Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, phát triển nguồn nhân lực được xem là một trong ba khâu đột phá của chiến lược chuyển đổi mô hình phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Nhân lực là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững và tăng lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Công ty Chế biến than Quảng Ninh, trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV), hoạt động trong lĩnh vực khai thác, chế biến và kinh doanh than, đã xác định phát triển nguồn nhân lực là nhiệm vụ trọng tâm nhằm đảm bảo chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại Công ty Chế biến than Quảng Ninh trong giai đoạn 2015-2019, với mục tiêu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động đào tạo, quản lý đào tạo, đánh giá hiệu quả đào tạo và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác đào tạo tại trụ sở chính của công ty tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.

Việc hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực không chỉ góp phần nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm mà còn tạo dựng văn hóa doanh nghiệp chuyên nghiệp, thân thiện, góp phần phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Theo số liệu thống kê, từ năm 2015 đến 2019, số lượng lao động của công ty tăng từ 238 lên 276 người, trong đó lao động có trình độ đại học và trên đại học chiếm tỷ lệ cao, phản ánh sự nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Do đó, nghiên cứu này có ý nghĩa thiết thực trong việc xây dựng chiến lược đào tạo phù hợp, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nhân lực và phát triển nguồn nhân lực, trong đó có:

  • Lý thuyết phát triển nguồn nhân lực: Nhấn mạnh vai trò của đào tạo trong việc nâng cao năng lực, kỹ năng và thái độ của người lao động nhằm đáp ứng yêu cầu công việc và phát triển tổ chức.
  • Mô hình đánh giá hiệu quả đào tạo Kirkpatrick: Bao gồm bốn cấp độ đánh giá hiệu quả đào tạo từ phản ứng của học viên, học tập, hành vi đến kết quả tổ chức.
  • Khái niệm công tác đào tạo nhân lực trong doanh nghiệp: Đào tạo là quá trình học tập có tổ chức nhằm nâng cao năng lực nghề nghiệp, kỹ năng và kiến thức cho người lao động, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
  • Các hình thức đào tạo: Đào tạo trong công việc (dạy kèm, chỉ dẫn kèm cặp, học nghề, luân chuyển công việc) và đào tạo ngoài công việc (đào tạo chính quy, hội nghị thảo luận, đào tạo từ xa, phòng thí nghiệm, mô hình ứng xử).
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác đào tạo: Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường kinh tế xã hội, thị trường lao động, tiến bộ khoa học công nghệ; và yếu tố chủ quan như quan điểm lãnh đạo, năng lực bộ phận đào tạo, đặc điểm nguồn nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ các báo cáo nội bộ của Công ty Chế biến than Quảng Ninh giai đoạn 2015-2019, bao gồm số lượng lao động, trình độ học vấn, kết quả sản xuất kinh doanh, kế hoạch và kết quả đào tạo, đánh giá hiệu quả đào tạo.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích mô tả thực trạng công tác đào tạo nhân lực, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, so sánh kết quả đào tạo với mục tiêu đề ra, sử dụng mô hình Kirkpatrick để đánh giá hiệu quả đào tạo.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ cán bộ công nhân viên của công ty trong giai đoạn nghiên cứu được xem xét, tập trung phân tích các nhóm đối tượng tham gia đào tạo và quản lý đào tạo.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm 2020, tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2015 đến 2019 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn đến năm 2025.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp đưa ra các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng và chất lượng lao động: Số lượng lao động tăng từ 238 người năm 2015 lên 276 người năm 2019, tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 3-5% mỗi năm. Lao động có trình độ đại học và trên đại học tăng từ 141 lên 149 người, tốc độ tăng trưởng bình quân 1-2% mỗi năm. Lao động sơ cấp tăng với tốc độ bình quân 7% mỗi năm, phản ánh sự đa dạng và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

  2. Cơ cấu lao động trẻ và nam giới chiếm ưu thế: Lao động dưới 30 tuổi chiếm trên 61%, độ tuổi từ 30-39 chiếm 22%, lao động nam chiếm trung bình 82% tổng số lao động. Điều này tạo thuận lợi cho công tác đào tạo do người lao động trẻ có khả năng tiếp thu nhanh và nhu cầu học tập cao.

  3. Hiệu quả kinh doanh biến động nhưng có xu hướng cải thiện: Doanh thu công ty tăng từ khoảng 1.478 tỷ đồng năm 2015 lên 4.478 tỷ đồng năm 2019, tăng trưởng mạnh nhất năm 2019 với 75%. Lợi nhuận sau thuế biến động, giảm mạnh năm 2017 còn 9,61 tỷ đồng nhưng tăng trở lại 47,46 tỷ đồng năm 2019, tăng 247% so với năm trước.

  4. Công tác đào tạo nhân lực còn nhiều hạn chế: Bộ máy quản lý đào tạo tập trung tại Phòng Tổ chức hành chính, hoạt động theo mô hình trực tuyến - chức năng. Công tác lập kế hoạch, tổ chức và đánh giá đào tạo chưa đồng bộ, chi phí đào tạo còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển nhân lực. Việc bố trí sử dụng nhân lực sau đào tạo chưa tối ưu, ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, môi trường kinh tế xã hội biến động, thị trường lao động cạnh tranh, tiến bộ công nghệ nhanh chóng đòi hỏi công ty phải liên tục nâng cao năng lực nhân lực. Về chủ quan, quan điểm lãnh đạo chưa thực sự coi trọng công tác đào tạo như một chiến lược phát triển dài hạn, nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên trách còn hạn chế.

So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty Than Mạo Khê và Công ty CP than Miền Bắc, công ty Chế biến than Quảng Ninh còn thiếu sự đa dạng trong hình thức đào tạo và chưa phát huy tối đa vai trò của đội ngũ cán bộ giảng viên nội bộ. Các doanh nghiệp này đã áp dụng đa dạng hình thức đào tạo, đầu tư ngân sách đào tạo chiếm khoảng 2% doanh thu, đồng thời xây dựng chính sách khuyến khích học tập và phát triển nguồn nhân lực bài bản hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng lao động theo trình độ học vấn, biểu đồ cơ cấu độ tuổi và giới tính, bảng so sánh doanh thu và lợi nhuận qua các năm, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý đào tạo để minh họa thực trạng và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược đào tạo nhân lực đồng bộ và dài hạn

    • Mục tiêu: Đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đến năm 2025.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2021 và cập nhật định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp Phòng Tổ chức hành chính xây dựng và giám sát thực hiện.
  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ giảng viên nội bộ

    • Mục tiêu: Đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ giảng viên, nâng cao kỹ năng giảng dạy và truyền đạt.
    • Thời gian: Tổ chức các khóa bồi dưỡng định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng Tổ chức hành chính phối hợp các đơn vị chuyên môn tổ chức.
  3. Tăng cường đầu tư kinh phí và cơ sở vật chất phục vụ đào tạo

    • Mục tiêu: Đảm bảo đủ nguồn lực tài chính và trang thiết bị hiện đại cho các chương trình đào tạo.
    • Thời gian: Lập kế hoạch ngân sách hàng năm, ưu tiên đầu tư trong giai đoạn 2021-2023.
    • Chủ thể: Ban giám đốc công ty và phòng kế toán phối hợp thực hiện.
  4. Hoàn thiện công tác lập kế hoạch và quản lý đào tạo nhân lực

    • Mục tiêu: Xây dựng quy trình lập kế hoạch đào tạo dựa trên phân tích nhu cầu thực tế, đánh giá hiệu quả đào tạo theo mô hình Kirkpatrick.
    • Thời gian: Áp dụng từ năm 2021, đánh giá và điều chỉnh hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng Tổ chức hành chính chủ trì, phối hợp các phòng ban liên quan.
  5. Xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp gắn kết nhân viên

    • Mục tiêu: Tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, thân thiện, khuyến khích học tập và phát triển cá nhân.
    • Thời gian: Triển khai các hoạt động văn hóa doanh nghiệp liên tục từ năm 2021.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty, phòng nhân sự và các tổ chức đoàn thể trong công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao của các doanh nghiệp ngành than

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò chiến lược của công tác đào tạo nhân lực, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo phù hợp với đặc thù ngành.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực đồng bộ với chiến lược kinh doanh.
  2. Phòng Tổ chức hành chính và nhân sự các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp lập kế hoạch, tổ chức và đánh giá đào tạo nhân lực hiệu quả.
    • Use case: Cải tiến quy trình đào tạo, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ giảng viên nội bộ.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân lực

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về công tác đào tạo nhân lực trong doanh nghiệp ngành than.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc luận án tiến sĩ liên quan đến phát triển nguồn nhân lực.
  4. Các tổ chức đào tạo và tư vấn phát triển nguồn nhân lực

    • Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm đào tạo của doanh nghiệp ngành than để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp.
    • Use case: Cung cấp dịch vụ đào tạo, tư vấn chiến lược phát triển nhân lực cho các doanh nghiệp trong ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác đào tạo nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp ngành than?
    Đào tạo nhân lực giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức và thái độ làm việc của người lao động, đáp ứng yêu cầu công nghệ và quản lý hiện đại, từ đó tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.

  2. Các hình thức đào tạo nào phù hợp với đặc thù của Công ty Chế biến than Quảng Ninh?
    Đào tạo trong công việc như dạy kèm, chỉ dẫn kèm cặp, học nghề kết hợp với đào tạo ngoài công việc như hội nghị, thảo luận và đào tạo từ xa là các hình thức phù hợp, giúp người lao động tiếp thu nhanh và áp dụng hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác đào tạo nhân lực?
    Có thể áp dụng mô hình Kirkpatrick với bốn cấp độ: phản ứng của học viên, mức độ học tập, thay đổi hành vi và kết quả tổ chức. Kết hợp đánh giá định lượng (chi phí, lợi ích) và định tính (sự hài lòng, thay đổi thái độ).

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả công tác đào tạo tại công ty?
    Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường kinh tế xã hội, thị trường lao động, công nghệ; và yếu tố chủ quan như quan điểm lãnh đạo, năng lực bộ phận đào tạo, đặc điểm nguồn nhân lực và nguồn lực tài chính.

  5. Làm thế nào để xây dựng kế hoạch đào tạo nhân lực hiệu quả?
    Bắt đầu từ phân tích nhu cầu đào tạo dựa trên phân tích doanh nghiệp, tác nghiệp và nhân viên; xác định mục tiêu đào tạo cụ thể, lựa chọn đối tượng, chương trình và phương pháp đào tạo phù hợp; dự tính kinh phí và đánh giá kết quả sau đào tạo.

Kết luận

  • Công tác đào tạo nhân lực tại Công ty Chế biến than Quảng Ninh đã có những bước phát triển tích cực về số lượng và chất lượng lao động trong giai đoạn 2015-2019.
  • Tuy nhiên, công tác đào tạo còn tồn tại hạn chế về quản lý, nguồn lực và hiệu quả ứng dụng sau đào tạo.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, bao gồm xây dựng chiến lược đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ giảng viên, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và hoàn thiện quy trình quản lý đào tạo.
  • Việc áp dụng các giải pháp này sẽ góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu sản xuất kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty đến năm 2025.
  • Khuyến nghị ban lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp trong tương lai.