## Tổng quan nghiên cứu
Nhu cầu tiêu dùng giấy tại Việt Nam đã tăng dần qua các năm, tuy nhiên vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực với mức tiêu thụ bình quân năm 2013 đạt 32 kg/người, trong khi mức tiêu thụ bình quân của châu Á là 50,7 kg/người và thế giới là 70 kg/người. Năm 2013, tổng lượng giấy tiêu dùng tại Việt Nam đạt hơn 3 triệu tấn, tăng 3% so với năm trước. Trong đó, giấy tái chế chiếm gần 70% nguồn nguyên liệu đầu vào cho ngành giấy trên thế giới, nhưng tại Việt Nam chỉ đáp ứng khoảng 25% nhu cầu, phần còn lại phải nhập khẩu, tạo ra tiềm năng phát triển lớn cho thị trường giấy tái chế nhập khẩu.
Công ty TNHH MTV Marubeni Việt Nam, thành lập năm 2010, là doanh nghiệp 100% vốn Nhật Bản hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh giấy tái chế với doanh thu khoảng 52 tỷ đồng mỗi năm. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2011-2013, thị phần giấy tái chế Nhật của công ty giảm từ 5,82% xuống 5,79%, doanh thu sụt giảm trong khi chi phí hoạt động tăng trung bình 1,05% mỗi năm, ảnh hưởng đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng chuỗi cung ứng giấy tái chế của công ty trong giai đoạn 2011-2013 và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường. Nghiên cứu tập trung tại công ty TNHH MTV Marubeni Việt Nam, sử dụng dữ liệu thống kê và khảo sát khách hàng trong giai đoạn này.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Khái niệm chuỗi cung ứng:** Chuỗi cung ứng là tập hợp các hoạt động liên quan đến thu mua nguyên liệu, sản xuất và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi nhằm tạo ra giá trị và giảm chi phí.
- **Mô hình SCOR:** Mô hình quản trị chuỗi cung ứng SCOR gồm 5 tiến trình chính: Lập kế hoạch (Plan), Tìm nguồn cung cấp (Source), Sản xuất (Make), Phân phối (Deliver) và Thu hồi (Return). Mô hình này được áp dụng để phân tích và đánh giá chuỗi cung ứng giấy tái chế của công ty.
- **Khái niệm quản trị chuỗi cung ứng:** Là sự phối hợp các hoạt động trong và giữa các doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa hiệu quả chuỗi cung ứng, đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- **Các loại chuỗi cung ứng:** Chuỗi cung ứng kéo (Pull) và chuỗi cung ứng đẩy (Push), trong đó chuỗi cung ứng kéo bắt đầu từ nhu cầu khách hàng, phù hợp với đặc thù của công ty Marubeni Việt Nam.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Sử dụng dữ liệu thống kê từ báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2011-2013, kết hợp với dữ liệu khảo sát khách hàng và phỏng vấn nhân viên kinh doanh.
- **Phương pháp phân tích:** Phân tích định tính kết hợp thống kê mô tả, sử dụng phần mềm Excel để xử lý dữ liệu khảo sát với thang đo Likert, đánh giá các yếu tố trong chuỗi cung ứng theo mô hình SCOR.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Khảo sát 17 doanh nghiệp khách hàng mua giấy tái chế, gửi bảng câu hỏi đến nhân viên mua hàng, đồng thời phỏng vấn 7 nhân viên kinh doanh có kinh nghiệm tại công ty.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2013, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo (2014-2016).
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Lập kế hoạch:** Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch kinh doanh đạt trên 96% trong giai đoạn 2011-2013. Khách hàng đánh giá cao khả năng đáp ứng đơn hàng thường xuyên (trung bình 4,06/5) nhưng thấp về đơn hàng gấp, đột xuất (2,47/5).
- **Tìm nguồn cung cấp:** Công ty có mối quan hệ chiến lược với hai nhà cung cấp lớn nhất Nhật Bản, đảm bảo chất lượng và số lượng hàng hóa. Tuy nhiên, thời gian xác nhận đơn hàng chậm (2,47/5), giá chào bán và đa dạng mặt hàng chưa cạnh tranh (khoảng 2,6/5).
- **Phân phối:** Quản lý đơn hàng hiệu quả với các chỉ số trên 4/5 về thông báo tiến độ và chứng từ chính xác. Tỷ lệ đơn hàng không đạt tiêu chuẩn thời gian giảm từ 4,07% năm 2011 xuống 1,81% năm 2013, trung bình 3,36%. Tuy nhiên, công ty bị động trong điều phối vận chuyển, ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
- **Thu hồi:** Công ty thể hiện thiện chí tiếp nhận khiếu nại (4,41/5), nhưng thời gian tiếp nhận và giải quyết khiếu nại còn lâu (3,24 và 2,82/5).
- **Dịch vụ khách hàng:** Được đánh giá tích cực với các chỉ số trên 4/5 về tư vấn, chuyên nghiệp và liên hệ thường xuyên.
### Thảo luận kết quả
- Thời gian xác nhận đơn hàng chậm do phụ thuộc vào nhà cung cấp, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng đơn hàng gấp và đột xuất, làm giảm tính chủ động trong chuỗi cung ứng.
- Việc chưa xây dựng kế hoạch trung và dài hạn, chưa theo đuổi chiến lược tồn kho khiến công ty không thể chủ động trong việc dự trữ và điều phối hàng hóa.
- Giá chào bán chưa cạnh tranh do chi phí vận chuyển và giá vốn tăng cao, ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
- Tỷ lệ đơn hàng không đạt tiêu chuẩn thời gian còn cao do công ty bị động trong việc điều phối vận chuyển, phụ thuộc vào các công ty giao nhận bên ngoài.
- Thời gian giải quyết khiếu nại kéo dài do thiếu bộ phận chuyên trách và quy trình xử lý chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến uy tín và sự hài lòng của khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng số liệu về tỷ lệ hoàn thành kế hoạch, khảo sát mức độ hài lòng khách hàng, tỷ lệ đơn hàng không đạt tiêu chuẩn và thống kê khiếu nại để minh họa rõ ràng các vấn đề và hiệu quả hoạt động.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Hoàn thiện công tác lập kế hoạch:** Đầu tư xây dựng kế hoạch trung và dài hạn, áp dụng phần mềm dự báo để nâng cao độ chính xác, theo đuổi chiến lược tồn kho nhằm tăng khả năng chủ động trong chuỗi cung ứng. Mục tiêu giảm thời gian xác nhận đơn hàng xuống dưới 1 ngày, đáp ứng 100% đơn hàng gấp trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng kinh doanh.
- **Mở rộng và đa dạng nguồn cung cấp:** Tìm kiếm thêm nhà cung cấp từ các thị trường khác như Mỹ, New Zealand để tăng tính cạnh tranh về giá và đa dạng sản phẩm. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, phòng mua hàng chịu trách nhiệm.
- **Hoàn thiện hoạt động phân phối:** Xây dựng đội xe vận chuyển riêng hoặc ký hợp đồng với nhiều đơn vị vận tải có giá cạnh tranh và dịch vụ tốt để chủ động điều phối giao hàng, giảm tỷ lệ đơn hàng không đạt tiêu chuẩn thời gian xuống 0% trong 2 năm. Phòng vận hành và logistics thực hiện.
- **Cải thiện công tác thu hồi và dịch vụ khách hàng:** Thành lập nhóm chuyên trách xử lý khiếu nại, rút ngắn thời gian tiếp nhận xuống 1 ngày và giải quyết trong 10 ngày, nâng cao sự hài lòng khách hàng. Phòng chăm sóc khách hàng và kinh doanh phối hợp thực hiện.
- **Áp dụng công nghệ thông tin:** Triển khai hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tích hợp để đồng bộ thông tin giữa các bộ phận, tăng tốc độ xử lý đơn hàng và phản hồi khách hàng. Thời gian triển khai 18 tháng, phòng IT và quản lý dự án chịu trách nhiệm.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Doanh nghiệp kinh doanh giấy tái chế:** Nắm bắt các giải pháp tối ưu chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả vận hành và cạnh tranh trên thị trường.
- **Nhà quản lý chuỗi cung ứng:** Áp dụng mô hình SCOR và các bài học kinh nghiệm từ thực tiễn để cải tiến quy trình quản lý.
- **Các nhà cung cấp nguyên liệu tái chế:** Hiểu rõ vai trò trong chuỗi cung ứng và cách phối hợp hiệu quả với doanh nghiệp nhập khẩu.
- **Học viên, nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh và logistics:** Tham khảo nghiên cứu thực tiễn về chuỗi cung ứng trong ngành giấy tái chế tại Việt Nam, áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Chuỗi cung ứng kéo là gì và tại sao Marubeni Việt Nam áp dụng mô hình này?**
Chuỗi cung ứng kéo bắt đầu từ nhu cầu thực tế của khách hàng, giúp giảm tồn kho và tăng tính linh hoạt. Marubeni áp dụng để đáp ứng chính xác nhu cầu khách hàng trong lĩnh vực giấy tái chế.
2. **Tại sao thời gian xác nhận đơn hàng lại quan trọng?**
Thời gian xác nhận đơn hàng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đáp ứng đơn hàng gấp và đột xuất, từ đó ảnh hưởng đến sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
3. **Làm thế nào để giảm tỷ lệ đơn hàng không đạt tiêu chuẩn thời gian?**
Bằng cách chủ động điều phối vận chuyển, xây dựng đội xe riêng hoặc hợp tác với nhiều đơn vị vận tải, đồng thời cải tiến quy trình quản lý đơn hàng.
4. **Vai trò của công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?**
Công nghệ giúp đồng bộ thông tin, tăng tốc độ xử lý đơn hàng, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các bộ phận.
5. **Chiến lược tồn kho có ý nghĩa như thế nào trong chuỗi cung ứng?**
Tồn kho giúp doanh nghiệp chủ động trong việc đáp ứng nhu cầu đột xuất, giảm rủi ro thiếu hàng và tăng khả năng cạnh tranh.
## Kết luận
- Chuỗi cung ứng giấy tái chế của Marubeni Việt Nam hiện còn nhiều hạn chế về lập kế hoạch, tìm nguồn cung cấp, phân phối và xử lý khiếu nại.
- Mô hình SCOR là công cụ hiệu quả để phân tích và cải thiện chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp thương mại giấy tái chế.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện bao gồm xây dựng kế hoạch dài hạn, đa dạng nguồn cung, cải thiện phân phối và dịch vụ khách hàng.
- Áp dụng công nghệ thông tin và chiến lược tồn kho là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2014-2016 nhằm tăng trưởng doanh thu 5% và lợi nhuận trước thuế 3%, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để duy trì sự phát triển bền vững của chuỗi cung ứng giấy tái chế tại Marubeni Việt Nam.