Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (DNKNST) được xem là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững tại Việt Nam. Theo thống kê của Tạp chí Echelon (Singapore) năm 2020, Việt Nam có khoảng 3.000 DNKNST, tăng gần gấp đôi so với con số 1.800 doanh nghiệp năm 2016. Hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo ngày càng hoàn thiện với khoảng 40 cơ sở ươm tạo và 40 quỹ đầu tư mạo hiểm hoạt động trên toàn quốc. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công của DNKNST còn thấp, chỉ khoảng 3-10%, theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2019.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về hỗ trợ DNKNST tại Việt Nam từ năm 2017 đến nay, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả thi hành và đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách pháp luật. Mục tiêu cụ thể là xây dựng khung pháp lý đồng bộ, nâng cao khả năng tiếp cận vốn, ưu đãi thuế, hỗ trợ pháp lý và tạo lập mặt bằng sản xuất cho DNKNST. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật liên quan đến hỗ trợ vốn, tín dụng, thuế, tư vấn pháp lý, mặt bằng sản xuất và các hình thức hỗ trợ khác. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển DNKNST, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và tạo việc làm cho xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về khởi nghiệp sáng tạo và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết đổi mới sáng tạo (Innovation Theory): Nhấn mạnh vai trò của đổi mới sáng tạo trong việc tạo ra giá trị mới, sản phẩm và mô hình kinh doanh đột phá, giúp DNKNST tăng trưởng nhanh và bền vững.
  • Lý thuyết hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME Support Theory): Tập trung vào các biện pháp hỗ trợ tài chính, pháp lý, kỹ thuật và thị trường nhằm tháo gỡ khó khăn, nâng cao năng lực cạnh tranh cho DNNVV, trong đó có DNKNST.

Các khái niệm chính bao gồm: DNKNST, hỗ trợ pháp luật, vốn tín dụng, ưu đãi thuế, hỗ trợ pháp lý, mặt bằng sản xuất, quỹ bảo lãnh tín dụng, quỹ phát triển DNNVV, quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá các quy định pháp luật hiện hành về hỗ trợ DNKNST, so sánh với kinh nghiệm quốc tế.
  • Phương pháp so sánh: So sánh chính sách hỗ trợ DNKNST của Việt Nam với các nước như Nhật Bản, Hoa Kỳ, Singapore để rút ra bài học kinh nghiệm.
  • Phương pháp thống kê: Thu thập số liệu về số lượng DNKNST, quỹ đầu tư, tỷ lệ thành công, mức độ tiếp cận vốn từ các báo cáo chính thức và nghiên cứu ngành.
  • Phương pháp khảo sát thực tiễn: Đánh giá thực trạng thi hành pháp luật hỗ trợ DNKNST tại Việt Nam qua các văn bản pháp luật, nghị định, quyết định và báo cáo hoạt động của các quỹ hỗ trợ.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các văn bản pháp luật từ năm 2017 đến nay, số liệu thống kê của các cơ quan nhà nước và các quỹ hỗ trợ, cùng các báo cáo nghiên cứu chuyên ngành. Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các văn bản pháp luật có liên quan trực tiếp đến DNKNST và các quỹ hỗ trợ tài chính. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2021, phù hợp với giai đoạn Luật Hỗ trợ DNNVV có hiệu lực và các nghị định hướng dẫn được ban hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Pháp luật hỗ trợ DNKNST đã được hoàn thiện nhưng còn phân tán: Việt Nam đã ban hành Luật Hỗ trợ DNNVV năm 2017 cùng nhiều nghị định hướng dẫn như Nghị định 34/2018/NĐ-CP (quỹ bảo lãnh tín dụng), Nghị định 38/2018/NĐ-CP (đầu tư cho DNNVV KNST), Nghị định 80/2021/NĐ-CP (hướng dẫn thi hành Luật Hỗ trợ DNNVV). Tuy nhiên, các quy định này rải rác trong nhiều văn bản, chưa có khung pháp lý riêng biệt cho DNKNST, gây khó khăn trong việc tiếp cận và thực thi.

  2. Hỗ trợ vốn và tín dụng còn hạn chế: Mặc dù có các quỹ bảo lãnh tín dụng (BLTD) và quỹ phát triển DNNVV (SMEDF) với tổng vốn điều lệ khoảng 1.460 tỷ đồng, chỉ khoảng 36% DNNVV tiếp cận được vốn ngân hàng và quỹ BLTD. Quỹ BLTD gặp nhiều khó khăn về vốn điều lệ tối thiểu 100 tỷ đồng, thủ tục phức tạp, yêu cầu tài sản bảo đảm cao, khiến DNKNST khó tiếp cận vốn vay. Quỹ phát triển DNNVV có mức lãi suất cho vay ưu đãi (2,16% - 4%/năm) nhưng chủ yếu cho vay gián tiếp qua ngân hàng thương mại, vẫn còn rào cản về thủ tục và tài sản bảo đảm.

  3. Ưu đãi thuế và hỗ trợ pháp lý chưa phát huy tối đa: Các chính sách ưu đãi thuế như miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng được áp dụng cho DNKNST nhưng chưa đồng bộ và chưa đủ hấp dẫn để thúc đẩy tăng trưởng nhanh. Hỗ trợ pháp lý chủ yếu dựa trên Luật Hỗ trợ DNNVV và Nghị định 55/2019/NĐ-CP, chưa có văn bản riêng cho DNKNST, dẫn đến thiếu sự tư vấn chuyên sâu và kịp thời.

  4. Hỗ trợ mặt bằng sản xuất và các hỗ trợ khác còn hạn chế: Luật Hỗ trợ DNNVV quy định UBND cấp tỉnh bố trí quỹ đất và hỗ trợ giá thuê mặt bằng tối đa 5 năm cho DNKNST, nhưng thực tế việc triển khai còn nhiều khó khăn do hạn chế về quỹ đất và nguồn ngân sách địa phương. Các hỗ trợ về chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực, sở hữu trí tuệ cũng chưa được quan tâm đúng mức.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ nguồn lực nhà nước còn hạn chế, quy định pháp luật chưa đồng bộ và chưa thực sự phù hợp với đặc thù của DNKNST. So với kinh nghiệm quốc tế, các nước như Nhật Bản, Hoa Kỳ và Singapore đều có hệ thống pháp luật hỗ trợ DNNVV và DNKNST khá hoàn chỉnh, với các quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ bảo lãnh tín dụng hoạt động hiệu quả, chính sách thuế ưu đãi rõ ràng và hỗ trợ pháp lý chuyên sâu. Ví dụ, Nhật Bản có quỹ tín dụng với dư nợ lên tới 3.070 tỷ USD, chiếm 70% vốn vay doanh nghiệp; Hoa Kỳ có Cơ quan Hỗ trợ DNNVV (SBA) với các chương trình bảo lãnh tín dụng và hỗ trợ tài chính đa dạng; Singapore miễn thuế thu nhập một phần hoặc toàn phần cho DNKNST mới thành lập và hỗ trợ tài chính trực tiếp.

Việc dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ tiếp cận vốn của DNKNST tại Việt Nam và các nước, bảng tổng hợp các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ pháp lý, cũng như biểu đồ tăng trưởng số lượng DNKNST qua các năm sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và hiệu quả chính sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng khung pháp lý riêng biệt cho DNKNST: Ban hành luật hoặc nghị định riêng về hỗ trợ DNKNST, tập trung vào các đặc thù như tính sáng tạo, rủi ro cao, nhu cầu vốn và hỗ trợ pháp lý chuyên sâu. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp Bộ Tư pháp.

  2. Tăng cường nguồn vốn và cải cách thủ tục quỹ bảo lãnh tín dụng: Giảm vốn điều lệ tối thiểu cho quỹ BLTD, đơn giản hóa thủ tục cấp bảo lãnh, giảm yêu cầu tài sản bảo đảm, tăng cường phối hợp giữa quỹ và ngân hàng thương mại. Mục tiêu tăng tỷ lệ DNKNST tiếp cận vốn lên trên 50% trong 3 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước.

  3. Mở rộng và nâng cao hiệu quả ưu đãi thuế: Rà soát, bổ sung các chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, miễn giảm thuế cho DNKNST trong giai đoạn đầu hoạt động, đồng thời tăng cường công tác tuyên truyền, hướng dẫn thực hiện. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính.

  4. Phát triển hệ thống hỗ trợ pháp lý và tư vấn chuyên sâu: Thành lập các trung tâm tư vấn pháp lý chuyên biệt cho DNKNST, cung cấp dịch vụ miễn phí hoặc chi phí thấp, hỗ trợ doanh nghiệp trong thủ tục hành chính, bảo vệ sở hữu trí tuệ và giải quyết tranh chấp. Chủ thể: Bộ Tư pháp, các tổ chức hành nghề luật sư.

  5. Hỗ trợ tạo lập mặt bằng sản xuất và các hỗ trợ khác: Tăng cường quỹ đất dành cho DNKNST tại các khu công nghiệp, khu công nghệ cao; hỗ trợ chi phí thuê mặt bằng tối đa 5 năm; phát triển các khu làm việc chung (co-working space); hỗ trợ chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và xúc tiến thương mại. Chủ thể: UBND các tỉnh, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, hoàn thiện chính sách pháp luật hỗ trợ DNKNST, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp.

  2. Các tổ chức tài chính, quỹ đầu tư và ngân hàng: Thông tin về thực trạng và khó khăn trong tiếp cận vốn của DNKNST giúp các tổ chức này điều chỉnh chính sách tín dụng, thiết kế sản phẩm tài chính phù hợp hơn.

  3. Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo và nhà sáng lập: Hiểu rõ các quy định pháp luật, quyền lợi và nghĩa vụ, cũng như các kênh hỗ trợ tài chính, pháp lý để tận dụng tối đa các nguồn lực phát triển doanh nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật Kinh tế, Quản trị kinh doanh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về pháp luật hỗ trợ DNKNST, cung cấp góc nhìn toàn diện về lý luận, thực tiễn và kinh nghiệm quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. DNKNST là gì và khác gì so với doanh nghiệp truyền thống?
    DNKNST là doanh nghiệp nhỏ và vừa được thành lập dựa trên khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ hoặc mô hình kinh doanh mới, có khả năng tăng trưởng nhanh. Khác với doanh nghiệp truyền thống, DNKNST tập trung vào đổi mới sáng tạo và tăng trưởng nhanh, thường có rủi ro cao hơn.

  2. Pháp luật Việt Nam có những chính sách hỗ trợ nào cho DNKNST?
    Pháp luật hỗ trợ DNKNST tập trung vào các nhóm chính: hỗ trợ vốn và tín dụng (quỹ bảo lãnh tín dụng, quỹ phát triển DNNVV), ưu đãi thuế, hỗ trợ pháp lý và tư vấn, hỗ trợ mặt bằng sản xuất và các hỗ trợ khác như chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực.

  3. Tại sao DNKNST khó tiếp cận vốn vay ngân hàng?
    Do đặc thù rủi ro cao, thiếu tài sản bảo đảm và quy mô nhỏ, DNKNST thường không đáp ứng được các điều kiện vay vốn truyền thống. Thủ tục phức tạp và yêu cầu bảo đảm cao cũng là rào cản lớn.

  4. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Việt Nam trong hỗ trợ DNKNST?
    Các nước như Nhật Bản, Hoa Kỳ và Singapore đều có hệ thống quỹ bảo lãnh tín dụng, quỹ đầu tư mạo hiểm phát triển, chính sách ưu đãi thuế rõ ràng và hệ thống tư vấn pháp lý chuyên sâu. Việt Nam có thể học hỏi để xây dựng khung pháp lý đồng bộ và nâng cao hiệu quả hỗ trợ.

  5. Làm thế nào để DNKNST tận dụng tốt các chính sách hỗ trợ hiện nay?
    DNKNST cần chủ động tìm hiểu các quy định pháp luật, tham gia các chương trình hỗ trợ của nhà nước và các tổ chức, xây dựng phương án kinh doanh khả thi, chuẩn bị hồ sơ vay vốn đầy đủ và hợp tác với các trung tâm tư vấn pháp lý để giảm thiểu rủi ro.

Kết luận

  • DNKNST đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Việt Nam, góp phần tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • Pháp luật hỗ trợ DNKNST đã có những bước tiến đáng kể từ năm 2017, nhưng còn phân tán, chưa đồng bộ và chưa phù hợp hoàn toàn với đặc thù của DNKNST.
  • Hỗ trợ vốn, tín dụng, ưu đãi thuế và hỗ trợ pháp lý là những lĩnh vực cần được hoàn thiện để nâng cao hiệu quả hỗ trợ DNKNST.
  • Kinh nghiệm quốc tế cho thấy sự cần thiết của khung pháp lý riêng biệt, quỹ bảo lãnh tín dụng hiệu quả và hệ thống tư vấn pháp lý chuyên sâu.
  • Đề xuất xây dựng khung pháp lý riêng, cải cách quỹ bảo lãnh tín dụng, mở rộng ưu đãi thuế, phát triển hỗ trợ pháp lý và mặt bằng sản xuất là các bước tiếp theo cần thực hiện trong 1-3 năm tới.

Call-to-action: Các nhà hoạch định chính sách, tổ chức tài chính và DNKNST cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, góp phần xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo phát triển bền vững tại Việt Nam.