Tổng quan nghiên cứu

Huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang, là một địa phương miền núi có tiềm năng phát triển nông nghiệp với 25 doanh nghiệp nông nghiệp chiếm 52,1% tổng số 48 doanh nghiệp trên địa bàn. Giai đoạn 2014-2018 chứng kiến sự gia tăng về số lượng doanh nghiệp trên tất cả các ngành nghề, đặc biệt trong lĩnh vực nông lâm nghiệp. Tuy nhiên, doanh nghiệp nông nghiệp tại đây vẫn còn nhiều hạn chế như quy mô nhỏ, trình độ quản lý và công nghệ lạc hậu, vốn đầu tư hạn chế, và địa bàn hoạt động chủ yếu tập trung ở khu vực thành thị. Doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp nông nghiệp thấp hơn so với các ngành nghề khác, đồng thời thu nhập bình quân của người lao động trong doanh nghiệp nông nghiệp cũng thấp hơn so với doanh nghiệp công nghiệp - xây dựng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng phát triển doanh nghiệp nông nghiệp tại huyện Na Hang, xác định các khó khăn, thách thức và yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp, góp phần tái cơ cấu kinh tế nông nghiệp và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2018, sử dụng số liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập từ các cơ quan quản lý địa phương và khảo sát trực tiếp các doanh nghiệp trên địa bàn.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc cải thiện môi trường đầu tư, thúc đẩy phát triển doanh nghiệp nông nghiệp, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động, đồng thời góp phần phát triển bền vững kinh tế nông thôn tại huyện Na Hang.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về doanh nghiệp, nông nghiệp và doanh nghiệp nông nghiệp, trong đó:

  • Lý thuyết doanh nghiệp: Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và trụ sở ổn định, hoạt động kinh doanh nhằm mục đích sinh lợi. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến gồm công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước.

  • Lý thuyết nông nghiệp: Nông nghiệp là ngành sản xuất vật chất cơ bản, sử dụng đất đai để trồng trọt, chăn nuôi, khai thác cây trồng và vật nuôi, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và có năng suất lao động thấp.

  • Lý thuyết doanh nghiệp nông nghiệp: Doanh nghiệp nông nghiệp là tổ chức kinh tế tham gia vào toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh nông nghiệp, bao gồm cả các dịch vụ hỗ trợ nhằm tăng giá trị gia tăng sản phẩm nông nghiệp. Doanh nghiệp nông nghiệp có thể là công ty, trang trại, hộ nông dân, hợp tác xã, với quy mô chủ yếu là nhỏ và vừa.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp nông nghiệp, doanh nghiệp tiên phong trong nông nghiệp (đầu tư R&D, xây dựng thương hiệu, quản lý phân phối), chuỗi liên kết giá trị trong nông nghiệp, và các loại hình doanh nghiệp nông nghiệp như hộ nông dân, trang trại, doanh nghiệp nhà nước, công ty TNHH, công ty cổ phần.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng với các bước chính:

  • Thu thập số liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các báo cáo của Sở Kế hoạch & Đầu tư, Sở Nông nghiệp & PTNT, UBND huyện Na Hang, Chi cục Thống kê huyện, các công trình nghiên cứu liên quan.

  • Thu thập số liệu sơ cấp: Điều tra phỏng vấn trực tiếp 48 doanh nghiệp trên địa bàn (25 doanh nghiệp nông nghiệp và 23 doanh nghiệp công nghiệp - xây dựng - thương mại dịch vụ) bằng phiếu điều tra, quan sát trực tiếp và thảo luận nhóm với cán bộ quản lý và đại diện doanh nghiệp.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel/PivotTable để tổng hợp, thống kê mô tả các chỉ tiêu kinh tế; phân tích hồi quy đa biến bằng IBM SPSS Statistic 20 để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu, lợi nhuận và thu nhập người lao động trong doanh nghiệp.

  • Phương pháp so sánh: Đánh giá sự khác biệt giữa doanh nghiệp nông nghiệp và các doanh nghiệp khác theo các chỉ tiêu kinh tế, loại hình doanh nghiệp, địa bàn hoạt động.

  • Phương pháp nghiên cứu mô tả và giải thích: Mô tả thực trạng và giải thích các mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển doanh nghiệp nông nghiệp.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, với phạm vi nghiên cứu toàn huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng doanh nghiệp: Từ 2014 đến 2018, số lượng doanh nghiệp trên địa bàn huyện Na Hang tăng liên tục, trong đó doanh nghiệp nông nghiệp chiếm 52,1% tổng số doanh nghiệp. Số doanh nghiệp nông nghiệp chủ yếu là doanh nghiệp kinh doanh tổng hợp và chế biến nông lâm sản (88%), còn lại là doanh nghiệp thủy sản (12%).

  2. Quy mô và hiệu quả hoạt động: Doanh nghiệp nông nghiệp chủ yếu có quy mô nhỏ, trình độ quản lý và công nghệ sản xuất còn hạn chế. Doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp nông nghiệp thấp hơn so với các doanh nghiệp công nghiệp - xây dựng - thương mại dịch vụ, trong khi thu nhập bình quân của người lao động trong doanh nghiệp công nghiệp - xây dựng lại cao hơn doanh nghiệp nông nghiệp.

  3. Địa bàn hoạt động: Hầu hết doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nông nghiệp, hoạt động chủ yếu tại khu vực thành thị, thị trấn, nơi có điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng thuận lợi. Chỉ khoảng 8% doanh nghiệp nông nghiệp hoạt động tại địa bàn nông thôn.

  4. Khó khăn và thách thức: Doanh nghiệp nông nghiệp gặp nhiều khó khăn như thiếu vốn đầu tư, thủ tục hành chính phức tạp, thiếu hỗ trợ về chính sách, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết chuỗi giá trị, và rủi ro cao do phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển doanh nghiệp nông nghiệp tại huyện Na Hang còn nhiều hạn chế, chủ yếu do quy mô nhỏ, năng lực quản lý yếu và thiếu vốn đầu tư. Việc doanh nghiệp nông nghiệp tập trung chủ yếu ở khu vực thành thị phản ánh sự bất cập trong việc khai thác tiềm năng nông thôn, đồng thời cho thấy cơ sở hạ tầng và môi trường kinh doanh tại nông thôn còn nhiều khó khăn.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Tuyên Quang, tình trạng doanh nghiệp nông nghiệp quy mô nhỏ và hạn chế về công nghệ là phổ biến. Tuy nhiên, các địa phương này đã có những chính sách hỗ trợ và phát triển doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao, tạo điều kiện cho doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Việc áp dụng mô hình hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố như vốn đầu tư, trình độ quản lý, công nghệ sản xuất và chính sách hỗ trợ có ảnh hưởng tích cực đến doanh thu, lợi nhuận và thu nhập người lao động trong doanh nghiệp nông nghiệp. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao năng lực doanh nghiệp để thúc đẩy phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng so sánh số lượng doanh nghiệp theo ngành nghề, tỷ lệ doanh nghiệp nông nghiệp theo loại hình, doanh thu và lợi nhuận trung bình của doanh nghiệp theo ngành nghề, cũng như biểu đồ phân bố địa bàn hoạt động doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải cách thủ tục hành chính: Đơn giản hóa quy trình đăng ký, cấp phép và các thủ tục liên quan để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp nông nghiệp. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Na Hang và các cơ quan chức năng. Thời gian: 2021-2023.

  2. Tăng cường hỗ trợ vốn và tín dụng: Thiết lập các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vay vốn không cần tài sản đảm bảo cho doanh nghiệp nông nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, các tổ chức tín dụng địa phương. Thời gian: 2021-2025.

  3. Phát triển chuỗi liên kết giá trị: Khuyến khích doanh nghiệp xây dựng mô hình liên kết với nông dân, hợp tác xã và các doanh nghiệp khác để tạo vùng nguyên liệu ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng sức cạnh tranh. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp & PTNT, UBND huyện, doanh nghiệp. Thời gian: 2022-2025.

  4. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ: Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất, chế biến và quản lý nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm nghiên cứu, các viện khoa học, doanh nghiệp. Thời gian: 2021-2025.

  5. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý doanh nghiệp, kỹ thuật sản xuất và marketing cho chủ doanh nghiệp và người lao động. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, các tổ chức đào tạo. Thời gian: 2021-2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: UBND huyện Na Hang, Sở Nông nghiệp & PTNT tỉnh Tuyên Quang có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển doanh nghiệp nông nghiệp phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Doanh nghiệp nông nghiệp và các nhà đầu tư: Các doanh nghiệp đang hoạt động hoặc có ý định đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp tại vùng miền núi có thể tham khảo để hiểu rõ thực trạng, khó khăn và các giải pháp phát triển hiệu quả.

  3. Các tổ chức hỗ trợ phát triển doanh nghiệp: Ngân hàng chính sách, các tổ chức tín dụng, hiệp hội doanh nghiệp có thể dựa vào nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo và tư vấn phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú, phương pháp nghiên cứu khoa học, giúp mở rộng hiểu biết và phát triển các nghiên cứu tiếp theo về doanh nghiệp nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao doanh nghiệp nông nghiệp ở Na Hang chủ yếu hoạt động ở khu vực thành thị?
    Do điều kiện hạ tầng, giao thông và dịch vụ tại khu vực thành thị thuận lợi hơn, doanh nghiệp dễ tiếp cận thị trường và nguồn lực. Khu vực nông thôn còn nhiều khó khăn về cơ sở vật chất và thủ tục hành chính.

  2. Khó khăn lớn nhất của doanh nghiệp nông nghiệp tại Na Hang là gì?
    Thiếu vốn đầu tư, quy mô nhỏ, trình độ quản lý và công nghệ lạc hậu, cùng với môi trường kinh doanh chưa thuận lợi là những thách thức chính.

  3. Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển doanh nghiệp nông nghiệp?
    Cải cách thủ tục hành chính, hỗ trợ vốn tín dụng, phát triển chuỗi liên kết giá trị, ứng dụng khoa học công nghệ và đào tạo nâng cao năng lực quản lý.

  4. Doanh nghiệp nông nghiệp có lợi thế gì so với các ngành khác?
    Doanh nghiệp nông nghiệp khai thác tiềm năng nông thôn, tạo việc làm và đóng góp vào an ninh lương thực, đồng thời có cơ hội phát triển các sản phẩm đặc sản và chế biến sâu.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nông nghiệp trở thành doanh nghiệp tiên phong?
    Doanh nghiệp tiên phong cần đầu tư mạnh vào R&D, xây dựng thương hiệu gắn với chất lượng sản phẩm và kiểm soát tốt khâu phân phối trong nước và quốc tế.

Kết luận

  • Doanh nghiệp nông nghiệp tại huyện Na Hang chiếm tỷ lệ lớn nhưng còn nhiều hạn chế về quy mô, công nghệ và hiệu quả kinh doanh.
  • Các yếu tố như vốn đầu tư, trình độ quản lý và chính sách hỗ trợ có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển doanh nghiệp nông nghiệp.
  • Doanh nghiệp nông nghiệp chủ yếu hoạt động tại khu vực thành thị, chưa khai thác hiệu quả tiềm năng nông thôn.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp cải cách thủ tục, hỗ trợ vốn, phát triển chuỗi liên kết và nâng cao năng lực quản lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tham khảo, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững doanh nghiệp nông nghiệp tại huyện Na Hang và các địa phương tương tự.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chính sách phù hợp.