Tổng quan nghiên cứu

Ngành hàng không tại Việt Nam đã ghi nhận mức tăng trưởng ước đạt hai con số mỗi năm, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế. Với dân số gần 100 triệu người và thị trường năng động, sự cạnh tranh trong ngành ngày càng gia tăng, dẫn đến tình trạng quá tải hạ tầng tại các cảng hàng không, đặc biệt là Cảng hàng không quốc tế Nội Bài. Thành lập từ năm 1977, Nội Bài đã phát triển thành một sân bay lớn khu vực, đứng thứ 86 trong top các sân bay tốt nhất thế giới năm 2019 theo Skytrax. Nhà ga T2 được khánh thành năm 2015 với công suất 25 triệu hành khách/năm, nhưng đến năm 2018, lượng hành khách đã vượt mức 26 triệu lượt, gây áp lực lớn lên hạ tầng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích hoạt động đầu tư phát triển tại Cảng HKQT Nội Bài giai đoạn 2015-2025 nhằm nâng cao hiệu quả khai thác, phục vụ hành khách và mở rộng quy mô hạ tầng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm thực trạng đầu tư giai đoạn 2015-2019 và đề xuất giải pháp đến năm 2025, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban của cảng và các nguồn tài liệu chuyên ngành. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ về mặt khoa học, vận dụng kiến thức quản lý kinh tế và kinh tế phát triển, mà còn mang tính thực tiễn cao, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển quy mô và hình ảnh quốc tế của cảng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về đầu tư phát triển trong doanh nghiệp dịch vụ khai thác cảng hàng không, tập trung vào các khái niệm chính:

  • Đầu tư phát triển: Là hoạt động đầu tư trực tiếp nhằm tạo ra, duy trì và phát triển năng lực sản xuất kinh doanh, bao gồm xây dựng cơ sở hạ tầng, mua sắm trang thiết bị, đào tạo nguồn nhân lực và nghiên cứu khoa học công nghệ.
  • Vai trò của đầu tư phát triển: Nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng quy mô sản xuất, giảm chi phí, tăng lợi nhuận, phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng khoa học công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Nguồn vốn đầu tư: Bao gồm vốn chủ sở hữu (vốn nhà nước, lợi nhuận giữ lại, quỹ đầu tư phát triển) và vốn vay nợ (vay ngân hàng, trái phiếu, vốn ODA).
  • Quản lý đầu tư phát triển: Bao gồm công tác lập kế hoạch, lập dự án, thẩm định, đấu thầu và quản lý dự án nhằm đảm bảo hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp thu thập từ các phòng ban của Cảng HKQT Nội Bài trong giai đoạn 2015-2019, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo kinh doanh và nhân sự. Ngoài ra, các tài liệu chuyên ngành, báo cáo ngành hàng không và dữ liệu từ Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam và Công ty Cổ phần hàng không Vietjet được sử dụng để so sánh và phân tích.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp so sánh: So sánh số tuyệt đối và tương đối giữa các năm, so sánh liên hoàn và định gốc để đánh giá xu hướng và hiệu quả đầu tư.
  • Phương pháp phân tích tổng hợp: Đánh giá kết quả, hiệu quả đầu tư, phân tích nguyên nhân tồn tại và ma trận SWOT.
  • Phương pháp thống kê và dự báo: Xử lý số liệu thực trạng và dự báo các chỉ tiêu phát triển giai đoạn 2020-2025.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu đầu tư và hoạt động kinh doanh của Cảng HKQT Nội Bài trong 5 năm, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao cho phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô vốn đầu tư tăng trưởng ổn định: Giai đoạn 2015-2019, vốn đầu tư phát triển tại Cảng HKQT Nội Bài có xu hướng tăng, với trọng tâm đầu tư vào khoa học công nghệ chiếm 58% tổng vốn (trên 500 tỷ đồng), tài sản cố định chiếm 26%, và hàng tồn trữ chiếm 15%.
  2. Hiệu quả đầu tư cao: Mỗi đồng vốn đầu tư sinh ra trung bình 8,09 đồng doanh thu tăng thêm trong các năm 2017-2018, lợi nhuận tăng thêm đạt hệ số 17,14 lần vốn đầu tư, và đóng góp ngân sách đạt 3,43 đồng trên mỗi đồng vốn đầu tư.
  3. Nâng cao năng lực phục vụ: Lượng hành khách qua cảng tăng vượt công suất thiết kế, từ 25 triệu lên trên 26 triệu lượt năm 2018, đồng thời các chỉ số về chuyến bay và hàng hóa cũng tăng trưởng mạnh, phản ánh hiệu quả đầu tư vào hạ tầng và trang thiết bị.
  4. Hạn chế trong quản lý đầu tư: Quy mô đầu tư bị cắt giảm do phụ thuộc kế hoạch của Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam, phân bổ vốn chưa hợp lý, thời gian lập kế hoạch và phê duyệt ngắn, quy trình quản lý phức tạp và nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế là do cơ cấu tổ chức và quy trình quản lý dự án còn cồng kềnh, hành lang pháp lý chưa rõ ràng, và khó khăn trong việc mời nhà thầu có năng lực phù hợp. So với các doanh nghiệp cùng ngành như Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam và Công ty Cổ phần hàng không Vietjet, Cảng Nội Bài có hiệu quả đầu tư tương đối cao nhưng vẫn cần cải thiện tính linh hoạt và hiệu quả sử dụng vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng vốn đầu tư theo loại hình (khoa học công nghệ, tài sản cố định, hàng tồn trữ) và bảng so sánh các chỉ tiêu hiệu quả đầu tư qua các năm. Việc đầu tư tập trung vào khoa học công nghệ và tài sản cố định đã giúp cảng nâng cao năng lực phục vụ, giảm thiểu tình trạng quá tải và tăng chất lượng dịch vụ, góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh trong khu vực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng quy mô nguồn vốn đầu tư: Lập kế hoạch đầu tư phát triển dài hạn, ưu tiên các dự án trọng điểm, tránh đầu tư dàn trải. Đa dạng hóa kênh huy động vốn, bao gồm vốn nhà nước, vốn vay và hợp tác công tư, nhằm đảm bảo nguồn vốn đủ đáp ứng tiến độ. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Cảng và Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam, thời gian: 2021-2025.

  2. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư: Tập trung nâng cấp cơ sở hạ tầng nhà ga, đường cất hạ cánh, sân đỗ và các khu vực phụ trợ; hiện đại hóa trang thiết bị theo xu hướng công nghệ 4.0 để tăng năng suất và chất lượng dịch vụ. Chủ thể: Phòng Kỹ thuật và Phòng Kế hoạch, thời gian: 2021-2023.

  3. Nâng cao năng lực quản lý đầu tư: Rà soát, hoàn thiện quy trình quản lý dự án đầu tư, giảm thiểu thủ tục phức tạp, tăng cường đào tạo nhân lực quản lý dự án, áp dụng phần mềm quản lý dự án hiện đại để giám sát tiến độ và chi phí. Chủ thể: Ban Quản lý dự án và Phòng Tổ chức nhân sự, thời gian: 2021-2022.

  4. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chuyên môn, quản lý dự án và ứng dụng công nghệ mới cho cán bộ nhân viên; xây dựng chính sách đãi ngộ để giữ chân nhân tài. Chủ thể: Trung tâm Đào tạo và Ban Nhân sự, thời gian: liên tục từ 2021.

  5. Khuyến nghị về chính sách và pháp lý: Đề xuất Chính phủ và các cơ quan liên quan đơn giản hóa thủ tục đầu tư, hoàn thiện hành lang pháp lý liên quan đến đầu tư phát triển cảng hàng không, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Thời gian: 2021-2023.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Cảng hàng không quốc tế Nội Bài: Nhận diện thực trạng, hiệu quả đầu tư và các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, từ đó hoạch định chiến lược phát triển bền vững.

  2. Các nhà hoạch định chính sách ngành hàng không và giao thông vận tải: Tham khảo các phân tích về nguồn vốn, hiệu quả đầu tư và đề xuất chính sách nhằm hỗ trợ phát triển hạ tầng hàng không quốc gia.

  3. Các doanh nghiệp dịch vụ khai thác cảng hàng không khác: Áp dụng mô hình quản lý đầu tư, kinh nghiệm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và phát triển nguồn nhân lực phù hợp với đặc thù ngành.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế đầu tư, quản lý dự án: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực đầu tư phát triển doanh nghiệp dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đầu tư phát triển lại quan trọng đối với cảng hàng không?
    Đầu tư phát triển giúp nâng cao năng lực hạ tầng, chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng hành khách và hàng hóa, đồng thời tăng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của cảng.

  2. Nguồn vốn đầu tư chủ yếu của Cảng Nội Bài đến từ đâu?
    Nguồn vốn chủ yếu là vốn nhà nước qua Quỹ đầu tư phát triển của Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam, không sử dụng vốn vay trong giai đoạn 2015-2019.

  3. Hiệu quả đầu tư được đánh giá như thế nào?
    Hiệu quả được đo bằng các chỉ tiêu như doanh thu tăng thêm trên vốn đầu tư (8,09 lần), lợi nhuận tăng thêm (17,14 lần), đóng góp ngân sách và tạo việc làm tăng thêm.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý đầu tư tại Cảng Nội Bài là gì?
    Bao gồm quy trình phê duyệt phức tạp, thời gian lập kế hoạch ngắn, nhân lực quản lý chưa đáp ứng, và hạn chế về nguồn vốn do phụ thuộc kế hoạch của công ty mẹ.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả đầu tư?
    Tăng quy mô và đa dạng hóa nguồn vốn, nâng cấp hạ tầng và trang thiết bị hiện đại, hoàn thiện quy trình quản lý dự án, đào tạo nguồn nhân lực và đề xuất cải cách chính sách pháp luật.

Kết luận

  • Hoạt động đầu tư phát triển tại Cảng HKQT Nội Bài giai đoạn 2015-2019 đã góp phần nâng cao năng lực phục vụ, với vốn đầu tư tập trung vào khoa học công nghệ và tài sản cố định.
  • Hiệu quả đầu tư được thể hiện qua các chỉ số doanh thu, lợi nhuận và đóng góp xã hội vượt trội so với vốn bỏ ra.
  • Tuy nhiên, vẫn tồn tại hạn chế về quy trình quản lý, phân bổ vốn và nhân lực, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng quy mô vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, cải tiến quản lý dự án và phát triển nguồn nhân lực.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các giải pháp này trong giai đoạn 2020-2025 sẽ giúp Cảng Nội Bài phát triển bền vững, nâng cao vị thế trong khu vực và quốc tế.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Cảng cần triển khai các giải pháp đề xuất, phối hợp với các cơ quan quản lý để hoàn thiện khung pháp lý, đồng thời tăng cường đào tạo và áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư phát triển.