Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017-2019, tổng chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định, có xu hướng tăng trưởng ổn định với tốc độ tăng lần lượt là 2% và 1,96% mỗi năm. Chi thường xuyên NSNN giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động liên tục của bộ máy nhà nước và các đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm các khoản chi cho tiền lương, mua sắm hàng hóa, dịch vụ, chi chuyển giao thường xuyên và các khoản chi khác. Tuy nhiên, công tác kiểm soát chi thường xuyên qua KBNN Hoài Nhơn vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như thủ tục kiểm soát phức tạp, thiếu phần mềm hỗ trợ, tiềm ẩn rủi ro sai sót và chưa có cơ chế tổng thể để kiểm soát giá mua sắm hàng hóa dịch vụ một cách chặt chẽ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa các vấn đề lý luận về kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực INTOSAI, đánh giá thực trạng kiểm soát chi thường xuyên qua KBNN Hoài Nhơn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quy trình kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hoài Nhơn trong giai đoạn 2017-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần sử dụng ngân sách nhà nước đúng mục đích, hiệu quả, đồng thời nâng cao vai trò của KBNN trong quản lý tài chính công và phục vụ nhân dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực của Tổ chức quốc tế các cơ quan kiểm toán tối cao (INTOSAI) và báo cáo COSO. Hệ thống kiểm soát nội bộ gồm 5 thành phần chính:

  • Môi trường kiểm soát: Bao gồm tính chính trực, giá trị đạo đức, cam kết về năng lực, cơ cấu tổ chức, phân định quyền hạn và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Nhận diện, phân tích và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro, bao gồm phân chia trách nhiệm, kiểm soát quá trình xử lý thông tin, bảo vệ tài sản và phân tích rà soát.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời, phục vụ cho việc thực hiện kiểm soát nội bộ.
  • Giám sát: Đánh giá thường xuyên và định kỳ để đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ vận hành hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên các quy định pháp luật về ngân sách nhà nước, chi thường xuyên NSNN theo Luật NSNN số 83/2015/QH13 và các văn bản hướng dẫn liên quan đến quản lý, kiểm soát chi NSNN qua KBNN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu sơ cấp từ KBNN Hoài Nhơn, bao gồm báo cáo chi NSNN giai đoạn 2017-2019, hồ sơ chứng từ chi thường xuyên, kết quả khảo sát cán bộ công chức làm công tác kiểm soát chi.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ hồ sơ chi thường xuyên và khảo sát toàn bộ cán bộ nghiệp vụ tại KBNN Hoài Nhơn (14 cán bộ).
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng kiểm soát chi thường xuyên, phân tích SWOT để nhận diện ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân tồn tại. Phương pháp suy diễn và quy nạp được áp dụng để đề xuất giải pháp phù hợp.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, với thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hoài Nhơn: Tổng chi thường xuyên NSNN tăng từ khoảng 333 tỷ đồng năm 2017 lên hơn 364 tỷ đồng năm 2019, tương ứng tốc độ tăng trung bình gần 2% mỗi năm. Khoản chi cho thanh toán cá nhân chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 37,78% tổng chi năm 2017, phản ánh lộ trình tăng lương và các khoản phụ cấp.

  2. Cơ cấu chi NSNN ổn định và đa dạng: Các khoản chi tập trung vào các lĩnh vực giáo dục đào tạo (37,78%), hoạt động các cơ quan Đảng, đoàn thể (13,94%), chi hoạt động kinh tế (4,53%) và chi y tế, dân số (3,24%). Các khoản chi khác như quốc phòng, an ninh, văn hóa, thể thao chiếm tỷ trọng nhỏ hơn nhưng vẫn được duy trì đều đặn.

  3. Quy trình kiểm soát chi thường xuyên được thực hiện theo 7 bước chặt chẽ: Từ tiếp nhận hồ sơ, kiểm soát chứng từ, kiểm soát dự toán, phê duyệt của kế toán trưởng và giám đốc, đến thanh toán qua giao dịch viên, thủ quỹ và hoàn tất hồ sơ lưu trữ.

  4. Hạn chế trong công tác kiểm soát chi thường xuyên:

  • Thiếu phần mềm hỗ trợ kiểm soát chi lương dẫn đến việc giao dịch viên phải tính toán thủ công trên Excel, gây mất thời gian và tiềm ẩn sai sót.
  • Một số khoản chi phức tạp như mua sắm, sửa chữa dễ phát sinh thất thoát, lãng phí do quy trình kiểm soát chưa đồng bộ và thiếu cơ chế quy trách nhiệm rõ ràng.
  • Việc phân công nhiệm vụ kiểm soát còn bất cập, chưa tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho khách hàng và cán bộ thực hiện.
  • Công khai minh bạch trong chi tiêu ngân sách tại các đơn vị sử dụng ngân sách còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy KBNN Hoài Nhơn đã xây dựng và vận hành hệ thống kiểm soát chi thường xuyên NSNN theo quy trình nghiệp vụ thống nhất, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách địa phương. Việc tăng trưởng chi thường xuyên phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội và chính sách tiền lương của Nhà nước. Tuy nhiên, các hạn chế về công nghệ thông tin và quy trình nghiệp vụ vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng đến tính chính xác và kịp thời của công tác kiểm soát.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành tài chính công, những tồn tại này là phổ biến tại nhiều địa phương, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và cải cách hành chính. Việc áp dụng các giải pháp công nghệ hiện đại, đồng thời hoàn thiện cơ chế pháp lý và nâng cao năng lực cán bộ là cần thiết để đáp ứng yêu cầu quản lý ngân sách trong thời kỳ mới.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng chi thường xuyên theo năm, bảng phân tích cơ cấu chi theo lĩnh vực và sơ đồ quy trình kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Hoài Nhơn để minh họa trực quan các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát chi thường xuyên
  • Triển khai phần mềm hỗ trợ kiểm soát chi lương và các khoản chi phức tạp nhằm giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả xử lý hồ sơ.
  • Thời gian thực hiện: 2021-2023.
  • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo KBNN Hoài Nhơn phối hợp với Bộ Tài chính và các đơn vị công nghệ.
  1. Hoàn thiện quy trình nghiệp vụ và cơ chế phân công nhiệm vụ
  • Rà soát, điều chỉnh quy trình kiểm soát chi thường xuyên để đảm bảo tính đồng bộ, minh bạch và trách nhiệm rõ ràng giữa các bộ phận.
  • Thời gian thực hiện: 2021-2022.
  • Chủ thể thực hiện: KBNN Hoài Nhơn, Sở Tài chính tỉnh Bình Định.
  1. Nâng cao năng lực và đào tạo cán bộ kiểm soát chi
  • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý ngân sách, kiểm soát nội bộ và ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ nghiệp vụ.
  • Thời gian thực hiện: Hàng năm, bắt đầu từ 2021.
  • Chủ thể thực hiện: KBNN Hoài Nhơn phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.
  1. Tăng cường công khai, minh bạch trong chi tiêu ngân sách
  • Xây dựng cơ chế công khai thông tin chi thường xuyên tại các đơn vị sử dụng ngân sách, tạo điều kiện cho giám sát của cộng đồng và các cơ quan chức năng.
  • Thời gian thực hiện: 2021-2024.
  • Chủ thể thực hiện: KBNN Hoài Nhơn, các đơn vị sử dụng ngân sách, UBND huyện Hoài Nhơn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công chức Kho bạc Nhà nước
  • Lợi ích: Nắm vững quy trình kiểm soát chi thường xuyên, nâng cao hiệu quả công tác nghiệp vụ.
  • Use case: Áp dụng các giải pháp công nghệ và quy trình mới trong kiểm soát chi.
  1. Lãnh đạo các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước
  • Lợi ích: Hiểu rõ yêu cầu, thủ tục kiểm soát chi thường xuyên, đảm bảo tuân thủ pháp luật và sử dụng ngân sách hiệu quả.
  • Use case: Chuẩn bị hồ sơ, chứng từ đúng quy định để phối hợp với KBNN.
  1. Chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính công và kế toán công
  • Lợi ích: Tham khảo mô hình kiểm soát nội bộ và thực trạng kiểm soát chi NSNN tại địa phương, làm cơ sở nghiên cứu sâu hơn.
  • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý ngân sách và kiểm soát nội bộ.
  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân sách
  • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả công tác kiểm soát chi thường xuyên, xây dựng chính sách và hướng dẫn phù hợp.
  • Use case: Xây dựng các văn bản pháp luật, quy định về quản lý chi NSNN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên là quá trình giám sát, kiểm tra các khoản chi từ ngân sách nhà nước nhằm đảm bảo sử dụng đúng mục đích, đúng chế độ, tiêu chuẩn và hiệu quả. Ví dụ, KBNN Hoài Nhơn thực hiện kiểm soát hồ sơ chi lương, mua sắm, chi phí công tác theo quy trình chặt chẽ.

  2. Tại sao cần tăng cường kiểm soát chi thường xuyên qua Kho bạc Nhà nước?
    Việc tăng cường kiểm soát giúp ngăn ngừa thất thoát, lãng phí, tiêu cực trong chi tiêu ngân sách, đồng thời nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực công. Thực tế cho thấy, các khoản chi phức tạp như mua sắm dễ phát sinh sai phạm nếu không kiểm soát chặt chẽ.

  3. Các yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo INTOSAI là gì?
    Hệ thống gồm 5 yếu tố: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát hiệu quả.

  4. Quy trình kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Hoài Nhơn gồm những bước nào?
    Quy trình gồm 7 bước: tiếp nhận hồ sơ, kiểm soát chứng từ, kiểm soát dự toán, phê duyệt kế toán trưởng, phê duyệt giám đốc, thực hiện thanh toán qua giao dịch viên và thủ quỹ, lưu trữ hồ sơ hoàn tất.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên tại các Kho bạc Nhà nước cấp huyện?
    Cần ứng dụng công nghệ thông tin, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, đào tạo cán bộ, tăng cường công khai minh bạch và xây dựng cơ chế phân công nhiệm vụ rõ ràng. Ví dụ, triển khai phần mềm hỗ trợ kiểm soát chi lương giúp giảm sai sót và tiết kiệm thời gian.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Hoài Nhơn đã được xây dựng theo chuẩn mực INTOSAI với quy trình nghiệp vụ chặt chẽ, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách địa phương.
  • Tổng chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hoài Nhơn tăng trưởng ổn định, chiếm tỷ trọng lớn nhất là chi thanh toán cá nhân, phản ánh chính sách tiền lương và phụ cấp của Nhà nước.
  • Hạn chế chính gồm thiếu phần mềm hỗ trợ, quy trình kiểm soát chưa đồng bộ, phân công nhiệm vụ chưa tối ưu và công khai minh bạch còn hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm ứng dụng công nghệ thông tin, hoàn thiện quy trình, đào tạo cán bộ và tăng cường công khai minh bạch.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2024, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại Kho bạc Nhà nước Hoài Nhơn, góp phần quản lý tài chính công minh bạch và hiệu quả hơn!