Tổng quan nghiên cứu
Formulaic sequences (FSs) chiếm khoảng từ 30% đến hơn 50% trong ngôn ngữ tiếng Anh, đóng vai trò thiết yếu trong giao tiếp và học ngôn ngữ. Tuy nhiên, việc sử dụng FSs chính xác vẫn là thách thức lớn đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Việt Nam. Nghiên cứu này tập trung phân tích lỗi trong việc sử dụng FSs của 50 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh thông qua bài kiểm tra dịch tiếng Việt sang tiếng Anh với tổng số 20.813 từ. Trong đó, có 1.924 lần cố gắng sử dụng FSs, bao gồm 1.389 lần sử dụng đúng và 535 lỗi. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các lỗi phổ biến trong FSs, đồng thời khảo sát mối quan hệ giữa hiệu suất sử dụng FSs với các yếu tố học tập như bối cảnh học tập, nguồn tiếp xúc tiếng Anh, kỹ thuật học và việc sử dụng FSs trong viết. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba loại FSs chính: collocations, idioms và phrasal verbs, trong bối cảnh học tập của sinh viên Việt Nam từ năm học thứ ba trở đi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập FSs, góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện cho người học tiếng Anh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết đa chiều về FSs, kết hợp cả góc nhìn hình thức và nhận thức. FSs được định nghĩa là các chuỗi từ gồm ít nhất hai từ, có điểm Mutual Information (MI) ≥ 3 và tần suất thô (FREQ) ≥ 3 trong Corpus of Contemporary American English (COCA). FSs có thể liên tục hoặc gián đoạn, được lưu trữ và truy xuất toàn bộ trong bộ nhớ, trải dài trên các phổ độ cố định và tính thành phần. Ba loại FSs chính được nghiên cứu gồm collocations (chủ yếu mang tính thành phần và linh hoạt về ngữ nghĩa), idioms (cố định và phi thành phần), và phrasal verbs (kết hợp động từ với giới từ hoặc trạng từ tạo thành động từ đơn nghĩa). Về phân loại lỗi, nghiên cứu áp dụng mô hình phân loại lỗi theo danh mục ngữ pháp của Qi và Ding (2011), tập trung vào các lỗi về động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, giới từ, mạo từ, và các lỗi phức hợp. Nguồn gốc lỗi được xem xét theo ba nhóm chính: lỗi do ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ (interlingual), lỗi nội tại ngôn ngữ (intralingual), và lỗi do chiến lược giao tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích định tính và định lượng dựa trên mô hình phân tích lỗi sáu bước của Gass và Selinker (2008) được điều chỉnh. Dữ liệu chính được thu thập từ bài kiểm tra dịch tiếng Việt sang tiếng Anh dài 575 từ của 50 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, với tổng số 20.813 từ sản phẩm dịch. Mẫu nghiên cứu gồm 50 sinh viên năm thứ ba, thuộc trình độ trung cấp cao đến nâng cao, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Quá trình phân tích gồm: thu thập dữ liệu, xác định lỗi và sản phẩm đúng, phân loại lỗi theo danh mục ngữ pháp, định lượng lỗi, phân tích nguyên nhân và đề xuất biện pháp khắc phục. Ngoài ra, một bảng hỏi được sử dụng để thu thập thông tin về bối cảnh học tập, nhận thức và kỹ thuật học của người học nhằm thực hiện phân tích tương quan giữa các yếu tố này với hiệu suất sử dụng FSs. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, đảm bảo tính khách quan và chính xác trong việc đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ lỗi FSs: Trong tổng số 1.924 lần cố gắng sử dụng FSs, có 535 lỗi, chiếm khoảng 27,8%. Tỷ lệ lỗi này phản ánh mức độ khó khăn trong việc sử dụng FSs chính xác của sinh viên.
Phân bố lỗi theo loại FSs: Lỗi phổ biến nhất là trong collocations, chiếm khoảng 60% tổng lỗi, tiếp theo là phrasal verbs và idioms. Trong collocations, lỗi về lựa chọn động từ chiếm 37,31%, lỗi về giới từ chiếm 18,7%, và lỗi về danh từ chiếm 11%.
Mối quan hệ giữa hiệu suất FSs và các yếu tố học tập: Phân tích tương quan cho thấy hiệu suất tổng thể trong việc sử dụng FSs có mối liên hệ tích cực với bối cảnh học tập (η = khoảng 0,4), nguồn tiếp xúc tiếng Anh (η = khoảng 0,35), kỹ thuật học (η = khoảng 0,38), và việc sử dụng FSs tích cực trong viết (η = khoảng 0,42). Các yếu tố này giải thích phần lớn sự khác biệt trong hiệu suất sử dụng FSs của sinh viên.
Hành vi tránh né FSs: Một số sinh viên có xu hướng tránh sử dụng FSs phức tạp hoặc không quen thuộc, dẫn đến việc hạn chế phạm vi biểu đạt và giảm tính tự nhiên trong ngôn ngữ sản xuất.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các lỗi FSs là sự khác biệt cấu trúc và ngữ nghĩa giữa tiếng Việt và tiếng Anh, đặc biệt trong việc sử dụng giới từ và mạo từ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ. Lỗi lựa chọn động từ trong collocations phản ánh sự khó khăn trong việc nhận biết và áp dụng các tổ hợp từ đúng ngữ cảnh. Mối quan hệ tích cực giữa hiệu suất FSs và các yếu tố học tập cho thấy việc tăng cường tiếp xúc với môi trường tiếng Anh, áp dụng kỹ thuật học hiệu quả và thực hành tích cực trong viết có thể cải thiện đáng kể năng lực sử dụng FSs. Kết quả cũng cho thấy việc tránh né FSs là một chiến lược phòng thủ của người học nhằm giảm thiểu rủi ro lỗi, nhưng đồng thời hạn chế sự phát triển ngôn ngữ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ lỗi theo loại FSs và bảng phân tích tương quan giữa các yếu tố học tập với hiệu suất FSs, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tiếp xúc thực tế với tiếng Anh: Tổ chức các hoạt động giao tiếp, câu lạc bộ tiếng Anh và môi trường học tập đa dạng nhằm nâng cao nguồn tiếp xúc tiếng Anh cho sinh viên trong vòng 6-12 tháng, do nhà trường và giảng viên phụ trách.
Áp dụng kỹ thuật học tập chủ động: Khuyến khích sinh viên sử dụng các phương pháp học tập như học theo ngữ cảnh, sử dụng flashcards, và luyện tập lặp lại có chủ đích để ghi nhớ FSs, với mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng FSs chính xác lên ít nhất 20% trong học kỳ tiếp theo.
Tích hợp FSs vào bài tập viết: Thiết kế các bài tập viết có yêu cầu sử dụng FSs cụ thể, đồng thời cung cấp phản hồi chi tiết về lỗi FSs nhằm nâng cao kỹ năng viết tự nhiên và chính xác, thực hiện trong các khóa học tiếng Anh chuyên ngành.
Đào tạo giảng viên về FSs: Tổ chức các buổi tập huấn chuyên sâu về FSs và phương pháp giảng dạy FSs hiệu quả cho giảng viên trong vòng 3 tháng, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ người học tốt hơn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh chuyên ngành: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình giảng dạy tập trung vào FSs, cải thiện phương pháp giảng dạy và đánh giá năng lực ngôn ngữ của sinh viên.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Nhận thức rõ hơn về các lỗi phổ biến và các kỹ thuật học FSs hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng sử dụng FSs trong giao tiếp và viết.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Có cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về FSs, lỗi ngôn ngữ và mối quan hệ giữa học tập và năng lực ngôn ngữ.
Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách đào tạo và phát triển chương trình học phù hợp với thực trạng và nhu cầu của người học tiếng Anh tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Formulaic sequences là gì và tại sao quan trọng?
FSs là các chuỗi từ được lưu trữ và sử dụng nguyên khối trong giao tiếp, giúp tăng hiệu quả xử lý ngôn ngữ và tạo sự tự nhiên trong nói và viết. Ví dụ, cụm "make a decision" là một FS phổ biến.Lỗi phổ biến nhất khi sử dụng FSs của sinh viên là gì?
Lỗi thường gặp nhất là lựa chọn sai động từ trong collocations, chiếm hơn 37% lỗi, tiếp theo là lỗi về giới từ và danh từ, do sự khác biệt ngôn ngữ mẹ đẻ và thiếu tiếp xúc thực tế.Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng FSs?
Tăng cường tiếp xúc với tiếng Anh thực tế, áp dụng kỹ thuật học chủ động, luyện tập sử dụng FSs trong viết và nói, đồng thời nhận phản hồi từ giảng viên hoặc bạn học.Tại sao sinh viên lại tránh sử dụng FSs?
Do lo ngại mắc lỗi và sự phức tạp của FSs, sinh viên thường tránh dùng các FSs khó hoặc chưa quen, dẫn đến hạn chế phạm vi biểu đạt và giảm tính tự nhiên.Mối quan hệ giữa bối cảnh học tập và hiệu suất FSs như thế nào?
Bối cảnh học tập tích cực, có nhiều cơ hội tiếp xúc và thực hành tiếng Anh giúp sinh viên sử dụng FSs chính xác hơn, thể hiện qua hệ số tương quan tích cực trong nghiên cứu.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định được các lỗi phổ biến trong việc sử dụng FSs của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, đặc biệt là lỗi lựa chọn động từ, giới từ và danh từ trong collocations.
- Hiệu suất sử dụng FSs có mối quan hệ tích cực với bối cảnh học tập, nguồn tiếp xúc tiếng Anh, kỹ thuật học và việc sử dụng FSs trong viết.
- Việc tránh né FSs là một chiến lược phổ biến nhưng hạn chế sự phát triển ngôn ngữ tự nhiên của người học.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở cho các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập FSs trong môi trường EFL tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng khác để hoàn thiện kiến thức về FSs.
Hành động ngay: Giảng viên và sinh viên nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để cải thiện năng lực sử dụng FSs, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành.