Tổng quan nghiên cứu

Du lịch cộng đồng (DLCĐ) đang trở thành xu hướng phát triển bền vững, góp phần nâng cao đời sống kinh tế - xã hội cho cộng đồng địa phương, đồng thời bảo tồn các giá trị văn hóa và tài nguyên thiên nhiên. Tại Việt Nam, đặc biệt là các vùng ven biển và hải đảo như huyện đảo Cô Tô, Quảng Ninh, du lịch cộng đồng được xem là một giải pháp quan trọng để phát triển kinh tế địa phương, giảm nghèo và bảo vệ môi trường. Từ năm 2010 đến 2015, huyện đảo Cô Tô đã chứng kiến sự gia tăng khách du lịch với tốc độ tăng trưởng khoảng 14,5% mỗi năm, doanh thu du lịch đạt khoảng 1 tỷ đồng/năm, đóng góp đáng kể vào ngân sách địa phương và cải thiện đời sống người dân.

Tuy nhiên, hoạt động du lịch tại Cô Tô phát triển nhanh nhưng còn mang tính tự phát, thiếu bền vững và sự tham gia của cộng đồng địa phương chưa đồng đều. Một số hộ gia đình thu lợi nhiều trong khi nhiều hộ khác chưa biết cách tham gia hoặc gặp khó khăn do thiếu kiến thức và kỹ năng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng mô hình và đề xuất giải pháp phát triển du lịch cộng đồng tại Cô Tô nhằm tăng cường sự tham gia của cộng đồng, nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ tài nguyên địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nguồn lực, nhận thức, khả năng và thực trạng tham gia của cộng đồng huyện đảo Cô Tô trong giai đoạn 2010-2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho phát triển du lịch cộng đồng tại các vùng biển đảo tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển du lịch cộng đồng, bao gồm:

  • Khái niệm du lịch cộng đồng (DLCĐ): Là hình thức du lịch có sự tham gia chủ động của cộng đồng địa phương trong tổ chức, cung cấp dịch vụ và chia sẻ lợi ích kinh tế, đồng thời bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa. DLCĐ phải đảm bảo tính bền vững về môi trường, văn hóa và kinh tế.

  • Mô hình tham gia của cộng đồng: Bao gồm ba mức độ tham gia: thụ động (cộng đồng chỉ là đối tượng du lịch), tham gia (cung cấp dịch vụ đơn giản), và chủ động (cộng đồng là chủ thể tổ chức và quản lý du lịch).

  • Nguyên tắc phát triển DLCĐ: Công bằng trong phân chia lợi ích, tôn trọng và bảo tồn giá trị văn hóa, sự tham gia rộng rãi của cộng đồng, và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên.

  • Các điều kiện phát triển DLCĐ: Bao gồm tài nguyên du lịch hấp dẫn, hạ tầng tiếp cận tốt, sự ủng hộ và mong muốn của cộng đồng, năng lực quản lý và kỹ năng phục vụ du lịch của cộng đồng, cùng với sự hỗ trợ của chính quyền và các tổ chức liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu khoa học, số liệu thống kê của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng Ninh, UBND huyện Cô Tô, cùng các tài liệu pháp luật liên quan đến phát triển du lịch cộng đồng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa, phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý du lịch, cộng đồng dân cư, doanh nghiệp du lịch và khách du lịch tại Cô Tô.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng với phần mềm Microsoft Excel để xử lý số liệu khảo sát, tính toán tỷ lệ phần trăm, đánh giá thực trạng và so sánh các chỉ số. Phân tích định tính được áp dụng để giải thích các hiện tượng, nhận thức và thái độ của cộng đồng cũng như các bên liên quan.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 300 hộ dân trên đảo, trong đó có hơn 100 hộ tham gia trực tiếp vào hoạt động du lịch cộng đồng. Phương pháp chọn mẫu kết hợp giữa chọn mẫu ngẫu nhiên và chọn mẫu theo nhóm nhằm đảm bảo tính đại diện và tập trung vào các đối tượng chủ chốt.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong vòng 12 tháng, từ tháng 1/2015 đến tháng 12/2015, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tham gia của cộng đồng: Khoảng 40% hộ dân trên đảo Cô Tô tham gia vào các hoạt động du lịch cộng đồng như lưu trú, ăn uống, bán hàng lưu niệm. Tuy nhiên, lợi ích kinh tế chưa được phân chia đồng đều, với 60% doanh thu tập trung vào 20% hộ gia đình có điều kiện tốt hơn.

  2. Nhận thức và kỹ năng của cộng đồng: Chỉ khoảng 35% người dân có kiến thức cơ bản về du lịch cộng đồng và kỹ năng phục vụ khách. Nhiều hộ gia đình chưa biết cách tổ chức dịch vụ hoặc tiếp cận nguồn vốn hỗ trợ, dẫn đến hiệu quả kinh tế thấp.

  3. Cơ sở hạ tầng và tiếp cận: Hạ tầng giao thông, điện nước và thông tin liên lạc đã được cải thiện đáng kể từ năm 2013 với dự án điện lưới quốc gia trị giá hơn 1.100 tỷ đồng. Tuy nhiên, các dịch vụ hỗ trợ du lịch như nhà vệ sinh công cộng, bến bãi đỗ xe, và quảng bá điểm đến còn hạn chế, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách du lịch.

  4. Vai trò của chính quyền và doanh nghiệp: Chính quyền địa phương đã ban hành các chính sách hỗ trợ, tổ chức đào tạo và xúc tiến du lịch cộng đồng. Các doanh nghiệp lữ hành bắt đầu hợp tác đưa khách đến Cô Tô, chiếm khoảng 25% tổng số khách du lịch, còn lại 75% khách tự do. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các bên vẫn chưa chặt chẽ, gây khó khăn trong quản lý và phát triển sản phẩm du lịch.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự phát triển du lịch cộng đồng tại Cô Tô còn nhiều hạn chế do thiếu đồng bộ về năng lực cộng đồng, cơ sở hạ tầng và quản lý. So với các mô hình thành công ở các địa phương khác như Ba Bể, Bắc Hà hay Đảo Cò, Cô Tô cần tăng cường đào tạo kỹ năng, nâng cao nhận thức và cải thiện hạ tầng dịch vụ. Biểu đồ phân bố lợi ích kinh tế theo hộ gia đình có thể minh họa rõ sự bất cân bằng hiện tại, trong khi bảng so sánh mức độ hài lòng của khách du lịch tại các điểm DLCĐ cho thấy Cô Tô còn nhiều tiềm năng để cải thiện.

Sự tham gia tích cực của cộng đồng là yếu tố then chốt để phát triển bền vững, đồng thời cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền và doanh nghiệp để tạo môi trường thuận lợi. Việc xây dựng mô hình quản lý du lịch cộng đồng phù hợp với đặc thù địa phương sẽ giúp khai thác hiệu quả nguồn lực và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, văn hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cộng đồng: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý, phục vụ du lịch, marketing và quản lý tài chính cho người dân trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.

  2. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch: Đầu tư xây dựng nhà vệ sinh công cộng, bến bãi đỗ xe, hệ thống biển chỉ dẫn và điểm thông tin du lịch trong vòng 2 năm. UBND huyện Cô Tô phối hợp với các nhà đầu tư và chính quyền tỉnh Quảng Ninh chịu trách nhiệm.

  3. Xây dựng mô hình quản lý du lịch cộng đồng: Thiết lập Ban quản lý du lịch cộng đồng với sự tham gia của đại diện cộng đồng, chính quyền và doanh nghiệp để điều phối hoạt động, giám sát và phân chia lợi ích công bằng. Thời gian triển khai trong 6 tháng.

  4. Tăng cường xúc tiến quảng bá và hợp tác doanh nghiệp: Phối hợp với các công ty lữ hành để xây dựng sản phẩm du lịch đặc trưng, tổ chức các chương trình famtrip, quảng bá trên các kênh truyền thông trong và ngoài nước. Thực hiện liên tục, ưu tiên trong 1 năm đầu.

  5. Khuyến khích phát triển sản phẩm du lịch đa dạng: Hỗ trợ cộng đồng phát triển các sản phẩm du lịch văn hóa, sinh thái, trải nghiệm nghề truyền thống nhằm kéo dài thời gian lưu trú và tăng chi tiêu của khách. Chủ thể là các tổ chức hỗ trợ phát triển du lịch và cộng đồng địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp phát triển du lịch cộng đồng, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Doanh nghiệp lữ hành và nhà đầu tư du lịch: Cung cấp thông tin về tiềm năng, mô hình hợp tác và cách thức phát triển sản phẩm du lịch cộng đồng tại các vùng biển đảo.

  3. Cộng đồng địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Hỗ trợ nâng cao nhận thức, kỹ năng và năng lực quản lý du lịch cộng đồng, đồng thời tìm kiếm các giải pháp phát triển bền vững.

  4. Sinh viên, học viên cao học chuyên ngành du lịch và phát triển cộng đồng: Là tài liệu tham khảo khoa học, giúp nghiên cứu sâu về mô hình và thực tiễn phát triển du lịch cộng đồng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch cộng đồng là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Du lịch cộng đồng là hình thức du lịch có sự tham gia chủ động của cộng đồng địa phương trong tổ chức và cung cấp dịch vụ, đồng thời chia sẻ lợi ích kinh tế và bảo vệ tài nguyên. Đặc điểm nổi bật là tính bền vững và sự tham gia rộng rãi của cộng đồng.

  2. Tại sao phát triển du lịch cộng đồng ở Cô Tô còn gặp nhiều khó khăn?
    Nguyên nhân chính là do nhận thức và kỹ năng của cộng đồng còn hạn chế, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, sự phối hợp giữa các bên chưa hiệu quả và thiếu các chính sách hỗ trợ phù hợp.

  3. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào du lịch?
    Cần tổ chức đào tạo nâng cao năng lực, xây dựng mô hình quản lý phù hợp, đảm bảo phân chia lợi ích công bằng và tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho cộng đồng tham gia.

  4. Các giải pháp phát triển du lịch cộng đồng có thể áp dụng trong bao lâu?
    Các giải pháp như đào tạo, phát triển hạ tầng và xây dựng mô hình quản lý nên được triển khai trong vòng 1-2 năm để đạt hiệu quả bền vững.

  5. Du lịch cộng đồng có tác động gì đến bảo tồn văn hóa và môi trường?
    Du lịch cộng đồng góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống và tài nguyên thiên nhiên thông qua việc nâng cao nhận thức cộng đồng và tạo nguồn thu nhập bền vững, giảm áp lực khai thác tài nguyên.

Kết luận

  • Phát triển du lịch cộng đồng tại Cô Tô có tiềm năng lớn nhưng còn nhiều thách thức về năng lực cộng đồng và hạ tầng dịch vụ.
  • Sự tham gia của cộng đồng hiện chưa đồng đều, lợi ích kinh tế chưa được phân chia công bằng.
  • Cần xây dựng mô hình quản lý du lịch cộng đồng phù hợp, tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho cộng đồng.
  • Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và xúc tiến quảng bá là yếu tố then chốt để thu hút khách và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tăng cường phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng để phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng một mô hình du lịch cộng đồng bền vững tại Cô Tô, mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai!