Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) tại các bệnh viện đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và phát triển y học. Tại Bệnh viện 1A, một trong những cơ sở hàng đầu về chỉnh hình và phục hồi chức năng tại TP. Hồ Chí Minh, hoạt động NCKH đã có sự gia tăng rõ rệt từ năm 2015 với khoảng 15-20 đề tài mỗi năm, thu hút hơn 70 nhân viên tham gia. Tuy nhiên, việc quản lý các đề tài NCKH trước đây còn nhiều hạn chế như quy trình chưa chặt chẽ, thiếu thống nhất, tỷ lệ đăng ký và xét duyệt ý tưởng nghiên cứu đúng hạn chỉ đạt từ 53% đến 60%, gây khó khăn trong quản lý và ảnh hưởng đến chất lượng nghiên cứu.

Năm 2019, Bệnh viện 1A đã triển khai quy trình quản lý đề tài NCKH mới với 9 bước chi tiết, bổ sung các bước xây dựng, xét duyệt và chỉnh sửa đề cương nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng và tính minh bạch trong quản lý. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả việc thực hiện quy trình quản lý đề tài NCKH tại bệnh viện trong sáu tháng đầu năm 2019, đồng thời đánh giá tính phù hợp, chấp nhận và khả thi của quy trình mới từ góc nhìn của nhân viên bệnh viện. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện 1A, TP. Hồ Chí Minh, trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2019.

Việc đánh giá này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để điều chỉnh, hoàn thiện quy trình quản lý NCKH, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động nghiên cứu, thúc đẩy phát triển chuyên môn và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện. Các chỉ số đánh giá như tính phù hợp đạt 85,8%, tính chấp nhận 82,4% và tính khả thi 81,3% cho thấy quy trình mới được đón nhận tích cực, đồng thời cũng phản ánh những khó khăn cần khắc phục để tối ưu hóa hoạt động NCKH.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý quy trình, chính sách công và nghiên cứu triển khai trong lĩnh vực y tế. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý quy trình (Process Management Theory): Nhấn mạnh việc xây dựng và vận hành các quy trình quản lý theo trình tự logic nhằm đạt mục tiêu quản lý hiệu quả. Quy trình quản lý đề tài NCKH được xem là chuỗi các bước từ đề xuất ý tưởng đến nghiệm thu và lưu trữ, đảm bảo tính hệ thống, minh bạch và kiểm soát chất lượng nghiên cứu.

  2. Mô hình nghiên cứu triển khai (Implementation Research Framework): Tập trung đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chính sách hoặc quy trình mới trong thực tế, bao gồm các biến số như tính phù hợp, tính chấp nhận và tính khả thi. Mô hình này giúp phân tích các thuận lợi, khó khăn trong quá trình triển khai quy trình quản lý đề tài NCKH tại bệnh viện.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Nghiên cứu khoa học (NCKH): Hoạt động khám phá, phát hiện và sáng tạo nhằm phát triển kiến thức và ứng dụng vào thực tiễn y tế.
  • Quy trình quản lý đề tài NCKH: Chuỗi các bước được quy định nhằm tổ chức, kiểm soát và đánh giá các đề tài nghiên cứu khoa học.
  • Tính phù hợp: Mức độ quy trình đáp ứng mục tiêu và điều kiện thực tế của bệnh viện.
  • Tính chấp nhận: Mức độ đồng thuận và ủng hộ của các bên liên quan đối với quy trình.
  • Tính khả thi: Khả năng thực hiện quy trình trong điều kiện hiện tại về nhân lực, kỹ thuật và tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định lượng và định tính, cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Rà soát số liệu thứ cấp từ 16 đề tài NCKH cấp cơ sở năm 2019 tại Bệnh viện 1A, bao gồm bảng đề xuất ý tưởng, đề cương nghiên cứu, biên bản xét duyệt và báo cáo tiến độ.
    • Khảo sát định lượng trên 71 nhân viên bệnh viện đã từng tham gia NCKH từ năm 2015 đến 2019, sử dụng bộ câu hỏi tự điền đánh giá tính phù hợp, chấp nhận và khả thi của quy trình mới.
    • Phỏng vấn sâu 10 đối tượng đa dạng về vị trí công tác (lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo khoa/phòng, nhân viên quản lý và thực hiện NCKH) nhằm khai thác sâu các thuận lợi, khó khăn và nhận thức về quy trình.
  • Phương pháp phân tích:

    • Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm STATA 14.0, phân tích mô tả tần suất, tỷ lệ phần trăm và chỉ số đánh giá các biến số chính.
    • Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề bằng phần mềm Nvivo 10, nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng quy trình.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập số liệu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2019.
    • Phân tích và tổng hợp kết quả trong quý III năm 2019.
    • Báo cáo và đề xuất hoàn thiện quy trình vào cuối năm 2019.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Toàn bộ 16 đề tài NCKH cấp cơ sở năm 2019 được rà soát.
    • 71 nhân viên tham gia khảo sát định lượng được chọn theo tiêu chuẩn đã từng thực hiện NCKH và đang tham gia năm 2019.
    • 10 người được chọn phỏng vấn sâu theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích, đảm bảo đa dạng về vị trí và chức vụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực hiện quy trình quản lý đề tài NCKH:
    Trong sáu tháng đầu năm 2019, quy trình quản lý đề tài NCKH mới tại Bệnh viện 1A đã được áp dụng cho 16 đề tài. Kết quả rà soát cho thấy 6/9 bước của quy trình được thực hiện đầy đủ, trong đó các bước đề xuất ý tưởng, xét duyệt ý tưởng, xây dựng và xét duyệt đề cương, chỉnh sửa đề cương, triển khai nghiên cứu đều có hồ sơ minh chứng. Tỷ lệ thực hiện đúng tiến độ và biểu mẫu đạt trên 80% ở hầu hết các bước.

  2. Chỉ số đánh giá tính phù hợp, chấp nhận và khả thi:

    • Tính phù hợp của quy trình đạt 85,8%, phản ánh sự phù hợp với mục tiêu phát triển NCKH và điều kiện thực tế của bệnh viện.
    • Tính chấp nhận đạt 82,4%, cho thấy sự đồng thuận và ủng hộ từ nhân viên và lãnh đạo bệnh viện.
    • Tính khả thi đạt 81,3%, thể hiện khả năng thực hiện quy trình trong điều kiện hiện tại về nhân lực, kỹ thuật và tài chính.
  3. Thuận lợi khi triển khai:
    Quy trình mới được xây dựng chi tiết, rõ ràng, có sự ủng hộ mạnh mẽ từ lãnh đạo bệnh viện, tạo động lực cho nhân viên tham gia NCKH. Kinh phí cho đề tài được tăng lên so với trước đây, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu. Việc áp dụng quy trình dựa trên các văn bản pháp luật và tham khảo quy trình của các bệnh viện lớn như Bạch Mai, Nhi Trung ương giúp đảm bảo tính pháp lý và thực tiễn.

  4. Khó khăn và hạn chế:
    Nhân viên chưa quen với quy trình mới, dẫn đến một số khó khăn trong việc thực hiện đúng các bước và biểu mẫu. Việc xét duyệt ý tưởng nghiên cứu yêu cầu chủ nhiệm đề tài trình bày trước hội đồng gây áp lực và mất thời gian. Ngoài ra, một số nhân viên còn thiếu kiến thức sâu về NCKH, ảnh hưởng đến chất lượng đề tài. Việc quản lý và lưu trữ tài liệu cũng gặp khó khăn do quy trình mới chưa hoàn toàn ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quy trình quản lý đề tài NCKH mới tại Bệnh viện 1A đã được triển khai hiệu quả trong sáu tháng đầu năm 2019, với các chỉ số đánh giá cao về tính phù hợp, chấp nhận và khả thi. Điều này phù hợp với các nghiên cứu triển khai chính sách trong lĩnh vực y tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận và điều kiện thực tế trong việc áp dụng quy trình mới.

So sánh với quy trình cũ, quy trình mới bổ sung các bước quan trọng như xây dựng, xét duyệt và chỉnh sửa đề cương, giúp nâng cao chất lượng đề tài và kiểm soát chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, việc yêu cầu trình bày ý tưởng nghiên cứu trực tiếp trước hội đồng có thể gây áp lực không cần thiết, làm giảm tính sáng tạo và hiệu quả thời gian. Các bệnh viện lớn như Bạch Mai và Nhi Trung ương cũng không áp dụng bước này, thay vào đó sử dụng hình thức xét duyệt qua phiếu đăng ký và thuyết minh đề cương.

Việc tăng kinh phí và sự ủng hộ của lãnh đạo là yếu tố then chốt tạo động lực cho nhân viên tham gia NCKH, đồng thời giúp cải thiện chất lượng nghiên cứu. Tuy nhiên, khó khăn về kiến thức chuyên môn và thói quen làm việc với quy trình mới cần được khắc phục thông qua đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện đúng tiến độ từng bước quy trình, biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ đánh giá tính phù hợp, chấp nhận và khả thi, cũng như bảng tổng hợp các thuận lợi và khó khăn được phản ánh từ phỏng vấn sâu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Rà soát và điều chỉnh bước xét duyệt ý tưởng nghiên cứu:
    Loại bỏ yêu cầu chủ nhiệm đề tài phải trình bày trực tiếp trước hội đồng trong bước xét duyệt ý tưởng, thay bằng hình thức xét duyệt qua phiếu đăng ký và thuyết minh đề cương. Giải pháp này giúp giảm áp lực cho người nghiên cứu và tiết kiệm thời gian cho hội đồng. Thời gian thực hiện: trong năm 2020. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Kế hoạch tổng hợp.

  2. Tổ chức các lớp tập huấn và đào tạo thực hành về NCKH:
    Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về quy trình NCKH, kỹ năng xây dựng đề cương, phương pháp nghiên cứu và quản lý đề tài cho nhân viên bệnh viện. Đào tạo kết hợp lý thuyết và thực hành dưới sự hướng dẫn của chuyên gia. Mục tiêu nâng cao kiến thức và kỹ năng, tăng tỷ lệ thực hiện đúng quy trình. Thời gian: quý I và II năm 2020. Chủ thể: Phòng Đào tạo và phòng Kế hoạch tổng hợp.

  3. Xây dựng hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn:
    Thiết lập đội ngũ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho các chủ nhiệm đề tài trong quá trình xây dựng và thực hiện đề tài, giúp giải quyết các khó khăn kỹ thuật và thủ tục hành chính. Thời gian: triển khai ngay trong năm 2020. Chủ thể: Phòng Kế hoạch tổng hợp phối hợp phòng NCKH.

  4. Cải tiến hệ thống lưu trữ và quản lý tài liệu nghiên cứu:
    Áp dụng phần mềm quản lý đề tài NCKH để lưu trữ, theo dõi tiến độ và báo cáo kết quả nghiên cứu, đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng truy xuất thông tin. Thời gian: trong năm 2020-2021. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Công nghệ thông tin.

  5. Tăng cường nguồn kinh phí và chính sách khuyến khích:
    Xem xét điều chỉnh mức kinh phí hỗ trợ đề tài phù hợp với thực tế, đồng thời xây dựng chính sách khen thưởng, công nhận thành tích nghiên cứu nhằm tạo động lực cho nhân viên tham gia NCKH. Thời gian: năm 2020. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Tài chính kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện:
    Giúp hiểu rõ quy trình quản lý đề tài NCKH, đánh giá hiệu quả và các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai, từ đó có cơ sở điều chỉnh chính sách và quy trình phù hợp với thực tế đơn vị.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ nghiên cứu:
    Cung cấp kiến thức về quy trình quản lý đề tài NCKH, giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng thực hiện nghiên cứu khoa học và tuân thủ quy trình, góp phần nâng cao chất lượng đề tài.

  3. Phòng Kế hoạch tổng hợp và phòng NCKH các bệnh viện:
    Tham khảo mô hình xây dựng và đánh giá quy trình quản lý đề tài NCKH, áp dụng hoặc điều chỉnh cho phù hợp với đặc thù từng bệnh viện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng:
    Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu triển khai quy trình quản lý NCKH trong môi trường bệnh viện, cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu hỗn hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy trình quản lý đề tài NCKH mới tại Bệnh viện 1A có điểm gì khác biệt so với quy trình cũ?
    Quy trình mới bổ sung 4 bước quan trọng gồm xây dựng đề cương, xét duyệt đề cương, chỉnh sửa đề cương và gia hạn thời gian thực hiện, giúp nâng cao chất lượng và kiểm soát chặt chẽ hơn so với quy trình cũ chỉ gồm 5 bước đơn giản.

  2. Tại sao việc đánh giá tính phù hợp, chấp nhận và khả thi của quy trình lại quan trọng?
    Đây là các biến số đầu ra giúp xác định quy trình có phù hợp với mục tiêu, được người thực hiện chấp nhận và có thể thực hiện được trong điều kiện thực tế, từ đó đảm bảo hiệu quả và bền vững khi áp dụng.

  3. Những khó khăn chính khi triển khai quy trình mới là gì?
    Nhân viên chưa quen với quy trình mới, thiếu kiến thức chuyên môn về NCKH, áp lực trình bày ý tưởng nghiên cứu trực tiếp trước hội đồng, và khó khăn trong quản lý, lưu trữ tài liệu nghiên cứu.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đề tài NCKH tại bệnh viện?
    Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, hỗ trợ kỹ thuật, cải tiến quy trình xét duyệt, tăng kinh phí và xây dựng chính sách khuyến khích nhằm tạo môi trường thuận lợi cho nghiên cứu khoa học.

  5. Quy trình quản lý đề tài NCKH tại Bệnh viện 1A có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Quy trình có thể được tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng bệnh viện, đặc biệt là các bệnh viện chuyên khoa hạng II hoặc tương đương, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng nghiên cứu.

Kết luận

  • Quy trình quản lý đề tài NCKH mới tại Bệnh viện 1A đã được triển khai hiệu quả trong sáu tháng đầu năm 2019 với tỷ lệ thực hiện đúng tiến độ và biểu mẫu trên 80%.
  • Chỉ số đánh giá tính phù hợp, chấp nhận và khả thi lần lượt đạt 85,8%, 82,4% và 81,3%, cho thấy quy trình được đón nhận tích cực và phù hợp với điều kiện thực tế.
  • Quy trình mới giúp nâng cao chất lượng nghiên cứu thông qua bổ sung các bước xây dựng, xét duyệt và chỉnh sửa đề cương, đồng thời nhận được sự ủng hộ của lãnh đạo và nhân viên.
  • Một số khó khăn như nhân viên chưa quen quy trình, áp lực trình bày ý tưởng trực tiếp và hạn chế về kiến thức cần được khắc phục bằng đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Các bước tiếp theo bao gồm điều chỉnh quy trình xét duyệt ý tưởng, tổ chức đào tạo, cải tiến hệ thống quản lý tài liệu và tăng cường nguồn lực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động NCKH tại bệnh viện.

Kêu gọi hành động: Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm hoàn thiện quy trình quản lý đề tài NCKH, tạo môi trường nghiên cứu khoa học chuyên nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và phát triển y học tại Bệnh viện 1A.