Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, khoảng 5,9% dân số châu Âu và 7,1% dân số Hoa Kỳ công khai thuộc cộng đồng LGBT vào những năm gần đây. Thị trường du lịch LGBT được đánh giá là một trong những phân khúc có sức mua lớn, với tổng giá trị thị phần toàn cầu đạt hơn 218 tỷ đô la Mỹ vào năm 2018, tăng từ 165 tỷ đô la Mỹ năm 2012. Việt Nam, với gần 18 triệu lượt khách quốc tế năm 2019, đang dần trở thành điểm đến hấp dẫn cho khách du lịch LGBT, tuy nhiên, các nghiên cứu về động cơ du lịch của nhóm khách này đến Việt Nam còn rất hạn chế.

Luận văn tập trung phân tích động cơ đi du lịch đến Việt Nam của khách du lịch LGBT nhằm làm rõ các yếu tố thúc đẩy nhóm khách này lựa chọn Việt Nam làm điểm đến. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thời gian từ tháng 6 năm 2023, với đối tượng là khách du lịch LGBT quốc tế đang hoặc có ý định đi du lịch tại Việt Nam. Mục tiêu chính là xác định thứ tự tác động của các động cơ du lịch và đề xuất các giải pháp thu hút nhóm khách đặc thù này.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đa dạng hóa thị trường khách du lịch quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong ngành du lịch, đồng thời hỗ trợ thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của Liên hợp quốc về bình đẳng giới và quyền con người. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc xây dựng sản phẩm và chính sách phù hợp với nhu cầu của khách du lịch LGBT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: mô hình động cơ đẩy – kéo của Dann (1977) và mô hình động cơ du lịch của khách LGBT do Hughes (2002) đề xuất. Mô hình đẩy – kéo phân biệt động cơ đẩy là các yếu tố bên trong thúc đẩy cá nhân muốn thoát khỏi môi trường hiện tại, như nhu cầu nghỉ ngơi, thư giãn, khẳng định bản thân; trong khi động cơ kéo là các đặc tính hấp dẫn của điểm đến như văn hóa, thiên nhiên, sự thân thiện và an toàn.

Mô hình của Hughes mở rộng mô hình đẩy – kéo cho nhóm khách du lịch đồng tính nam, bổ sung các yếu tố như môi trường xã hội và pháp luật nơi cư trú, không gian dành riêng cho cộng đồng LGBT tại điểm đến, và các yếu tố đặc thù như nhu cầu thể hiện bản dạng giới, tìm kiếm sự an toàn và tránh phân biệt đối xử.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: động cơ du lịch (bao gồm các yếu tố bên trong và bên ngoài thúc đẩy hành vi du lịch), khách du lịch LGBT (bao gồm đồng tính nam, đồng tính nữ, song tính và chuyển giới), và du lịch LGBT (các hoạt động, sản phẩm du lịch dành riêng hoặc thân thiện với cộng đồng LGBT).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với cỡ mẫu khoảng 300 khách du lịch LGBT quốc tế đang hoặc có ý định đến Việt Nam, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ quan tâm đến các động cơ du lịch. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào nhóm khách LGBT có khả năng tiếp cận qua các kênh mạng xã hội và cộng đồng quốc tế.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm phân tích độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến để xác định thứ tự tác động của các động cơ. Nghiên cứu định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu 10 hướng dẫn viên du lịch quốc tế có kinh nghiệm làm việc với khách LGBT nhằm kiểm chứng và bổ sung kết quả định lượng.

Quy trình nghiên cứu gồm bốn bước: xác định vấn đề và tổng quan tài liệu, xây dựng và hiệu chỉnh mô hình nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu định lượng và định tính, cuối cùng là tổng hợp kết luận và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động cơ đẩy chính của khách du lịch LGBT đến Việt Nam là nhu cầu nghỉ dưỡng và thư giãn, với mức độ quan tâm trung bình đạt 4,3/5 điểm, chiếm tỷ lệ 85% trong tổng số mẫu khảo sát. Đây là động cơ phổ biến nhất, phù hợp với xu hướng chung của khách du lịch quốc tế.

  2. Động cơ thể hiện bản dạng giới và khẳng định bản thân chiếm vị trí thứ hai, với mức độ quan tâm trung bình 3,9/5 điểm, chiếm khoảng 72%. Động cơ này đặc biệt quan trọng đối với nhóm đồng tính nam và chuyển giới, phản ánh nhu cầu được chấp nhận và thể hiện bản thân trong môi trường du lịch.

  3. Động cơ an toàn và tránh phân biệt đối xử được đánh giá cao, với mức trung bình 3,7/5 điểm, chiếm khoảng 68%. Khách du lịch LGBT lựa chọn Việt Nam do cảm nhận về môi trường thân thiện, an toàn hơn so với nơi cư trú của họ.

  4. Động cơ khám phá văn hóa và thiên nhiên chiếm vị trí thứ tư, với mức độ quan tâm trung bình 3,5/5 điểm, chiếm khoảng 65%. Đây là động cơ kéo quan trọng, thu hút khách LGBT đến trải nghiệm các giá trị đặc trưng của Việt Nam.

Phân tích hồi quy cho thấy động cơ nghỉ dưỡng và an toàn có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định đi du lịch Việt Nam, với hệ số hồi quy lần lượt là 0,42 và 0,35, cả hai đều có ý nghĩa thống kê ở mức p < 0,01. Động cơ thể hiện bản dạng và khám phá văn hóa cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về động cơ du lịch của khách LGBT, trong đó nhu cầu nghỉ dưỡng và an toàn luôn được ưu tiên hàng đầu. Mức độ quan tâm cao đến động cơ thể hiện bản dạng phản ánh đặc thù của nhóm khách LGBT, nhất là trong bối cảnh xã hội còn tồn tại định kiến và phân biệt đối xử.

So sánh với các nghiên cứu tại các quốc gia phương Tây, động cơ khám phá văn hóa và thiên nhiên của khách LGBT đến Việt Nam có phần thấp hơn, có thể do Việt Nam chưa phát triển mạnh các sản phẩm du lịch đặc thù dành cho nhóm này. Tuy nhiên, sự thân thiện và an toàn được đánh giá cao, tạo lợi thế cạnh tranh cho Việt Nam trong thị trường du lịch LGBT châu Á.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ quan tâm trung bình của từng động cơ, và bảng hồi quy thể hiện thứ tự tác động của các động cơ đến quyết định du lịch. Kết quả này giúp làm rõ các yếu tố thúc đẩy và hạn chế trong việc thu hút khách du lịch LGBT đến Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển sản phẩm du lịch thân thiện và đặc thù cho khách LGBT: Doanh nghiệp du lịch cần thiết kế các tour, sự kiện và dịch vụ phù hợp với nhu cầu nghỉ dưỡng, khám phá văn hóa và thể hiện bản dạng của khách LGBT. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là các công ty lữ hành và điểm đến.

  2. Tăng cường quảng bá hình ảnh điểm đến an toàn, thân thiện với cộng đồng LGBT: Cơ quan xúc tiến du lịch phối hợp với các tổ chức LGBT quốc tế để xây dựng chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và thu hút khách LGBT. Thời gian triển khai trong 6-12 tháng.

  3. Đào tạo nhân lực du lịch về kiến thức và kỹ năng phục vụ khách LGBT: Tổ chức các khóa đào tạo cho hướng dẫn viên, nhân viên khách sạn, nhà hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo môi trường không phân biệt đối xử. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là các trường đào tạo du lịch và doanh nghiệp.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi khách du lịch LGBT: Cơ quan quản lý nhà nước cần ban hành các quy định đảm bảo an ninh, an toàn và quyền lợi cho khách LGBT, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi phân biệt đối xử. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách du lịch: Giúp hiểu rõ đặc điểm và nhu cầu của khách du lịch LGBT để xây dựng chính sách phát triển du lịch đa dạng, bền vững.

  2. Doanh nghiệp lữ hành và khách sạn: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao trải nghiệm khách hàng LGBT, từ đó tăng doanh thu và uy tín.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch: Là tài liệu tham khảo quan trọng về động cơ du lịch của nhóm khách đặc thù, góp phần mở rộng kiến thức và phát triển nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Tổ chức và cộng đồng LGBT: Hỗ trợ trong việc thúc đẩy quyền lợi, phát triển du lịch cộng đồng và xây dựng hình ảnh tích cực về du lịch LGBT tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động cơ du lịch của khách LGBT có khác biệt nhiều so với khách dị tính không?
    Nghiên cứu cho thấy động cơ du lịch của khách LGBT tương đồng khoảng 90% với khách dị tính, chủ yếu là nghỉ dưỡng, khám phá văn hóa. Tuy nhiên, khách LGBT có thêm nhu cầu đặc thù như thể hiện bản dạng và tìm kiếm môi trường an toàn, không phân biệt đối xử.

  2. Tại sao Việt Nam lại là điểm đến hấp dẫn đối với khách du lịch LGBT?
    Việt Nam được đánh giá là điểm đến thân thiện, an toàn với cộng đồng LGBT, có cảnh quan thiên nhiên đa dạng và văn hóa phong phú, phù hợp với nhu cầu nghỉ dưỡng và khám phá của nhóm khách này.

  3. Các doanh nghiệp du lịch nên làm gì để thu hút khách LGBT?
    Cần phát triển sản phẩm du lịch đặc thù, đào tạo nhân viên về kiến thức và kỹ năng phục vụ khách LGBT, đồng thời xây dựng môi trường thân thiện, không phân biệt đối xử để nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính qua phỏng vấn sâu và nghiên cứu định lượng qua khảo sát bảng hỏi với cỡ mẫu khoảng 300 khách du lịch LGBT quốc tế.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các nhóm khách LGBT khác nhau không?
    Mô hình nghiên cứu và kết quả chủ yếu áp dụng cho nhóm đồng tính nam, đồng tính nữ, song tính và chuyển giới, phản ánh đặc điểm chung và một số khác biệt trong động cơ du lịch của từng nhóm.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được các động cơ chính thúc đẩy khách du lịch LGBT đến Việt Nam, trong đó nghỉ dưỡng, thể hiện bản dạng, an toàn và khám phá văn hóa là những yếu tố quan trọng nhất.
  • Mô hình động cơ đẩy – kéo của Dann và mô hình động cơ của Hughes được vận dụng hiệu quả để phân tích đặc thù động cơ du lịch của khách LGBT.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển sản phẩm du lịch và chính sách thu hút khách LGBT tại Việt Nam trong giai đoạn phục hồi sau đại dịch.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, quảng bá điểm đến và bảo vệ quyền lợi khách du lịch LGBT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu về các nhóm khách LGBT khác và đánh giá hiệu quả chính sách trong thực tiễn.

Hành động ngay hôm nay để khai thác tiềm năng thị trường du lịch LGBT, góp phần phát triển ngành du lịch Việt Nam bền vững và đa dạng hơn.