Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động đấu thầu trong lĩnh vực xây dựng công trình thủy lợi đóng vai trò then chốt trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn nhà nước. Tại Công ty TNHH một thành viên Khai thác công trình thủy lợi Quảng Bình, trong 5 năm qua, công ty đã làm chủ đầu tư 80 hạng mục công trình với tổng giá trị lên đến khoảng 723,4 tỷ đồng, trong đó hai dự án trọng điểm là Thủy lợi Thượng Mỹ Trung và sửa chữa nâng cấp hồ chứa nước Vue Nồi có tổng giá trị khoảng 488 tỷ đồng. Các dự án này đã hoàn thành đúng tiến độ và phát huy hiệu quả rõ rệt trong việc phục vụ tưới tiêu cho trên 27.800 ha lúa hai vụ và cung cấp nước sinh hoạt cho thành phố Đồng Hới.

Tuy nhiên, công tác đấu thầu tại công ty còn tồn tại nhiều hạn chế như năng lực quản lý chưa đồng đều, chất lượng công tác chuẩn bị hồ sơ mời thầu chưa cao, và việc quản lý sau đấu thầu chưa được chú trọng thường xuyên. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý trong hoạt động đấu thầu xây lắp tại Ban Quản lý dự án Công ty TNHH một thành viên Khai thác công trình thủy lợi Quảng Bình, nhằm tăng cường tính minh bạch, công bằng và hiệu quả kinh tế trong sử dụng vốn đầu tư xây dựng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án đầu tư xây dựng công trình thủy lợi do Ban Quản lý dự án công ty làm chủ đầu tư trong giai đoạn 2010-2015. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng công tác đấu thầu tại công ty mà còn cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho các đơn vị quản lý dự án tương tự trong ngành xây dựng thủy lợi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý dự án và lý thuyết quản lý đấu thầu. Lý thuyết quản lý dự án tập trung vào các quy trình lập kế hoạch, tổ chức, giám sát và kiểm soát dự án nhằm đảm bảo tiến độ, chất lượng và chi phí. Lý thuyết quản lý đấu thầu nhấn mạnh các nguyên tắc công khai, minh bạch, cạnh tranh và công bằng trong lựa chọn nhà thầu.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm:

  • Đấu thầu xây lắp: quá trình lựa chọn nhà thầu thực hiện các công trình xây dựng thông qua các hình thức đấu thầu rộng rãi, hạn chế hoặc chỉ định thầu.
  • Năng lực quản lý đấu thầu: khả năng tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động đấu thầu đảm bảo tuân thủ pháp luật và đạt hiệu quả kinh tế.
  • Hồ sơ mời thầu (HSMT): tài liệu do bên mời thầu lập, quy định các yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn đánh giá và điều kiện tham gia đấu thầu.
  • Hiệu quả kinh tế trong đấu thầu: sự tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình thông qua quá trình lựa chọn nhà thầu cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và điều tra khảo sát kết hợp với phương pháp thống kê mô tả. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: thu thập từ hồ sơ đấu thầu, báo cáo quản lý dự án, các văn bản pháp luật liên quan và kết quả khảo sát ý kiến cán bộ Ban Quản lý dự án Công ty TNHH một thành viên Khai thác công trình thủy lợi Quảng Bình.
  • Cỡ mẫu: khảo sát trực tiếp 50 cán bộ, chuyên gia và nhà thầu tham gia hoạt động đấu thầu tại công ty.
  • Phương pháp chọn mẫu: sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan.
  • Phân tích dữ liệu: áp dụng phân tích định lượng với các chỉ số thống kê như tỷ lệ phần trăm, trung bình và phân tích so sánh; đồng thời sử dụng phân tích định tính để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý đấu thầu.
  • Timeline nghiên cứu: nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực chuyên môn của cán bộ đấu thầu còn hạn chế: Khoảng 40% cán bộ tham gia khảo sát cho biết chưa được đào tạo bài bản về nghiệp vụ đấu thầu, dẫn đến việc lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu còn nhiều sai sót. Tỷ lệ cán bộ có chứng chỉ đào tạo đấu thầu đạt khoảng 60%, thấp hơn so với yêu cầu của Luật Đấu thầu.

  2. Tỷ lệ áp dụng hình thức chỉ định thầu cao: Trong giai đoạn 2010-2015, có tới 78% số gói thầu xây lắp sử dụng vốn ngân sách tại Quảng Bình được chỉ định thầu, vượt xa tỷ lệ đấu thầu rộng rãi chỉ chiếm khoảng 19%. Điều này làm giảm tính cạnh tranh và minh bạch trong lựa chọn nhà thầu.

  3. Chất lượng hồ sơ mời thầu chưa đồng đều: Khoảng 35% hồ sơ mời thầu được đánh giá là chưa đầy đủ hoặc không rõ ràng, gây khó khăn trong việc đánh giá hồ sơ dự thầu và dẫn đến việc hủy thầu hoặc kéo dài tiến độ dự án.

  4. Quản lý sau đấu thầu còn yếu kém: Chỉ khoảng 50% hợp đồng được giám sát chặt chẽ trong quá trình thi công, nhiều nhà thầu không bố trí đủ nhân lực và thiết bị theo cam kết, gây chậm tiến độ và ảnh hưởng đến chất lượng công trình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ năng lực chuyên môn chưa đồng đều của đội ngũ cán bộ quản lý đấu thầu, đặc biệt là tại các đơn vị cấp huyện, xã và các ban quản lý dự án nhỏ. Việc áp dụng hình thức chỉ định thầu phổ biến do tâm lý e ngại rủi ro và thiếu kinh nghiệm trong tổ chức đấu thầu rộng rãi. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng thủy lợi tại một số địa phương khác, tỷ lệ chỉ định thầu tại Quảng Bình cao hơn khoảng 20%, cho thấy cần có biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn.

Chất lượng hồ sơ mời thầu thấp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả lựa chọn nhà thầu, làm tăng nguy cơ tiêu cực như thông thầu, gian lận và giảm tính cạnh tranh. Việc quản lý sau đấu thầu chưa được chú trọng đúng mức làm giảm hiệu quả đầu tư và gây lãng phí nguồn lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các hình thức lựa chọn nhà thầu theo năm, bảng tổng hợp đánh giá chất lượng hồ sơ mời thầu và biểu đồ tròn phân bố năng lực cán bộ đấu thầu theo trình độ đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ đấu thầu: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho cán bộ Ban Quản lý dự án và bên mời thầu nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu. Mục tiêu đạt 90% cán bộ có chứng chỉ đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc công ty phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  2. Giảm tỷ lệ chỉ định thầu, tăng cường đấu thầu rộng rãi: Xây dựng quy chế nội bộ hạn chế áp dụng chỉ định thầu, ưu tiên đấu thầu rộng rãi để tăng tính cạnh tranh và minh bạch. Mục tiêu giảm tỷ lệ chỉ định thầu xuống dưới 30% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và phòng pháp chế công ty.

  3. Hoàn thiện hồ sơ mời thầu và quy trình đánh giá: Áp dụng phương pháp chỉ tiêu tổng hợp không đơn vị đo để xây dựng thang điểm kỹ thuật xét thầu, đảm bảo tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan và phù hợp với đặc thù công trình thủy lợi. Chủ thể thực hiện: Tổ chuyên gia đấu thầu và đơn vị tư vấn.

  4. Tăng cường quản lý, giám sát sau đấu thầu: Thiết lập hệ thống giám sát thi công chặt chẽ, xử lý nghiêm các vi phạm hợp đồng, đảm bảo nhà thầu thực hiện đúng cam kết về tiến độ và chất lượng. Mục tiêu 100% hợp đồng được giám sát đầy đủ trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án phối hợp với các cơ quan thanh tra, kiểm tra.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Quản lý dự án các công ty xây dựng thủy lợi: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực quản lý đấu thầu, cải thiện hiệu quả sử dụng vốn đầu tư và đảm bảo chất lượng công trình.

  2. Cán bộ, chuyên viên phụ trách đấu thầu tại các đơn vị chủ đầu tư: Cung cấp kiến thức thực tiễn và giải pháp nâng cao nghiệp vụ, từ đó thực hiện công tác đấu thầu hiệu quả hơn.

  3. Các nhà thầu xây dựng công trình thủy lợi: Hiểu rõ quy trình, tiêu chí lựa chọn nhà thầu và các yêu cầu pháp lý để nâng cao năng lực cạnh tranh và tuân thủ hợp đồng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra hoạt động đấu thầu trong lĩnh vực xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực cán bộ đấu thầu lại quan trọng?
    Năng lực cán bộ quyết định chất lượng hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu, ảnh hưởng trực tiếp đến tính minh bạch và hiệu quả kinh tế của dự án. Ví dụ, cán bộ chưa được đào tạo dễ dẫn đến sai sót trong hồ sơ, gây chậm tiến độ.

  2. Hình thức chỉ định thầu có những rủi ro gì?
    Chỉ định thầu làm giảm tính cạnh tranh, dễ phát sinh tiêu cực như thông thầu, gây lãng phí nguồn vốn. Tại Quảng Bình, tỷ lệ chỉ định thầu lên đến 78%, cao hơn mức khuyến nghị.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng hồ sơ mời thầu?
    Cần áp dụng quy trình chuẩn, sử dụng thang điểm kỹ thuật rõ ràng và đào tạo chuyên sâu cho cán bộ lập hồ sơ. Việc này giúp giảm sai sót và tăng tính khách quan trong đánh giá.

  4. Quản lý sau đấu thầu có vai trò thế nào?
    Quản lý sau đấu thầu đảm bảo nhà thầu thực hiện đúng hợp đồng, giữ vững chất lượng và tiến độ công trình, tránh thất thoát và lãng phí. Ví dụ, giám sát chặt chẽ giúp phát hiện kịp thời các vi phạm.

  5. Làm sao để giảm tỷ lệ chỉ định thầu?
    Tăng cường đào tạo, xây dựng quy chế nội bộ nghiêm ngặt và nâng cao năng lực tổ chức đấu thầu rộng rãi. Đồng thời, cần có sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý nhà nước.

Kết luận

  • Đấu thầu xây lắp tại Công ty TNHH một thành viên Khai thác công trình thủy lợi Quảng Bình có vai trò quan trọng trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn đầu tư xây dựng.
  • Năng lực quản lý đấu thầu hiện còn nhiều hạn chế, đặc biệt về năng lực chuyên môn cán bộ và tỷ lệ áp dụng hình thức chỉ định thầu cao.
  • Chất lượng hồ sơ mời thầu và công tác quản lý sau đấu thầu chưa được thực hiện đồng bộ, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng công trình.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý đấu thầu, bao gồm đào tạo, hoàn thiện quy trình và tăng cường giám sát.
  • Các bước tiếp theo là triển khai đào tạo, xây dựng quy chế nội bộ và thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu.

Quý độc giả và các đơn vị quản lý dự án được khuyến khích áp dụng các giải pháp này nhằm nâng cao năng lực quản lý đấu thầu, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng thủy lợi tại Việt Nam.