Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) ngày càng phổ biến, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dùng cuối trong môi trường ERP trở nên cấp thiết. Tại Việt Nam, tỷ lệ doanh nghiệp áp dụng ERP đã tăng từ 1% năm 2006 lên khoảng 17% năm 2016, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn đối với công nghệ này. Tuy nhiên, việc triển khai ERP vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc đảm bảo sự hài lòng và hiệu quả công việc của người dùng cuối, nhất là nhóm kế toán – những đối tượng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hệ thống.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố tác động đến sự hài lòng của người dùng cuối trong môi trường ERP, bao gồm sự phù hợp giữa nhiệm vụ kế toán và hệ thống ERP, lợi ích kế toán từ việc áp dụng ERP, tính hữu ích cảm nhận của hệ thống, sự hài lòng trong công việc, chất lượng hệ thống, chất lượng dịch vụ và chất lượng thông tin. Nghiên cứu được thực hiện tại các doanh nghiệp Việt Nam đã triển khai ERP, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2024, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao hiệu quả ứng dụng ERP và cải thiện sự hài lòng của người dùng cuối.
Việc nghiên cứu không chỉ góp phần bổ sung kiến thức lý thuyết về thành công của hệ thống ERP trong bối cảnh Việt Nam mà còn mang ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà cung cấp và triển khai ERP trong việc đưa ra các quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng hệ thống.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết phù hợp nhiệm vụ - công nghệ (Task-Technology Fit - TTF): Giải thích mối quan hệ giữa sự phù hợp của công nghệ với nhiệm vụ công việc và ảnh hưởng của nó đến hiệu quả công việc. Lý thuyết này cho rằng sự phù hợp cao giữa nhiệm vụ kế toán và hệ thống ERP sẽ nâng cao kết quả công việc của người dùng.
Mô hình kết hợp TAM và TTF: Kết hợp mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) và TTF, mô hình này nhấn mạnh vai trò của nhận thức về tính hữu ích và sự phù hợp trong việc ảnh hưởng đến thái độ sử dụng và kết quả công việc.
Mô hình kỳ vọng - xác nhận (Expectation Confirmation Model - ECM): Tập trung vào sự hài lòng của người dùng dựa trên sự xác nhận kỳ vọng và nhận thức về tính hữu ích của hệ thống sau khi sử dụng, từ đó ảnh hưởng đến hành vi tiếp tục sử dụng và hiệu quả công việc.
Mô hình thành công hệ thống thông tin (DeLone & McLean IS Success Model): Đo lường thành công của hệ thống thông qua các yếu tố như chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của người dùng và lợi ích ròng, trong đó lợi ích kế toán được xem là một chỉ số quan trọng.
Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: cảm nhận kết quả công việc, sự phù hợp giữa nhiệm vụ kế toán và hệ thống ERP, lợi ích kế toán từ ERP, tính hữu ích cảm nhận của hệ thống ERP, sự hài lòng trong công việc của người dùng, chất lượng hệ thống, chất lượng dịch vụ và chất lượng thông tin.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát với 345 mẫu người dùng cuối là các kế toán viên, giám đốc tài chính, trưởng phòng kế hoạch và các vị trí liên quan tại các doanh nghiệp Việt Nam đã triển khai ERP. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Smart PLS sử dụng kỹ thuật mô hình cấu trúc phương trình (PLS-SEM) để kiểm định mô hình nghiên cứu và các giả thuyết. Trước đó, nghiên cứu tiến hành khảo sát định tính để điều chỉnh thang đo và đảm bảo tính hợp lệ của các biến nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu chính thức kéo dài trong vòng một tháng, từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự phù hợp giữa nhiệm vụ kế toán và hệ thống ERP có ảnh hưởng tích cực đến kết quả công việc cảm nhận của người dùng: Kết quả phân tích cho thấy hệ số tác động dương và có ý nghĩa thống kê, minh chứng rằng khi hệ thống ERP phù hợp với yêu cầu công việc kế toán, người dùng cảm nhận hiệu quả công việc cao hơn, với mức ảnh hưởng khoảng 0.35.
Lợi ích kế toán từ việc áp dụng ERP tác động tích cực đến kết quả công việc: Người dùng nhận thấy các lợi ích như cải thiện độ chính xác thông tin, tăng cường tích hợp ứng dụng kế toán và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Mức độ ảnh hưởng được ước tính khoảng 0.28.
Tính hữu ích cảm nhận của hệ thống ERP ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả công việc: Người dùng đánh giá cao tính hữu ích của ERP trong hỗ trợ công việc, với hệ số tác động khoảng 0.40, cho thấy đây là yếu tố quan trọng nhất trong mô hình.
Sự hài lòng trong công việc của người dùng có tác động tích cực đến kết quả công việc: Mức độ hài lòng cao giúp tăng hiệu quả công việc, với hệ số tác động khoảng 0.30.
Ngoài ra, các yếu tố về chất lượng hệ thống, chất lượng dịch vụ và chất lượng thông tin cũng được xác nhận có ảnh hưởng gián tiếp đến sự hài lòng và kết quả công việc của người dùng ERP.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, như Kositanurit et al. (2006) và Rajan & Baral (2015), khi nhấn mạnh vai trò của sự phù hợp nhiệm vụ - công nghệ và tính hữu ích cảm nhận trong việc nâng cao hiệu quả công việc cá nhân trong môi trường ERP. Sự hài lòng trong công việc cũng được xác nhận là một yếu tố then chốt, đồng thuận với mô hình thành công hệ thống thông tin của DeLone & McLean (2003).
Việc các yếu tố chất lượng hệ thống, dịch vụ và thông tin ảnh hưởng gián tiếp cho thấy doanh nghiệp cần chú trọng không chỉ đến phần mềm mà còn đến dịch vụ hỗ trợ và chất lượng dữ liệu để nâng cao trải nghiệm người dùng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố hoặc bảng tổng hợp hệ số tác động và ý nghĩa thống kê.
Kết quả cũng phản ánh thực tế tại Việt Nam, nơi mà việc áp dụng ERP còn đang trong giai đoạn phát triển, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến việc phù hợp hệ thống với đặc thù công việc kế toán và nâng cao nhận thức về lợi ích của ERP để tăng cường sự chấp nhận và hài lòng của người dùng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về tính hữu ích của ERP: Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, giúp người dùng hiểu rõ lợi ích và cách tận dụng tối đa các tính năng của ERP, nhằm nâng cao sự hài lòng và hiệu quả công việc. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do phòng nhân sự phối hợp với nhà cung cấp ERP thực hiện.
Tối ưu hóa sự phù hợp giữa nhiệm vụ kế toán và hệ thống ERP: Cần tiến hành đánh giá và điều chỉnh các quy trình kế toán để phù hợp với chức năng của ERP, hoặc tùy chỉnh hệ thống để đáp ứng đặc thù công việc. Đề xuất thực hiện trong vòng 12 tháng, do ban quản lý dự án ERP và phòng kế toán phối hợp.
Nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ và bảo trì hệ thống: Thiết lập đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, phản hồi nhanh chóng các yêu cầu và sự cố của người dùng nhằm đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, góp phần tăng sự hài lòng. Thời gian triển khai liên tục, do bộ phận IT và nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm.
Cải thiện chất lượng thông tin trong hệ thống ERP: Đảm bảo dữ liệu kế toán được cập nhật đầy đủ, chính xác và kịp thời, đồng thời xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng dữ liệu nghiêm ngặt. Thực hiện trong 6 tháng, do phòng kế toán và IT phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của ERP, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược về đầu tư và triển khai hệ thống.
Nhà cung cấp và triển khai ERP: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến sản phẩm và dịch vụ, nâng cao trải nghiệm người dùng cuối, đặc biệt là nhóm kế toán.
Các nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực kế toán và quản trị kinh doanh: Bổ sung kiến thức thực tiễn và lý thuyết về ứng dụng ERP trong môi trường doanh nghiệp Việt Nam.
Sinh viên và học viên cao học: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến hệ thống thông tin quản lý, ERP và quản trị công nghệ.
Câu hỏi thường gặp
ERP là gì và tại sao doanh nghiệp nên áp dụng?
ERP là hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp tích hợp các chức năng quản lý trong một nền tảng duy nhất, giúp tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí. Ví dụ, doanh nghiệp có thể quản lý tài chính, nhân sự và sản xuất đồng bộ, giảm sai sót và tăng tốc độ xử lý.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của người dùng ERP?
Nghiên cứu cho thấy tính hữu ích cảm nhận của hệ thống ERP là yếu tố quan trọng nhất, chiếm ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng và hiệu quả công việc của người dùng.Làm thế nào để nâng cao sự phù hợp giữa nhiệm vụ kế toán và ERP?
Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ quy trình kế toán hiện tại và điều chỉnh hoặc tùy biến hệ thống ERP sao cho phù hợp, đồng thời đào tạo người dùng để họ hiểu rõ cách vận hành hệ thống trong công việc.Chất lượng dịch vụ hỗ trợ ảnh hưởng thế nào đến người dùng ERP?
Dịch vụ hỗ trợ tốt giúp người dùng giải quyết nhanh các vấn đề kỹ thuật, giảm thời gian gián đoạn công việc, từ đó tăng sự hài lòng và hiệu quả sử dụng hệ thống.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành nghề khác ngoài kế toán không?
Mặc dù tập trung vào kế toán, các kết quả và mô hình nghiên cứu có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các nhóm người dùng khác trong doanh nghiệp, như nhân sự, sản xuất, hoặc quản lý.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định bảy yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng và kết quả công việc của người dùng ERP tại Việt Nam, trong đó tính hữu ích cảm nhận và sự phù hợp nhiệm vụ - công nghệ đóng vai trò quan trọng nhất.
- Kết quả cung cấp bằng chứng thực nghiệm bổ sung cho các lý thuyết TTF, TAM, ECM và mô hình thành công hệ thống thông tin trong bối cảnh ERP.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao hiểu biết về vai trò của ERP trong lĩnh vực kế toán, đồng thời đưa ra các khuyến nghị thiết thực cho doanh nghiệp và nhà cung cấp.
- Thời gian tiếp theo nên tập trung vào việc triển khai các giải pháp nâng cao sự hài lòng người dùng trong vòng 6-12 tháng tới.
- Kêu gọi các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tiếp tục hợp tác để phát triển và hoàn thiện ứng dụng ERP, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh.