Tổng quan nghiên cứu

Ngành thủy sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân với kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 6 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm 2020, chiếm 3% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa cả nước. Thị trường Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những thị trường xuất khẩu thủy sản chủ lực, với giá trị nhập khẩu tăng 227% từ năm 2007 đến 2019. Tuy nhiên, ngành thủy sản Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức như biến động sản lượng, các rào cản kỹ thuật và thương mại, đặc biệt là việc EU áp dụng “thẻ vàng” về khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) từ năm 2017.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU trong giai đoạn 2009-2020, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu trong bối cảnh Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) vừa được ký kết. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 27 quốc gia thành viên EU, sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 2009 đến 2019 và đánh giá sơ bộ 9 tháng đầu năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và hoạch định chính sách nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu thủy sản, góp phần tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, cho rằng quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng có chi phí sản xuất thấp hơn so với các nước khác để tối đa hóa lợi ích thương mại. Ngoài ra, mô hình trọng lực thương mại được áp dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu, trong đó các biến chính bao gồm GDP của nước nhập khẩu, GDP bình quân đầu người, tỷ giá hối đoái, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và khoảng cách địa lý. Các khái niệm chuyên ngành như “thẻ vàng IUU”, “chuỗi giá trị thủy sản”, “tiêu chuẩn an toàn thực phẩm HACCP” cũng được sử dụng để đánh giá các rào cản kỹ thuật và chính sách thương mại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 2009 đến 2019 của 27 quốc gia EU, thu thập từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, World Bank, Eurostat và các nguồn uy tín khác. Cỡ mẫu gồm 11 quan sát theo năm. Phương pháp phân tích chính là mô hình hồi quy kinh tế lượng (mô hình VAR) nhằm đánh giá tác động của các biến kinh tế vĩ mô đến giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU. Trước khi phân tích, các biến được kiểm định tính dừng bằng kiểm định ADF để đảm bảo tính ổn định của chuỗi thời gian. Ngoài ra, phương pháp thống kê mô tả và phân tích so sánh cũng được sử dụng để tổng quan thực trạng xuất khẩu và đánh giá hiệu quả cạnh tranh. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích mô hình và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của tỷ giá hối đoái: Tỷ giá thực tế VND/EUR có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê ở mức 10% đến giá trị xuất khẩu thủy sản sang EU. Khi tỷ giá tăng (đồng Việt Nam mất giá so với Euro), xuất khẩu thủy sản tăng lên, hỗ trợ khả năng cạnh tranh về giá của sản phẩm Việt Nam.

  2. Ảnh hưởng của GDP bình quân đầu người EU: Biến GDP bình quân đầu người của EU có tác động cùng chiều với xuất khẩu thủy sản, tuy nhiên không đạt mức ý nghĩa thống kê 5%. Điều này cho thấy thu nhập bình quân người dân EU tăng có thể thúc đẩy tiêu dùng thủy sản nhập khẩu từ Việt Nam.

  3. GDP tổng thể của EU và CPI: GDP tổng thể và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của EU có tác động âm đến xuất khẩu thủy sản Việt Nam nhưng không có ý nghĩa thống kê rõ ràng, cho thấy các yếu tố này chưa phải là nhân tố quyết định trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Biến động xuất khẩu thủy sản sang EU: Giá trị xuất khẩu thủy sản sang EU có nhiều biến động trong giai đoạn 2009-2019, với mức tăng trưởng không đều, đặc biệt giảm mạnh trong các năm 2012-2013 và sau khi EU áp dụng “thẻ vàng” IUU từ 2017, khiến kim ngạch xuất khẩu giảm 6,5% năm 2018 và tiếp tục chững lại năm 2019.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ giá hối đoái là nhân tố kinh tế vĩ mô quan trọng ảnh hưởng tích cực đến xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động của tỷ giá đến thương mại quốc tế. Việc đồng Việt Nam mất giá giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn về giá trên thị trường EU, nơi người tiêu dùng coi thủy sản là thực phẩm thiết yếu và có xu hướng duy trì mức tiêu dùng ổn định dù giá cả biến động.

Mặc dù GDP bình quân đầu người EU có tác động tích cực, nhưng không đạt ý nghĩa thống kê có thể do sự đa dạng về thu nhập và thói quen tiêu dùng trong các quốc gia thành viên EU. Các yếu tố như GDP tổng thể và CPI không có ảnh hưởng rõ ràng có thể do tác động của các chính sách thương mại và rào cản kỹ thuật vượt trội hơn các yếu tố kinh tế vĩ mô thuần túy.

Biến động xuất khẩu thủy sản sang EU phản ánh tác động tiêu cực của các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, nguồn gốc xuất xứ và các vụ việc vi phạm tồn dư kháng sinh, kim loại nặng. Việc EU áp dụng “thẻ vàng” IUU đã làm giảm uy tín và gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu, đồng thời làm tăng chi phí kiểm tra và rủi ro bị trả lại hàng hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện giá trị xuất khẩu thủy sản sang EU theo năm, cùng bảng phân tích hồi quy với các hệ số và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng tác động của từng biến số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng và chế biến: Đầu tư vào công nghệ hiện đại giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường EU. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp thủy sản phối hợp với các viện nghiên cứu, thời gian triển khai trong 3-5 năm tới.

  2. Xây dựng và phát triển thương hiệu thủy sản Việt Nam: Đẩy mạnh xúc tiến thương mại, tham gia các hội chợ quốc tế, quảng bá sản phẩm trên các nền tảng thương mại điện tử để nâng cao nhận diện thương hiệu và niềm tin người tiêu dùng EU. Nhà nước và hiệp hội ngành nghề nên hỗ trợ doanh nghiệp trong 2-3 năm tới.

  3. Cải thiện quy trình quản lý và tuân thủ quy định IUU: Thiết lập hệ thống giám sát, truy xuất nguồn gốc chặt chẽ, phối hợp liên ngành để đảm bảo thủy sản xuất khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EU, tránh bị áp “thẻ đỏ”. Cơ quan quản lý nhà nước cần tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm trong 1-2 năm tới.

  4. Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thông tin và tận dụng EVFTA: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo phổ biến kiến thức về các ưu đãi thuế quan, thủ tục xuất khẩu và các quy định mới nhằm giúp doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA. Bộ Công Thương và các cơ quan liên quan nên thực hiện ngay trong năm 2021.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu, từ đó điều chỉnh chiến lược sản xuất, marketing và quản lý chất lượng để nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ ngành thủy sản, đặc biệt trong việc kiểm soát chất lượng, tuân thủ quy định quốc tế và phát triển thị trường xuất khẩu.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế, thương mại quốc tế: Tài liệu tham khảo về mô hình phân tích kinh tế lượng, lý thuyết thương mại quốc tế và thực trạng xuất khẩu thủy sản Việt Nam.

  4. Hiệp hội ngành thủy sản và các tổ chức xúc tiến thương mại: Hỗ trợ xây dựng các chương trình xúc tiến, đào tạo và phát triển thương hiệu phù hợp với yêu cầu thị trường EU.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ giá hối đoái lại ảnh hưởng tích cực đến xuất khẩu thủy sản?
    Khi đồng Việt Nam mất giá so với Euro, sản phẩm thủy sản Việt Nam trở nên rẻ hơn trên thị trường EU, giúp tăng sức cạnh tranh và khuyến khích nhập khẩu từ EU, từ đó tăng giá trị xuất khẩu.

  2. EVFTA mang lại lợi ích gì cho ngành thủy sản Việt Nam?
    EVFTA giảm thuế quan đến 50% ngay trong giai đoạn đầu và miễn hoàn toàn trong vòng 7 năm, giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam tiếp cận thị trường EU dễ dàng hơn, tăng kim ngạch xuất khẩu dự kiến lên 20% vào năm 2020 và 44,37% vào năm 2030.

  3. Nguyên nhân chính khiến xuất khẩu thủy sản sang EU giảm sau năm 2017?
    EU áp dụng “thẻ vàng” IUU do các vi phạm về khai thác bất hợp pháp và tồn dư chất cấm trong sản phẩm, gây khó khăn trong việc thông quan, tăng chi phí kiểm tra và làm giảm uy tín sản phẩm Việt Nam.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa tận dụng được EVFTA?
    Doanh nghiệp cần được hỗ trợ về thông tin, đào tạo về thủ tục xuất khẩu, chứng nhận xuất xứ và các tiêu chuẩn kỹ thuật để tận dụng ưu đãi thuế quan và mở rộng thị trường.

  5. Các giải pháp nào giúp nâng cao chất lượng thủy sản xuất khẩu?
    Áp dụng công nghệ nuôi trồng hiện đại, kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, phát triển chuỗi giá trị bền vững và xây dựng thương hiệu uy tín trên thị trường quốc tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định tỷ giá hối đoái là nhân tố kinh tế vĩ mô có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU trong giai đoạn 2009-2019.
  • GDP bình quân đầu người EU có tác động cùng chiều nhưng chưa đạt mức ý nghĩa thống kê, trong khi GDP tổng thể và CPI không có ảnh hưởng rõ ràng.
  • Thị trường EU là một trong những thị trường xuất khẩu thủy sản lớn nhất của Việt Nam, nhưng chịu ảnh hưởng tiêu cực từ các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt và “thẻ vàng” IUU.
  • EVFTA mở ra cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam với ưu đãi thuế quan và cải thiện thủ tục xuất khẩu, tuy nhiên cũng đặt ra thách thức cạnh tranh và yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao công nghệ, phát triển thương hiệu, cải thiện quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng EVFTA, nhằm thúc đẩy xuất khẩu thủy sản bền vững trong tương lai.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng dữ liệu và mô hình để nâng cao độ chính xác và hiệu quả ứng dụng trong thực tiễn. Đề nghị các bên liên quan chủ động cập nhật thông tin và tham gia các chương trình đào tạo, hội thảo để tận dụng tối đa cơ hội từ EVFTA.