Tổng quan nghiên cứu
Quản lý an toàn hóa chất là một trong những vấn đề cấp thiết trong bối cảnh phát triển công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam. Theo số liệu của Tổng cục Môi trường năm 2019, tổng lượng chất thải rắn sinh hoạt phát sinh trên cả nước đạt khoảng 22,3 triệu tấn, trung bình 61.000 tấn/ngày, tăng mạnh so với mức 2 triệu tấn năm 2007. Trong đó, chất thải nguy hại (CTNH) chiếm tỷ lệ đáng kể và có tính độc hại cao, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động và môi trường. Công ty Cổ phần Môi trường đô thị và Công nghiệp 10 - URENCO10, Hà Nội, là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực thu gom, vận chuyển và xử lý CTNH với khối lượng xử lý hàng năm lên đến hàng nghìn tấn.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý an toàn hóa chất tại URENCO10 trong giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro mất an toàn lao động và sự cố môi trường. Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý, lưu trữ, vận chuyển và sử dụng hóa chất trong quy trình xử lý chất thải nguy hại tại công ty. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động, nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường, đồng thời làm cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp cùng ngành trong hệ thống môi trường đô thị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý an toàn hóa chất quốc tế và trong nước, bao gồm:
- Hệ thống Hài hòa Toàn cầu về Phân loại và Ghi Nhãn Hóa Chất (GHS): Cung cấp cơ sở khoa học và tiêu chuẩn phân loại, ghi nhãn hóa chất nhằm đảm bảo an toàn trong sử dụng và vận chuyển.
- Mô hình quản lý rủi ro hóa chất: Đánh giá các nguy cơ tiềm ẩn từ đặc tính hóa học, độc tính và mức độ tiếp xúc của người lao động với hóa chất.
- Khái niệm an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ): Bao gồm các biện pháp kỹ thuật, quản lý và đào tạo nhằm phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp liên quan đến hóa chất.
- Quy trình quản lý hóa chất theo ISO 14001:2015: Áp dụng hệ thống quản lý môi trường trong kiểm soát và giám sát việc sử dụng hóa chất tại doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
- Phương pháp hồi cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ năm 2017 đến tháng 9/2020 về khối lượng chất thải xử lý, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và các sự cố liên quan đến hóa chất tại URENCO10.
- Phương pháp điều tra khảo sát: Thu thập thông tin thực tế từ cán bộ, công nhân viên về quy trình quản lý, sử dụng và bảo quản hóa chất, cũng như các biện pháp an toàn đang áp dụng.
- Phương pháp thống kê và phân tích dữ liệu: Sử dụng bảng biểu, ma trận rủi ro để đánh giá mức độ nguy hiểm, tần suất tiếp xúc và khả năng xảy ra sự cố hóa chất.
- Phương pháp đánh giá tổng hợp: So sánh thực trạng với các tiêu chuẩn quốc tế và quy định pháp luật hiện hành để rút ra nhận xét và đề xuất giải pháp.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 150 lao động trực tiếp và gián tiếp làm việc tại các bộ phận liên quan đến hóa chất. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp thuận tiện và ngẫu nhiên có kiểm soát nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 3 năm, từ 2017 đến 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khối lượng chất thải nguy hại xử lý lớn: Năm 2019, URENCO10 xử lý 4.33 tấn chất thải công nghiệp nguy hại qua phương pháp đốt, 851.42 tấn chất thải lỏng qua xử lý hóa lý, cùng nhiều loại chất thải khác với tổng khối lượng hàng nghìn tấn. Điều này cho thấy quy mô hoạt động lớn và nhu cầu quản lý hóa chất nghiêm ngặt.
Danh mục hóa chất sử dụng đa dạng và nguy hiểm: Công ty sử dụng nhiều loại hóa chất như axit sulfuric, nước Javel, hydrogen peroxide, xút (NaOH), phosphoric acid, dầu diesel, LPG... Các hóa chất này có đặc tính ăn mòn, oxy hóa mạnh, dễ cháy nổ và độc hại, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn cao nếu không được quản lý đúng cách.
Tình trạng sức khỏe người lao động ổn định: Qua kết quả khám sức khỏe định kỳ và khám bệnh nghề nghiệp từ 2017 đến 2020, không ghi nhận trường hợp tai nạn lao động hay bệnh nghề nghiệp liên quan đến hóa chất. Số lượng người lao động được khám định kỳ đạt trung bình 140-178 người/năm, cho thấy công tác chăm sóc sức khỏe được thực hiện nghiêm túc.
Rủi ro mất an toàn hóa chất tiềm ẩn tại nhiều khu vực: Các điểm nguy cơ cao gồm kho hóa chất, bồn dầu diesel, khu vực pha hóa chất, khu chứa chất thải nguy hại dạng rắn, đường nội bộ và khu vực chứa gas. Nguy cơ cháy nổ, tràn đổ, rò rỉ hóa chất do thao tác bất cẩn, thiết bị hư hỏng, chập điện và thiên tai được dự báo chi tiết, với số lượng công nhân làm việc tại các khu vực này dao động từ 1 đến 5 người/ca.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy URENCO10 đã xây dựng hệ thống quản lý an toàn hóa chất tương đối hoàn chỉnh, tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001:2015 và GHS. Việc không ghi nhận tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp trong nhiều năm liên tiếp phản ánh hiệu quả của các biện pháp bảo hộ và kiểm soát rủi ro.
Tuy nhiên, đặc tính nguy hiểm của các hóa chất sử dụng và các điểm nguy cơ tiềm ẩn vẫn đặt ra thách thức lớn trong công tác quản lý. So với các nghiên cứu trong ngành môi trường đô thị, việc duy trì và nâng cao nhận thức, kỹ năng an toàn cho người lao động là yếu tố then chốt để giảm thiểu sự cố. Các biện pháp kỹ thuật như hệ thống chống tràn, thiết bị phòng cháy chữa cháy, cùng quy trình vận chuyển, lưu kho nghiêm ngặt đã góp phần hạn chế rủi ro.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố khối lượng chất thải xử lý theo phương pháp, bảng ma trận rủi ro thể hiện mối quan hệ giữa khả năng xảy ra sự cố và hậu quả, cũng như biểu đồ tần suất tiếp xúc hóa chất của người lao động. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng mức độ nguy hiểm và ưu tiên xử lý các rủi ro.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và tuyên truyền an toàn hóa chất: Thực hiện các khóa huấn luyện định kỳ cho toàn bộ người lao động, đặc biệt là công nhân trực tiếp tiếp xúc với hóa chất, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng tránh rủi ro. Mục tiêu đạt 100% nhân viên được đào tạo trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Ban An toàn Công ty.
Cải tiến hệ thống lưu kho và bảo quản hóa chất: Đầu tư nâng cấp kho hóa chất với các thiết bị chống tràn, hệ thống cảnh báo rò rỉ và phòng cháy chữa cháy tự động. Thời gian hoàn thành dự kiến trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý kỹ thuật và Đầu tư.
Xây dựng quy trình ứng phó sự cố hóa chất chi tiết và thực hành định kỳ: Phát triển kế hoạch ứng phó sự cố theo từng cấp độ, tổ chức diễn tập xử lý tràn đổ, cháy nổ ít nhất 2 lần/năm để nâng cao khả năng phản ứng nhanh. Chủ thể thực hiện: Ban An toàn và Tổ Ứng phó sự cố.
Tăng cường giám sát sức khỏe người lao động: Mở rộng phạm vi khám sức khỏe định kỳ, bổ sung các xét nghiệm chuyên sâu liên quan đến tiếp xúc hóa chất, thực hiện kiểm tra sức khỏe trước, trong và sau khi làm việc. Mục tiêu giảm thiểu nguy cơ bệnh nghề nghiệp trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Y tế Công ty.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các doanh nghiệp xử lý chất thải nguy hại: Có thể áp dụng các giải pháp quản lý an toàn hóa chất và quy trình vận hành hiệu quả để nâng cao an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và lao động: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn thực thi quản lý hóa chất tại các doanh nghiệp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp đánh giá rủi ro và các giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực an toàn hóa chất.
Tổ chức đào tạo và tư vấn về an toàn lao động: Áp dụng nội dung luận văn để thiết kế chương trình đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ và người lao động trong ngành môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý an toàn hóa chất tại URENCO10 được thực hiện như thế nào?
Công ty áp dụng quy trình quản lý hóa chất theo ISO 14001:2015, bao gồm xác định danh mục hóa chất, thu thập thông tin MSDS, lưu kho, vận chuyển và sử dụng theo quy định nghiêm ngặt, đồng thời tổ chức đào tạo và cấp phát bảo hộ lao động đầy đủ.Các loại hóa chất nguy hiểm nào được sử dụng tại công ty?
Các hóa chất chính gồm axit sulfuric, nước Javel, hydrogen peroxide, xút (NaOH), phosphoric acid, dầu diesel, LPG, có đặc tính ăn mòn, oxy hóa mạnh và dễ cháy nổ, đòi hỏi quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn.Tình hình sức khỏe người lao động tiếp xúc với hóa chất ra sao?
Qua các đợt khám sức khỏe định kỳ từ 2017 đến 2020, không ghi nhận tai nạn lao động hay bệnh nghề nghiệp liên quan đến hóa chất, cho thấy công tác bảo vệ sức khỏe được thực hiện hiệu quả.Những rủi ro mất an toàn hóa chất phổ biến tại công ty là gì?
Rủi ro chủ yếu gồm tràn đổ, rò rỉ hóa chất, cháy nổ do thao tác bất cẩn, thiết bị hư hỏng, chập điện và thiên tai, tập trung tại kho hóa chất, bồn dầu, khu pha hóa chất và đường vận chuyển nội bộ.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý an toàn hóa chất?
Bao gồm tăng cường đào tạo, cải tiến hệ thống lưu kho, xây dựng quy trình ứng phó sự cố chi tiết và nâng cao giám sát sức khỏe người lao động, nhằm giảm thiểu rủi ro và bảo vệ môi trường.
Kết luận
- URENCO10 đã xây dựng hệ thống quản lý an toàn hóa chất tương đối hoàn chỉnh, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và pháp luật Việt Nam.
- Khối lượng chất thải nguy hại xử lý hàng năm lớn, đòi hỏi công tác quản lý hóa chất nghiêm ngặt và chuyên nghiệp.
- Người lao động được bảo vệ sức khỏe tốt, không ghi nhận tai nạn lao động hay bệnh nghề nghiệp liên quan đến hóa chất trong nhiều năm.
- Các rủi ro mất an toàn hóa chất vẫn tồn tại tại nhiều khu vực, cần được kiểm soát chặt chẽ hơn nữa.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo, kỹ thuật, quy trình và giám sát sức khỏe nhằm nâng cao hiệu quả quản lý an toàn hóa chất trong thời gian tới.
Nghiên cứu này là cơ sở quan trọng để URENCO10 và các doanh nghiệp cùng ngành tiếp tục hoàn thiện công tác quản lý an toàn hóa chất, góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động và môi trường bền vững. Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm đạt được mục tiêu phát triển an toàn và hiệu quả.