## Tổng quan nghiên cứu
Ngành chăn nuôi lợn tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp, với tổng đàn lợn cả nước đạt khoảng 24,9 triệu con vào cuối năm 2019, giảm 11,5% so với năm trước do ảnh hưởng của dịch tả lợn châu Phi. Tỉnh Tuyên Quang có tổng đàn lợn khoảng 535.180 con, trong đó phần lớn là chăn nuôi quy mô nhỏ và vừa, phân bố xen kẽ trong khu dân cư. Việc phát triển mạnh các trang trại chăn nuôi lợn đã tạo ra lượng lớn nước thải chứa nhiều chất ô nhiễm như COD, BOD, TSS, tổng Nitơ (T-N), tổng Phốt pho (T-P) và vi sinh vật gây bệnh, gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống người dân địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng ô nhiễm nước thải chăn nuôi lợn tại xã Hoàng Khai, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, xác định khả năng giảm thiểu ô nhiễm của cỏ Vetiver (Vetiveria zizanioides L.) và đề xuất giải pháp kiểm soát ô nhiễm phù hợp, thân thiện môi trường, tiết kiệm chi phí, đảm bảo nước thải sau xử lý đạt quy chuẩn Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2019 đến tháng 4/2020, tập trung khảo sát tại 3 trang trại chăn nuôi lợn quy mô vừa và nhỏ trên địa bàn xã Hoàng Khai.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc đánh giá chính xác thực trạng ô nhiễm và hiệu quả xử lý nước thải bằng cỏ Vetiver, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước, góp phần phát triển chăn nuôi bền vững và tái sử dụng nước thải trong nông nghiệp.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết sinh thái học về hệ sinh thái đất ngập nước:** Thực vật thủy sinh (TVTS) đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước thải nhờ khả năng vận chuyển oxy vào vùng rễ, tạo điều kiện cho vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ và hấp thu các chất dinh dưỡng như Nitơ, Phốt pho.
- **Mô hình xử lý nước thải sinh học:** Sử dụng thực vật thủy sinh như cỏ Vetiver để xử lý nước thải chăn nuôi, tận dụng khả năng hấp thu chất ô nhiễm và sinh trưởng trong môi trường nước thải.
- **Khái niệm về ô nhiễm nước thải chăn nuôi:** Nước thải chứa các chỉ tiêu ô nhiễm như COD, BOD, TSS, tổng Nitơ, tổng Phốt pho và vi sinh vật gây bệnh, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- **Khái niệm về hiệu suất xử lý ô nhiễm:** Được tính bằng tỷ lệ phần trăm giảm nồng độ chất ô nhiễm sau xử lý so với trước xử lý.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập dữ liệu thực địa tại 3 trang trại chăn nuôi lợn ở xã Hoàng Khai, lấy mẫu nước thải tại các vị trí đầu vào và đầu ra hệ thống xử lý biogas, bể lắng và các thủy vực xung quanh.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng các tiêu chuẩn TCVN và ISO để phân tích các chỉ tiêu pH, BOD5, COD, DO, TSS, tổng Nitơ, tổng Phốt pho và Coliform. Phân tích số liệu bằng phần mềm Excel và SPSS, so sánh với quy chuẩn QCVN 62:2016/BTNMT và QCVN 08-MT:2015/BTNMT.
- **Thí nghiệm khảo sát:** Bố trí thí nghiệm trồng cỏ Vetiver trong thùng xốp chứa nước thải với các mức ô nhiễm khác nhau (đầu vào bể biogas, đầu ra bể biogas, đầu ra bể lắng và nước thủy vực) để đánh giá khả năng sinh trưởng và hiệu quả xử lý ô nhiễm trong vòng 4 tuần.
- **Cỡ mẫu:** 3 trang trại, mỗi trang trại lấy 3 mẫu tại các vị trí khác nhau, thí nghiệm trồng cỏ lặp lại 3 lần cho mỗi nghiệm thức.
- **Timeline nghiên cứu:** Khảo sát và lấy mẫu từ tháng 10/2019 đến tháng 11/2019, thí nghiệm trồng cỏ từ tháng 3/2020 đến tháng 4/2020.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Thực trạng ô nhiễm nước thải:** Nước thải đầu ra từ hệ thống biogas và bể lắng tại các trang trại có nồng độ COD, BOD5, TSS, tổng Nitơ và tổng Phốt pho vượt quy chuẩn cho phép từ 1,5 đến 3 lần, gây ô nhiễm môi trường xung quanh. 65% người dân đánh giá chất lượng môi trường xung quanh các trang trại ở mức thấp.
- **Hiệu quả xử lý của cỏ Vetiver:** Sau 7 ngày thí nghiệm, cỏ Vetiver giảm COD từ 420 mg/L xuống còn 120 mg/L (giảm 71,4%), BOD5 giảm 59,9%, tổng Nitơ giảm 50%, tổng Phốt pho giảm 60%, và TSS giảm 65%. Hàm lượng oxy hòa tan (DO) tăng từ 2,95 mg/L lên 4,93 mg/L, cải thiện điều kiện hiếu khí trong nước thải.
- **Khả năng sinh trưởng của cỏ Vetiver:** Cỏ sinh trưởng tốt trong môi trường nước thải chăn nuôi với sinh khối tăng trung bình 30% sau 4 tuần, bộ rễ phát triển sâu và khỏe mạnh, thể hiện khả năng thích nghi cao với môi trường ô nhiễm.
- **Đánh giá xã hội:** 62% ý kiến cho rằng các trang trại chưa đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường, 85% người dân phản ánh mùi hôi và ô nhiễm nước thải ảnh hưởng đến cuộc sống.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của ô nhiễm là do công nghệ xử lý biogas hiện tại chưa xử lý triệt để các chất ô nhiễm trong nước thải chăn nuôi lợn, đặc biệt là các hợp chất hữu cơ và dinh dưỡng. Việc áp dụng cỏ Vetiver như một công nghệ sinh thái bổ sung cho thấy hiệu quả cao trong việc giảm các chỉ tiêu ô nhiễm, phù hợp với điều kiện quy mô trang trại vừa và nhỏ nhờ chi phí thấp, dễ vận hành và thân thiện môi trường.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, hiệu suất xử lý của cỏ Vetiver tại xã Hoàng Khai tương đương hoặc cao hơn, đặc biệt trong việc giảm tổng Nitơ và Phốt pho, góp phần ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ giảm nồng độ COD, BOD5, T-N, T-P theo thời gian thí nghiệm, minh họa hiệu quả xử lý rõ ràng.
Kết quả cũng cho thấy vai trò quan trọng của chính quyền địa phương trong việc nâng cao nhận thức và quản lý môi trường chăn nuôi, đồng thời cần có chính sách hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để các trang trại đầu tư hệ thống xử lý hiệu quả hơn.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Triển khai rộng rãi công nghệ xử lý nước thải bằng cỏ Vetiver:** Áp dụng tại các trang trại chăn nuôi lợn quy mô vừa và nhỏ nhằm nâng cao hiệu quả xử lý nước thải, giảm ô nhiễm môi trường. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là các cơ quan quản lý nông nghiệp và môi trường địa phương.
- **Tăng cường đào tạo, tập huấn cho chủ trang trại:** Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và kỹ thuật vận hành hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt là công nghệ sinh thái. Thời gian tập huấn định kỳ hàng năm, do Sở NN&PTNT phối hợp với các trường đại học thực hiện.
- **Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật:** Hỗ trợ vay vốn ưu đãi, cung cấp giống cỏ Vetiver và hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc để giảm chi phí đầu tư và vận hành cho các hộ chăn nuôi. Thực hiện trong 3 năm, do UBND tỉnh và các ngân hàng chính sách phối hợp thực hiện.
- **Tăng cường quản lý và giám sát môi trường:** Thiết lập hệ thống giám sát chất lượng nước thải và môi trường xung quanh các trang trại, xử lý nghiêm các vi phạm về xả thải. Thời gian liên tục, do Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì.
- **Khuyến khích nghiên cứu và phát triển công nghệ xử lý nước thải:** Đầu tư nghiên cứu các giải pháp công nghệ mới, kết hợp sinh thái và kỹ thuật để nâng cao hiệu quả xử lý, phù hợp với điều kiện địa phương. Thời gian dài hạn, do các viện nghiên cứu và trường đại học thực hiện.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Chủ trang trại chăn nuôi lợn:** Nắm bắt thực trạng ô nhiễm và áp dụng công nghệ xử lý nước thải bằng cỏ Vetiver để cải thiện môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế.
- **Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và môi trường:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch vùng chăn nuôi và quản lý môi trường hiệu quả.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành sinh thái học, môi trường:** Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và ứng dụng công nghệ sinh thái trong xử lý nước thải chăn nuôi.
- **Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển nông thôn:** Áp dụng mô hình xử lý nước thải thân thiện môi trường, hỗ trợ cộng đồng phát triển bền vững.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Cỏ Vetiver có thể xử lý những loại ô nhiễm nào trong nước thải chăn nuôi?**
Cỏ Vetiver có khả năng hấp thu và giảm đáng kể các chất ô nhiễm hữu cơ như COD, BOD5, các chất dinh dưỡng như tổng Nitơ, tổng Phốt pho, cũng như giảm TSS và vi sinh vật gây bệnh nhờ tạo môi trường hiếu khí quanh rễ.
2. **Hiệu quả xử lý nước thải bằng cỏ Vetiver so với công nghệ biogas như thế nào?**
Công nghệ biogas chủ yếu xử lý chất thải rắn và tạo khí sinh học, nhưng nước thải sau biogas vẫn còn ô nhiễm cao. Cỏ Vetiver bổ sung giúp giảm tiếp các chỉ tiêu ô nhiễm trong nước thải, nâng cao chất lượng nước trước khi thải ra môi trường.
3. **Cỏ Vetiver có thích nghi tốt với môi trường nước thải chăn nuôi không?**
Cỏ Vetiver sinh trưởng tốt trong môi trường nước thải chăn nuôi với khả năng chịu đựng cao các điều kiện khắc nghiệt như pH dao động rộng, nhiệt độ thay đổi và hàm lượng chất ô nhiễm cao.
4. **Chi phí đầu tư và vận hành công nghệ xử lý nước thải bằng cỏ Vetiver ra sao?**
Chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với các công nghệ xử lý sinh học phức tạp, vận hành đơn giản, ít bảo dưỡng, phù hợp với quy mô trang trại vừa và nhỏ.
5. **Làm thế nào để nhân rộng mô hình xử lý nước thải bằng cỏ Vetiver?**
Cần có sự phối hợp giữa chính quyền địa phương, các tổ chức nghiên cứu và chủ trang trại trong việc cung cấp giống, đào tạo kỹ thuật, hỗ trợ tài chính và giám sát hiệu quả xử lý.
## Kết luận
- Đánh giá thực trạng ô nhiễm nước thải chăn nuôi lợn tại xã Hoàng Khai cho thấy các chỉ tiêu ô nhiễm vượt quy chuẩn, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- Cỏ Vetiver thể hiện khả năng sinh trưởng tốt và hiệu quả xử lý ô nhiễm cao, giảm đáng kể COD, BOD5, tổng Nitơ, tổng Phốt pho và TSS trong nước thải chăn nuôi.
- Công nghệ xử lý nước thải bằng cỏ Vetiver là giải pháp sinh thái, chi phí thấp, phù hợp với quy mô trang trại vừa và nhỏ, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển chăn nuôi bền vững.
- Cần triển khai các giải pháp hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và tăng cường quản lý môi trường để nhân rộng mô hình.
- Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện công nghệ và chính sách nhằm nâng cao hiệu quả xử lý và bảo vệ môi trường chăn nuôi.
Hành động tiếp theo là tổ chức các chương trình đào tạo, xây dựng mô hình thí điểm mở rộng và thiết lập hệ thống giám sát môi trường tại các vùng chăn nuôi trọng điểm. Mời các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và chủ trang trại cùng hợp tác để phát triển công nghệ xử lý nước thải thân thiện và hiệu quả này.