Tổng quan nghiên cứu
Quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng (QLR dựa vào CĐ) là một phương thức quản lý tài nguyên thiên nhiên được nhiều quốc gia áp dụng nhằm tăng cường sự tham gia của người dân địa phương trong bảo vệ và phát triển rừng. Tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng đồng bào dân tộc thiểu số, việc giao khoán rừng và đất lâm nghiệp đã được triển khai từ những năm 1990, với mục tiêu tạo động lực kinh tế cho người dân tham gia bảo vệ rừng. Xã Việt Hồng, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái, với độ che phủ rừng lên đến 86,21%, là một điển hình vùng cao có nhiều tiềm năng phát triển lâm nghiệp. Tuy nhiên, việc thực thi chính sách QLR dựa vào CĐ tại đây mới bắt đầu từ năm 2008 và vẫn còn nhiều thách thức.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng mô hình QLR dựa vào cộng đồng tại bản Nả, xã Việt Hồng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào mô hình QLR dựa vào CĐ trong giai đoạn 2015-2019, với các tiêu chí đánh giá về quy trình vận hành, tác động kinh tế - xã hội - môi trường và tính bền vững của mô hình. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách quản lý rừng dựa vào cộng đồng, góp phần phát triển bền vững tài nguyên rừng và nâng cao đời sống người dân địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng, trong đó:
- Lý thuyết về tài nguyên công cộng: Tránh "thảm họa công cộng" (Garrett Hardin, 1968) nhấn mạnh vai trò của thể chế cộng đồng trong hạn chế khai thác quá mức tài nguyên chung.
- Mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng (QLR dựa vào CĐ): Bao gồm ba hình thức chính là quản lý truyền thống, giao quyền sử dụng ổn định lâu dài và nhận khoán bảo vệ rừng từ các tổ chức nhà nước.
- Tiêu chí đánh giá mô hình QLR dựa vào CĐ (Apel và cộng sự, 2002): Tính hợp lý trong vận hành (chỉ số vận hành, tài chính, thể chế), tính hiệu quả (kinh tế, xã hội, môi trường) và tính bền vững (chỉ số thỏa mãn, phù hợp tương lai).
Các khái niệm chính bao gồm: quyền sử dụng rừng, kiến thức bản địa, cơ chế chia sẻ lợi ích, và vai trò của cộng đồng trong bảo vệ tài nguyên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trong 6 tháng (từ 20/6/2019 đến 20/10/2019) tại bản Nả, xã Việt Hồng, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái. Cỡ mẫu gồm 30 hộ đại diện trong tổng số 126 hộ dân bản Nả được phỏng vấn sâu nhằm thu thập thông tin về thu nhập, nhận thức và đánh giá mô hình QLR dựa vào CĐ.
Phương pháp thu thập số liệu bao gồm:
- Phỏng vấn trực tiếp: Thu thập dữ liệu định tính và định lượng về cơ cấu thu nhập, nhận thức và đánh giá mô hình.
- Phương pháp đánh giá có sự tham gia (PRA): Sử dụng các công cụ như lược sử thôn bản, lịch thời vụ, lát cắt làng và ma trận ra quyết định quản lý tài nguyên.
- Phỏng vấn chuyên gia kiến thức bản địa: Xác định và phỏng vấn các cá nhân có hiểu biết sâu về sử dụng và bảo vệ tài nguyên rừng.
- Khảo sát thực tế: Thu thập tài liệu từ UBND xã, khảo sát hiện trường và quan sát thực tế các hoạt động quản lý rừng.
Phương pháp phân tích số liệu sử dụng thống kê tỉ lệ phần trăm, phân tích SWOT và đánh giá theo các tiêu chí đã nêu nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy trình vận hành mô hình QLR dựa vào CĐ:
- Người dân tham gia quản lý rừng qua ba hình thức, trong đó hình thức nhận khoán bảo vệ rừng phòng hộ chiếm diện tích lớn nhất (225,5 ha).
- Tổ bảo vệ rừng bản Nả được thành lập với trưởng bản làm tổ trưởng, có điều lệ hoạt động nhưng sự tham gia của người dân còn hạn chế (chỉ số vận hành đạt 6/10).
- Kinh phí vận hành chủ yếu từ ngân sách nhà nước, chi phí cao và quyền hạn của cộng đồng còn hạn chế (chỉ số tài chính 4/10, thể chế 6/10).
Tác động kinh tế - xã hội - môi trường:
- Thu nhập bình quân hộ gia đình là 13,48 triệu đồng/năm, trong đó 56,75% từ nông nghiệp, 21,81% từ sản xuất lâm nghiệp và 9,05% từ săn bắt, khai thác lâm sản.
- Người dân tham gia tổ bảo vệ rừng nhận được lợi ích kinh tế từ tiền khoán và hỗ trợ sinh kế, nhưng phần lớn hộ dân không tham gia nên thu nhập không cải thiện rõ rệt.
- Mô hình tạo thêm việc làm cho khoảng 7 thành viên tổ bảo vệ và 50 lao động khác, nâng cao năng lực quản lý rừng (chỉ số xã hội 8/10).
- Chất lượng rừng được cán bộ đánh giá tăng lên, tuy nhiên hơn 60% người dân cho rằng chất lượng rừng không cải thiện hoặc giảm (chỉ số môi trường 5/10).
Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài:
- Cơ chế thanh toán tiền khoán bảo vệ rừng chưa rõ ràng, chưa kịp thời, gây khó khăn cho cộng đồng.
- Tiềm năng đất đai lớn nhưng nhiều diện tích bỏ trống, chưa được khai thác hiệu quả.
- Văn hóa truyền thống bảo vệ rừng đang dần mai một do sự hội nhập và thay đổi sinh kế.
Tính bền vững của mô hình:
- Cơ chế phân phối lợi ích hiện tại làm hài lòng các bên liên quan nhưng cơ chế chia sẻ trách nhiệm còn gây mâu thuẫn nội bộ (chỉ số thỏa mãn 5/10).
- Cơ chế chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm chưa phù hợp với bối cảnh tài chính trong tương lai khi nguồn kinh phí chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước (chỉ số phù hợp tương lai 5/10).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mô hình QLR dựa vào CĐ tại bản Nả đã tạo ra những tác động tích cực về mặt xã hội và kinh tế cho một bộ phận dân cư, đồng thời góp phần bảo vệ diện tích rừng phòng hộ đầu nguồn. Tuy nhiên, sự phân hóa trong quyền lợi và trách nhiệm giữa các nhóm dân cư, cùng với hạn chế về cơ chế tài chính và thể chế vận hành, đã làm giảm hiệu quả tổng thể của mô hình.
So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với nhận định rằng sự thành công của QLR dựa vào CĐ phụ thuộc vào sự công bằng trong phân phối lợi ích, sự tham gia thực chất của cộng đồng và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Việc thiếu quyền sở hữu rõ ràng và cơ chế chia sẻ lợi ích chưa hoàn chỉnh là những rào cản lớn cần được khắc phục.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ thu nhập theo nguồn, mức độ hài lòng của các bên liên quan, và bảng so sánh chỉ số đánh giá mô hình theo các tiêu chí vận hành, hiệu quả và bền vững để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải cách thể chế và quy trình vận hành:
- Ban hành quy định về cơ cấu nhân sự tổ bảo vệ rừng, đảm bảo đại diện các dòng tộc và nhóm hộ dân có nương rẫy gần rừng.
- Kéo dài thời gian hợp đồng khoán bảo vệ rừng lên 5 năm để tăng tính ổn định và kiểm chứng hiệu quả thực thi.
- Hỗ trợ soạn thảo và cập nhật quy ước bảo vệ rừng phù hợp với các mối đe dọa mới.
Tăng cường nguồn lực tài chính và vật chất:
- Tăng định mức tiền khoán bảo vệ rừng và đảm bảo chi trả kịp thời hàng năm.
- Trang bị bảo hộ lao động và tư trang thực thi pháp luật cho tổ bảo vệ rừng nhằm nâng cao hiệu quả tuần tra và xử lý vi phạm.
- Hỗ trợ đầu tư cây giống, kỹ thuật trồng rừng và phát triển sinh kế bền vững cho người dân.
Nâng cao năng lực và ý thức cộng đồng:
- Tổ chức tập huấn kỹ năng quản lý rừng, thực thi pháp luật và nâng cao nhận thức bảo vệ tài nguyên cho cộng đồng và tổ bảo vệ rừng.
- Khuyến khích sự tham gia rộng rãi của người dân trong các hoạt động quản lý và giám sát rừng.
Phát triển hạ tầng và đa dạng hóa sinh kế:
- Cải thiện hệ thống đường giao thông, mở rộng đường dân sinh để thuận tiện vận chuyển sản phẩm lâm nghiệp.
- Khai thác tiềm năng du lịch sinh thái gắn với di tích và cảnh quan tự nhiên tại khu vực núi Nả.
- Hỗ trợ tìm kiếm thị trường và đầu ra cho sản phẩm rừng trồng và lâm sản ngoài gỗ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý tài nguyên rừng và kiểm lâm:
- Nắm bắt thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng dựa vào cộng đồng, từ đó áp dụng vào công tác quản lý tại địa phương.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước:
- Tham khảo các phân tích về cơ chế, chính sách và đề xuất cải cách thể chế nhằm hoàn thiện khung pháp lý cho QLR dựa vào cộng đồng.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển lâm nghiệp cộng đồng:
- Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình hỗ trợ, nâng cao năng lực và phát triển sinh kế cho cộng đồng dân cư vùng rừng.
Học viên, nghiên cứu sinh và chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài nguyên thiên nhiên:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài nguyên rừng bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng là gì?
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng là phương thức tăng cường sự tham gia của người dân địa phương trong việc bảo vệ, sử dụng và phát triển tài nguyên rừng nhằm đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao đời sống cộng đồng.Tại sao quyền sử dụng rừng lại quan trọng trong QLR dựa vào CĐ?
Quyền sử dụng rừng tạo động lực cho cộng đồng tham gia bảo vệ và phát triển rừng. Khi quyền này bị hạn chế hoặc không rõ ràng, người dân có thể thiếu trách nhiệm hoặc khai thác tài nguyên không bền vững.Mô hình QLR dựa vào CĐ tại bản Nả có những ưu điểm gì?
Mô hình đã tạo việc làm cho tổ bảo vệ rừng, nâng cao nhận thức cộng đồng, giảm vi phạm phá rừng và hỗ trợ phát triển sinh kế qua trồng rừng và khoán bảo vệ.Những khó khăn chính trong thực thi mô hình tại bản Nả là gì?
Bao gồm sự phân hóa trong quyền lợi, cơ chế tài chính chưa rõ ràng, sự tham gia hạn chế của người dân, mâu thuẫn nội bộ và thiếu hạ tầng hỗ trợ phát triển sinh kế.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả QLR dựa vào CĐ?
Cần cải cách thể chế, tăng cường nguồn lực tài chính, nâng cao năng lực cộng đồng, phát triển hạ tầng và đa dạng hóa sinh kế, đồng thời xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng và minh bạch.
Kết luận
- Mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại bản Nả đã góp phần bảo vệ diện tích rừng phòng hộ và tạo ra lợi ích kinh tế - xã hội cho một bộ phận dân cư.
- Quy trình vận hành mô hình còn hạn chế về sự tham gia của cộng đồng và cơ chế tài chính chưa hiệu quả.
- Tác động môi trường chưa đồng nhất, với nhiều ý kiến cho rằng chất lượng rừng chưa được cải thiện rõ rệt.
- Cơ chế chia sẻ lợi ích và trách nhiệm cần được hoàn thiện để đảm bảo tính bền vững của mô hình trong tương lai.
- Đề xuất các giải pháp cải cách thể chế, tăng cường nguồn lực, nâng cao năng lực cộng đồng và phát triển sinh kế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng tại địa phương.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm tới, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các cơ quan quản lý, tổ chức và cộng đồng được khuyến khích phối hợp chặt chẽ nhằm phát huy tối đa hiệu quả mô hình QLR dựa vào cộng đồng.