I. Toàn cảnh giảm nghèo bền vững cho đồng bào DTTS Bình Phước
Bình Phước, một tỉnh miền núi thuộc Đông Nam Bộ, là nơi sinh sống của 41 thành phần dân tộc, trong đó đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) chiếm gần 20% dân số. Công tác xóa đói giảm nghèo Bình Phước luôn được xác định là nhiệm vụ chính trị trọng tâm, nhằm thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh và đảm bảo công bằng xã hội. Trong những năm qua, tỉnh đã triển khai nhiều chương trình, chính sách mang lại kết quả tích cực, giúp tỷ lệ hộ nghèo chung giảm đáng kể. Tuy nhiên, kết quả này chưa thực sự bền vững, đặc biệt tại các vùng sâu vùng xa Bình Phước, nơi tập trung đông đồng bào DTTS như dân tộc S'tiêng, M'nông. Tỷ lệ hộ nghèo trong cộng đồng DTTS vẫn còn ở mức cao và có nguy cơ tái nghèo lớn. Theo Nghị quyết 80/NQ-CP, “kết quả giảm nghèo chưa thực sự bền vững, các hộ đã thoát nghèo nhưng mức thu nhập nằm sát chuẩn nghèo còn lớn, tỉ lệ hộ tái nghèo còn cao”. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải có những giải pháp mang tính chiến lược, đồng bộ và bền vững để không chỉ giúp người dân thoát nghèo mà còn ổn định cuộc sống, vươn lên làm giàu. Việc nâng cao đời sống đồng bào DTTS không chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế mà còn góp phần củng cố an ninh quốc phòng, giữ vững khối đại đoàn kết dân tộc trên địa bàn tỉnh.
1.1. Tầm quan trọng chiến lược của công tác giảm nghèo đa chiều
Công tác giảm nghèo không chỉ dừng lại ở việc cải thiện thu nhập. Cách tiếp cận giảm nghèo đa chiều ngày càng được chú trọng, hướng đến việc cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và thông tin. Tại Bình Phước, việc giải quyết tình trạng nghèo đói trong cộng đồng DTTS là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội vùng DTTS. Một khi người dân được đảm bảo các điều kiện sống tối thiểu và có cơ hội phát triển toàn diện, họ sẽ trở thành chủ thể tích cực trong quá trình xây dựng quê hương. Hơn nữa, ổn định đời sống cho người dân ở các xã biên giới, vùng khó khăn còn là nhiệm vụ chiến lược, góp phần bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ và an ninh quốc gia.
1.2. Mục tiêu từ chương trình quốc gia giảm nghèo bền vững
Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2012-2015 và các giai đoạn tiếp theo đã xác định rõ mục tiêu: “Cải thiện và từng bước nâng cao điều kiện sống của người nghèo, ưu tiên người nghèo là đồng bào dân tộc thiểu số”. Tại Bình Phước, mục tiêu này được cụ thể hóa bằng các chỉ tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo hàng năm, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng và các nhóm dân cư. Chương trình tập trung vào việc tạo ra các cơ hội sinh kế, hỗ trợ sản xuất, đầu tư cơ sở hạ tầng và nâng cao năng lực cho người nghèo, giúp họ tự vươn lên thay vì trông chờ, ỷ lại vào sự hỗ trợ của nhà nước. Đây là định hướng cốt lõi để đảm bảo tính bền vững trong công cuộc giảm nghèo.
II. Phân tích thách thức giảm nghèo cho dân tộc S tiêng M nông
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, công tác giảm nghèo cho đồng bào DTTS tại Bình Phước, đặc biệt là cộng đồng dân tộc S'tiêng, M'nông, vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn. Thách thức lớn nhất là tình trạng tái nghèo và nghèo kinh niên. Luận văn của tác giả Hoàng Anh Dũng chỉ ra rằng, tỷ lệ hộ nghèo là người DTTS có xu hướng tăng so với tổng số hộ nghèo của tỉnh, từ 44,04% (năm 2011) lên 47,03% (năm 2014). Điều này cho thấy nguy cơ tái nghèo luôn hiện hữu. Các nguyên nhân chính bao gồm điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, đất đai canh tác bạc màu, trình độ dân trí và kỹ năng sản xuất hạn chế. Bên cạnh đó, các rào cản về phong tục, tập quán lạc hậu, quy mô hộ gia đình lớn (nhiều người phụ thuộc) cũng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thoát nghèo. Việc phát triển vùng sâu vùng xa Bình Phước còn gặp nhiều khó khăn do cơ sở hạ tầng yếu kém, gây cản trở cho việc giao thương và tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, khiến nỗ lực giảm nghèo trở nên khó khăn hơn.
2.1. Thực trạng tái nghèo và các nguyên nhân chính
Tái nghèo là hiện tượng một hộ đã thoát nghèo nhưng vì các cú sốc như thiên tai, dịch bệnh, mất mùa, hoặc biến động giá cả mà rơi trở lại ngưỡng nghèo. Nghiên cứu tại Bình Phước chỉ ra các nguyên nhân chính dẫn đến tái nghèo. Về khách quan, đó là rủi ro trong sản xuất nông nghiệp, bệnh tật kéo dài làm mất sức lao động và tiêu tốn chi phí. Về chủ quan, nhiều hộ gia đình thiếu kiến thức làm ăn, chi tiêu không có kế hoạch, sinh nhiều con, và một bộ phận còn vướng vào các tệ nạn xã hội. Đặc biệt, trình độ học vấn thấp là một rào cản lớn, khiến người dân khó tiếp thu khoa học kỹ thuật mới và thay đổi tư duy sản xuất, làm cho các mô hình sinh kế cho người nghèo khó được áp dụng thành công.
2.2. Hạn chế trong việc tiếp cận nguồn lực và an sinh xã hội
Khả năng tiếp cận các nguồn lực sản xuất như đất đai, vốn, công nghệ của các hộ DTTS còn rất hạn chế. Nhiều hộ thiếu đất sản xuất hoặc có đất nhưng manh mún, chất lượng kém. Việc tiếp cận vay vốn ưu đãi giảm nghèo tuy đã được cải thiện nhưng vẫn còn vướng mắc về thủ tục, tâm lý e ngại vay nợ. Ngoài ra, hệ thống an sinh xã hội cho người dân tộc thiểu số dù được quan tâm nhưng đôi khi chưa bao phủ hết các đối tượng hoặc mức hỗ trợ còn thấp, chưa đủ để giúp họ vượt qua khó khăn một cách bền vững. Việc thiếu hụt các điều kiện cơ bản này tạo ra một vòng luẩn quẩn của đói nghèo, khó có thể phá vỡ nếu không có sự can thiệp mạnh mẽ và đồng bộ.
III. Cách triển khai chính sách hỗ trợ đồng bào DTTS hiệu quả
Để giải quyết các thách thức trong công tác giảm nghèo, việc triển khai hiệu quả các chính sách hỗ trợ đồng bào DTTS là yếu tố quyết định. Các chính sách này cần được thiết kế một cách toàn diện, tác động đồng bộ đến nhiều khía cạnh của đời sống người dân, từ kinh tế, xã hội đến văn hóa. Trọng tâm là tạo ra “cần câu” thay vì cho “con cá”, khuyến khích ý chí tự lực vươn lên của người nghèo. Chính phủ đã ban hành nhiều chương trình quan trọng như Chương trình 135, các quyết định hỗ trợ đất ở, đất sản xuất (Quyết định 167, 755), và đặc biệt là Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững. Tại Bình Phước, việc lồng ghép các chương trình này với nguồn lực địa phương cần được thực hiện một cách linh hoạt, sát với thực tế từng thôn, bản. Cần tránh việc đầu tư dàn trải, thiếu trọng tâm. Thay vào đó, cần tập trung nguồn lực vào các dự án hạ tầng thiết yếu, hỗ trợ các mô hình sản xuất có tiềm năng và nâng cao năng lực cho cộng đồng, đảm bảo người dân thực sự được hưởng lợi và tham gia vào quá trình ra quyết định.
3.1. Tối ưu hóa nguồn vốn từ các chương trình mục tiêu quốc gia
Nguồn vốn từ các chương trình mục tiêu quốc gia là đòn bẩy quan trọng. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, cần có cơ chế quản lý, giám sát chặt chẽ để nguồn vốn đến đúng đối tượng và được sử dụng đúng mục đích. Việc phân bổ vốn cần dựa trên khảo sát thực tế về nhu cầu và tiềm năng của từng địa phương, ưu tiên cho các hạng mục có sức lan tỏa lớn như giao thông nông thôn, thủy lợi, trường học. Đồng thời, cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong việc lập kế hoạch và giám sát thực hiện dự án. Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn giúp các công trình, dự án phù hợp hơn với nguyện vọng của người dân, thúc đẩy quá trình xây dựng nông thôn mới vùng DTTS.
3.2. Mở rộng cơ hội vay vốn ưu đãi giảm nghèo một cách bền vững
Tín dụng chính sách là công cụ hữu hiệu giúp các hộ nghèo có vốn đầu tư sản xuất. Ngân hàng Chính sách Xã hội cần tiếp tục đơn giản hóa thủ tục, tạo điều kiện thuận lợi nhất để người dân, đặc biệt là các hộ DTTS, tiếp cận được nguồn vay vốn ưu đãi giảm nghèo. Quan trọng hơn, việc cho vay cần đi đôi với hoạt động tư vấn, hướng dẫn kỹ thuật. Cần phối hợp chặt chẽ với các tổ chức khuyến nông, hội phụ nữ, hội nông dân để hỗ trợ sản xuất cho hộ nghèo, đảm bảo họ sử dụng vốn vay hiệu quả, tạo ra lợi nhuận và có khả năng hoàn trả. Việc này giúp tránh tình trạng nợ xấu và giúp người dân xây dựng được nền tảng kinh tế vững chắc sau khi vay vốn.
IV. Top mô hình sinh kế bền vững cho người nghèo Bình Phước
Xây dựng và nhân rộng các mô hình sinh kế cho người nghèo là giải pháp căn cơ để tạo ra thu nhập ổn định và bền vững. Thay vì canh tác theo lối truyền thống, năng suất thấp, người dân cần được định hướng và hỗ trợ để phát triển các mô hình kinh tế phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu và có đầu ra cho sản phẩm. Tại Bình Phước, các mô hình chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi đã cho thấy hiệu quả rõ rệt. Các loại cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao như điều, cao su, hồ tiêu, hay các mô hình chăn nuôi gia súc, gia cầm theo hướng an toàn sinh học đang dần thay thế các phương thức sản xuất lạc hậu. Điều quan trọng là các mô hình này cần được quy hoạch một cách bài bản, gắn kết sản xuất với chế biến và tiêu thụ sản phẩm, hình thành các chuỗi giá trị để nâng cao thu nhập cho người nông dân. Sự thành công của các mô hình này sẽ là động lực để nâng cao đời sống đồng bào DTTS một cách thực chất.
4.1. Hướng dẫn chuyển đổi cây trồng vật nuôi có giá trị cao
Việc chuyển đổi cơ cấu sản xuất phải dựa trên cơ sở khoa học và tín hiệu thị trường. Các cơ quan nông nghiệp địa phương cần đóng vai trò nòng cốt trong việc nghiên cứu, thử nghiệm và phổ biến các giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu sâu bệnh tốt. Cần tổ chức các lớp tập huấn, tham quan học hỏi mô hình thành công, và cung cấp hỗ trợ ban đầu về giống, vật tư. Ví dụ, mô hình trồng xen canh cây ăn quả trong vườn điều, hoặc phát triển chăn nuôi dê, bò dưới tán rừng có thể mang lại hiệu quả kinh tế kép, vừa tăng thu nhập vừa bảo vệ môi trường.
4.2. Tăng cường đào tạo nghề cho lao động nông thôn vùng sâu
Bên cạnh nông nghiệp, việc phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp là hướng đi quan trọng để giải quyết việc làm và đa dạng hóa nguồn thu nhập. Công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn cần được chú trọng, tập trung vào các nghề mà thị trường đang có nhu cầu như sửa chữa máy nông cụ, mộc, may mặc, hoặc các nghề dịch vụ tại địa phương. Chương trình đào tạo cần được thiết kế ngắn gọn, thực tế, “cầm tay chỉ việc” và gắn với cam kết giải quyết việc làm sau đào tạo của các doanh nghiệp, hợp tác xã. Điều này giúp lao động DTTS có thêm cơ hội tìm kiếm việc làm ổn định, giảm phụ thuộc vào nông nghiệp vốn nhiều rủi ro.
V. Đánh giá kết quả giảm nghèo và các bài học kinh nghiệm
Quá trình thực hiện các giải pháp giảm nghèo tại Bình Phước đã mang lại những kết quả đáng ghi nhận, góp phần cải thiện đáng kể đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Giai đoạn 2010 – 2014, tỷ lệ hộ nghèo của tỉnh giảm liên tục, cơ sở hạ tầng ở các xã khó khăn được đầu tư xây dựng, hệ thống an sinh xã hội cho người dân tộc thiểu số ngày càng được củng cố. Tỷ lệ trẻ em đến trường, người dân được tiếp cận dịch vụ y tế ngày một tăng. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra những vấn đề còn tồn tại. Tốc độ giảm nghèo trong đồng bào DTTS còn chậm hơn so với mặt bằng chung, và tính bền vững chưa cao. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra là phải phát huy vai trò chủ thể của người dân. Mọi chính sách, dự án chỉ thực sự thành công khi có sự đồng thuận và tham gia tích cực từ chính cộng đồng. Thay đổi nhận thức, khơi dậy ý chí vươn lên thoát nghèo của người dân là yếu tố quan trọng hơn cả sự hỗ trợ về vật chất.
5.1. Tác động thực tiễn của chính sách đến đời sống người dân
Các chính sách hỗ trợ đồng bào DTTS đã có tác động rõ rệt. Hàng ngàn hộ gia đình đã được hỗ trợ về nhà ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt, giúp họ “an cư lạc nghiệp”. Các chương trình tín dụng ưu đãi đã giúp nhiều hộ có vốn để phát triển kinh tế. Theo kết quả điều tra, các hộ được tiếp cận vốn vay có khả năng thoát nghèo cao hơn. Tuy nhiên, tác động của chính sách đôi khi chưa đồng đều. Cần có cơ chế đánh giá thường xuyên để điều chỉnh chính sách cho phù hợp, đảm bảo mọi người dân nghèo đều được tiếp cận và hưởng lợi một cách công bằng.
5.2. Bài học kinh nghiệm từ thực tiễn phát triển vùng sâu vùng xa
Kinh nghiệm thực tiễn cho thấy, để phát triển vùng sâu vùng xa Bình Phước, cần một cách tiếp cận tổng thể. Không thể chỉ tập trung vào kinh tế mà phải kết hợp với phát triển văn hóa, xã hội và bảo vệ môi trường. Cần đặc biệt quan tâm đến việc nâng cao trình độ dân trí, xóa bỏ các hủ tục lạc hậu. Bài học lớn nhất là sự cần thiết phải có một đội ngũ cán bộ cơ sở tâm huyết, am hiểu phong tục tập quán và gần dân. Họ chính là cầu nối quan trọng để đưa chính sách của Đảng và Nhà nước vào cuộc sống, đồng thời nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của người dân để đề xuất các giải pháp phù hợp.
VI. Định hướng tương lai Giảm nghèo đa chiều ở Bình Phước
Để đạt được mục tiêu giảm nghèo bền vững cho đồng bào DTTS Bình Phước, định hướng trong tương lai cần chuyển mạnh từ giảm nghèo đơn chiều (dựa trên thu nhập) sang giảm nghèo đa chiều. Cách tiếp cận này đòi hỏi phải giải quyết đồng bộ các thiếu hụt về y tế, giáo dục, nhà ở, điều kiện sống và tiếp cận thông tin. Mục tiêu không chỉ là giúp người dân có thu nhập cao hơn mức chuẩn nghèo mà còn là nâng cao chất lượng cuộc sống một cách toàn diện. Điều này phù hợp với xu thế chung của thế giới và chiến lược phát triển của Việt Nam. Để thực hiện mục tiêu này, Bình Phước cần tiếp tục lồng ghép hiệu quả Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững với chương trình xây dựng nông thôn mới vùng DTTS. Cần ưu tiên các nguồn lực để hoàn thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ công và tạo ra một môi trường thuận lợi để mọi người dân, không phân biệt dân tộc, đều có cơ hội phát triển.
6.1. Xây dựng nông thôn mới gắn với bản sắc văn hóa dân tộc
Quá trình xây dựng nông thôn mới vùng DTTS cần được thực hiện một cách cẩn trọng, đảm bảo vừa hiện đại hóa đời sống, vừa giữ gìn và phát huy được những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc. Việc quy hoạch thôn, bản cần tôn trọng không gian sinh hoạt cộng đồng, kiến trúc nhà ở truyền thống. Các chương trình phát triển du lịch cộng đồng dựa trên bản sắc văn hóa có thể là một hướng đi mới, tạo ra sinh kế bền vững và góp phần quảng bá hình ảnh của địa phương. Phát triển phải đi đôi với bảo tồn, tạo ra một nông thôn mới giàu bản sắc, đáng sống.
6.2. Kiến nghị các giải pháp tổng thể để ngăn chặn tái nghèo
Để ngăn chặn tái nghèo, cần có các giải pháp mang tính phòng ngừa. Thứ nhất, cần xây dựng một mạng lưới an sinh xã hội đủ mạnh, bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nông nghiệp, và các quỹ hỗ trợ rủi ro để giúp người dân ứng phó với các cú sốc đột ngột. Thứ hai, tiếp tục đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức về kế hoạch hóa gia đình, quản lý chi tiêu và kỹ năng sản xuất kinh doanh. Cuối cùng, cần tăng cường vai trò của cộng đồng trong việc giám sát và hỗ trợ lẫn nhau. Xây dựng các tổ, nhóm liên kết sản xuất, các quỹ tiết kiệm tự quản tại thôn bản sẽ tạo ra sự gắn kết và giúp các hộ gia đình hỗ trợ nhau cùng phát triển, ngăn chặn nguy cơ tái nghèo một cách hiệu quả.