Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, việc làm là một trong những nhu cầu thiết yếu để đảm bảo cuộc sống ổn định và phát triển toàn diện cho mọi người, đặc biệt là nhóm phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ. Tại huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội, theo báo cáo năm 2018, tỷ lệ hộ nghèo giảm xuống còn 0,46%, tuy nhiên nhóm phụ nữ nghèo đơn thân vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế, xã hội và tâm lý. Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu công tác xã hội trong hỗ trợ việc làm cho phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ tại huyện Quốc Oai trong giai đoạn từ tháng 02/2019 đến tháng 09/2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, nhu cầu việc làm và đề xuất các giải pháp phát triển công tác xã hội hỗ trợ nhóm đối tượng này, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy bình đẳng giới tại địa phương.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn về đặc điểm nhân khẩu, nghề nghiệp, thu nhập và nhu cầu hỗ trợ của phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ. Qua đó, giúp các tổ chức xã hội, chính quyền địa phương và các nhà hoạch định chính sách có cơ sở để xây dựng các chương trình hỗ trợ việc làm hiệu quả, bền vững. Đồng thời, nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của công tác xã hội trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp, đặc biệt là đối với nhóm đối tượng yếu thế trong xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết nhu cầu Maslow: Xác định các nhu cầu cơ bản của con người theo bậc thang từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu hoàn thiện bản thân. Lý thuyết này giúp nhân viên công tác xã hội hiểu và đáp ứng đúng nhu cầu ưu tiên của phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ, từ đó thiết kế các hoạt động hỗ trợ phù hợp.

  • Lý thuyết trao quyền (Empowerment): Nhấn mạnh việc giúp phụ nữ nghèo đơn thân tự quyết định và hành động trong cuộc sống, gia tăng sức mạnh cá nhân và chính trị, từ đó nâng cao khả năng tự lập và phát triển bền vững.

  • Lý thuyết hệ thống sinh thái: Phân tích mối quan hệ tương tác giữa cá nhân với các hệ thống xã hội như gia đình, cộng đồng, tổ chức xã hội và chính quyền địa phương. Lý thuyết này giúp nhận diện các nguồn lực và rào cản trong môi trường sống của phụ nữ nghèo đơn thân, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp toàn diện.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: công tác xã hội, phụ nữ nghèo đơn thân, hỗ trợ việc làm, bình đẳng giới, nhu cầu việc làm, và các chính sách xã hội liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 60 phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ trong độ tuổi 25-55 tại 3 xã Sài Sơn, Yên Sơn, Cộng Hòa thuộc huyện Quốc Oai; phỏng vấn sâu 6 phụ nữ, 3 cán bộ phụ trách công tác phụ nữ xã và 2 cán bộ Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện. Ngoài ra, sử dụng tài liệu thứ cấp từ các báo cáo của huyện, các văn bản pháp luật và tài liệu nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện, tập trung vào nhóm phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ đang hưởng trợ cấp xã hội.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để xử lý dữ liệu định lượng, thể hiện qua biểu đồ, bảng biểu; phân tích nội dung để xử lý dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu nhằm hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu của đối tượng nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 02/2019 đến tháng 09/2019, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu và nghề nghiệp: Trong 60 phụ nữ nghèo đơn thân được khảo sát, 75% ở độ tuổi từ 35 đến 55, 100% nuôi từ 1 đến 2 con nhỏ. Về nghề nghiệp, 63,3% làm nghề tự do không ổn định, 11,6% tham gia sản xuất nông nghiệp, 20% thất nghiệp hoàn toàn. Thu nhập bình quân dưới 1 triệu đồng/tháng, phù hợp với chuẩn nghèo của Nhà nước.

  2. Nhu cầu việc làm và hỗ trợ: 100% phụ nữ mong muốn có việc làm ổn định để cải thiện đời sống. Tuy nhiên, chỉ khoảng 30% được tiếp cận các dịch vụ tư vấn nghề nghiệp và đào tạo nghề. Tỷ lệ tham gia các chương trình kết nối việc làm tại địa phương còn thấp, dưới 40%.

  3. Thực trạng công tác xã hội hỗ trợ việc làm: Các hoạt động công tác xã hội tại huyện Quốc Oai đã tổ chức hơn 150 lớp đào tạo nghề nông nghiệp và 96 lớp phi nông nghiệp từ năm 2015 đến 2018, với hơn 8.500 học viên tham gia. Tuy nhiên, hiệu quả chưa cao do hạn chế về nguồn lực, thông tin và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

  4. Ảnh hưởng tâm lý và xã hội: Phụ nữ nghèo đơn thân thường chịu áp lực tâm lý lớn, dễ bị cô lập xã hội và gặp khó khăn trong hòa nhập cộng đồng. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tìm kiếm và duy trì việc làm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ tại huyện Quốc Oai đang gặp nhiều khó khăn về kinh tế, xã hội và tâm lý, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận việc làm. Tỷ lệ thất nghiệp và thu nhập thấp phản ánh sự thiếu ổn định trong sinh kế của nhóm đối tượng này. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với các nhóm phụ nữ đơn thân ở vùng nông thôn và đô thị khác, cho thấy nhu cầu hỗ trợ việc làm là cấp thiết.

Hoạt động công tác xã hội đã có những bước tiến trong việc tổ chức đào tạo nghề và kết nối việc làm, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về quy mô, chất lượng và tính bền vững. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu nguồn lực tài chính, nhân lực chuyên môn và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các tổ chức xã hội, chính quyền và doanh nghiệp.

Tâm lý bất ổn và sự kỳ thị xã hội cũng là rào cản lớn khiến phụ nữ nghèo đơn thân khó hòa nhập và phát huy năng lực lao động. Việc áp dụng các lý thuyết nhu cầu Maslow và trao quyền trong công tác xã hội giúp nhân viên xã hội tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu thiết yếu và nâng cao năng lực tự chủ cho đối tượng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nghề nghiệp, thu nhập, mức độ tiếp cận dịch vụ hỗ trợ và các khó khăn tâm lý xã hội, giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và nhu cầu của nhóm đối tượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và tư vấn việc làm: Phối hợp giữa các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và doanh nghiệp để mở rộng các lớp đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu và khả năng của phụ nữ nghèo đơn thân. Mục tiêu đạt ít nhất 70% học viên có việc làm sau đào tạo trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện, Trung tâm Dịch vụ việc làm.

  2. Phát triển các chương trình kết nối việc làm bền vững: Xây dựng các phiên giao dịch việc làm định kỳ, tạo cầu nối giữa phụ nữ nghèo đơn thân và nhà tuyển dụng, ưu tiên các ngành nghề phù hợp. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia chương trình lên trên 60% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Hội Phụ nữ huyện, Trung tâm Dịch vụ việc làm.

  3. Hỗ trợ tâm lý và nâng cao nhận thức xã hội: Tổ chức các hoạt động tư vấn tâm lý, nhóm hỗ trợ đồng cảnh nhằm giảm áp lực tâm lý, tăng cường sự tự tin và hòa nhập cộng đồng cho phụ nữ nghèo đơn thân. Mục tiêu giảm tỷ lệ cảm giác cô lập xã hội xuống dưới 30% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Nhân viên công tác xã hội, các tổ chức phi chính phủ.

  4. Tăng cường chính sách hỗ trợ và nguồn lực tài chính: Đề xuất chính quyền địa phương tăng ngân sách hỗ trợ đào tạo nghề, vay vốn ưu đãi và các chính sách an sinh xã hội dành riêng cho phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ. Mục tiêu nâng mức hỗ trợ lên ít nhất 20% so với hiện tại trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các cơ quan quản lý chính sách xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ chính quyền địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế, triển khai các chương trình hỗ trợ việc làm hiệu quả cho phụ nữ nghèo đơn thân.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội: Tham khảo để xây dựng các dự án, hoạt động can thiệp phù hợp với nhu cầu thực tế của nhóm đối tượng yếu thế này.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, xã hội học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, lý thuyết ứng dụng và thực trạng công tác xã hội trong hỗ trợ việc làm.

  4. Nhà hoạch định chính sách và các cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp dữ liệu và phân tích giúp xây dựng chính sách hỗ trợ việc làm, bình đẳng giới và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ gặp những khó khăn gì trong việc tìm kiếm việc làm?
    Họ thường thiếu kỹ năng nghề nghiệp, bị áp lực tâm lý, có trách nhiệm chăm sóc con nhỏ và gặp rào cản xã hội như kỳ thị và thiếu thông tin việc làm. Ví dụ, 63,3% làm nghề tự do không ổn định, 20% thất nghiệp.

  2. Công tác xã hội hỗ trợ việc làm cho nhóm đối tượng này bằng cách nào?
    Thông qua tư vấn nghề nghiệp, đào tạo kỹ năng, kết nối nguồn lực, hỗ trợ tiếp cận chính sách xã hội và tạo điều kiện hòa nhập cộng đồng. Các hoạt động này giúp nâng cao năng lực tự chủ và giảm thiểu rủi ro thất nghiệp.

  3. Các chính sách pháp luật nào hỗ trợ phụ nữ nghèo đơn thân trong lĩnh vực việc làm?
    Luật Bình đẳng giới 2006, Bộ luật Lao động 2012, Luật Việc làm 2013 và các nghị định liên quan quy định bình đẳng cơ hội, bảo vệ quyền lợi lao động nữ, hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm.

  4. Lý thuyết nào được áp dụng để hiểu và hỗ trợ phụ nữ nghèo đơn thân?
    Lý thuyết nhu cầu Maslow giúp xác định nhu cầu ưu tiên; lý thuyết trao quyền giúp tăng cường khả năng tự quyết; lý thuyết hệ thống sinh thái giúp phân tích mối quan hệ và nguồn lực xã hội tác động đến họ.

  5. Hiệu quả của các hoạt động công tác xã hội tại huyện Quốc Oai hiện nay ra sao?
    Đã tổ chức nhiều lớp đào tạo nghề với hơn 8.500 học viên, tuy nhiên tỷ lệ tiếp cận dịch vụ và việc làm ổn định còn thấp do hạn chế về nguồn lực và phối hợp. Cần tăng cường các giải pháp đồng bộ để nâng cao hiệu quả.

Kết luận

  • Phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ tại huyện Quốc Oai đang đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế, xã hội và tâm lý, ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm việc làm ổn định.
  • Công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đào tạo nghề, tư vấn việc làm và kết nối nguồn lực cho nhóm đối tượng này.
  • Các lý thuyết nhu cầu Maslow, trao quyền và hệ thống sinh thái cung cấp cơ sở lý luận vững chắc cho việc thiết kế các hoạt động hỗ trợ phù hợp.
  • Cần tăng cường phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức và cộng đồng để nâng cao hiệu quả công tác xã hội trong hỗ trợ việc làm.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, hỗ trợ tâm lý, phát triển chính sách và tăng cường nguồn lực tài chính trong giai đoạn tới.

Luận văn này là tài liệu tham khảo thiết thực cho các nhà nghiên cứu, cán bộ công tác xã hội và các tổ chức liên quan. Để tiếp tục phát triển, cần triển khai các chương trình đào tạo nghề và kết nối việc làm mở rộng, đồng thời tăng cường các hoạt động hỗ trợ tâm lý và xã hội cho phụ nữ nghèo đơn thân nuôi con nhỏ tại huyện Quốc Oai.