Tổng quan nghiên cứu

Xây dựng nông thôn mới (NTM) là nhiệm vụ trọng tâm nhằm thực hiện thành công Nghị quyết 26-NQ/TW ngày 05/08/2008 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng về nông nghiệp, nông dân, nông thôn. Tại Việt Nam, chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng NTM giai đoạn 2010-2020 được triển khai rộng khắp, trong đó huy động nguồn lực cộng đồng được xem là yếu tố quyết định thành công. Huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ, với dân số khoảng 110.000 người và diện tích tự nhiên hơn 34.000 ha, là vùng trung du miền núi có nhiều tiềm năng nhưng cũng đối mặt với không ít khó khăn trong phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng NTM.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng huy động nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM tại huyện Hạ Hòa giai đoạn 2011-2016, phân tích các nguyên nhân, bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 3 xã đại diện cho các mức độ phát triển khác nhau của huyện, với số liệu sơ cấp thu thập năm 2017 và số liệu thứ cấp từ 2014-2016. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao nhận thức và năng lực huy động nguồn lực cộng đồng tại địa phương mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển nông thôn bền vững trên phạm vi tỉnh Phú Thọ và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về cộng đồng và nguồn lực cộng đồng, phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng, cũng như các mô hình huy động nguồn lực trong xây dựng NTM. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết nguồn lực cộng đồng: Nguồn lực cộng đồng bao gồm tài nguyên thiên nhiên (đất đai, rừng, thủy sản), tài sản vật chất (cơ sở hạ tầng), tài sản con người (kiến thức, kỹ năng), tài sản xã hội (mối quan hệ, niềm tin) và tài sản tài chính (vốn kinh tế trong cộng đồng). Việc huy động hiệu quả các nguồn lực này là then chốt để phát triển bền vững.

  • Lý thuyết phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng: Nhấn mạnh vai trò chủ động, tự lực của cộng đồng trong phát triển, khuyến khích sự tham gia của người dân trong ra quyết định, thực hiện và giám sát các hoạt động phát triển. Mô hình này đối lập với cách tiếp cận dựa vào nhu cầu (needs-driven) và phụ thuộc vào hỗ trợ bên ngoài.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: huy động nguồn lực cộng đồng, sự tham gia của cộng đồng, cơ chế chính sách xây dựng NTM, phát triển bền vững nông thôn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu chính thức của huyện Hạ Hòa và tỉnh Phú Thọ giai đoạn 2014-2016; số liệu sơ cấp thu thập năm 2017 qua khảo sát 135 hộ dân tại 3 xã (Gia Điền, Hiền Lương, Vô Tranh) và phỏng vấn 18 cán bộ xã, thôn.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu hộ được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên hệ thống dựa trên danh sách hộ gia đình tại các thôn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích số liệu về huy động nguồn lực; thống kê so sánh để đánh giá sự khác biệt giữa các xã và so sánh với mục tiêu đề ra; phương pháp chuyên gia để kiểm chứng và hoàn thiện kết quả nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp trong năm 2017, phân tích và tổng hợp trong cùng năm, hoàn thiện luận văn cuối năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội huyện Hạ Hòa: Diện tích đất nông nghiệp chiếm trên 80% tổng diện tích, trong đó đất trồng cây lâu năm và đất rừng sản xuất chiếm tỷ lệ tương đương. Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đạt 5,2%/năm, trong đó nông lâm nghiệp tăng 4,2%, công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp 8,2%. Tỷ lệ hộ nghèo giảm còn 7,5%, tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 45,5%.

  2. Thực trạng huy động nguồn lực cộng đồng: Tổng nguồn lực huy động cho xây dựng NTM đến năm 2016 đạt khoảng 156 tỷ đồng, trong đó đóng góp của người dân chiếm tỷ lệ lớn với các hình thức tiền mặt, công lao động, hiến đất và tài sản. Tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM của huyện tăng nhanh, tuy nhiên vẫn thấp hơn mức trung bình của tỉnh và cả nước.

  3. Nhận thức và sự tham gia của cộng đồng: Khoảng 80% người dân được khảo sát hiểu rõ về chương trình xây dựng NTM và vai trò của mình. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 20% có tư tưởng trông chờ, ỷ lại vào nhà nước. Sự tham gia ý kiến và giám sát của cộng đồng còn hạn chế, đặc biệt trong các xã chưa được chọn làm điểm.

  4. Khó khăn trong huy động nguồn lực: Bao gồm nhận thức chưa đồng đều, cơ chế chính sách chưa rõ ràng, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp, hạn chế về năng lực cán bộ cơ sở và thiếu các hình thức khuyến khích, động viên phù hợp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc huy động nguồn lực cộng đồng tại huyện Hạ Hòa đã đạt được những bước tiến quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng các tiêu chí xây dựng NTM như hạ tầng giao thông, thủy lợi, môi trường và phát triển sản xuất. Số liệu huy động nguồn lực cộng đồng chiếm tỷ lệ trên 50% tổng nguồn vốn đầu tư, thể hiện vai trò chủ thể của người dân trong phát triển nông thôn.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, như phong trào làng mới ở Hàn Quốc hay mô hình OCOP tại Quảng Ninh, cho thấy yếu tố then chốt là sự tham gia tích cực, chủ động của cộng đồng, sự lãnh đạo quyết liệt của chính quyền và cơ chế chính sách minh bạch, linh hoạt. Hạn chế về nhận thức và năng lực cán bộ cơ sở tại Hạ Hòa là nguyên nhân chính khiến việc huy động nguồn lực chưa đạt hiệu quả tối đa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ huy động nguồn lực cộng đồng giữa các xã, bảng phân tích mức độ tham gia của người dân theo từng hình thức đóng góp, cũng như biểu đồ tiến độ đạt chuẩn các tiêu chí NTM của huyện so với tỉnh và cả nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, sâu rộng nhằm nâng cao nhận thức về vai trò và trách nhiệm của người dân trong xây dựng NTM. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân hiểu và tham gia lên trên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo xây dựng NTM huyện, các xã, Mặt trận Tổ quốc.

  2. Xây dựng và hoàn thiện cơ chế chính sách huy động nguồn lực: Ban hành các quy định rõ ràng về huy động, quản lý, sử dụng và giám sát nguồn lực cộng đồng, đồng thời áp dụng các chính sách khuyến khích, khen thưởng phù hợp để tạo động lực tham gia. Thời gian thực hiện trong 1 năm, chủ thể: UBND huyện, các phòng ban liên quan.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ cơ sở và tổ chức cộng đồng: Tổ chức các lớp đào tạo, tập huấn kỹ năng vận động, quản lý nguồn lực, kỹ thuật xây dựng và giám sát cho cán bộ xã, thôn và các tổ chức đoàn thể. Mục tiêu đào tạo ít nhất 100 cán bộ trong 2 năm. Chủ thể: Phòng Nông nghiệp và PTNT, Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện.

  4. Đa dạng hóa hình thức huy động nguồn lực và phát huy vai trò doanh nghiệp, hợp tác xã: Khuyến khích liên kết sản xuất, phát triển các mô hình kinh tế tập thể, thu hút doanh nghiệp đầu tư, đồng thời huy động nguồn lực từ các tổ chức xã hội và người dân xa quê. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể: UBND huyện, các xã, doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ thực trạng, khó khăn và giải pháp huy động nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM, từ đó xây dựng chính sách phù hợp và chỉ đạo hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên lĩnh vực kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phục vụ giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu về phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng.

  3. Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức phát triển cộng đồng: Hỗ trợ thiết kế các chương trình, dự án phát triển nông thôn phù hợp với điều kiện địa phương, tăng cường sự tham gia của cộng đồng.

  4. Người dân và cán bộ cơ sở tại các địa phương đang triển khai xây dựng NTM: Nâng cao nhận thức, kỹ năng huy động và quản lý nguồn lực cộng đồng, góp phần nâng cao hiệu quả xây dựng NTM tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM gồm những gì?
    Nguồn lực cộng đồng bao gồm tiền mặt, tài sản vật chất (đất đai, công trình), sức lao động và sự tham gia ý kiến của người dân. Ngoài ra còn có tài sản xã hội như mối quan hệ và niềm tin trong cộng đồng.

  2. Tại sao huy động nguồn lực cộng đồng lại quan trọng trong xây dựng NTM?
    Bởi cộng đồng là chủ thể trực tiếp hưởng lợi và quản lý các công trình, việc huy động nguồn lực giúp phát huy nội lực, giảm gánh nặng ngân sách nhà nước và tạo sự đồng thuận, bền vững cho chương trình.

  3. Những khó khăn chính trong huy động nguồn lực cộng đồng tại huyện Hạ Hòa là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đồng đều, tư tưởng trông chờ, cơ chế chính sách chưa rõ ràng, năng lực cán bộ cơ sở hạn chế và thiếu các hình thức khuyến khích phù hợp.

  4. Các giải pháp nào đã được đề xuất để khắc phục khó khăn này?
    Tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện cơ chế chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, đa dạng hóa hình thức huy động và phát huy vai trò doanh nghiệp, hợp tác xã.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho huyện Hạ Hòa?
    Phong trào làng mới của Hàn Quốc với sự lãnh đạo quyết liệt, tổ chức bộ máy chặt chẽ, đào tạo cán bộ và phát huy dân chủ cơ sở; mô hình OCOP của Nhật Bản và Quảng Ninh nhấn mạnh phát triển sản phẩm đặc trưng và vai trò chính quyền hỗ trợ kỹ thuật, quảng bá.

Kết luận

  • Huy động nguồn lực cộng đồng là yếu tố quyết định thành công trong xây dựng NTM tại huyện Hạ Hòa, với nguồn lực huy động đạt khoảng 156 tỷ đồng giai đoạn 2011-2016.
  • Nhận thức và sự tham gia của người dân đã được nâng cao nhưng vẫn còn tồn tại tư tưởng ỷ lại và hạn chế trong giám sát, tham gia ý kiến.
  • Cơ chế chính sách chưa hoàn chỉnh và năng lực cán bộ cơ sở còn hạn chế là những rào cản lớn cần khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện cơ chế, nâng cao năng lực cán bộ và đa dạng hóa hình thức huy động.
  • Tiếp tục nghiên cứu, theo dõi và đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn 2017-2020 để điều chỉnh phù hợp, góp phần xây dựng nông thôn mới bền vững.

Call-to-action: Các cấp chính quyền, tổ chức và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ, triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất nhằm phát huy tối đa nguồn lực nội sinh, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội nông thôn huyện Hạ Hòa theo hướng bền vững.