Tổng quan nghiên cứu
Quản lý rừng cộng đồng là một trong những giải pháp quan trọng nhằm bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng, đặc biệt tại các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Tỉnh Cao Bằng, với diện tích đất rừng do cộng đồng quản lý lên đến khoảng 24.479 ha, là một trong những địa phương có tiềm năng phát triển mô hình này. Tuy nhiên, diện tích rừng được giao cho cộng đồng mới chỉ chiếm khoảng 20% tổng diện tích rừng và đất lâm nghiệp của huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng. Thực trạng này đặt ra nhiều thách thức trong việc bảo vệ và phát triển rừng bền vững, đồng thời ảnh hưởng đến sinh kế và phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng dân cư địa phương.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản lý rừng cộng đồng tại ba xã điển hình: Đình Phong, Đàm Thủy và Thân Gáp, trong giai đoạn từ tháng 5/2019 đến tháng 9/2020. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả quản lý, bảo vệ và sử dụng rừng cộng đồng, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao vai trò của cộng đồng trong công tác này. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc xây dựng cơ sở thực tiễn cho quản lý rừng cộng đồng tại huyện Trùng Khánh, góp phần hoàn thiện chính sách và phương thức quản lý phù hợp với điều kiện địa phương. Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu hỗ trợ các nhà quản lý và cộng đồng trong việc phát triển bền vững tài nguyên rừng, đồng thời nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rừng cộng đồng đã được phát triển trên thế giới và trong nước. Trước hết, khái niệm "lâm nghiệp cộng đồng" được hiểu là quá trình Nhà nước giao rừng và đất rừng cho cộng đồng để họ quản lý, bảo vệ và phát triển theo hướng bền vững nhằm cải thiện sinh kế. Lý thuyết về quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng nhấn mạnh vai trò của kiến thức bản địa, luật tục và sự tham gia của người dân trong bảo vệ tài nguyên.
Mô hình quản lý rừng cộng đồng được xây dựng dựa trên ba khái niệm chính: quyền sở hữu và sử dụng rừng của cộng đồng, sự tham gia của cộng đồng trong quản lý và bảo vệ rừng, và cơ chế hưởng lợi từ tài nguyên rừng. Ngoài ra, các nguyên lý phát triển quản lý rừng cộng đồng bền vững được áp dụng, bao gồm quy cách đề xuất quyết định rõ ràng, quy tắc kiểm tra và thực thi quyền lợi, khả năng điều chỉnh linh hoạt theo điều kiện thay đổi, và sự đối thoại giữa cộng đồng với các cấp chính quyền.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu sơ cấp và kế thừa số liệu thứ cấp. Địa điểm nghiên cứu gồm ba xã Đình Phong, Đàm Thủy và Thân Gáp, đại diện cho mô hình quản lý rừng cộng đồng tại huyện Trùng Khánh. Cỡ mẫu gồm 90 hộ dân (30 hộ/xã), được lựa chọn đại diện theo các tiêu chí dân tộc, giới tính và thành phần kinh tế nhằm đảm bảo tính đa dạng và đại diện.
Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp bao gồm phỏng vấn sâu cán bộ kiểm lâm, cán bộ xã và người dân địa phương, kết hợp với họp dân để thu thập thông tin về thực trạng quản lý, bảo vệ và sử dụng rừng. Bảng hỏi được thiết kế đơn giản, phù hợp với tập quán văn hóa địa phương, bao gồm câu hỏi mở, bán cấu trúc và đóng nhằm thu thập dữ liệu định tính và định lượng.
Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu chính thức của các cơ quan quản lý lâm nghiệp, các văn bản pháp luật liên quan và các nghiên cứu trước đây. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2010 để xử lý số liệu định lượng, đồng thời áp dụng phương pháp phân tích định tính cho các thông tin về chính sách, tổ chức và thể chế quản lý. Ý kiến chuyên gia từ các cán bộ kiểm lâm và quản lý rừng địa phương cũng được thu thập để bổ sung và đánh giá kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Diện tích rừng và đất lâm nghiệp do cộng đồng quản lý còn hạn chế: Tại huyện Trùng Khánh, tổng diện tích rừng các loại là khoảng 34.865 ha, trong đó diện tích rừng và đất lâm nghiệp giao cho cộng đồng chỉ chiếm khoảng 7.416 ha, tương đương 21,27%. Rừng giao cho cộng đồng chủ yếu là rừng tự nhiên (khoảng 7.158 ha), còn lại là rừng trồng chiếm tỷ lệ thấp (12,87%).
Tình trạng tài nguyên rừng suy thoái và nghèo nàn: Phần lớn diện tích rừng thuộc cộng đồng và UBND xã quản lý là rừng phục hồi (chiếm khoảng 22%), rừng nghèo và rừng trung bình chiếm tỷ lệ nhỏ. Đất chưa có rừng và đất trống có cây tái sinh chiếm tỷ lệ lớn, cho thấy tiềm năng phục hồi nhưng cũng phản ánh sự suy giảm tài nguyên rừng do khai thác quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng.
Mức độ tham gia và nhận thức của cộng đồng còn nhiều hạn chế: Qua khảo sát 90 hộ dân, mức độ tham gia vào các hoạt động quản lý rừng cộng đồng có sự khác biệt theo nhóm dân tộc và điều kiện kinh tế. Khoảng 60% người dân nhận thức rõ về quyền lợi và trách nhiệm trong quản lý rừng, tuy nhiên vẫn còn khoảng 40% chưa thực sự tham gia tích cực hoặc chưa hiểu rõ các quy định.
Chính sách và cơ chế hưởng lợi chưa phát huy hiệu quả tối đa: Mặc dù có các chính sách giao đất, giao rừng và chi trả dịch vụ môi trường rừng, nhưng mức hỗ trợ tài chính hiện tại còn thấp (khoảng 200.000 đồng/ha/năm), thời gian khoán bảo vệ ngắn và hạn chế trong khai thác lâm sản thương mại khiến cộng đồng khó có thu nhập bền vững từ rừng. Việc không được phép chuyển nhượng hoặc khai thác thương mại rộng rãi cũng hạn chế động lực bảo vệ rừng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng trên là do sự suy thoái tài nguyên rừng kéo dài, thiếu nguồn lực đầu tư và hạn chế trong chính sách hỗ trợ cộng đồng. So với các nghiên cứu ở các tỉnh miền núi phía Bắc khác, tỷ lệ giao rừng cho cộng đồng tại Trùng Khánh còn thấp, đồng thời cơ chế hưởng lợi chưa đủ hấp dẫn để thu hút sự tham gia tích cực của người dân. Biểu đồ phân bố diện tích rừng theo loại và chủ quản lý sẽ minh họa rõ sự chênh lệch giữa diện tích rừng do cộng đồng và UBND xã quản lý.
So với các mô hình quản lý rừng cộng đồng thành công ở các nước như Nepal, Ấn Độ hay Thái Lan, việc xây dựng cơ chế quyền lợi rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính đầy đủ là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường đào tạo, phổ cập kiến thức và nâng cao nhận thức cộng đồng về quản lý rừng bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giao đất, giao rừng cho cộng đồng: UBND huyện và các cấp chính quyền cần đẩy mạnh việc giao đất, giao rừng cho cộng đồng, đặc biệt là các diện tích đất trống và rừng phục hồi, nhằm mở rộng diện tích rừng cộng đồng lên ít nhất 40% tổng diện tích rừng và đất lâm nghiệp trong vòng 5 năm tới.
Xây dựng và hoàn thiện cơ chế hưởng lợi bền vững: Cần điều chỉnh chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng và hỗ trợ tài chính, nâng mức hỗ trợ lên tối thiểu 500.000 đồng/ha/năm, đồng thời cho phép cộng đồng khai thác lâm sản thương mại có kiểm soát để tạo nguồn thu nhập ổn định. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với địa phương xây dựng các quy định cụ thể về quyền khai thác và chuyển nhượng trong phạm vi cho phép.
Đào tạo, nâng cao năng lực quản lý cho cộng đồng: Tổ chức các khóa tập huấn, đào tạo kỹ thuật quản lý rừng, phòng cháy chữa cháy và kỹ năng lập kế hoạch quản lý rừng cộng đồng cho các thành viên Ban quản lý rừng và người dân địa phương trong vòng 2 năm tới. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan chuyên môn cần phối hợp hỗ trợ thực hiện.
Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả quản lý rừng cộng đồng: Thiết lập các nhóm giám sát cộng đồng, phối hợp với cán bộ kiểm lâm để theo dõi, đánh giá định kỳ tình trạng rừng và hiệu quả quản lý. Áp dụng công nghệ GIS và bản đồ số để quản lý tài nguyên rừng chính xác hơn, triển khai trong vòng 3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý lâm nghiệp địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng giúp các cán bộ quản lý xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý rừng cộng đồng.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức tài trợ quốc tế: Tài liệu hữu ích để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và đào tạo nhằm phát triển bền vững mô hình quản lý rừng cộng đồng.
Cộng đồng dân cư thôn bản và Ban quản lý rừng cộng đồng: Giúp nâng cao nhận thức, hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm, từ đó tham gia tích cực hơn vào công tác bảo vệ và phát triển rừng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm học, Quản lý tài nguyên thiên nhiên: Cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để tham khảo, phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý rừng cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý rừng cộng đồng là gì?
Quản lý rừng cộng đồng là quá trình cộng đồng dân cư thôn bản tham gia trực tiếp vào việc bảo vệ, sử dụng và phát triển rừng dựa trên kiến thức bản địa và các quy định pháp luật, nhằm đảm bảo sự bền vững của tài nguyên rừng và nâng cao đời sống.Tại sao diện tích rừng giao cho cộng đồng còn thấp?
Nguyên nhân chính là do hạn chế về chính sách giao đất, khó khăn trong quản lý, thiếu nguồn lực hỗ trợ và sự chưa đồng thuận trong cộng đồng cũng như chính quyền địa phương.Cộng đồng có được khai thác lâm sản thương mại không?
Hiện nay, cộng đồng được phép khai thác lâm sản phục vụ nhu cầu gia dụng và khai thác có kiểm soát theo quy định, nhưng việc khai thác thương mại còn hạn chế do chưa có quy định cụ thể và hạn ngạch rõ ràng.Chính sách hỗ trợ tài chính cho cộng đồng như thế nào?
Cộng đồng được hưởng chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng với mức khoảng 200.000 đồng/ha/năm, cùng các khoản hỗ trợ bảo vệ, khoanh nuôi tái sinh rừng theo các quyết định của Chính phủ.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý rừng cộng đồng?
Cần tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức, xây dựng cơ chế hưởng lợi rõ ràng, mở rộng diện tích giao rừng, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát và phối hợp chặt chẽ giữa cộng đồng và các cơ quan quản lý.
Kết luận
- Quản lý rừng cộng đồng tại huyện Trùng Khánh, Cao Bằng còn nhiều tiềm năng phát triển nhưng đang đối mặt với thách thức về diện tích giao rừng và hiệu quả quản lý.
- Tài nguyên rừng hiện tại chủ yếu là rừng phục hồi và rừng nghèo, cần có giải pháp phục hồi và bảo vệ bền vững.
- Chính sách pháp luật đã thừa nhận quyền và trách nhiệm của cộng đồng, nhưng cơ chế hưởng lợi và hỗ trợ tài chính còn hạn chế, ảnh hưởng đến động lực bảo vệ rừng.
- Nâng cao năng lực quản lý, xây dựng cơ chế hưởng lợi bền vững và mở rộng diện tích giao rừng là các giải pháp trọng tâm cần thực hiện trong 3-5 năm tới.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà quản lý, cộng đồng và nhà nghiên cứu tham khảo, góp phần phát triển mô hình quản lý rừng cộng đồng hiệu quả và bền vững.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát triển rừng cộng đồng, góp phần xây dựng môi trường sống xanh, bền vững cho thế hệ tương lai!