Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt, dịch vụ thanh toán bằng phương thức quét mã QR đã trở thành một giải pháp tiện lợi, nhanh chóng và an toàn. Tại Việt Nam, với tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh chiếm khoảng 70% tổng dân số và hơn 50% dân số sử dụng Internet, nhu cầu thanh toán qua thiết bị di động ngày càng gia tăng, đặc biệt trong nhóm khách hàng trẻ. Thanh toán bằng mã QR không chỉ giúp người dùng loại bỏ việc mang theo tiền mặt hay thẻ ngân hàng mà còn đảm bảo an toàn thông tin nhờ hệ thống bảo mật hai lớp gồm mật khẩu đăng nhập và mã OTP xác nhận giao dịch.

Luận văn tập trung nghiên cứu dịch vụ thanh toán bằng phương thức quét mã VNPAY-QR của Công ty Cổ phần Giải pháp Thanh toán Việt Nam (VNPAY) trong giai đoạn từ năm 2017 đến cuối năm 2018. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng triển khai dịch vụ, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp thúc đẩy phát triển dịch vụ nhằm gia tăng số lượng giao dịch và mở rộng thị trường. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các ngân hàng, đơn vị chấp nhận thanh toán và khách hàng sử dụng ứng dụng Mobile Banking tích hợp tính năng QR Pay.

Việc phát triển dịch vụ thanh toán bằng mã QR không chỉ góp phần thúc đẩy thương mại điện tử mà còn hỗ trợ chiến lược thanh toán không dùng tiền mặt của Chính phủ. Theo ước tính, số lượng thanh toán qua di động năm 2017 đạt 110 triệu giao dịch, với tốc độ tăng trưởng 120% trong năm 2017 và dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh trong các năm tiếp theo. Do đó, nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của VNPAY cũng như đóng góp vào sự phát triển chung của ngành thanh toán điện tử tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ thanh toán điện tử, đặc biệt là thanh toán bằng mã QR, bao gồm:

  • Lý thuyết về mã QR (Quick Response Code): Mã QR là mã ma trận hai chiều, có khả năng lưu trữ hàng ngàn ký tự và được quét bằng thiết bị di động để truy xuất thông tin nhanh chóng. Mã QR có hai loại chính: mã tĩnh (không thay đổi thông tin) và mã động (có thể cập nhật thông tin liên tục).

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Giải thích sự chấp nhận và sử dụng công nghệ mới của người dùng dựa trên các yếu tố như tính tiện lợi, dễ sử dụng và độ an toàn.

  • Khái niệm về năng lực cạnh tranh và thị trường thanh toán điện tử: Đánh giá khả năng duy trì và phát triển vị thế của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh, dựa trên các yếu tố công nghệ, tài chính, nhân lực và chiến lược marketing.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: dịch vụ thanh toán trung gian, mã QR tĩnh và động, hệ thống bảo mật hai lớp (mật khẩu và OTP), điểm chấp nhận thanh toán, và các hình thức thanh toán qua mã QR (tại cửa hàng, trên hóa đơn, sản phẩm, website thương mại điện tử).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích tài liệu thứ cấp và khảo sát thực tế nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ thanh toán bằng mã VNPAY-QR.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ báo cáo của VNPAY, các ngân hàng đối tác, các đơn vị chấp nhận thanh toán, cùng các tài liệu pháp luật liên quan đến thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam. Ngoài ra, dữ liệu khảo sát khách hàng và doanh nghiệp cũng được sử dụng để đánh giá mức độ sẵn sàng và nhu cầu sử dụng dịch vụ.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng được áp dụng, bao gồm so sánh các chỉ số tăng trưởng giao dịch, số lượng điểm chấp nhận thanh toán, mức độ nhận diện thương hiệu và năng lực cạnh tranh của VNPAY so với các đối thủ trên thị trường.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng vài trăm khách hàng sử dụng dịch vụ Mobile Banking tích hợp QR Pay và các doanh nghiệp chấp nhận thanh toán tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng trẻ và doanh nghiệp bán lẻ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2017 đến cuối năm 2018, với việc thu thập và phân tích dữ liệu trong vòng 12 tháng, đồng thời đánh giá các chính sách và xu hướng thị trường trong thời gian này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng giao dịch thanh toán bằng mã VNPAY-QR: Trong năm 2017, số lượng giao dịch thanh toán qua mã QR tăng trưởng khoảng 120%, với hơn 110 triệu giao dịch được thực hiện. Số điểm chấp nhận thanh toán tăng từ gần 20.000 điểm lên dự kiến 50.000 điểm vào cuối năm 2018, cho thấy sự mở rộng nhanh chóng của mạng lưới chấp nhận thanh toán.

  2. Mức độ sẵn sàng và chấp nhận của khách hàng: Khoảng 72% người dùng trong độ tuổi 18-35 sử dụng điện thoại thông minh để truy cập thương mại điện tử, tuy nhiên chỉ có khoảng 12% trong số đó sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt qua mã QR, phần lớn vẫn thanh toán bằng tiền mặt do lo ngại về an toàn và chưa có tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử.

  3. Năng lực cạnh tranh của VNPAY: VNPAY hiện là đối tác cung cấp giải pháp thanh toán cho hơn 40 ngân hàng và hơn 30.000 doanh nghiệp, trong đó có các tập đoàn lớn như Vietnam Airlines, Vietjet Air, FPT, và các tổng công ty viễn thông. Công ty có hơn 700 cán bộ với trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành thanh toán điện tử.

  4. Khả năng cạnh tranh dịch vụ: VNPAY đã xây dựng hệ thống bảo mật hai lớp, tích hợp tính năng QR Pay trên ứng dụng Mobile Banking của nhiều ngân hàng, tạo thuận lợi cho khách hàng trong việc thanh toán nhanh chóng và an toàn. Tuy nhiên, thị trường vẫn còn phân mảnh do chưa có tiêu chuẩn QR chung, gây khó khăn trong việc liên thông giữa các ứng dụng ngân hàng khác nhau.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng nhanh chóng của dịch vụ thanh toán bằng mã VNPAY-QR phản ánh xu hướng chuyển đổi số và thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam. Tuy nhiên, tỷ lệ người dùng thực sự sử dụng phương thức này còn thấp so với tiềm năng, chủ yếu do tâm lý e ngại về an toàn và hạn chế về tài khoản ngân hàng.

So với các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Hàn Quốc, Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển ban đầu của thanh toán bằng mã QR. Trung Quốc có hơn 1 tỷ người dùng thanh toán di động hàng ngày, trong khi Ấn Độ đã áp dụng chuẩn mã QR chung Bharat QR để đồng bộ hóa thị trường. Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm này để phát triển chuẩn QR thống nhất, giúp tăng tính liên thông và tiện lợi cho người dùng.

Về năng lực cạnh tranh, VNPAY có lợi thế về mạng lưới đối tác rộng lớn và công nghệ bảo mật cao, nhưng cần tiếp tục đầu tư vào truyền thông, nâng cao nhận thức khách hàng và mở rộng điểm chấp nhận thanh toán. Việc xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu mạnh sẽ giúp VNPAY tạo sự khác biệt và tăng lòng trung thành của khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng giao dịch theo tháng, bảng so sánh tỷ lệ sử dụng thanh toán mã QR giữa các nhóm tuổi, và sơ đồ mạng lưới điểm chấp nhận thanh toán của VNPAY trên toàn quốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh truyền thông và quảng cáo: Tăng cường các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng về tính an toàn và tiện lợi của thanh toán bằng mã VNPAY-QR. Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng như mạng xã hội, truyền hình, và sự kiện cộng đồng trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Marketing của VNPAY phối hợp với các ngân hàng đối tác.

  2. Mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thanh toán: Hợp tác với các doanh nghiệp bán lẻ, nhà hàng, taxi, siêu thị để tăng số lượng điểm chấp nhận thanh toán mã QR từ 50.000 lên khoảng 100.000 điểm trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phát triển thị trường của VNPAY.

  3. Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân viên phát triển thị trường: Tăng cường nhân lực chuyên môn về công nghệ và chăm sóc khách hàng, đào tạo kỹ năng tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho các đối tác và khách hàng. Mục tiêu đạt 20% tăng trưởng nhân sự trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Đào tạo của VNPAY.

  4. Phát triển chuẩn QR chung và tích hợp đa nền tảng: Chủ động phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức thanh toán để xây dựng và áp dụng chuẩn QR thống nhất, giúp khách hàng có thể sử dụng dịch vụ trên nhiều ứng dụng khác nhau mà không gặp rào cản kỹ thuật. Thời gian thực hiện dự kiến 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ và Pháp chế của VNPAY cùng các cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng: Nghiên cứu giúp hiểu rõ về xu hướng phát triển dịch vụ thanh toán điện tử, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với thị trường thanh toán không dùng tiền mặt.

  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ tài chính (Fintech): Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng mã QR trong thanh toán, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển dịch vụ.

  3. Các doanh nghiệp bán lẻ và thương mại điện tử: Tham khảo để áp dụng phương thức thanh toán bằng mã QR nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, mở rộng kênh bán hàng và tối ưu hóa quản lý thu chi.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách, quy định về thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo an toàn, bảo mật và phát triển bền vững thị trường thanh toán điện tử.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh toán bằng mã VNPAY-QR có an toàn không?
    Thanh toán bằng mã VNPAY-QR sử dụng hệ thống bảo mật hai lớp gồm mật khẩu đăng nhập ứng dụng và mã OTP xác nhận giao dịch, giúp bảo vệ thông tin khách hàng và ngăn ngừa gian lận. Ví dụ, mỗi giao dịch chỉ được thực hiện khi có mã OTP gửi về số điện thoại đăng ký.

  2. Làm thế nào để sử dụng tính năng QR Pay trên ứng dụng Mobile Banking?
    Khách hàng chỉ cần đăng nhập ứng dụng Mobile Banking, chọn tính năng QR Pay, quét mã QR của đơn vị chấp nhận thanh toán, kiểm tra thông tin và xác nhận giao dịch bằng mã OTP hoặc dấu vân tay. Quá trình này thường hoàn tất trong vài giây.

  3. Có những hình thức thanh toán nào bằng mã VNPAY-QR?
    Có bốn hình thức chính: thanh toán tại cửa hàng vật lý, thanh toán mã QR sản phẩm, thanh toán mã QR in trên hóa đơn dịch vụ, và thanh toán trên các website thương mại điện tử. Mỗi hình thức đều giúp khách hàng thanh toán nhanh chóng và tiện lợi.

  4. Tại sao tỷ lệ người dùng thanh toán bằng mã QR còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do tâm lý lo ngại về an toàn thông tin, chưa có tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử, và thói quen sử dụng tiền mặt vẫn còn phổ biến. Các chương trình khuyến mãi và truyền thông sẽ giúp thay đổi thói quen này.

  5. VNPAY có kế hoạch gì để mở rộng dịch vụ trong tương lai?
    VNPAY dự kiến mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thanh toán, phối hợp với các ngân hàng để tăng số lượng người dùng QR Pay, phát triển chuẩn QR chung và nâng cao nhận diện thương hiệu trong vòng 2 năm tới nhằm gia tăng thị phần và doanh thu.

Kết luận

  • Dịch vụ thanh toán bằng phương thức quét mã VNPAY-QR là giải pháp thanh toán hiện đại, nhanh chóng và an toàn, phù hợp với xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.
  • Số lượng giao dịch và điểm chấp nhận thanh toán tăng trưởng mạnh, tuy nhiên tỷ lệ người dùng thực tế còn thấp do các rào cản về nhận thức và tài khoản ngân hàng.
  • VNPAY có lợi thế về mạng lưới đối tác rộng lớn, công nghệ bảo mật cao và đội ngũ nhân sự chuyên môn, nhưng cần tiếp tục hoàn thiện chuẩn QR và nâng cao truyền thông.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào mở rộng thị trường, tăng cường truyền thông, đào tạo nhân sự và phát triển chuẩn QR chung nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của dịch vụ.
  • Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bên liên quan có thể tham khảo, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ mới trong thanh toán điện tử.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp với sự phát triển của thị trường và công nghệ. Các doanh nghiệp, ngân hàng và cơ quan quản lý được khuyến khích phối hợp chặt chẽ nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.