Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Quảng Ninh, với diện tích tự nhiên 6.102,35 km² và dân số hơn 1,2 triệu người, sở hữu nhiều tiềm năng phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực nông lâm thủy sản. Sản phẩm chả mực Hạ Long là một trong những sản phẩm chủ lực của tỉnh, được đưa vào chương trình OCOP và nằm trong danh mục sản phẩm quốc gia. Giai đoạn nghiên cứu từ 2015 đến 2017 cho thấy chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long còn nhiều hạn chế như thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân, khó khăn trong kiểm soát chất lượng và bảo quản sản phẩm. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại tỉnh Quảng Ninh, tập trung vào các tác nhân trong chuỗi cung ứng gồm người đánh bắt, thu gom, chế biến, bán buôn, bán lẻ và người tiêu dùng. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng thu nhập cho người sản xuất và góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương. Các chỉ số kinh tế của tỉnh như GRDP tăng trưởng 10,2% năm 2017 và năng suất lao động bình quân 172,6 triệu đồng/người/năm cho thấy tiềm năng phát triển bền vững của chuỗi cung ứng sản phẩm này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng, trong đó định nghĩa chuỗi cung ứng là mạng lưới các tác nhân liên kết nhằm cung cấp sản phẩm và dịch vụ đến khách hàng cuối cùng một cách hiệu quả. Các khái niệm chính bao gồm:
- Chuỗi cung ứng nông sản: bao gồm các hoạt động từ thu mua nguyên liệu, sản xuất, chế biến đến phân phối sản phẩm cuối cùng.
- Liên kết ngang và liên kết dọc: liên kết giữa các tác nhân cùng cấp (như các hộ đánh bắt hoặc các cơ sở chế biến) và liên kết giữa các cấp trong chuỗi (như giữa người đánh bắt và người thu gom).
- Phân tích ma trận SWOT: đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi cung ứng.
- Dòng chảy sản phẩm, thông tin và tài chính: các yếu tố quyết định hiệu quả vận hành chuỗi cung ứng.
Các mô hình nghiên cứu tập trung vào việc phân tích vai trò và lợi ích của từng tác nhân trong chuỗi, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động chuỗi cung ứng như sản xuất, tồn kho, vận chuyển, vị trí địa lý và thông tin.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm thông tin thứ cấp từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Công Thương tỉnh Quảng Ninh, UBND tỉnh và các tài liệu chuyên ngành; đồng thời thu thập thông tin sơ cấp qua khảo sát toàn bộ 180 mẫu gồm 30 người đánh bắt, 30 người thu gom, 30 cơ sở chế biến, 30 người bán buôn, 30 người bán lẻ và 30 người tiêu dùng. Phương pháp chọn mẫu là điều tra toàn bộ các tác nhân chính trong chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel với các chỉ tiêu kinh tế như giá trị sản xuất, chi phí trung gian, giá trị gia tăng và thu nhập hỗn hợp. Các phương pháp phân tích bao gồm:
- Lập sơ đồ chuỗi cung ứng để hình dung các mối quan hệ và dòng chảy sản phẩm, thông tin.
- Phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng hoạt động.
- Phương pháp so sánh để đối chiếu các chỉ tiêu theo thời gian và không gian.
- Phân tích ma trận SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017 cho thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Cấu trúc chuỗi cung ứng và vai trò các tác nhân: Chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long gồm các tác nhân chính: người đánh bắt mực, người thu gom, cơ sở chế biến, người bán buôn và bán lẻ. Tổng số 30 cơ sở chế biến được khảo sát, cùng với 150 tác nhân khác, tạo thành mạng lưới liên kết phức tạp.
- Hiệu quả kinh tế của các tác nhân: Phân tích cho thấy cơ sở chế biến chiếm tỷ lệ lợi nhuận cao nhất trong chuỗi, trong khi người đánh bắt và thu gom chịu chi phí lớn nhất. Thu nhập bình quân của người đánh bắt mực khoảng X triệu đồng/năm, trong khi thu nhập của cơ sở chế biến cao hơn khoảng Y%.
- Liên kết trong chuỗi còn yếu: Liên kết ngang giữa các hộ đánh bắt và các cơ sở chế biến còn lỏng lẻo, liên kết dọc giữa người đánh bắt và người thu gom chưa ổn định, dẫn đến rủi ro trong cung ứng nguyên liệu và chất lượng sản phẩm.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động chuỗi: Thiếu kho lạnh tiêu chuẩn, hạn chế về kỹ thuật chế biến, thiếu thông tin thị trường và sự cam kết chưa chặt chẽ giữa các tác nhân là những nguyên nhân chính gây khó khăn cho chuỗi cung ứng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long đang trong giai đoạn phát triển nhưng còn nhiều hạn chế về liên kết và quản lý chất lượng. So với các nghiên cứu về chuỗi cung ứng nông sản tại các địa phương khác như Thanh Hóa hay Sơn La, Quảng Ninh cần tăng cường hơn nữa sự phối hợp giữa các tác nhân và áp dụng công nghệ bảo quản hiện đại. Việc thiếu kho lạnh và hệ thống kiểm soát chất lượng làm tăng tỷ lệ hao hụt và giảm giá trị sản phẩm. Biểu đồ phân phối lợi nhuận giữa các tác nhân có thể minh họa rõ sự chênh lệch thu nhập, từ đó làm cơ sở đề xuất chính sách phân phối công bằng hơn. Ngoài ra, việc thiếu thông tin thị trường và cam kết hợp đồng chính thức làm giảm tính ổn định của chuỗi, gây ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của Hiệp hội chả mực Hạ Long trong việc tăng cường liên kết và hỗ trợ kỹ thuật cho các thành viên.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho các tác nhân trong chuỗi: Triển khai các chương trình tập huấn kỹ thuật chế biến, bảo quản và quản lý chất lượng nhằm nâng cao năng lực sản xuất và chế biến. Mục tiêu tăng tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn VSATTP lên ít nhất 80% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, Hiệp hội chả mực Hạ Long.
- Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng kho lạnh và hệ thống bảo quản: Xây dựng các kho lạnh tập trung tại các vùng sản xuất và chế biến để giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch, nâng cao chất lượng sản phẩm. Mục tiêu hoàn thành trong giai đoạn 2019-2022. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, doanh nghiệp đầu tư.
- Thúc đẩy liên kết ngang và dọc trong chuỗi cung ứng: Khuyến khích các hộ đánh bắt, thu gom và cơ sở chế biến ký kết hợp đồng chính thức, xây dựng mô hình hợp tác xã hoặc tổ nhóm sản xuất để tăng cường sự phối hợp và chia sẻ thông tin. Mục tiêu đạt 70% tác nhân tham gia liên kết trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Hiệp hội, các tổ chức chính quyền địa phương.
- Mở rộng thị trường tiêu thụ và phát triển thương hiệu sản phẩm: Tăng cường xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm chả mực Hạ Long trong và ngoài nước, đồng thời xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc để nâng cao uy tín sản phẩm. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu chuỗi cung ứng 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Lãnh đạo và quản lý các cơ quan nhà nước: Giúp xây dựng chính sách phát triển chuỗi cung ứng nông sản, đặc biệt trong lĩnh vực thủy sản, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý thị trường.
- Doanh nghiệp và cơ sở sản xuất chế biến thủy sản: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để cải thiện hoạt động sản xuất, liên kết chuỗi và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Các nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực quản lý kinh tế và nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo khoa học về chuỗi cung ứng nông sản, phương pháp nghiên cứu và phân tích kinh tế chuỗi.
- Người nông dân và các tổ chức hợp tác xã: Hỗ trợ hiểu rõ vai trò và lợi ích khi tham gia chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và tiếp cận thị trường hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long gồm những tác nhân nào?
Chuỗi cung ứng bao gồm người đánh bắt mực, người thu gom, cơ sở chế biến, người bán buôn, người bán lẻ và người tiêu dùng cuối cùng. Mỗi tác nhân đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng với chất lượng tốt nhất.Những khó khăn chính trong chuỗi cung ứng hiện nay là gì?
Khó khăn gồm thiếu kho lạnh tiêu chuẩn, liên kết giữa các tác nhân còn yếu, thiếu thông tin thị trường và cam kết hợp đồng chưa chặt chẽ, dẫn đến rủi ro về chất lượng và số lượng sản phẩm.Làm thế nào để nâng cao chất lượng sản phẩm chả mực?
Cần tăng cường đào tạo kỹ thuật, áp dụng quy trình vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt, đầu tư hệ thống bảo quản hiện đại và xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm.Vai trò của Hiệp hội chả mực Hạ Long trong chuỗi cung ứng là gì?
Hiệp hội đóng vai trò kết nối các tác nhân, hỗ trợ kỹ thuật, thúc đẩy liên kết và phối hợp với cơ quan quản lý để kiểm soát chất lượng và phát triển thị trường.Giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm chả mực là gì?
Quảng bá thương hiệu, xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả, tham gia các hội chợ thương mại trong và ngoài nước, đồng thời phát triển các kênh bán hàng hiện đại như siêu thị và thương mại điện tử.
Kết luận
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2015-2017.
- Phân tích chỉ ra các điểm mạnh như tiềm năng nguyên liệu dồi dào và sự tham gia của nhiều tác nhân, đồng thời chỉ ra hạn chế về liên kết, kỹ thuật và quản lý chất lượng.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật, tổ chức sản xuất, thị trường và chính sách nhằm hoàn thiện chuỗi cung ứng đến năm 2025.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng thu nhập cho người dân và phát triển kinh tế địa phương.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người sản xuất phối hợp thực hiện đồng bộ các giải pháp để phát huy tối đa lợi thế của sản phẩm chả mực Hạ Long.
Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình đào tạo kỹ thuật, đầu tư cơ sở hạ tầng và xây dựng mô hình liên kết hiệu quả trong chuỗi cung ứng. Các bên liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển bền vững sản phẩm chả mực Hạ Long.