Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ giao tiếp chủ đạo trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các trường cao đẳng nghề, nhu cầu học tiếng Anh chuyên ngành (English for Specific Purposes - ESP) ngày càng tăng nhằm đáp ứng yêu cầu công việc và học tập chuyên sâu. Tuy nhiên, động lực học tập của sinh viên nghề đối với ESP vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là ở các sinh viên năm hai với trình độ tiếng Anh chưa cao và đa dạng về ngành học. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát mức độ và loại hình động lực học ESP của sinh viên năm hai tại Trường Cao đẳng Nghề Kiên Giang trong năm học 2022-2023, đồng thời phân tích sự khác biệt động lực giữa các ngành học khác nhau như Quản trị khách sạn - nhà hàng, Xuất nhập khẩu, Kế toán và Công nghệ thông tin. Qua đó, nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của động lực trong việc nâng cao hiệu quả học ESP, cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn cho giáo viên, nhà quản lý và người học nhằm cải thiện chất lượng đào tạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm hai của Trường Cao đẳng Nghề Kiên Giang, với tổng số mẫu khảo sát là 235 sinh viên và 20 sinh viên tham gia phỏng vấn sâu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển các chiến lược giảng dạy và học tập ESP phù hợp, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ chuyên ngành cho sinh viên nghề.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình động lực học tiếng Anh của Gardner (1985) với Attitude/Motivation Test Battery (AMTB) được điều chỉnh, tập trung vào ba thành phần chính: cường độ động lực (nỗ lực), mong muốn học ESP và thái độ đối với việc học ESP. Hai loại động lực chủ yếu được phân tích là động lực công cụ (instrumental motivation) – học tiếng Anh nhằm mục đích thực dụng như xin việc, nâng cao trình độ chuyên môn; và động lực hội nhập (integrative motivation) – học tiếng Anh để giao tiếp, hòa nhập văn hóa. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các lý thuyết về động lực nội tại và ngoại tại của Deci & Ryan (1985), cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ và động lực trong học tập ngôn ngữ từ các nhà nghiên cứu như Dornyei (2001) và Oxford & Shearin (1994). Các khái niệm chính bao gồm: động lực học tập, động lực công cụ, động lực hội nhập, thái độ học tập, và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods) kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn định tính nhằm tăng tính xác thực và sâu sắc của kết quả. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi 30 mục với thang đo Likert 5 điểm, dựa trên AMTB của Gardner (1985) và bổ sung từ nghiên cứu của Dhakal (2018). Tổng cộng có 300 bảng câu hỏi phát ra, thu về 235 mẫu hợp lệ từ sinh viên năm hai của 4 ngành học tại Trường Cao đẳng Nghề Kiên Giang. Dữ liệu định tính được thu thập qua 20 cuộc phỏng vấn sâu với sinh viên được chọn ngẫu nhiên, nhằm làm rõ hơn các khía cạnh động lực và thái độ học ESP. Cỡ mẫu được lựa chọn chiếm khoảng 15% tổng số sinh viên năm hai, đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả, kiểm định t để so sánh mức độ động lực với giá trị chuẩn, và phân tích phương sai để đánh giá sự khác biệt giữa các ngành. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích nội dung nhằm bổ sung và giải thích các kết quả định lượng. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ động lực học ESP của sinh viên năm hai tương đối cao với điểm trung bình tổng thể khoảng 3.8 trên thang 5, tuy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê so với mức 4.0 chuẩn. Sinh viên thể hiện sự nỗ lực và mong muốn học ESP ở mức khá, đồng thời có thái độ tích cực đối với môn học.

  2. Động lực công cụ chiếm ưu thế hơn động lực hội nhập. Điểm trung bình động lực công cụ là 4.0, trong khi động lực hội nhập chỉ đạt khoảng 3.5. Sinh viên chủ yếu học ESP để phục vụ mục đích nghề nghiệp, xin việc làm, và nâng cao trình độ chuyên môn hơn là để giao tiếp văn hóa hay hòa nhập cộng đồng nói tiếng Anh.

  3. Có sự khác biệt đáng kể về mức độ động lực giữa các ngành học. Sinh viên ngành Quản trị khách sạn - nhà hàng và Xuất nhập khẩu có mức động lực công cụ cao hơn so với ngành Công nghệ thông tin và Kế toán, với sự chênh lệch khoảng 10-15%. Điều này phản ánh sự khác biệt về nhu cầu sử dụng tiếng Anh chuyên ngành trong từng lĩnh vực.

  4. Phân tích định tính từ phỏng vấn cho thấy sinh viên nhận thức rõ vai trò thiết thực của ESP trong công việc tương lai, tuy nhiên một số sinh viên vẫn còn thiếu động lực nội tại do cảm thấy khó khăn trong việc học và thiếu môi trường thực hành tiếng Anh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực học ESP của sinh viên nghề là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả học tập. Mức độ động lực tương đối cao phản ánh sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của tiếng Anh trong bối cảnh hội nhập. Việc động lực công cụ vượt trội so với động lực hội nhập phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, nơi sinh viên học tiếng Anh chủ yếu vì mục đích nghề nghiệp và học thuật. Sự khác biệt động lực giữa các ngành học có thể được giải thích bởi tính chất công việc và yêu cầu sử dụng tiếng Anh khác nhau, ví dụ ngành Quản trị khách sạn cần giao tiếp nhiều với khách nước ngoài hơn ngành Công nghệ thông tin. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại Thái Lan, Iran và Nhật Bản, nơi động lực công cụ cũng chiếm ưu thế trong học ESP. Dữ liệu phỏng vấn làm rõ thêm rằng môi trường học tập và phương pháp giảng dạy có ảnh hưởng lớn đến động lực, đồng thời cho thấy nhu cầu cải tiến chương trình và tăng cường hỗ trợ sinh viên. Các biểu đồ so sánh điểm trung bình động lực công cụ và hội nhập theo ngành học sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các hoạt động thực hành tiếng Anh chuyên ngành nhằm nâng cao động lực nội tại và tạo môi trường giao tiếp thực tế cho sinh viên, đặc biệt trong các ngành có nhu cầu giao tiếp cao như Quản trị khách sạn - nhà hàng. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: giáo viên và nhà trường.

  2. Xây dựng và cập nhật chương trình ESP phù hợp với đặc thù từng ngành nghề, tập trung vào kỹ năng và từ vựng chuyên ngành thiết yếu, giúp sinh viên thấy rõ lợi ích thực tiễn của việc học. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: bộ phận chuyên môn và nhà quản lý đào tạo.

  3. Tổ chức các buổi tư vấn, định hướng nghề nghiệp và chia sẻ kinh nghiệm học tập tiếng Anh để nâng cao nhận thức và động lực học tập của sinh viên, đặc biệt là sinh viên có động lực thấp. Thời gian: định kỳ hàng học kỳ. Chủ thể: nhà trường, giáo viên và cựu sinh viên.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực giảng dạy ESP cho giáo viên, áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực, lấy người học làm trung tâm, nhằm kích thích sự hứng thú và tham gia của sinh viên. Thời gian: liên tục. Chủ thể: nhà trường và các trung tâm đào tạo giáo viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên giảng dạy ESP tại các trường cao đẳng nghề và đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về động lực học tập của sinh viên, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, tăng hiệu quả truyền đạt kiến thức chuyên ngành.

  2. Nhà quản lý và cán bộ đào tạo trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp: Thông tin về sự khác biệt động lực giữa các ngành học hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo, thiết kế chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế của người học.

  3. Sinh viên các ngành nghề đang học hoặc chuẩn bị học ESP: Hiểu rõ về các loại động lực và vai trò của chúng giúp sinh viên tự đánh giá và nâng cao động lực học tập, từ đó đạt kết quả tốt hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ và đào tạo nghề: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực học tập ESP trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực công cụ và động lực hội nhập khác nhau như thế nào?
    Động lực công cụ là học tiếng Anh nhằm mục đích thực dụng như xin việc, thăng tiến, còn động lực hội nhập là học để giao tiếp, hòa nhập văn hóa. Ví dụ, sinh viên học ESP để có chứng chỉ TOEIC là động lực công cụ.

  2. Tại sao sinh viên ngành Quản trị khách sạn có động lực học ESP cao hơn ngành Công nghệ thông tin?
    Ngành Quản trị khách sạn yêu cầu giao tiếp nhiều với khách nước ngoài, do đó sinh viên có nhu cầu thực tế cao hơn, tạo động lực học tập mạnh mẽ hơn.

  3. Làm thế nào để tăng động lực nội tại cho sinh viên học ESP?
    Tăng cường các hoạt động thực hành, tạo môi trường giao tiếp thực tế, áp dụng phương pháp giảng dạy lấy người học làm trung tâm giúp sinh viên cảm thấy hứng thú và tự nguyện học tập.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát định lượng qua bảng câu hỏi với 235 sinh viên và phỏng vấn định tính sâu với 20 sinh viên để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Trường Cao đẳng Nghề Kiên Giang, các kết quả về động lực học ESP có thể tham khảo và áp dụng cho các trường nghề có đặc điểm tương tự trong bối cảnh Việt Nam.

Kết luận

  • Sinh viên năm hai tại Trường Cao đẳng Nghề Kiên Giang có mức độ động lực học ESP tương đối cao, với động lực công cụ chiếm ưu thế.
  • Có sự khác biệt đáng kể về động lực học ESP giữa các ngành học, phản ánh nhu cầu và đặc thù nghề nghiệp khác nhau.
  • Động lực và thái độ tích cực đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tập ESP.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ từ nhà trường, giáo viên và sinh viên để tăng cường động lực học tập, đặc biệt là động lực nội tại.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về động lực học ESP trong các trường nghề và đại học tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng các đề xuất nhằm nâng cao động lực học ESP, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn các giải pháp đào tạo.