Tổng quan nghiên cứu
Ngành công nghiệp xây dựng đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế các nước đang phát triển, chiếm khoảng 80% tổng tài sản vốn quốc gia, đóng góp 10% GDP và tạo việc làm chỉ đứng sau nông nghiệp. Tuy nhiên, hiệu quả ngành xây dựng nhìn chung còn thấp, với nhiều dự án thường xuyên chậm tiến độ, vượt chi phí và không đạt mục tiêu ban đầu. Tại Việt Nam, tình trạng này còn nghiêm trọng hơn, đặc biệt trong công tác quản lý thi công của nhà thầu. Năng lực quản lý thi công yếu kém được xác định là một trong những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến hiệu quả dự án.
Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình đo lường mức độ hoàn thiện (maturity) trong công tác quản lý thi công của nhà thầu, dựa trên các nguyên tắc chung của mô hình hoàn thiện và quy trình quản lý thi công. Nghiên cứu tập trung vào các nhà thầu lớn tại Thành phố Hồ Chí Minh, với giá trị hợp đồng từ 100 tỷ VNĐ trở lên, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất kế hoạch cải thiện năng lực quản lý thi công. Việc xây dựng mô hình này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nhà thầu Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong công tác quản lý thi công của nhà thầu tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh, tập trung vào các nhà thầu thi công cơ sở hạ tầng và nhà cao tầng. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ các chuyên gia và nhà quản lý cấp cao trong ngành xây dựng, đồng thời áp dụng mô hình vào thực tiễn tại Công ty Cổ phần Licogi 16 để kiểm định và đề xuất giải pháp cải thiện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hoàn thiện (maturity models) trong quản lý dự án, bao gồm:
- Mô hình Hoàn thiện Năng lực (Capability Maturity Model - CMM): Mô hình gồm 5 mức độ hoàn thiện từ Khởi đầu đến Tối ưu, tập trung vào việc chuẩn hóa và cải tiến quy trình quản lý dự án.
- Mô hình Hoàn thiện Quản lý Dự án của Kerzner: Cũng gồm 5 mức độ, mô hình này nhấn mạnh sự phát triển lặp lại và tích hợp các quy trình quản lý dự án trong tổ chức.
- Mô hình Berkeley (PM)²: Đánh giá mức độ hoàn thiện qua 8 lĩnh vực kiến thức quản lý dự án và 6 giai đoạn thực hiện dự án, sử dụng bảng câu hỏi gồm 148 câu.
- Mô hình OPM3 của PMI: Đánh giá sự hoàn thiện dựa trên hệ thống thực hành tốt nhất, khả năng và kết quả trong quản lý danh mục đầu tư, chương trình và dự án.
- Tiêu chuẩn SPICE cho ngành xây dựng: Áp dụng 5 mức độ hoàn thiện tương tự CMM, tập trung vào các quy trình quản lý thi công xây dựng.
Các khái niệm chính bao gồm: mức độ hoàn thiện, nhóm quy trình chính (đấu thầu, chuẩn bị, thực hiện, kiểm soát, kết thúc, kết hợp), các quy trình chính (nhân tố ảnh hưởng), và các chỉ số đo lường hiệu quả công việc (KPI).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa khảo sát chuyên gia và phân tích định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 23 nhà quản lý cấp cao (11 Giám đốc dự án, 12 Chỉ huy trưởng) tại các nhà thầu thi công lớn ở Thành phố Hồ Chí Minh, thực hiện các dự án có giá trị hợp đồng trên 100 tỷ VNĐ.
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và dựa trên mối quan hệ cá nhân, đảm bảo đối tượng khảo sát có kinh nghiệm thực tiễn và vị trí quản lý phù hợp.
- Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi đánh giá tầm quan trọng của 28 nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hoàn thiện trong công tác quản lý thi công, sử dụng thang đo khoảng cách 5 điểm.
- Phân tích dữ liệu: Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha (tất cả các nhóm quy trình đều đạt trên 0.7), kiểm định tương quan Spearman, kiểm định One sample T-Test và Independent sample T-Test để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu bắt đầu từ tháng 8/2014, hoàn thành tháng 6/2015, bao gồm các giai đoạn khảo sát chuyên gia, thử nghiệm bảng câu hỏi, khảo sát rộng rãi, phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 28 nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hoàn thiện: Qua khảo sát 16 chuyên gia và phân tích dữ liệu từ 23 nhà quản lý, 28 nhân tố được xác nhận bao gồm các yếu tố như phân tích khả năng trúng thầu, lập kế hoạch chi tiết, chuẩn bị bộ máy quản lý, dự báo rủi ro, quản lý thông tin, kiểm soát tiến độ, chi phí, chất lượng, an toàn lao động, và hiệu quả sử dụng phần mềm quản lý.
Mức độ tin cậy cao của thang đo: Hệ số Cronbach’s alpha cho các nhóm quy trình chính dao động từ 0.886 đến trên 0.7, cho thấy các nhân tố được đo lường có độ tin cậy cao và phù hợp để xây dựng mô hình.
Phân tích mức độ quan trọng: Các nhân tố như kiểm soát an toàn lao động và vệ sinh môi trường, quản lý và chia sẻ thông tin dự án, kiểm soát tiến độ và chi phí được đánh giá có giá trị trung bình trên 4.0, cho thấy tầm quan trọng lớn trong việc nâng cao mức độ hoàn thiện.
Sự khác biệt giữa Giám đốc dự án và Chỉ huy trưởng: Kiểm định Independent sample T-Test cho thấy có sự khác biệt nhỏ về đánh giá mức độ quan trọng của một số nhân tố, phản ánh góc nhìn và trách nhiệm quản lý khác nhau giữa hai nhóm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc xây dựng mô hình mức độ hoàn thiện dựa trên các nhóm quy trình chính và nhân tố cụ thể là phù hợp với thực tiễn quản lý thi công tại Việt Nam. Việc bổ sung yếu tố an toàn lao động và vệ sinh môi trường phản ánh đặc thù ngành xây dựng hiện nay, đồng thời nhấn mạnh vai trò của quản lý thông tin trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển.
So sánh với các mô hình hoàn thiện quốc tế như CMM, Kerzner hay OPM3, mô hình đề xuất có sự điều chỉnh phù hợp với đặc điểm ngành xây dựng Việt Nam, giảm số mức độ hoàn thiện từ 5 xuống còn 4 để phản ánh thực trạng năng lực nhà thầu còn thấp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ quan trọng trung bình của từng nhân tố, bảng so sánh hệ số Cronbach’s alpha giữa các nhóm quy trình, và biểu đồ phân bố đánh giá của hai nhóm đối tượng khảo sát.
Việc áp dụng mô hình vào Công ty Cổ phần Licogi 16 cho thấy mô hình có khả năng đo lường chính xác mức độ hoàn thiện hiện tại, từ đó đề xuất các bước cải thiện cụ thể, góp phần nâng cao năng lực quản lý thi công và hiệu quả dự án.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và chuẩn hóa quy trình quản lý thi công: Nhà thầu cần thiết lập các quy trình quản lý rõ ràng, chuẩn hóa và áp dụng đồng bộ trong toàn bộ dự án nhằm nâng cao mức độ hoàn thiện từ mức độ 1 lên mức độ 3 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý dự án và Phòng Quản lý chất lượng.
Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, an toàn lao động và sử dụng phần mềm quản lý cho đội ngũ Giám đốc dự án và Chỉ huy trưởng, nhằm nâng cao kỹ năng và nhận thức trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Phòng Nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án: Đầu tư và triển khai các phần mềm quản lý thi công hiện đại, đồng thời xây dựng hệ thống chia sẻ thông tin minh bạch, chính xác, giúp cải thiện hiệu quả quản lý và phối hợp giữa các bộ phận trong vòng 9 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban Công nghệ thông tin và Ban Quản lý dự án.
Thiết lập hệ thống đánh giá và kiểm soát rủi ro: Xây dựng quy trình dự báo, đánh giá và kiểm soát rủi ro trong thi công, đặc biệt là các rủi ro về an toàn lao động và vệ sinh môi trường, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực và nâng cao hiệu quả dự án trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban An toàn lao động và Ban Quản lý dự án.
Thực hiện đánh giá định kỳ và cải tiến liên tục: Áp dụng mô hình đo lường mức độ hoàn thiện để đánh giá định kỳ hàng quý, từ đó xác định các điểm yếu và đề xuất các biện pháp cải tiến phù hợp, đảm bảo nâng cao năng lực quản lý thi công bền vững. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý chất lượng và Ban Quản lý dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và lãnh đạo các công ty xây dựng: Giúp hiểu rõ về mô hình đánh giá mức độ hoàn thiện trong quản lý thi công, từ đó xây dựng kế hoạch cải thiện năng lực quản lý dự án hiệu quả.
Chuyên gia tư vấn và giảng viên đào tạo ngành xây dựng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển chương trình đào tạo, tư vấn nâng cao năng lực quản lý thi công cho các nhà thầu.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý dự án và xây dựng: Là tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các mô hình hoàn thiện phù hợp với đặc thù ngành xây dựng tại Việt Nam và các nước đang phát triển.
Chủ đầu tư và các bên liên quan trong dự án xây dựng: Giúp đánh giá năng lực quản lý thi công của nhà thầu, từ đó lựa chọn đối tác phù hợp và giám sát hiệu quả dự án.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình mức độ hoàn thiện là gì và tại sao cần áp dụng trong quản lý thi công?
Mô hình mức độ hoàn thiện là công cụ đánh giá và cải tiến quy trình quản lý thi công, giúp nhà thầu xác định điểm mạnh, điểm yếu và lộ trình nâng cao năng lực, từ đó tăng cơ hội thành công dự án.Các nhóm quy trình chính trong mô hình gồm những gì?
Mô hình đề xuất 6 nhóm quy trình chính: đấu thầu, chuẩn bị, thực hiện, kiểm soát, kết thúc và kết hợp các giai đoạn, phản ánh toàn bộ chu trình quản lý thi công dự án.Làm thế nào để đánh giá mức độ hoàn thiện của nhà thầu?
Thông qua bảng câu hỏi khảo sát các nhân tố ảnh hưởng, đánh giá tầm quan trọng và hiệu quả thực hiện, kết hợp phân tích thống kê để xác định mức độ hoàn thiện tương ứng.Mức độ hoàn thiện có ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả dự án?
Mức độ hoàn thiện cao giúp quy trình quản lý được chuẩn hóa, kiểm soát tốt tiến độ, chi phí và chất lượng, giảm rủi ro và tăng khả năng thành công của dự án.Làm sao để nhà thầu cải thiện mức độ hoàn thiện?
Nhà thầu cần xây dựng quy trình chuẩn, đào tạo nhân sự, ứng dụng công nghệ, kiểm soát rủi ro và thực hiện đánh giá định kỳ để cải tiến liên tục, phù hợp với mô hình đề xuất.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng thành công mô hình đo lường mức độ hoàn thiện trong công tác quản lý thi công của nhà thầu, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng Việt Nam.
- Xác định 28 nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ hoàn thiện, được kiểm định độ tin cậy và phù hợp với thực tiễn.
- Mô hình gồm 4 mức độ hoàn thiện, giúp nhà thầu đánh giá chính xác năng lực quản lý thi công hiện tại và xác định lộ trình cải thiện.
- Áp dụng mô hình vào Công ty Cổ phần Licogi 16 cho thấy hiệu quả trong việc đánh giá và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý thi công.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi mô hình, đào tạo nhân sự và xây dựng hệ thống đánh giá định kỳ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của nhà thầu Việt Nam.
Kêu gọi hành động: Các nhà thầu, chủ đầu tư và chuyên gia quản lý dự án nên áp dụng mô hình này để nâng cao hiệu quả quản lý thi công, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.