Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2011 - 2020, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội đã triển khai thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới (NTM) với nhiều thành tựu nổi bật. Với tổng diện tích tự nhiên 42.402,69 ha và dân số hơn 250 nghìn người, Ba Vì có 31 xã, trong đó đến cuối năm 2019 đã có 15 xã đạt chuẩn NTM, chiếm 50% tổng số xã. Thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 38 triệu đồng/năm, hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng được cải thiện rõ rệt, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Tuy nhiên, huyện vẫn còn nhiều khó khăn như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nguồn vốn đầu tư chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, sự tham gia của cộng đồng còn hạn chế.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá kết quả thực hiện quy hoạch xây dựng NTM tại huyện Ba Vì, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quy hoạch trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hai xã đại diện: xã Tản Hồng (đã về đích NTM năm 2014) và xã Yên Bài (chưa về đích NTM), với số liệu thu thập từ năm 2012 đến 2019 và khảo sát năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quy hoạch, quản lý và phát triển nông thôn mới tại địa phương, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các học viên, sinh viên ngành Quản lý đất đai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về quy hoạch xây dựng nông thôn mới, phát triển kinh tế - xã hội nông thôn và quản lý đất đai. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quy hoạch xây dựng nông thôn mới: Định nghĩa nông thôn mới là vùng lãnh thổ có đời sống vật chất, văn hóa, tinh thần được nâng cao, giảm khoảng cách với thành thị, với cơ sở hạ tầng đồng bộ, phát triển kinh tế đa ngành, bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc văn hóa. Quy hoạch xây dựng NTM là việc phân bố, sắp xếp các hoạt động sản xuất, dịch vụ và đời sống trên địa bàn nhằm cụ thể hóa chiến lược phát triển kinh tế - xã hội theo thời gian, đảm bảo tính khả thi và bền vững.
Mô hình phát triển kinh tế - xã hội nông thôn: Tập trung vào chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phát triển hạ tầng kỹ thuật, nâng cao thu nhập và đời sống người dân, đồng thời phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng dân cư trong xây dựng NTM.
Các khái niệm chính bao gồm: quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch vùng sản xuất nông nghiệp, quy hoạch hạ tầng kinh tế - xã hội, tiêu chí xã đạt chuẩn NTM (19 tiêu chí thuộc 5 nhóm: quy hoạch, hạ tầng, kinh tế, văn hóa - xã hội - môi trường, hệ thống chính trị), và nguyên tắc xây dựng NTM như phát huy vai trò cộng đồng, lồng ghép các chương trình mục tiêu quốc gia, minh bạch nguồn lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, các báo cáo tổng hợp, đề án xây dựng NTM, số liệu thống kê kinh tế - xã hội giai đoạn 2012 - 2019. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp 160 hộ dân (80 hộ mỗi xã Tản Hồng và Yên Bài) và 21 cán bộ quản lý liên quan đến công tác xây dựng NTM.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn hai xã đại diện cho nhóm xã đã về đích và chưa về đích NTM nhằm so sánh, đánh giá sự khác biệt trong thực hiện quy hoạch.
Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh số liệu giữa các năm, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy hoạch xây dựng NTM. Đánh giá ba loại hình quy hoạch gồm: vùng sản xuất nông nghiệp, cơ sở hạ tầng và sử dụng đất theo các chỉ tiêu về tiến độ, quy mô, nguồn vốn và tỷ lệ thực hiện.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp từ 2012 đến 2019, khảo sát và phỏng vấn năm 2020, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình kinh tế - xã hội huyện Ba Vì: Tổng giá trị sản xuất (GTSX) tăng từ 1.275 tỷ đồng năm 2017 lên 3.997 tỷ đồng năm 2019, tăng bình quân 17,7%/năm. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, tỷ trọng nông nghiệp giảm từ 50,7% năm 2017 xuống 36,9% năm 2019, trong khi công nghiệp và dịch vụ tăng lên lần lượt 20,2% và 42,9%. Thu nhập bình quân đầu người đạt 15,9 triệu đồng năm 2019, tăng gần gấp 4 lần so với năm 2017.
Hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp: Diện tích đất nông nghiệp chiếm 68,81% tổng diện tích tự nhiên (29.176,56 ha). Đất trồng cây hàng năm chiếm 58,73% đất nông nghiệp, trong đó đất trồng lúa chiếm 30,62%. Đất chưa sử dụng chiếm khoảng 0,64%, phân bố rải rác tại một số xã.
Kết quả thực hiện quy hoạch xây dựng NTM: Đến cuối năm 2019, huyện Ba Vì có 15/30 xã đạt chuẩn NTM (50%). Xã Tản Hồng đã hoàn thành các tiêu chí NTM từ năm 2014, trong khi xã Yên Bài vẫn còn nhiều khó khăn, chưa đạt chuẩn. Việc thực hiện quy hoạch vùng sản xuất nông nghiệp, hạ tầng và sử dụng đất tại xã Tản Hồng có tỷ lệ hoàn thành cao hơn xã Yên Bài, với tiến độ và nguồn vốn đầu tư được huy động hiệu quả hơn.
Sự tham gia của cộng đồng và cán bộ quản lý: Khoảng 80% hộ dân tại xã Tản Hồng tham gia đóng góp ngày công, tiền của cho xây dựng NTM, trong khi tại xã Yên Bài tỷ lệ này thấp hơn khoảng 60%. Cán bộ quản lý xã Tản Hồng đánh giá cao vai trò của các tổ chức đoàn thể trong vận động người dân, còn xã Yên Bài gặp khó khăn trong công tác tuyên truyền và huy động nguồn lực.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quy hoạch xây dựng NTM tại huyện Ba Vì đã góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống người dân và cải thiện hạ tầng nông thôn. Sự khác biệt giữa hai xã điểm phản ánh rõ vai trò của điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và năng lực quản lý trong việc thực hiện quy hoạch. Các số liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng GTSX, cơ cấu kinh tế theo năm, bảng so sánh tỷ lệ hoàn thành các tiêu chí NTM giữa hai xã.
Nguyên nhân hạn chế bao gồm năng lực cán bộ còn yếu, chi phí quy hoạch cao nhưng định mức thấp, quy chuẩn chưa phù hợp đặc điểm vùng miền, và sự tham gia của cộng đồng chưa đồng đều. So với các nghiên cứu trong nước và kinh nghiệm quốc tế, việc phát huy vai trò cộng đồng và lồng ghép các chương trình mục tiêu là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quy hoạch.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quy hoạch xây dựng NTM, kỹ năng quản lý dự án và vận động cộng đồng, nhằm nâng cao chất lượng công tác quy hoạch và triển khai thực hiện. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là UBND huyện phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu.
Đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư và huy động sự tham gia của cộng đồng: Xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp và người dân tham gia đóng góp, đồng thời tăng cường lồng ghép các chương trình mục tiêu quốc gia, dự án phát triển nông thôn. Mục tiêu tăng tỷ lệ vốn ngoài ngân sách lên ít nhất 30% trong 3 năm tới.
Điều chỉnh, hoàn thiện quy chuẩn, tiêu chí phù hợp đặc điểm vùng miền: Rà soát, bổ sung các tiêu chí kiến trúc, hạ tầng, bảo tồn văn hóa phù hợp với đặc thù địa phương, nhất là các xã miền núi và vùng đồng bằng. Chủ thể là Sở Xây dựng, Sở Nông nghiệp phối hợp với UBND huyện, hoàn thành trong vòng 1 năm.
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông, tổ chức hội thảo, tập huấn để người dân hiểu rõ vai trò và lợi ích của xây dựng NTM, từ đó tích cực tham gia đóng góp và giám sát. Thực hiện liên tục, chủ thể là các tổ chức đoàn thể, chính quyền xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp nâng cao hiểu biết về quy hoạch xây dựng NTM, từ đó cải thiện công tác quản lý, điều hành và triển khai các chương trình phát triển nông thôn.
Các nhà nghiên cứu, học viên ngành Quản lý đất đai, Quy hoạch đô thị: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quy hoạch xây dựng NTM, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực địa.
Các tổ chức, doanh nghiệp đầu tư phát triển nông thôn: Tham khảo để hiểu rõ bối cảnh, tiềm năng và khó khăn trong xây dựng NTM tại huyện Ba Vì, từ đó có chiến lược đầu tư phù hợp.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương: Nâng cao nhận thức về vai trò của mình trong xây dựng NTM, từ đó chủ động tham gia đóng góp, giám sát và phát huy nội lực.
Câu hỏi thường gặp
Quy hoạch xây dựng nông thôn mới là gì?
Quy hoạch xây dựng NTM là việc phân bố, sắp xếp các hoạt động sản xuất, dịch vụ và đời sống trên địa bàn nông thôn nhằm cụ thể hóa chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao đời sống người dân.Tại sao quy hoạch xây dựng NTM lại quan trọng?
Quy hoạch giúp sử dụng đất đai và nguồn lực hiệu quả, tránh phát triển chắp vá, bảo tồn bản sắc văn hóa, đồng thời tạo cơ sở cho đầu tư hạ tầng và phát triển kinh tế xã hội đồng bộ.Những khó khăn chính trong thực hiện quy hoạch xây dựng NTM tại Ba Vì là gì?
Bao gồm năng lực cán bộ hạn chế, chi phí quy hoạch cao nhưng định mức thấp, quy chuẩn chưa phù hợp đặc điểm vùng miền, và sự tham gia của cộng đồng còn hạn chế.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quy hoạch xây dựng NTM?
Cần tăng cường đào tạo cán bộ, đa dạng hóa nguồn vốn, điều chỉnh quy chuẩn phù hợp, và nâng cao nhận thức, sự tham gia của cộng đồng dân cư.Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Ba Vì?
Phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” của Nhật Bản và phong trào “Làng mới” của Trung Quốc nhấn mạnh vai trò cộng đồng, phát triển sản phẩm đặc trưng và hợp tác xã, có thể là bài học quý giá cho Ba Vì.
Kết luận
- Huyện Ba Vì đã đạt được nhiều thành tựu trong xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2011 - 2020, với 50% số xã đạt chuẩn NTM và thu nhập bình quân đầu người tăng đáng kể.
- Quy hoạch xây dựng NTM đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống và cải thiện hạ tầng nông thôn.
- Năng lực cán bộ, nguồn vốn đầu tư, quy chuẩn kỹ thuật và sự tham gia cộng đồng là những yếu tố ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quy hoạch.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, đa dạng hóa nguồn vốn, điều chỉnh quy chuẩn và tăng cường tuyên truyền, vận động cộng đồng.
- Tiếp tục nghiên cứu, giám sát và đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách, đảm bảo phát triển bền vững nông thôn Ba Vì trong giai đoạn tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và huy động nguồn lực nhằm hoàn thành mục tiêu xây dựng nông thôn mới bền vững.