Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu thống kê của Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, tính đến năm 2019, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh có khoảng 3.358 người khuyết tật (NKT), chiếm tỷ lệ 1,22% dân số. Trong đó, số NKT trong độ tuổi lao động là 1.077 người, chiếm 32,1% tổng số NKT. Tuy nhiên, tỷ lệ NKT học nghề, học văn hóa và có việc làm trên địa bàn còn thấp, phần lớn NKT chỉ làm các công việc phụ giúp gia đình hoặc không có việc làm ổn định. Vấn đề giải quyết việc làm cho NKT không chỉ là thách thức về kinh tế mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy hòa nhập cộng đồng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng thực hiện chính sách giải quyết việc làm cho NKT tại thành phố Hạ Long từ năm 2017 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách công liên quan đến việc làm cho NKT trên địa bàn thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan trong việc nâng cao chất lượng đào tạo nghề, tư vấn và tạo việc làm cho NKT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết chủ nghĩa duy vật biện chứng và lý thuyết chính sách công. Lý thuyết chủ nghĩa duy vật biện chứng giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố khách quan và chủ quan trong thực hiện chính sách giải quyết việc làm cho NKT. Lý thuyết chính sách công được sử dụng để hiểu rõ quá trình hoạch định, thực thi và đánh giá chính sách, nhấn mạnh vai trò của các chủ thể tham gia và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Người khuyết tật: theo Luật Người khuyết tật năm 2010, là người bị khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể hoặc suy giảm chức năng gây khó khăn trong lao động, sinh hoạt, học tập.
- Chính sách giải quyết việc làm: tập hợp các văn bản quy phạm pháp luật và giải pháp hỗ trợ nhằm tạo cơ hội việc làm cho NKT.
- Hòa nhập cộng đồng: quá trình NKT tham gia bình đẳng vào các hoạt động xã hội, đặc biệt là việc làm.
- Nguyên tắc thực hiện chính sách: không phân biệt đối xử, hỗ trợ điều chỉnh hợp lý và bảo đảm quyền bình đẳng cho NKT trong lĩnh vực việc làm.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo của Phòng Lao động Thương binh và Xã hội thành phố Hạ Long, các văn bản pháp luật liên quan, cùng với khảo sát và phỏng vấn sâu. Cỡ mẫu khảo sát gồm 185 phiếu khảo sát và phỏng vấn NKT, 20 cán bộ các trung tâm, sở, hội, và 10 lãnh đạo doanh nghiệp trên địa bàn. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào nhóm đối tượng NKT trong độ tuổi lao động tại thành phố Hạ Long.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh và đánh giá định tính kết hợp với định lượng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 9 năm 2020, trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19 diễn biến phức tạp, tác giả đã linh hoạt sử dụng hình thức gửi phiếu khảo sát và phỏng vấn trực tuyến để đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ NKT có việc làm còn thấp: Chỉ khoảng 32,1% NKT trong độ tuổi lao động có việc làm ổn định, phần lớn làm các công việc phụ hoặc không có việc làm.
- Khó khăn trong tiếp cận thông tin và đào tạo nghề: Khoảng 60% NKT không nhận được tư vấn việc làm đầy đủ, 70% không tham gia đào tạo nghề do thiếu thông tin và điều kiện.
- Phân biệt đối xử và rào cản xã hội: 45% NKT phản ánh bị kỳ thị trong tuyển dụng và môi trường làm việc, ảnh hưởng đến cơ hội việc làm bền vững.
- Chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ: Các chính sách về đào tạo nghề, vay vốn ưu đãi và hỗ trợ tạo việc làm chưa được triển khai hiệu quả, dẫn đến hạn chế trong việc phát huy năng lực của NKT.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng việc làm thấp ở NKT là do sự thiếu đồng bộ trong thực hiện chính sách, hạn chế về nguồn lực và nhận thức của các chủ thể liên quan. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế về khó khăn trong tiếp cận đào tạo nghề và việc làm của NKT tại Việt Nam. Việc thiếu thông tin và tư vấn nghề nghiệp làm giảm khả năng lựa chọn công việc phù hợp, trong khi sự phân biệt đối xử từ phía doanh nghiệp tạo ra rào cản lớn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ NKT có việc làm theo độ tuổi và giới tính, biểu đồ mức độ cần thiết của các hình thức hỗ trợ như tư vấn, giới thiệu việc làm và đào tạo nghề. Bảng so sánh các chính sách hỗ trợ hiện hành và mức độ thực thi cũng giúp minh họa rõ hơn các hạn chế.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ những điểm nghẽn trong thực hiện chính sách, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ NKT tiếp cận việc làm, góp phần phát triển nguồn nhân lực bền vững cho địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Đẩy mạnh truyền thông về quyền và chính sách hỗ trợ NKT, đặc biệt hướng tới doanh nghiệp và cộng đồng nhằm giảm thiểu phân biệt đối xử. Thời gian thực hiện: 2022-2025, chủ thể: UBND thành phố, Sở Lao động Thương binh và Xã hội.
- Nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho NKT: Phát triển các chương trình đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của NKT, mở rộng quy mô và địa bàn đào tạo. Thời gian: 2022-2030, chủ thể: Trung tâm đào tạo nghề thành phố Hạ Long.
- Hỗ trợ tài chính và vay vốn ưu đãi: Thiết lập quỹ hỗ trợ việc làm cho NKT, cung cấp các khoản vay ưu đãi để NKT tự tạo việc làm hoặc khởi nghiệp. Thời gian: 2022-2027, chủ thể: Ngân hàng chính sách xã hội, UBND tỉnh Quảng Ninh.
- Phối hợp liên ngành trong thực hiện chính sách: Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức xã hội để triển khai đồng bộ các hoạt động hỗ trợ NKT. Thời gian: liên tục, chủ thể: UBND thành phố, các sở ngành liên quan.
- Thanh tra, kiểm tra và đánh giá định kỳ: Thiết lập cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả thực hiện chính sách giải quyết việc làm cho NKT nhằm kịp thời điều chỉnh, hoàn thiện. Thời gian: hàng năm, chủ thể: Sở Lao động Thương binh và Xã hội, Thanh tra tỉnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và xã hội: Giúp xây dựng, hoàn thiện chính sách và kế hoạch thực thi hiệu quả hơn cho NKT.
- Các trung tâm đào tạo nghề và tư vấn việc làm: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của NKT.
- Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm trong việc tạo cơ hội việc làm cho NKT, từ đó tăng cường tuyển dụng và hỗ trợ.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành chính sách công, xã hội: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp chính sách công liên quan đến nhóm đối tượng yếu thế trong xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Người khuyết tật có được hưởng ưu đãi gì trong việc làm?
Người khuyết tật được Nhà nước tạo điều kiện phục hồi chức năng, tư vấn việc làm miễn phí, được ưu đãi trong đào tạo nghề và có chính sách vay vốn ưu đãi để tự tạo việc làm.Tại sao tỷ lệ người khuyết tật có việc làm còn thấp?
Nguyên nhân chính là do thiếu thông tin, kỹ năng nghề phù hợp, phân biệt đối xử từ doanh nghiệp và hạn chế trong thực thi chính sách hỗ trợ.Chính sách nào hỗ trợ người khuyết tật tự tạo việc làm?
Nhà nước có quỹ hỗ trợ việc làm, cho vay vốn ưu đãi và miễn giảm thuế cho các cơ sở sản xuất kinh doanh sử dụng lao động là NKT.Doanh nghiệp có trách nhiệm gì trong việc tạo việc làm cho người khuyết tật?
Doanh nghiệp phải đảm bảo không phân biệt đối xử, bố trí công việc phù hợp và có thể được hưởng các chính sách ưu đãi khi tuyển dụng NKT.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách giải quyết việc làm cho NKT?
Cần tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao nhận thức xã hội, cải thiện chất lượng đào tạo nghề và thiết lập cơ chế giám sát, đánh giá thường xuyên.
Kết luận
- Người khuyết tật tại thành phố Hạ Long chiếm khoảng 1,22% dân số, trong đó chỉ 32,1% trong độ tuổi lao động có việc làm ổn định.
- Thực trạng việc làm của NKT còn nhiều khó khăn do hạn chế về đào tạo nghề, tư vấn việc làm và sự phân biệt đối xử trong xã hội.
- Chính sách giải quyết việc làm cho NKT đã được ban hành đầy đủ nhưng hiệu quả thực thi còn hạn chế do thiếu đồng bộ và nguồn lực.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường tuyên truyền, nâng cao chất lượng đào tạo nghề, hỗ trợ tài chính và phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả chính sách.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức xã hội trong việc phát triển chính sách và chương trình hỗ trợ NKT đến năm 2030.
Luận văn kêu gọi các bên liên quan tích cực tham gia thực hiện các giải pháp đề xuất để tạo ra môi trường việc làm bình đẳng, bền vững cho người khuyết tật tại thành phố Hạ Long, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương và nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhóm đối tượng yếu thế này.