Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2018, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình đã thực hiện thu hồi khoảng 174 ha đất nông nghiệp để xây dựng các cụm công nghiệp, góp phần thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH-HĐH) địa phương. Quá trình thu hồi đất nông nghiệp đã ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và việc làm của các hộ nông dân bị thu hồi đất, với hơn 67% lao động nông nghiệp vẫn giữ nguyên nghề cũ, chỉ 13% chuyển sang nghề mới và khoảng 20% không có việc làm ổn định. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về việc làm cho các hộ bị thu hồi đất, đánh giá thực trạng giải quyết việc làm tại huyện Nho Quan, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp tạo việc làm bền vững cho lao động nông nghiệp sau thu hồi đất. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các cụm công nghiệp trên địa bàn huyện Nho Quan trong giai đoạn 2016-2018, với số liệu sơ cấp thu thập từ các hộ nông dân bị thu hồi đất và số liệu thứ cấp từ các cơ quan chức năng. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư nhằm ổn định kinh tế hộ, nâng cao thu nhập và phát triển bền vững khu vực nông thôn trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về việc làm, sinh kế và phát triển kinh tế hộ nông dân. Khái niệm việc làm được hiểu là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, bao gồm việc làm chính thức, không chính thức và việc làm bền vững theo tiêu chuẩn của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO). Lý thuyết sinh kế nông thôn nhấn mạnh vai trò của các nguồn lực như đất đai, lao động, vốn và kỹ năng trong việc duy trì và phát triển kinh tế hộ. Mô hình phát triển kinh tế hộ sau thu hồi đất tập trung vào sự chuyển đổi sinh kế từ sản xuất nông nghiệp sang các ngành nghề công nghiệp, dịch vụ và kinh doanh nhỏ. Các khái niệm chính bao gồm: thu hồi đất nông nghiệp, tạo việc làm, đào tạo nghề, sử dụng tiền đền bù và chính sách hỗ trợ của Nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình và các văn bản pháp luật liên quan trong giai đoạn 2016-2018. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát phiếu điều tra kinh tế hộ nông dân bị thu hồi đất năm 2018 với cỡ mẫu khoảng 200 hộ, được chọn mẫu ngẫu nhiên có trọng số nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích bao gồm so sánh, thống kê mô tả và phân tích nhân tố ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập hộ nông dân sau thu hồi đất. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2018, bao gồm giai đoạn khảo sát, xử lý số liệu và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng việc làm sau thu hồi đất: Khoảng 67% lao động nông nghiệp tại huyện Nho Quan vẫn giữ nguyên nghề cũ, 13% chuyển sang nghề mới và 20% không có việc làm ổn định. Tỷ lệ lao động được đào tạo nghề sau thu hồi đất chỉ đạt khoảng 35%, trong khi nhu cầu lao động tại các cụm công nghiệp tăng lên 40% so với trước đó.

  2. Ảnh hưởng của các yếu tố nội tại: Trình độ học vấn của chủ hộ có mối tương quan tích cực với thu nhập hộ, với hộ có trình độ trung cấp trở lên có thu nhập bình quân cao hơn 25% so với hộ có trình độ thấp hơn. Quy mô lao động và tỷ lệ lao động được đào tạo nghề cũng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tìm kiếm việc làm mới.

  3. Sử dụng tiền đền bù: Khoảng 45% hộ sử dụng tiền đền bù để đầu tư vào sản xuất kinh doanh, 30% dùng để mua sắm tài sản và chi tiêu sinh hoạt, 15% gửi tiết kiệm và 10% đầu tư cho con em học nghề. Hộ sử dụng tiền đền bù cho sản xuất kinh doanh có thu nhập tăng trung bình 20% so với trước thu hồi đất.

  4. Chính sách hỗ trợ và cơ sở hạ tầng: Các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và giải quyết việc làm còn hạn chế về mặt phối hợp thực thi, chỉ có khoảng 40% lao động bị thu hồi đất được tiếp cận các chương trình đào tạo nghề. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông và khu tái định cư được cải thiện, góp phần thuận lợi cho việc di chuyển và tiếp cận việc làm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc thu hồi đất nông nghiệp tại các cụm công nghiệp huyện Nho Quan đã tạo ra cú sốc lớn đối với sinh kế của các hộ nông dân, đặc biệt là nhóm lao động thuần nông chưa được đào tạo nghề. Tỷ lệ lao động giữ nguyên nghề cũ cao phản ánh sự thiếu linh hoạt trong chuyển đổi nghề nghiệp, đồng thời cho thấy các chính sách đào tạo nghề chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế. Việc sử dụng tiền đền bù hợp lý là yếu tố then chốt giúp hộ nông dân duy trì và nâng cao thu nhập, phù hợp với các nghiên cứu tại các tỉnh phát triển công nghiệp khác như Bắc Ninh và Quảng Nam. So sánh với kinh nghiệm quốc tế, như Hàn Quốc và Trung Quốc, việc xây dựng khu tái định cư đồng bộ, chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp đã góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của thu hồi đất. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ lao động theo ngành nghề trước và sau thu hồi đất, bảng so sánh thu nhập bình quân của các nhóm hộ theo mức độ sử dụng tiền đền bù và biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động được đào tạo nghề theo năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và chuyển đổi nghề nghiệp: Xây dựng các chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp trong cụm công nghiệp, ưu tiên lao động dưới 35 tuổi. Thời gian thực hiện trong 3 năm tới, do UBND huyện phối hợp với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tổ chức.

  2. Hỗ trợ sử dụng hiệu quả tiền đền bù: Tuyên truyền, hướng dẫn các hộ nông dân sử dụng tiền đền bù đầu tư vào sản xuất kinh doanh, phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp. Thực hiện ngay và liên tục, do các tổ chức chính quyền địa phương và Hội Nông dân đảm nhiệm.

  3. Phát triển cơ sở hạ tầng và khu tái định cư: Hoàn thiện hệ thống giao thông, điện nước, nhà ở tại các khu tái định cư để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và làm việc của các hộ bị thu hồi đất. Kế hoạch thực hiện trong 5 năm, do UBND tỉnh và huyện phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường phối hợp chính sách hỗ trợ: Thiết lập cơ chế phối hợp giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức xã hội để triển khai đồng bộ các chính sách đào tạo, giải quyết việc làm và hỗ trợ sinh kế. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, giải quyết việc làm và sử dụng tiền đền bù hiệu quả cho các hộ bị thu hồi đất.

  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo quan trọng về mối quan hệ giữa thu hồi đất nông nghiệp, chuyển đổi sinh kế và phát triển kinh tế hộ trong bối cảnh CNH-HĐH.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong các cụm công nghiệp: Hiểu rõ về nguồn lao động địa phương, các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm và khả năng hợp tác trong đào tạo, tuyển dụng lao động.

  4. Cộng đồng các hộ nông dân và tổ chức xã hội: Nắm bắt thông tin về quyền lợi, chính sách hỗ trợ và các giải pháp phát triển sinh kế sau thu hồi đất, từ đó chủ động tham gia và ứng dụng hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Việc làm chính thức và không chính thức khác nhau như thế nào?
    Việc làm chính thức là công việc mang lại thu nhập chính và được pháp luật thừa nhận, trong khi việc làm không chính thức thường là công việc làm thêm hoặc không ổn định. Ví dụ, lao động làm công nhân trong khu công nghiệp là việc làm chính thức, còn làm thêm bán hàng rong là việc làm không chính thức.

  2. Tại sao đào tạo nghề lại quan trọng đối với lao động bị thu hồi đất?
    Đào tạo nghề giúp lao động nâng cao kỹ năng, đáp ứng yêu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp trong cụm công nghiệp, từ đó tăng khả năng tìm kiếm việc làm ổn định và nâng cao thu nhập. Một số hộ sau đào tạo nghề đã tăng thu nhập trung bình 20%.

  3. Tiền đền bù đất nông nghiệp nên được sử dụng như thế nào để phát huy hiệu quả?
    Tiền đền bù nên được đầu tư vào sản xuất kinh doanh, học nghề hoặc phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp để tạo nguồn thu nhập bền vững, tránh tiêu dùng hết trong ngắn hạn. Khoảng 45% hộ sử dụng tiền đền bù đầu tư kinh doanh đã cải thiện thu nhập rõ rệt.

  4. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước hiện nay có những điểm hạn chế nào?
    Chính sách còn thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan, tỷ lệ lao động tiếp cận đào tạo nghề còn thấp, chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế. Cần cải thiện cơ chế phối hợp và tăng cường nguồn lực cho các chương trình hỗ trợ.

  5. Cơ sở hạ tầng có ảnh hưởng thế nào đến việc làm của các hộ bị thu hồi đất?
    Cơ sở hạ tầng tốt như giao thông thuận lợi, khu tái định cư đầy đủ tiện nghi giúp người dân dễ dàng tiếp cận việc làm, giảm chi phí đi lại và ổn định cuộc sống, từ đó nâng cao hiệu quả lao động và thu nhập.

Kết luận

  • Thu hồi đất nông nghiệp tại huyện Nho Quan đã ảnh hưởng lớn đến việc làm và sinh kế của các hộ nông dân, với tỷ lệ lao động giữ nguyên nghề cũ chiếm đa số.
  • Trình độ học vấn, quy mô lao động, đào tạo nghề và sử dụng tiền đền bù là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập và việc làm sau thu hồi đất.
  • Các chính sách hỗ trợ hiện nay còn nhiều hạn chế, cần tăng cường đào tạo nghề, hỗ trợ sử dụng tiền đền bù và phát triển cơ sở hạ tầng.
  • Kinh nghiệm quốc tế và trong nước cho thấy việc phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng là chìa khóa để tạo việc làm bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển việc làm cho các hộ bị thu hồi đất đến năm 2025 và tầm nhìn 2030, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ sinh kế và hoàn thiện hạ tầng để đảm bảo quyền lợi và phát triển bền vững cho người dân bị thu hồi đất.