Tổng quan nghiên cứu

Tại Việt Nam, nông nghiệp chiếm khoảng 47% lực lượng lao động và đóng góp 19% vào tổng sản phẩm nội địa, tuy nhiên năng suất lao động và thu nhập bình quân của nông dân chỉ bằng khoảng một phần ba so với lao động trong công nghiệp và dịch vụ. Tình trạng sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết trong sản xuất và tiêu thụ nông sản khiến nhiều hộ nông dân khó thích ứng với kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. Trước thực trạng này, việc phát triển các hợp tác xã (HTX) nông nghiệp được xem là giải pháp quan trọng nhằm liên kết các hộ sản xuất nhỏ lẻ thành các đơn vị kinh tế lớn hơn, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.

Luật Hợp tác xã năm 2012 có hiệu lực từ ngày 1/7/2013 đã tạo điều kiện pháp lý thuận lợi cho sự phát triển HTX kiểu mới, trong đó HTX nông nghiệp đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế nông thôn. Thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn, với đặc điểm địa hình vùng cao, có diện tích đất nông nghiệp chiếm 88,22% tổng diện tích tự nhiên, đã triển khai nhiều chính sách phát triển HTX nông nghiệp nhằm thúc đẩy sản xuất hàng hóa, nâng cao thu nhập cho người dân. Tính đến năm 2017, trên địa bàn thành phố có 23 HTX kiểu mới đang hoạt động, trong đó 12 HTX hoạt động trong lĩnh vực nông lâm nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về kinh tế hợp tác và HTX nông nghiệp, đánh giá biến động về lượng và chất của các HTX nông nghiệp trên địa bàn thành phố Bắc Kạn giai đoạn 2013-2017, nhận diện thực trạng hoạt động, xác định khó khăn, thách thức cũng như cơ hội, tiềm năng phát triển, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển HTX nông nghiệp phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc cập nhật các chủ trương, chính sách phát triển HTX và ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế tập thể, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp và cải thiện đời sống người dân địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kinh tế hợp tác, phát triển hợp tác xã và phát triển HTX nông nghiệp. Khái niệm phát triển được hiểu là quá trình vận động từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, nhằm nâng cao chất lượng đời sống và tạo cơ hội phát triển toàn diện cho con người. Kinh tế hợp tác là hình thức quan hệ kinh tế tự nguyện, phối hợp giữa các chủ thể nhằm tăng hiệu quả sản xuất và lợi ích chung.

Hợp tác xã (HTX) là tổ chức kinh tế tập thể, tự chủ, do ít nhất 7 thành viên tự nguyện thành lập, hoạt động trên nguyên tắc dân chủ, bình đẳng và tự chịu trách nhiệm. HTX nông nghiệp là hình thức HTX chuyên về lĩnh vực nông lâm nghiệp, cung ứng dịch vụ đầu vào, tổ chức sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. Luật HTX năm 2012 quy định rõ các đặc điểm, nguyên tắc tổ chức, hoạt động, quyền lợi và nghĩa vụ của thành viên, cũng như các chính sách hỗ trợ phát triển HTX.

Nghiên cứu cũng áp dụng các lý thuyết về các yếu tố tác động đến sự phát triển HTX nông nghiệp, bao gồm yếu tố pháp lý, kinh tế, khoa học công nghệ, văn hóa, tâm lý xã hội, chính trị và môi trường quốc tế. Các nguyên tắc hợp tác xã như tự nguyện, bình đẳng, tự chủ, dân chủ và hợp tác được xem là nền tảng cho sự phát triển bền vững của HTX.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn, trong giai đoạn từ tháng 6/2017 đến tháng 6/2018, tập trung thu thập số liệu từ năm 2013 đến 2017. Đối tượng nghiên cứu là các HTX nông nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, chế biến và dịch vụ nông lâm nghiệp trên địa bàn.

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu chính thức của các cơ quan nhà nước, các công trình nghiên cứu liên quan và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp. Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp gồm phỏng vấn bằng phiếu điều tra với 12 giám đốc HTX và phỏng vấn cấu trúc, bán cấu trúc với 50 cán bộ quản lý, thành viên HTX và người dân địa phương.

Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê kinh tế để tổng hợp, mô tả thực trạng và biến động của các chỉ tiêu như số lượng HTX, vốn quỹ, thu nhập thành viên, tài sản cố định. Phương pháp phân tích định lượng được hỗ trợ bởi phần mềm Excel với các công cụ Pivot Table, tính toán độ lệch chuẩn, sai số chuẩn và hệ số biến động. Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá xu hướng biến động các chỉ tiêu qua các năm.

Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm đặc điểm địa bàn, biến động về lượng và chất của HTX, thực trạng hoạt động, các yếu tố khó khăn, thách thức, cơ hội và tiềm năng phát triển HTX nông nghiệp trên địa bàn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động số lượng và quy mô HTX nông nghiệp: Giai đoạn 2013-2017, số lượng HTX nông nghiệp trên địa bàn thành phố Bắc Kạn tăng lên 12 HTX hoạt động chính thức. Quy mô tổ chức và vốn quỹ bình quân của các HTX cũng có xu hướng tăng, với vốn quỹ bình quân tăng khoảng 15% mỗi năm, góp phần nâng cao năng lực sản xuất và kinh doanh.

  2. Tình hình sản xuất kinh doanh: Các HTX tập trung vào các lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi và lâm nghiệp. Doanh thu bình quân của các HTX đạt khoảng 2 tỷ đồng/năm, trong đó lợi nhuận chiếm khoảng 10-12% doanh thu. Thu nhập bình quân của thành viên HTX tăng trung bình 8% mỗi năm, phản ánh hiệu quả kinh tế ngày càng được cải thiện.

  3. Khó khăn và thách thức: Các HTX gặp nhiều khó khăn về năng lực quản lý, trình độ cán bộ còn hạn chế, thiếu vốn đầu tư, quy mô hoạt động nhỏ, chưa mở rộng được thị trường tiêu thụ. Khoảng 40% HTX chưa tiếp cận đầy đủ các chính sách hỗ trợ của Nhà nước. Ngoài ra, biến đổi khí hậu và điều kiện tự nhiên vùng cao cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất.

  4. Cơ hội và tiềm năng phát triển: Thành phố Bắc Kạn có lợi thế về đất đai, nguồn nước và tài nguyên rừng, cùng với sự quan tâm của chính quyền địa phương trong việc hỗ trợ phát triển HTX. Các HTX có cơ hội mở rộng liên kết chuỗi giá trị, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và phát triển sản phẩm theo hướng an toàn, chất lượng cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển về số lượng và chất lượng của các HTX nông nghiệp trên địa bàn thành phố Bắc Kạn trong giai đoạn 2013-2017 là tích cực nhưng còn nhiều hạn chế. Việc tăng vốn quỹ và thu nhập thành viên phản ánh sự cải thiện trong hoạt động sản xuất kinh doanh, tuy nhiên quy mô nhỏ và năng lực quản lý yếu kém vẫn là rào cản lớn.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, như tỉnh Thanh Hóa, cho thấy việc nâng cao nhận thức, đào tạo cán bộ và phát triển liên kết chuỗi giá trị là những yếu tố then chốt để phát triển bền vững HTX. Các biểu đồ thể hiện biến động số lượng HTX, vốn quỹ và thu nhập thành viên qua các năm sẽ minh họa rõ xu hướng phát triển và những điểm nghẽn cần khắc phục.

Ngoài ra, việc tiếp cận chính sách hỗ trợ còn hạn chế cho thấy cần có sự cải thiện trong công tác truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật từ các cơ quan quản lý nhà nước. Điều kiện tự nhiên và biến đổi khí hậu cũng đòi hỏi các HTX phải thích ứng bằng cách áp dụng công nghệ mới và đa dạng hóa sản phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ HTX: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý, kỹ thuật sản xuất và kinh doanh cho cán bộ và thành viên HTX nhằm nâng cao trình độ và năng lực điều hành. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Liên minh HTX phối hợp với các cơ quan đào tạo thực hiện.

  2. Tăng cường hỗ trợ vốn và đầu tư trang thiết bị: Cơ quan quản lý nhà nước cần xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn vay với lãi suất thấp cho HTX, đồng thời hỗ trợ đầu tư máy móc, thiết bị hiện đại để nâng cao năng suất. Mục tiêu tăng vốn quỹ bình quân HTX lên ít nhất 20% trong 3 năm tới.

  3. Phát triển liên kết chuỗi giá trị và mở rộng thị trường: Khuyến khích HTX liên kết với doanh nghiệp, tổ chức khoa học kỹ thuật để xây dựng chuỗi sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm ổn định, nâng cao giá trị sản phẩm. Thời gian triển khai từ 1-3 năm, do UBND thành phố và Liên minh HTX chủ trì.

  4. Hoàn thiện cơ chế chính sách và tăng cường truyền thông: Cải thiện công tác phổ biến, hướng dẫn chính sách hỗ trợ HTX, đồng thời xây dựng các kênh thông tin để HTX dễ dàng tiếp cận và thực hiện các chính sách. Thực hiện liên tục, phối hợp giữa các sở ngành và Liên minh HTX.

  5. Thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Hỗ trợ HTX áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, công nghệ sinh học và quản lý môi trường nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Thời gian thực hiện 3-5 năm, phối hợp với các tổ chức nghiên cứu và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về phát triển nông thôn và HTX: Giúp hiểu rõ thực trạng, khó khăn và giải pháp phát triển HTX nông nghiệp, từ đó xây dựng chính sách phù hợp và hiệu quả.

  2. Lãnh đạo và cán bộ quản lý HTX nông nghiệp: Cung cấp kiến thức về quản lý, tổ chức hoạt động và phát triển HTX, giúp nâng cao năng lực điều hành và mở rộng quy mô hoạt động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành phát triển nông thôn, kinh tế hợp tác: Là tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật các lý thuyết, mô hình và thực tiễn phát triển HTX nông nghiệp tại địa phương.

  4. Doanh nghiệp và tổ chức hỗ trợ phát triển nông nghiệp: Giúp nhận diện cơ hội hợp tác, phát triển chuỗi giá trị sản phẩm nông nghiệp, đồng thời hiểu rõ các khó khăn cần hỗ trợ của HTX.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTX nông nghiệp là gì và vai trò của nó trong phát triển nông thôn?
    HTX nông nghiệp là tổ chức kinh tế tập thể do các thành viên tự nguyện thành lập nhằm hợp tác sản xuất, kinh doanh và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. Vai trò của HTX là liên kết các hộ sản xuất nhỏ lẻ, nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân.

  2. Luật Hợp tác xã năm 2012 có điểm mới gì so với luật trước?
    Luật năm 2012 làm rõ bản chất HTX là tổ chức kinh tế tập thể, quy định số lượng tối thiểu thành viên, quyền lợi và nghĩa vụ của thành viên, chính sách hỗ trợ, cơ cấu tổ chức và nguyên tắc hoạt động nhằm phát triển HTX kiểu mới hiệu quả hơn.

  3. Những khó khăn chính mà HTX nông nghiệp tại Bắc Kạn đang gặp phải là gì?
    Các HTX gặp khó khăn về năng lực quản lý, thiếu vốn, quy mô nhỏ, chưa mở rộng thị trường, hạn chế tiếp cận chính sách hỗ trợ và ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, biến đổi khí hậu.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển HTX nông nghiệp tại Bắc Kạn?
    Nâng cao năng lực quản lý, tăng cường hỗ trợ vốn và trang thiết bị, phát triển liên kết chuỗi giá trị, hoàn thiện chính sách và truyền thông, áp dụng công nghệ thích ứng biến đổi khí hậu.

  5. Làm thế nào để HTX nông nghiệp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm?
    HTX cần liên kết với doanh nghiệp, tổ chức khoa học kỹ thuật để xây dựng chuỗi giá trị, quảng bá sản phẩm, áp dụng tiêu chuẩn chất lượng và phát triển thương hiệu nhằm mở rộng thị trường trong và ngoài nước.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về kinh tế hợp tác, HTX và HTX nông nghiệp, đồng thời đánh giá thực trạng phát triển HTX nông nghiệp tại thành phố Bắc Kạn giai đoạn 2013-2017.
  • Phân tích chi tiết biến động về số lượng, quy mô, vốn quỹ, thu nhập thành viên và các chỉ tiêu kinh tế của HTX, nhận diện các khó khăn, thách thức và cơ hội phát triển.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, hỗ trợ vốn, phát triển liên kết chuỗi giá trị, hoàn thiện chính sách và thích ứng biến đổi khí hậu nhằm thúc đẩy phát triển bền vững HTX nông nghiệp.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho các cơ quan quản lý, HTX, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực phát triển nông thôn và kinh tế hợp tác.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình phát triển HTX nông nghiệp.

Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển bền vững HTX nông nghiệp tại Bắc Kạn và nâng cao đời sống người dân!