Tổng quan nghiên cứu

Du lịch văn hóa ngày càng trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Với 54 dân tộc cùng nền văn hóa đa dạng, phong phú, Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn để phát triển du lịch văn hóa, đặc biệt là mô hình “Làng Văn hóa – Du lịch các dân tộc Việt Nam” (Làng VH – DL các DTVN). Dự án này được đầu tư với nguồn vốn khoảng 3.258,6 tỷ đồng, khai trương từ năm 2010 tại Đồng Mô, Sơn Tây, Hà Nội, nhằm giới thiệu và bảo tồn các giá trị văn hóa đặc trưng của các dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, hiệu quả thu hút khách du lịch vẫn còn hạn chế, với lượng khách năm 2016 đạt khoảng 500.000 lượt, tăng gấp đôi so với năm 2015 nhưng vẫn chưa tương xứng với tiềm năng và quy mô đầu tư.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng hoạt động thu hút khách tại Làng VH – DL các DTVN trong giai đoạn 2013-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thu hút khách, góp phần phát triển bền vững khu du lịch. Phạm vi nghiên cứu bao gồm không gian Làng VH – DL các DTVN tại Đồng Mô, Sơn Tây, Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ các năm 2013 đến 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển du lịch văn hóa, tăng cường quảng bá hình ảnh văn hóa các dân tộc Việt Nam, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch trong việc xây dựng chiến lược thu hút khách hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về điểm đến du lịch và hoạt động thu hút khách, trong đó nổi bật là mô hình 5A gồm: Attraction (Điểm thu hút), Access (Khả năng tiếp cận), Amenities (Dịch vụ thiết yếu), Accommodation (Lưu trú), và Activities (Hoạt động).

  • Điểm thu hút (Attraction): Là các tài nguyên du lịch đặc trưng, có sức hấp dẫn khách như văn hóa, thiên nhiên, di tích lịch sử, sự kiện văn hóa.
  • Khả năng tiếp cận (Access): Bao gồm hệ thống giao thông, phương tiện vận chuyển và khả năng khách tiếp cận thông tin về điểm đến.
  • Dịch vụ thiết yếu (Amenities): Các tiện nghi phục vụ khách như nhà hàng, trung tâm thông tin, nhà vệ sinh công cộng.
  • Lưu trú (Accommodation): Các cơ sở lưu trú đa dạng, phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của khách.
  • Hoạt động (Activities): Các dịch vụ vui chơi giải trí, trải nghiệm văn hóa, thể thao nhằm tăng thời gian lưu trú và sự hài lòng của khách.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các nghiên cứu quốc tế về quản lý điểm đến và thu hút khách, đồng thời áp dụng các khái niệm chuyên ngành như “điểm đến du lịch”, “sức hút điểm đến”, “du lịch văn hóa”, và các chính sách phát triển du lịch quốc gia.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp.

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các hồ sơ, báo cáo, văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu liên quan đến Làng VH – DL các DTVN và hoạt động thu hút khách du lịch trong giai đoạn 2013-2017.
  • Dữ liệu sơ cấp: Bao gồm quan sát thực địa tại Làng VH – DL các DTVN trong hai đợt (tháng 10/2016 và tháng 5/2017), điều tra bằng bảng hỏi với 150 phiếu (120 phiếu hợp lệ) nhằm khảo sát đánh giá của khách về dịch vụ, sức hút và kênh thông tin, cùng phỏng vấn chuyên gia và đại diện Ban Quản lý.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá định tính dựa trên quan sát, phỏng vấn. Cỡ mẫu 150 phiếu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách tham quan chủ yếu là học sinh, sinh viên và gia đình. Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2013-2017, phù hợp với dữ liệu thu thập và các sự kiện văn hóa tại Làng VH – DL các DTVN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng lượng khách tham quan: Lượng khách đến Làng VH – DL các DTVN tăng từ khoảng 250.000 lượt năm 2015 lên 500.000 lượt năm 2016, tương đương mức tăng 100%. Chín tháng đầu năm 2017 đạt trên 330.000 lượt, tăng 6,5% so với cùng kỳ năm trước. Mục tiêu đến năm 2020 là 0,8 triệu lượt khách và 2 triệu lượt vào năm 2030.

  2. Thành phần khách và động cơ: Khoảng 30% khách là học sinh, sinh viên đi tự phát, 60% khách đi theo đoàn (cơ quan, gia đình, công ty lữ hành). Khách quốc tế chiếm khoảng 5%. Đa số khách đến để tham quan, tìm hiểu văn hóa (84%), thời gian lưu trú chủ yếu dưới 3 giờ (68% dưới nửa ngày, 23% một ngày, 9% nghỉ lại qua đêm).

  3. Nguồn thông tin và quảng bá: 56% khách biết đến Làng VH – DL các DTVN qua người quen, bạn bè; 28% qua Internet và truyền thông; chỉ 9% qua công ty lữ hành. Đáng chú ý, 84% khách không biết đến các sự kiện văn hóa được tổ chức hàng tháng tại đây.

  4. Đánh giá về dịch vụ và cơ sở hạ tầng: Khách đánh giá cao các điểm như tháp Chăm, chùa Khơ-me nhưng các ngôi nhà dân tộc khác thiếu sự khác biệt, cảnh quan có nơi hoang vắng, biển chỉ dẫn bị che khuất, dịch vụ mua sắm, đồ lưu niệm còn hạn chế. Tuy nhiên, hơn 50% khách vẫn mong muốn quay lại.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng lượng khách cho thấy tiềm năng phát triển của Làng VH – DL các DTVN, nhưng mức độ tăng trưởng chưa tương xứng với quy mô đầu tư lớn và tiềm năng văn hóa đa dạng. Thành phần khách chủ yếu là nhóm trẻ và khách nội địa tự do cho thấy nhu cầu về sản phẩm du lịch đa dạng, hấp dẫn và dịch vụ tiện ích cần được nâng cao để kéo dài thời gian lưu trú.

Nguồn thông tin chủ yếu qua truyền miệng và Internet cho thấy công tác xúc tiến, quảng bá còn hạn chế, đặc biệt với khách quốc tế và các kênh công ty lữ hành. Việc khách không biết đến các sự kiện văn hóa hàng tháng phản ánh sự thiếu hiệu quả trong truyền thông và tổ chức sự kiện.

Đánh giá về cơ sở hạ tầng và dịch vụ cho thấy Làng VH – DL các DTVN cần hoàn thiện hơn về cảnh quan, biển chỉ dẫn, dịch vụ mua sắm và trải nghiệm văn hóa để tạo ấn tượng sâu sắc hơn với khách. So sánh với các mô hình quốc tế như Làng văn hóa Siem Reap (Campuchia) và Taman Mini (Indonesia), Làng VH – DL các DTVN còn thiếu sự đồng bộ trong phát triển sản phẩm, liên kết vùng và mô hình quản lý hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách, biểu đồ thành phần khách, biểu đồ thời gian lưu trú và biểu đồ nguồn thông tin khách biết đến để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện và đa dạng hóa sản phẩm du lịch: Nâng cao chất lượng và số lượng các hoạt động trải nghiệm văn hóa, tăng cường sự hiện diện của đồng bào các dân tộc (hiện mới 10/54 dân tộc tham gia), phát triển khu Trung tâm văn hóa, vui chơi giải trí và khu Di sản văn hóa thế giới. Mục tiêu hoàn thành trong 2-3 năm, do Ban Quản lý Làng VH – DL các DTVN chủ trì.

  2. Tăng cường xúc tiến, quảng bá: Đẩy mạnh chiến dịch truyền thông đa kênh, đặc biệt qua Internet, mạng xã hội, hợp tác với các công ty lữ hành trong và ngoài nước để xây dựng sản phẩm tour trọn gói, nâng cao nhận thức khách quốc tế. Thực hiện liên tục, ưu tiên trong 1-2 năm tới, phối hợp giữa Ban Đối ngoại và các đơn vị truyền thông.

  3. Phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ: Cải thiện cảnh quan, biển chỉ dẫn, mở rộng dịch vụ mua sắm, đồ lưu niệm, nâng cấp các tiện ích thiết yếu như nhà vệ sinh, nhà hàng, khu vui chơi giải trí phù hợp với nhu cầu khách đa dạng. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do Ban Kế hoạch Tài chính và Ban Đầu tư xây dựng đảm nhiệm.

  4. Xây dựng mô hình quản lý hiệu quả, xã hội hóa hoạt động: Học tập kinh nghiệm quốc tế trong việc trao quyền khai thác cho doanh nghiệp tư nhân, tạo điều kiện cho sự tham gia của các chủ thể văn hóa và doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và bảo tồn văn hóa. Triển khai thí điểm trong 2 năm, do Ban Quản lý phối hợp với các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý du lịch và văn hóa: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý điểm đến du lịch văn hóa, giúp hoạch định chính sách phát triển và quản lý hiệu quả Làng VH – DL các DTVN.

  2. Doanh nghiệp lữ hành và du lịch: Thông tin về thành phần khách, nhu cầu và xu hướng du lịch giúp doanh nghiệp xây dựng sản phẩm tour phù hợp, tăng cường liên kết với Làng VH – DL các DTVN.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành du lịch, văn hóa: Cung cấp dữ liệu thực tế, mô hình nghiên cứu và phân tích sâu sắc về hoạt động thu hút khách tại điểm đến du lịch văn hóa đặc thù.

  4. Cộng đồng các dân tộc và nghệ nhân: Hiểu rõ vai trò, cơ hội và thách thức trong việc bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống thông qua hoạt động du lịch, từ đó tham gia tích cực vào phát triển Làng VH – DL các DTVN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làng Văn hóa – Du lịch các dân tộc Việt Nam có quy mô và tiềm năng như thế nào?
    Làng VH – DL các DTVN có diện tích khoảng 1.544 ha, tái hiện văn hóa của 54 dân tộc Việt Nam. Dự án được đầu tư hơn 3.258 tỷ đồng, là khu du lịch văn hóa trọng điểm của Hà Nội với tiềm năng thu hút khách lớn nhờ sự đa dạng văn hóa và cảnh quan.

  2. Lượng khách đến Làng VH – DL các DTVN hiện nay ra sao?
    Năm 2016, lượng khách đạt khoảng 500.000 lượt, tăng gấp đôi so với năm 2015. Tuy nhiên, thời gian lưu trú chủ yếu dưới 3 giờ và khách quốc tế chiếm tỷ lệ thấp, chỉ khoảng 5%.

  3. Khách đến Làng VH – DL các DTVN chủ yếu là ai và họ có nhu cầu gì?
    Đa số khách là học sinh, sinh viên và gia đình, đi tự do hoặc theo đoàn. Họ chủ yếu đến để tham quan, tìm hiểu văn hóa, mong muốn có thêm các hoạt động vui chơi giải trí và dịch vụ mua sắm để kéo dài thời gian lưu trú.

  4. Những khó khăn chính trong việc thu hút khách tại Làng VH – DL các DTVN là gì?
    Bao gồm thiếu sự đồng bộ trong phát triển sản phẩm, hạn chế trong quảng bá, cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện, dịch vụ chưa đa dạng và mô hình quản lý chưa tối ưu, dẫn đến lượng khách và thời gian lưu trú còn thấp.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả thu hút khách?
    Hoàn thiện sản phẩm du lịch, tăng cường xúc tiến quảng bá, cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ, đồng thời xây dựng mô hình quản lý hiệu quả với sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân và cộng đồng dân tộc.

Kết luận

  • Làng VH – DL các DTVN là dự án du lịch văn hóa có quy mô lớn và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, góp phần bảo tồn và quảng bá văn hóa các dân tộc Việt Nam.
  • Lượng khách tham quan tăng trưởng nhanh nhưng vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu về thời gian lưu trú và đa dạng khách hàng.
  • Các yếu tố như sản phẩm du lịch chưa đồng bộ, quảng bá hạn chế, dịch vụ và cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện là những thách thức cần giải quyết.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về phát triển sản phẩm, xúc tiến quảng bá, nâng cấp dịch vụ và mô hình quản lý nhằm nâng cao sức hút và hiệu quả kinh doanh.
  • Tiếp tục nghiên cứu, triển khai và đánh giá các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025 để Làng VH – DL các DTVN trở thành điểm đến văn hóa du lịch quốc gia hấp dẫn và bền vững.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng dân tộc cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, giám sát để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển du lịch văn hóa Việt Nam.