Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, là đô thị loại III với diện tích 107,12 km² và dân số năm 2018 khoảng 123.275 người, mật độ dân số đạt 660 người/km². Sự phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng kéo theo sự gia tăng đáng kể lượng chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) phát sinh hàng ngày, từ khoảng 40 tấn/ngày năm 2017-2018 lên trên 50 tấn/ngày năm 2019. Quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại đây đã được quan tâm nhưng vẫn còn nhiều tồn tại, đặc biệt trong thu gom, vận chuyển và xử lý, gây áp lực lên môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý CTRSH tại thành phố Cao Bằng, xác định những hạn chế và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 11 xã, phường trên địa bàn thành phố và bãi xử lý rác Nà Lần – Chu Trinh, trong khoảng thời gian từ tháng 06/2018 đến tháng 06/2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tế, hỗ trợ hoạch định chính sách và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường đô thị, góp phần phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các khái niệm và lý thuyết về môi trường và quản lý chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm:

  • Khái niệm môi trường: Hệ thống các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của con người và sinh vật.
  • Phát triển bền vững: Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.
  • Quản lý chất thải rắn sinh hoạt: Quá trình kiểm soát chất thải từ phát sinh, thu gom, lưu giữ, vận chuyển đến xử lý và tiêu hủy theo quy định pháp luật.
  • Phân loại chất thải rắn sinh hoạt: Theo thành phần hóa học, vị trí phát sinh và mức độ nguy hại, giúp lựa chọn phương pháp quản lý phù hợp.
  • Các phương pháp xử lý chất thải: Chôn lấp hợp vệ sinh, thiêu đốt, chế biến thành phân compost, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm và chi phí khác nhau.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực tế, điều tra xã hội học với 45 hộ dân và phỏng vấn 15 cán bộ quản lý, công nhân môi trường; số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh tế - xã hội, tài liệu pháp luật, báo cáo công tác bảo vệ môi trường tỉnh Cao Bằng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng công thức Euler cải tiến để dự báo dân số và khối lượng CTRSH phát sinh trong tương lai; phân tích thống kê số liệu trên Microsoft Excel; đánh giá thực trạng quản lý, nhận thức cộng đồng và hiệu quả các giải pháp hiện hành.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 06/2018 đến tháng 06/2019, tập trung khảo sát hiện trạng, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng CTRSH tăng nhanh: Từ năm 2015 đến 2019, khối lượng rác thải sinh hoạt tăng từ khoảng 14.000 tấn/năm lên gần 19.000 tấn/năm, tương ứng mức tăng 27% năm 2019 so với năm trước. Dân số thành phố cũng tăng khoảng 2.800 người trong năm 2019, góp phần làm tăng lượng rác thải.

  2. Thành phần chất thải chủ yếu là hữu cơ: Chiếm 52,37% tổng lượng CTRSH, gồm rau củ, thức ăn thừa; tiếp theo là các chất vô cơ không phân loại chiếm 18,55%, nhựa 12,7%, giấy 3,5%, thủy tinh và gốm 3,8%. Thành phần này phản ánh đặc điểm sinh hoạt và mức độ phát triển kinh tế xã hội của thành phố.

  3. Phân bố khối lượng rác không đồng đều: Các phường trung tâm như Hợp Giang chiếm tới 30% tổng lượng rác thải, với khối lượng trên 12 tấn/ngày năm 2018, tăng lên 14 tấn/ngày năm 2019. Các xã ngoại thành có khối lượng rác thấp hơn nhiều, chỉ chiếm khoảng 2-4% tổng lượng.

  4. Hiện trạng quản lý còn nhiều hạn chế: Tỷ lệ thu gom, vận chuyển và xử lý đạt khoảng 75,3% tổng lượng phát sinh, còn lại rác chưa được thu gom hoặc xử lý không đúng quy chuẩn. Cơ sở vật chất, phương tiện vận chuyển và nhân lực chưa đáp ứng đủ nhu cầu ngày càng tăng. Ý thức phân loại rác tại nguồn của người dân còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng trên là do tốc độ đô thị hóa nhanh, dân số tăng, cùng với sự phát triển kinh tế kéo theo nhu cầu tiêu dùng và phát sinh rác thải tăng cao. Thành phần rác hữu cơ chiếm tỷ lệ lớn phù hợp với đặc điểm vùng miền núi và thói quen sinh hoạt địa phương. Việc tập trung dân cư tại các phường trung tâm làm tăng áp lực lên hệ thống thu gom và xử lý.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và trên thế giới, tỷ lệ thu gom và xử lý tại Cao Bằng còn thấp hơn nhiều so với các đô thị phát triển, phản ánh sự hạn chế về nguồn lực và công nghệ. Việc chưa thực hiện phân loại rác tại nguồn làm giảm hiệu quả tái chế và xử lý, đồng thời tăng chi phí vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khối lượng rác theo năm, bảng phân bố thành phần chất thải và bản đồ phân bố khối lượng rác theo xã, phường để minh họa rõ nét các vấn đề hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác phân loại rác tại nguồn: Triển khai chương trình tuyên truyền, đào tạo và hỗ trợ người dân phân loại rác hữu cơ, vô cơ ngay tại hộ gia đình nhằm giảm tải cho hệ thống xử lý, nâng tỷ lệ tái chế. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là UBND thành phố phối hợp với các tổ chức xã hội.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và phương tiện thu gom, vận chuyển: Đầu tư mua sắm xe ép rác chuyên dụng, thùng chứa rác phù hợp, xây dựng thêm các điểm trung chuyển hiện đại để tăng hiệu quả thu gom và giảm ô nhiễm môi trường. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, do Công ty TNHH Đầu tư phát triển và Môi trường chủ trì.

  3. Xây dựng và vận hành bãi chôn lấp hợp vệ sinh đạt chuẩn: Cải tạo bãi rác Nà Lần – Chu Trinh theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia, lắp đặt hệ thống thu khí và xử lý nước rỉ rác để giảm thiểu tác động môi trường. Thời gian thực hiện 2 năm, phối hợp giữa UBND tỉnh và các đơn vị liên quan.

  4. Tăng cường quản lý, giám sát và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, giáo dục môi trường, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong quản lý chất thải. Đồng thời, tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm trong công tác thu gom và xử lý rác thải. Chủ thể là các cơ quan quản lý địa phương, thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và đô thị: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách, quy hoạch quản lý chất thải rắn sinh hoạt phù hợp với đặc điểm địa phương.

  2. Các doanh nghiệp và đơn vị cung cấp dịch vụ thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện công nghệ và quản lý vận hành.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường, quản lý đô thị: Tham khảo dữ liệu thực tế, phương pháp nghiên cứu và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về phân loại rác tại nguồn, bảo vệ môi trường và tham gia tích cực vào công tác quản lý chất thải rắn sinh hoạt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý chất thải rắn sinh hoạt lại quan trọng đối với thành phố Cao Bằng?
    Quản lý chất thải rắn sinh hoạt giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tạo điều kiện phát triển bền vững cho đô thị đang phát triển nhanh như Cao Bằng.

  2. Thành phần chất thải rắn sinh hoạt tại Cao Bằng gồm những gì?
    Chủ yếu là chất hữu cơ (52,37%), tiếp theo là các chất vô cơ không phân loại (18,55%), nhựa (12,7%), giấy (3,5%) và các thành phần khác như thủy tinh, kim loại.

  3. Hiện trạng thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Cao Bằng như thế nào?
    Tỷ lệ thu gom, vận chuyển và xử lý đạt khoảng 75,3%, còn lại rác chưa được thu gom hoặc xử lý không đúng quy chuẩn, gây ô nhiễm môi trường.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt?
    Bao gồm phân loại rác tại nguồn, nâng cấp cơ sở vật chất và phương tiện, cải tạo bãi chôn lấp hợp vệ sinh, tăng cường quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia hiệu quả vào công tác quản lý chất thải?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền, giáo dục, khuyến khích phân loại rác tại hộ gia đình và tham gia giám sát, phản ánh các vấn đề liên quan đến quản lý chất thải.

Kết luận

  • Thành phố Cao Bằng đang đối mặt với áp lực gia tăng lượng chất thải rắn sinh hoạt do tốc độ đô thị hóa và tăng dân số nhanh.
  • Thành phần chất thải chủ yếu là hữu cơ, phù hợp với đặc điểm sinh hoạt và kinh tế địa phương.
  • Hiện trạng quản lý còn nhiều hạn chế, tỷ lệ thu gom và xử lý chưa đạt yêu cầu, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về phân loại rác, nâng cấp cơ sở vật chất, cải tạo bãi chôn lấp và nâng cao nhận thức cộng đồng là cần thiết.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng cùng phối hợp nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt, hướng tới phát triển bền vững đô thị Cao Bằng.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.