Tổng quan nghiên cứu
Sự hài lòng của người lao động là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động, tinh thần làm việc và khả năng giữ chân nhân tài trong doanh nghiệp. Tại Công ty cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR), với quy mô hơn 1.500 lao động, sự hài lòng của người lao động càng trở nên quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu phát triển bền vững. Nghiên cứu được thực hiện nhằm phân tích thực trạng sự hài lòng của người lao động tại BSR, xác định các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao mức độ hài lòng này. Dữ liệu khảo sát được thu thập trong giai đoạn cuối năm 2021 với 301 phiếu khảo sát hợp lệ, phản ánh đa dạng các khía cạnh như bản chất công việc, cơ hội đào tạo và thăng tiến, quan hệ trong công việc, chính sách tiền lương, phúc lợi, môi trường và điều kiện làm việc.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng khung phân tích thực trạng sự hài lòng, đánh giá chi tiết các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao sự hài lòng của người lao động tại BSR trong giai đoạn 2022-2025. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại trụ sở và nhà máy của BSR tại Quảng Ngãi, với dữ liệu thứ cấp từ 2017-2021 và dữ liệu sơ cấp khảo sát trực tiếp cuối năm 2021. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa thực tiễn đối với BSR mà còn đóng góp vào kho tàng nghiên cứu về quản trị nguồn nhân lực trong ngành công nghiệp lọc hóa dầu tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nguồn nhân lực và sự hài lòng trong công việc, trong đó nổi bật là:
Mô hình Job Descriptive Index (JDI): Đánh giá sự hài lòng qua các yếu tố bản chất công việc, đào tạo và thăng tiến, quan hệ trong công việc, tiền lương và phúc lợi. Mô hình này được điều chỉnh phù hợp với đặc thù của BSR, kết hợp yếu tố lãnh đạo và đồng nghiệp thành “Quan hệ trong công việc”.
Thang đo Minnesota Satisfaction Questionnaire (MSQ): Cung cấp các tiêu chí đánh giá chi tiết về sự hài lòng trong công việc, được rút gọn để phù hợp với khảo sát thực tế.
Lý thuyết Maslow và Herzberg: Giải thích các nhu cầu và yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người lao động, đặc biệt là nhu cầu thăng tiến và môi trường làm việc.
Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: bản chất công việc, cơ hội đào tạo và thăng tiến, quan hệ trong công việc, chính sách tiền lương, phúc lợi, môi trường và điều kiện làm việc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
Phương pháp định tính: Thảo luận chuyên sâu với 3 chuyên gia gồm giảng viên và cán bộ quản trị nguồn nhân lực của BSR để hoàn thiện khung phân tích, hiệu chỉnh biến quan sát và xây dựng phiếu khảo sát.
Phương pháp định lượng: Khảo sát mẫu 320 người lao động tại BSR, thu về 301 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 94%). Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các phòng ban và vị trí công tác. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, thực hiện phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy và phân tích nhân tố khám phá.
Thời gian nghiên cứu chính thức từ tháng 11 đến 12 năm 2021, với dữ liệu thứ cấp thu thập từ giai đoạn 2017-2021. Kích thước mẫu được xác định dựa trên tỷ lệ 5:1 theo số biến quan sát, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Bản chất công việc: Giá trị trung bình (GTTB) đạt 3,26 (mức trung bình). Các biến quan sát như “công việc phù hợp với mong muốn cá nhân” và “công việc cho phép phát huy tiềm năng” có GTTB thấp hơn, lần lượt là 2,96 và 3,01. Trong khi đó, “công việc yêu cầu sự linh hoạt, sáng tạo” đạt 3,02 và “khối lượng công việc vừa phải” đạt 3,96. Khoảng 67% người lao động cho biết công việc lặp đi lặp lại, thiếu đổi mới, gây tâm lý chưa hài lòng.
Đào tạo và thăng tiến: GTTB chung là 3,86 (mức cao). Các biến như “cơ hội phát triển và thăng tiến” và “hỗ trợ thời gian, chi phí đào tạo” có GTTB thấp nhất, lần lượt 3,71 và 3,83. Công ty tổ chức thường xuyên các chương trình đào tạo, tuy nhiên vẫn còn hạn chế trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên tham gia.
Quan hệ trong công việc: Các mối quan hệ giữa nhân viên với lãnh đạo và đồng nghiệp được đánh giá tích cực, góp phần nâng cao sự hài lòng. Lãnh đạo được nhận xét có năng lực, công bằng và biết lắng nghe, đồng nghiệp thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau.
Chính sách tiền lương và phúc lợi: Tiền lương được đánh giá tương xứng với năng lực và công sức, tuy nhiên vẫn còn ý kiến về mức lương chưa cạnh tranh so với thị trường. Phúc lợi được công khai, phù hợp và thể hiện sự quan tâm đến người lao động, góp phần tạo động lực làm việc.
Môi trường và điều kiện làm việc: Môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn, trang thiết bị hiện đại được đánh giá cao. Tuy nhiên, quy định giờ giấc và điều kiện trao đổi thông tin còn một số hạn chế cần cải thiện.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự hài lòng của người lao động tại BSR chịu ảnh hưởng đồng thời từ nhiều yếu tố, trong đó bản chất công việc và cơ hội đào tạo, thăng tiến là những điểm cần tập trung cải thiện. Việc công việc có tính chất lặp lại và hạn chế trong luân chuyển nội bộ làm giảm động lực sáng tạo và phát triển cá nhân. So với các nghiên cứu trong ngành dầu khí và các doanh nghiệp sản xuất khác, mức độ hài lòng về môi trường làm việc và quan hệ trong công việc tại BSR tương đối cao, phản ánh văn hóa doanh nghiệp tích cực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng trung bình của từng yếu tố, hoặc bảng so sánh giá trị trung bình và độ lệch chuẩn để minh họa sự phân bố ý kiến của người lao động. Việc phân tích sâu các biến quan sát giúp xác định rõ các điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa bản chất công việc: Tăng cường phân công công việc phù hợp với năng lực và mong muốn cá nhân, đa dạng hóa nhiệm vụ để giảm tính lặp lại, khuyến khích sáng tạo và tự chủ trong công việc. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ban Quản lý nhân sự và các phòng ban chức năng.
Nâng cao cơ hội đào tạo và thăng tiến: Xây dựng chính sách đào tạo linh hoạt, hỗ trợ chi phí và thời gian cho nhân viên, đồng thời minh bạch hóa quy trình thăng tiến, tạo động lực phát triển nghề nghiệp. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.
Củng cố quan hệ trong công việc: Tăng cường đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý cấp trung, thúc đẩy văn hóa giao tiếp cởi mở, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ban Lãnh đạo và phòng Hành chính nhân sự.
Cải thiện chính sách tiền lương và phúc lợi: Rà soát, điều chỉnh mức lương cạnh tranh hơn so với thị trường, đa dạng hóa các chế độ phúc lợi phù hợp với đặc thù ngành dầu khí, đảm bảo công khai, minh bạch. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Ban Tài chính và Ban Quản lý nhân sự.
Nâng cao môi trường và điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện điều kiện làm việc tại nhà máy và văn phòng, tối ưu hóa quy định giờ giấc và kênh trao đổi thông tin nội bộ. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ban Quản lý kỹ thuật và Ban Hành chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự BSR: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nhân sự, nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực và giữ chân nhân tài.
Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp lọc hóa dầu và sản xuất: Áp dụng mô hình và giải pháp nghiên cứu để cải thiện sự hài lòng của người lao động, tăng năng suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các khung lý thuyết về sự hài lòng trong công việc.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức liên quan đến lao động: Sử dụng kết quả để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của người lao động lại quan trọng đối với BSR?
Sự hài lòng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, tinh thần làm việc và khả năng giữ chân nhân viên, từ đó đảm bảo hoạt động ổn định và phát triển bền vững của công ty.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn kết hợp phương pháp định tính (thảo luận chuyên gia) và định lượng (khảo sát 301 người lao động), sử dụng phân tích thống kê mô tả và kiểm định độ tin cậy.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người lao động tại BSR?
Các yếu tố như bản chất công việc, cơ hội đào tạo và thăng tiến, quan hệ trong công việc đều có ảnh hưởng đáng kể, trong đó cơ hội đào tạo và thăng tiến được đánh giá cao nhưng vẫn còn hạn chế cần cải thiện.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của người lao động trong môi trường sản xuất như BSR?
Cần đa dạng hóa công việc, tạo điều kiện đào tạo và thăng tiến rõ ràng, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, cải thiện chính sách tiền lương và phúc lợi phù hợp với đặc thù ngành.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
Có, mô hình và giải pháp đề xuất có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các doanh nghiệp trong ngành sản xuất và các lĩnh vực có đặc thù tương tự nhằm nâng cao sự hài lòng và hiệu quả lao động.
Kết luận
- Luận văn đã xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người lao động tại BSR: bản chất công việc, đào tạo và thăng tiến, quan hệ trong công việc, tiền lương, phúc lợi, môi trường và điều kiện làm việc.
- Kết quả khảo sát với 301 người lao động cho thấy mức độ hài lòng chung ở mức trung bình đến cao, nhưng vẫn tồn tại các hạn chế cần khắc phục.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào tối ưu hóa công việc, nâng cao cơ hội phát triển, củng cố quan hệ lao động, cải thiện chính sách tiền lương và phúc lợi, đồng thời nâng cao môi trường làm việc.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với BSR và có thể làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp cùng ngành và các nhà nghiên cứu.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp trong giai đoạn 2023-2025 nhằm nâng cao sự hài lòng và hiệu quả lao động tại BSR.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển nguồn nhân lực bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập.