Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2015-2020, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng, đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế bình quân 7,0%/năm với GRDP bình quân đầu người đạt khoảng 32 triệu đồng/người. Tuy nhiên, sự phát triển này đi kèm với những thách thức nghiêm trọng về môi trường như ô nhiễm nguồn nước, suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm không khí tại các khu đô thị trung tâm. Huyện Quảng Hòa có diện tích đất tự nhiên trên 66.000 ha, địa hình phức tạp với hơn 90% diện tích là rừng núi, nằm giáp biên giới Trung Quốc với đường biên dài trên 30 km, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biên mậu và du lịch sinh thái nhưng cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản lý môi trường bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về môi trường trên địa bàn huyện Quảng Hòa trong giai đoạn 2015-2020, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về môi trường đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý nhà nước về môi trường cấp huyện, dựa trên các quy định của Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 và các văn bản pháp luật liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý môi trường, góp phần phát triển kinh tế bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và cải thiện chất lượng cuộc sống người dân địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước về môi trường, phát triển bền vững và các công cụ quản lý môi trường. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:
Lý thuyết quản lý nhà nước về môi trường: Nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc điều chỉnh các hoạt động kinh tế - xã hội nhằm bảo vệ môi trường, sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, và đảm bảo phát triển bền vững. Quản lý nhà nước về môi trường bao gồm các công cụ luật pháp, kỹ thuật và kinh tế nhằm kiểm soát ô nhiễm và suy thoái môi trường.
Lý thuyết phát triển bền vững: Dựa trên báo cáo Brundtland (1987) của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới, phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Lý thuyết này đề cao sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và tiến bộ xã hội.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí), suy thoái môi trường, công cụ quản lý môi trường (luật pháp, kỹ thuật, kinh tế), phát triển bền vững, và quản lý nhà nước cấp huyện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
- Số liệu thống kê từ UBND huyện Quảng Hòa và các báo cáo phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2015-2020.
- Văn bản pháp luật liên quan đến quản lý môi trường như Luật Bảo vệ môi trường 2014, các nghị quyết và kế hoạch của tỉnh Cao Bằng.
- Phỏng vấn sâu với cán bộ Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện, các tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư.
- Quan sát thực địa và phân tích các mô hình quản lý môi trường tại địa phương.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 06 công chức chuyên trách môi trường tại Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện, cùng các đại diện cộng đồng và doanh nghiệp liên quan. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu mục tiêu nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu và đa chiều.
Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý nhà nước về môi trường. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 6/2022, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng quản lý nhà nước về môi trường còn nhiều hạn chế: Hệ thống quản lý nhà nước về môi trường tại huyện Quảng Hòa đã được hình thành với Phòng Tài nguyên và Môi trường có 06 công chức chuyên trách, trong đó 02 người có trình độ đại học chuyên ngành môi trường. Tuy nhiên, công tác lập kế hoạch và thực thi các chương trình bảo vệ môi trường chưa phát huy tối đa hiệu quả, với tỷ lệ kế hoạch thực hiện đạt khoảng 70%.
Ô nhiễm môi trường đất và nước diễn biến phức tạp: Hàm lượng BOD trong nước thải sinh hoạt khu dân cư vượt mức quy chuẩn kỹ thuật, với giá trị trung bình khoảng 30 mg/l, cao hơn 20% so với tiêu chuẩn cho phép. Nồng độ sunfua và COD trong nước thải cũng có xu hướng tăng nhẹ trong giai đoạn 2016-2020, gây nguy cơ ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
Ý thức bảo vệ môi trường của doanh nghiệp và người dân còn hạn chế: Mặc dù đã có các chương trình truyền thông, giáo dục về bảo vệ môi trường, nhưng tỷ lệ người dân và doanh nghiệp chấp hành pháp luật về môi trường chỉ đạt khoảng 65%. Một số doanh nghiệp chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục cấp phép môi trường và xử lý chất thải theo quy định.
Nguồn lực tài chính và trang thiết bị phục vụ quản lý môi trường còn thiếu hụt: Ngân sách sự nghiệp môi trường hàng năm được giao cho Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện dao động khoảng 1,5 tỷ đồng, chưa đáp ứng đủ nhu cầu kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm. Trang thiết bị quan trắc môi trường còn lạc hậu, chưa đồng bộ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về môi trường còn mỏng, năng lực cán bộ chưa đồng đều, và nguồn lực tài chính hạn chế. So với các huyện khác trong tỉnh Cao Bằng, Quảng Hòa có tỷ lệ cán bộ chuyên trách môi trường thấp hơn khoảng 15%, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
Các số liệu ô nhiễm nước thải và đất cho thấy sự gia tăng áp lực từ hoạt động công nghiệp, xây dựng và sinh hoạt dân cư, tương tự với các nghiên cứu tại các huyện vùng núi phía Bắc. Việc chưa hoàn thiện hệ thống xử lý nước thải và rác thải sinh hoạt là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến ô nhiễm môi trường.
Ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng và doanh nghiệp còn hạn chế do nhận thức chưa đầy đủ và thiếu các chế tài xử phạt nghiêm minh. Điều kiện lao động và trang thiết bị kỹ thuật chưa đáp ứng yêu cầu cũng làm giảm hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến các chỉ số ô nhiễm BOD, COD, sunfua trong nước thải giai đoạn 2016-2020, bảng thống kê ngân sách sự nghiệp môi trường và số lượng cán bộ chuyên trách môi trường qua các năm.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống tổ chức quản lý nhà nước về môi trường cấp huyện: Tăng cường biên chế cho Phòng Tài nguyên và Môi trường lên ít nhất 10 công chức chuyên trách, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ cho cán bộ. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do UBND huyện chủ trì phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh.
Tăng cường nguồn lực tài chính và trang thiết bị kỹ thuật: Đề xuất UBND tỉnh và các bộ ngành liên quan tăng ngân sách sự nghiệp môi trường lên tối thiểu 3 tỷ đồng/năm, đầu tư trang thiết bị quan trắc hiện đại, phục vụ công tác kiểm tra, giám sát môi trường. Thời gian thực hiện từ năm 2023 đến 2025.
Đẩy mạnh công tác truyền thông, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng và doanh nghiệp: Tổ chức các chiến dịch truyền thông đa dạng, tập trung vào các nhóm đối tượng trọng điểm, phối hợp với các tổ chức xã hội và truyền thông địa phương. Mục tiêu nâng tỷ lệ chấp hành pháp luật về môi trường lên trên 85% trong vòng 3 năm.
Tăng cường kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm pháp luật về môi trường: Xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất, áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm minh đối với các hành vi vi phạm. Chủ thể thực hiện là Phòng Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các cơ quan chức năng, thời gian triển khai liên tục từ 2023.
Khuyến khích xã hội hóa trong thu gom và xử lý chất thải: Hỗ trợ các mô hình hợp tác xã vệ sinh môi trường, doanh nghiệp tư nhân tham gia thu gom, xử lý rác thải sinh hoạt và công nghiệp, nhằm giảm áp lực cho ngân sách nhà nước. Thời gian thực hiện trong 3 năm, phối hợp với các tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước cấp huyện và tỉnh: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện công tác quản lý môi trường, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và xây dựng chính sách phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, môi trường: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng quản lý môi trường tại địa phương vùng núi biên giới.
Doanh nghiệp và tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực môi trường: Giúp hiểu rõ các quy định pháp luật, thực trạng và các mô hình quản lý môi trường hiệu quả, từ đó nâng cao trách nhiệm và hiệu quả hoạt động.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức cộng đồng tại huyện Quảng Hòa: Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, tham gia tích cực vào các hoạt động quản lý và bảo vệ môi trường tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về môi trường cấp huyện gồm những nội dung chính nào?
Quản lý nhà nước về môi trường cấp huyện bao gồm ban hành chương trình, kế hoạch bảo vệ môi trường; tổ chức thực hiện chiến lược, kế hoạch; xác nhận và kiểm tra giấy phép môi trường; truyền thông, giáo dục chính sách; kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm pháp luật về môi trường.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý môi trường tại huyện Quảng Hòa?
Các yếu tố gồm cơ cấu tổ chức bộ máy, năng lực cán bộ, nguồn lực tài chính, trang thiết bị kỹ thuật, ý thức bảo vệ môi trường của doanh nghiệp và người dân, cũng như điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội địa phương.Mô hình xã hội hóa thu gom và xử lý chất thải có hiệu quả như thế nào?
Mô hình này huy động sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp, giảm gánh nặng ngân sách nhà nước, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, đồng thời tạo việc làm và phát triển kinh tế hợp tác xã, góp phần xử lý rác thải hiệu quả tại các khu vực đô thị và nông thôn.Làm thế nào để nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường của người dân?
Thông qua các chiến dịch truyền thông bài bản, đa dạng hình thức như hội thi, tuyên truyền trực tiếp, phát tờ rơi, phối hợp với các tổ chức xã hội và cộng đồng, đồng thời xây dựng các mô hình tự quản bảo vệ môi trường tại khu dân cư.Ngân sách sự nghiệp môi trường hiện nay có đáp ứng đủ nhu cầu quản lý không?
Ngân sách hiện tại khoảng 1,5 tỷ đồng/năm chưa đáp ứng đủ nhu cầu kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm. Cần tăng ngân sách và đầu tư trang thiết bị hiện đại để nâng cao hiệu quả quản lý.
Kết luận
- Huyện Quảng Hòa đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong phát triển kinh tế giai đoạn 2015-2020, nhưng công tác quản lý nhà nước về môi trường còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Thực trạng ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí đang đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững địa phương.
- Năng lực cán bộ, nguồn lực tài chính và trang thiết bị kỹ thuật chưa đáp ứng yêu cầu quản lý môi trường hiệu quả.
- Ý thức bảo vệ môi trường của doanh nghiệp và người dân cần được nâng cao thông qua truyền thông và giáo dục.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống quản lý, tăng cường nguồn lực, đẩy mạnh xã hội hóa và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo vệ môi trường bền vững.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả công tác quản lý môi trường đến năm 2030.
Call to action: Các cấp chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp bảo vệ môi trường, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại huyện Quảng Hòa.