi phí bị sai lệch và sơ đồ quy trình phối hợp giữa các phòng ban để minh họa các điểm nghẽn trong quy trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tự động hóa quy trình lập dự toán: Áp dụng phần mềm quản lý dự toán tích hợp để giảm thiểu thủ công, tăng tính chính xác và tiết kiệm thời gian. Mục tiêu giảm thời gian lập dự toán xuống 30% trong vòng 12 tháng, do phòng IT phối hợp với phòng tài chính thực hiện.

  2. Cập nhật và hoàn thiện hệ thống định mức chi phí: Thiết lập quy trình rà soát định mức chi phí định kỳ 6 tháng một lần, phối hợp giữa phòng kế toán và phòng kỹ thuật để đảm bảo định mức phản ánh đúng thực tế sản xuất, nâng cao độ chính xác dự toán chi phí lên trên 90%.

  3. Tăng cường phối hợp liên phòng ban trong lập và sử dụng dự toán: Thiết lập các cuộc họp định kỳ hàng tháng giữa các phòng ban liên quan để trao đổi thông tin, thống nhất số liệu dự toán và phản hồi kịp thời. Mục tiêu nâng tỷ lệ đồng nhất dữ liệu dự toán lên 95% trong 6 tháng.

  4. Xây dựng hệ thống báo cáo dự toán chi tiết và linh hoạt: Phát triển các báo cáo phân tích chênh lệch dự toán - thực tế theo từng bộ phận, sản phẩm và chi phí để hỗ trợ đánh giá hiệu quả và ra quyết định nhanh chóng. Thực hiện trong vòng 9 tháng, do phòng tài chính chủ trì phối hợp với phòng kế hoạch sản xuất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý tài chính doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ quy trình lập và sử dụng dự toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và kiểm soát chi phí.

  2. Chuyên viên kế toán quản trị và phân tích chi phí: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về xây dựng định mức chi phí, phương pháp lập dự toán và phân tích biến động chi phí.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về công tác dự toán trong doanh nghiệp đa quốc gia tại Việt Nam.

  4. Phòng ban lập kế hoạch sản xuất và quản lý dự án: Hỗ trợ trong việc xây dựng kế hoạch sản xuất dựa trên dự toán chính xác, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dự toán là gì và tại sao nó quan trọng trong doanh nghiệp sản xuất?
    Dự toán là kế hoạch chi tiết về thu chi và sử dụng nguồn lực trong tương lai, giúp doanh nghiệp hoạch định, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động. Ví dụ, dự toán chi phí nguyên vật liệu giúp kiểm soát chi phí sản xuất, tránh lãng phí.

  2. Phương pháp lập dự toán dựa trên cơ sở quá khứ và cấp không khác nhau như thế nào?
    Phương pháp dựa trên cơ sở quá khứ sử dụng dữ liệu lịch sử làm nền tảng, điều chỉnh theo mục tiêu mới; còn phương pháp cấp không bắt đầu từ 0, đánh giá lại toàn bộ hoạt động để loại bỏ chi phí không cần thiết, tăng tính hiệu quả.

  3. Làm thế nào để xây dựng định mức chi phí chính xác?
    Định mức chi phí được xây dựng dựa trên phân tích kinh tế kỹ thuật và thống kê kinh nghiệm, phối hợp giữa phòng kế toán và kỹ thuật để phản ánh đúng lượng và giá tiêu chuẩn của nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung.

  4. Những khó khăn thường gặp khi lập dự toán tại các công ty đa quốc gia?
    Khó khăn bao gồm sự khác biệt về quy trình, yêu cầu từ công ty mẹ, tính phức tạp trong phối hợp giữa các phòng ban, và sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh, dẫn đến dữ liệu dự toán không đồng nhất và thiếu chính xác.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng dự toán trong kiểm soát hoạt động?
    Cần xây dựng hệ thống báo cáo phân tích chênh lệch dự toán - thực tế chi tiết, tăng cường phối hợp liên phòng ban, và thường xuyên rà soát, cập nhật dự toán để phản ánh sát thực tế, từ đó hỗ trợ ra quyết định kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng công tác lập và sử dụng dự toán tại Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam năm 2019, chỉ ra các tồn tại về quy trình, định mức chi phí và phối hợp liên phòng ban.
  • Đã áp dụng các lý thuyết quản trị dự toán hiện đại, kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tự động hóa quy trình, cập nhật định mức chi phí, tăng cường phối hợp liên phòng ban và xây dựng hệ thống báo cáo dự toán chi tiết.
  • Các giải pháp được thiết kế nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, kiểm soát chi phí và hỗ trợ ra quyết định tại doanh nghiệp đa quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh và thay đổi nhanh chóng.
  • Giai đoạn tiếp theo là triển khai thử nghiệm các giải pháp trong vòng 12 tháng, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh để hoàn thiện hệ thống dự toán, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên viên tài chính tại doanh nghiệp nên áp dụng các giải pháp đề xuất để cải tiến công tác dự toán, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực quản trị khác nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.