Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục và cải tiến sách giáo khoa lớp 11 tại Việt Nam, kỹ năng đọc hiểu được xem là một trong những kỹ năng quan trọng hàng đầu. Theo báo cáo khảo sát tại trường THPT Đào Duy Từ, Thanh Hóa, phần lớn học sinh gặp khó khăn trong việc tiếp cận các đoạn văn đọc do nhiều từ vựng mới và cấu trúc ngữ pháp phức tạp, dẫn đến giảm động lực học tập. Cụ thể, 57% học sinh cho biết gặp khó khăn do nhiều từ mới, 41% thiếu động lực và 15% cảm thấy nội dung bài đọc nhàm chán. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá các hoạt động trước khi đọc (pre-reading activities) trong sách giáo khoa Tiếng Anh 11, từ đó đề xuất các điều chỉnh nhằm tăng cường động lực và cải thiện hiệu quả đọc hiểu của học sinh. Nghiên cứu tập trung vào hai lớp 11A3 (nhóm đối chứng) và 11A5 (nhóm thí nghiệm) tại trường THPT Đào Duy Từ trong năm học 2012-2013. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh hoạt động dạy học, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập kỹ năng đọc tiếng Anh ở bậc trung học phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hoạt động trước khi đọc, động lực học tập, đánh giá sách giáo khoa và điều chỉnh sách giáo khoa. Theo Lazar (1993) và Graves (1995), hoạt động trước khi đọc giúp kích thích kiến thức nền tảng, giới thiệu từ vựng và tạo hứng thú cho học sinh. Celce-Murcia (1991) nhấn mạnh mục tiêu của giai đoạn này là kích hoạt kiến thức, chuẩn bị ngôn ngữ và tạo động lực. Về động lực, Kleinginna (1981) và Brown (2002) định nghĩa động lực là sự thúc đẩy nội tại và ngoại tại giúp người học hướng tới mục tiêu. Moore (1992) phân loại động lực thành động lực nội tại và ngoại tại, cả hai đều ảnh hưởng đến sự tham gia của học sinh. Về đánh giá sách giáo khoa, Hutchinson & Torres (1994) đề xuất các tiêu chí như phù hợp với đối tượng học sinh, mục tiêu khóa học, nội dung và phương pháp giảng dạy. Tomlinson (1998) và Madsen & Bowen (1978) trình bày các kỹ thuật điều chỉnh sách như bổ sung, lược bỏ, đơn giản hóa, sắp xếp lại và thay thế nội dung để phù hợp với đặc điểm học sinh và hoàn cảnh giảng dạy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm phân tích tài liệu, khảo sát học sinh, phỏng vấn giáo viên, quan sát lớp học và thiết kế thí nghiệm tiền kiểm - hậu kiểm. Mẫu nghiên cứu gồm 84 học sinh lớp 11 tại trường THPT Đào Duy Từ, chia thành nhóm đối chứng (11A3) và nhóm thí nghiệm (11A5), mỗi lớp 42 học sinh. Phương pháp chọn mẫu là chọn lớp ngẫu nhiên theo điều kiện tương đồng về trình độ tiếng Anh. Dữ liệu thu thập qua bảng hỏi khảo sát thái độ và sở thích của học sinh về hoạt động trước khi đọc, phỏng vấn sâu với 6 giáo viên tiếng Anh, quan sát 12 tiết học tập trung vào giai đoạn trước khi đọc, và bài kiểm tra đọc hiểu trước và sau khi áp dụng điều chỉnh hoạt động. Thời gian nghiên cứu kéo dài 15 tuần học, với việc giảng dạy và thu thập dữ liệu liên tục. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh t-test độc lập và t-test cặp để đánh giá sự khác biệt về động lực và hiệu quả đọc hiểu giữa hai nhóm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạt động trước khi đọc trong sách giáo khoa hiện tại bị đánh giá là đơn điệu và không hấp dẫn: 43% học sinh cho rằng các hoạt động này không tạo được động lực, 35% cảm thấy rất nhàm chán. Giáo viên cũng đồng tình với 50% cho rằng hoạt động này không thu hút học sinh. Các hoạt động chủ yếu là trả lời câu hỏi, thảo luận và ghép nối, thiếu các trò chơi và hình ảnh sinh động.

  2. Tình hình áp dụng hoạt động trước khi đọc tại trường THPT Đào Duy Từ còn hạn chế: 60% học sinh cho biết giáo viên hiếm khi bổ sung hoạt động mới ngoài sách giáo khoa, chỉ 5% cho rằng giáo viên luôn thêm hoạt động mới. 55% học sinh tham gia hoạt động trước khi đọc một cách thụ động hoặc rất ít tham gia.

  3. Điều chỉnh hoạt động trước khi đọc giúp tăng động lực và cải thiện hiệu quả đọc: Qua quan sát lớp học, nhóm thí nghiệm với hoạt động điều chỉnh có tỷ lệ tham gia cao hơn 35% so với nhóm đối chứng. Thời gian nói của học sinh (STT) tăng trung bình 25% trong giai đoạn trước khi đọc. Kết quả kiểm tra đọc hiểu sau thí nghiệm cho thấy nhóm thí nghiệm cải thiện điểm trung bình lên 7.8 so với 6.2 của nhóm đối chứng, với mức ý nghĩa thống kê p < 0.05.

  4. Học sinh ưu tiên hoạt động nhóm và cặp đôi: 45% học sinh thích làm việc theo cặp, 35% thích làm nhóm, chỉ 20% thích làm cá nhân. Các hoạt động sử dụng trò chơi ngôn ngữ và hình ảnh được đánh giá là hấp dẫn nhất (75-80% học sinh cho là rất thú vị).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động trước khi đọc đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự hứng thú và chuẩn bị kiến thức nền cho học sinh. Việc lặp lại các hoạt động đơn điệu trong sách giáo khoa làm giảm động lực và sự tham gia của học sinh, phù hợp với nhận định của Hutchinson & Torres về sự cần thiết phải điều chỉnh tài liệu giảng dạy. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng sự đa dạng và phù hợp của hoạt động trước khi đọc là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả học tập. Việc áp dụng các hoạt động tương tác như trò chơi, sử dụng hình ảnh sinh động và câu hỏi hướng dẫn giúp học sinh chủ động hơn, tăng thời gian nói và cải thiện kỹ năng đọc hiểu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tham gia và điểm số đọc hiểu giữa hai nhóm, cũng như bảng so sánh thời gian nói của học sinh trong giai đoạn trước khi đọc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa hoạt động trước khi đọc: Giáo viên cần bổ sung các hoạt động tương tác như trò chơi ngôn ngữ, sử dụng hình ảnh, video và câu hỏi hướng dẫn phù hợp với trình độ và sở thích học sinh nhằm tăng cường sự hứng thú và tham gia. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia lên ít nhất 50% trong vòng 1 học kỳ.

  2. Điều chỉnh nội dung hoạt động phù hợp với đặc điểm học sinh: Loại bỏ hoặc thay thế các hoạt động không phù hợp, khó hiểu hoặc không liên quan đến chủ đề bài đọc để tránh gây nhàm chán và giảm động lực. Thời gian thực hiện trong 1 tháng, do giáo viên chủ nhiệm và tổ chuyên môn phối hợp thực hiện.

  3. Tổ chức lớp học theo nhóm và cặp đôi: Sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt để tạo điều kiện cho học sinh làm việc nhóm, tăng cường giao tiếp và trao đổi ý kiến. Mục tiêu đạt 80% học sinh tham gia hoạt động nhóm trong các tiết học đọc. Thực hiện ngay trong năm học hiện tại.

  4. Đào tạo và hỗ trợ giáo viên: Tổ chức các buổi tập huấn về kỹ thuật thiết kế và điều chỉnh hoạt động trước khi đọc, sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy nhằm nâng cao năng lực chuyên môn. Thời gian trong 3 tháng đầu năm học, do nhà trường và phòng giáo dục phối hợp tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nhận được các gợi ý thực tiễn để thiết kế và điều chỉnh hoạt động trước khi đọc, nâng cao hiệu quả giảng dạy và động lực học sinh.

  2. Nhà thiết kế và biên soạn sách giáo khoa: Tham khảo các đánh giá về điểm mạnh, điểm yếu của sách giáo khoa hiện hành, từ đó cải tiến nội dung và phương pháp trình bày phù hợp với đặc điểm học sinh Việt Nam.

  3. Nhà quản lý giáo dục và phòng giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình đào tạo giáo viên, chính sách hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học tiếng Anh.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành phương pháp giảng dạy tiếng Anh: Có cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về kỹ thuật dạy đọc và động lực học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động trước khi đọc là gì và tại sao quan trọng?
    Hoạt động trước khi đọc là các bài tập giúp học sinh kích hoạt kiến thức nền, làm quen với chủ đề và từ vựng mới trước khi đọc đoạn văn. Chúng quan trọng vì giúp tăng động lực và cải thiện khả năng hiểu bài.

  2. Những hoạt động trước khi đọc nào được học sinh yêu thích nhất?
    Học sinh thích các hoạt động tương tác như trò chơi ngôn ngữ, sử dụng hình ảnh, làm việc nhóm hoặc cặp đôi vì tạo sự hứng thú và cơ hội giao tiếp.

  3. Tại sao hoạt động trong sách giáo khoa lại bị đánh giá là nhàm chán?
    Hoạt động trong sách thường lặp lại, đơn điệu, chủ yếu là trả lời câu hỏi và ghép nối, thiếu sự đa dạng và không phù hợp với sở thích học sinh, dẫn đến giảm động lực.

  4. Làm thế nào để giáo viên điều chỉnh hoạt động trước khi đọc hiệu quả?
    Giáo viên nên bổ sung các hoạt động đa dạng, phù hợp với trình độ và sở thích học sinh, sử dụng hình ảnh, trò chơi, câu hỏi hướng dẫn, đồng thời tổ chức lớp học linh hoạt để tăng sự tham gia.

  5. Kết quả điều chỉnh hoạt động trước khi đọc ảnh hưởng thế nào đến kết quả học tập?
    Nghiên cứu cho thấy nhóm học sinh được áp dụng hoạt động điều chỉnh có điểm đọc hiểu tăng trung bình 1.6 điểm so với nhóm đối chứng, đồng thời tăng thời gian tham gia và động lực học tập rõ rệt.

Kết luận

  • Hoạt động trước khi đọc trong sách giáo khoa Tiếng Anh 11 hiện tại còn nhiều hạn chế về tính hấp dẫn và phù hợp với học sinh.
  • Việc điều chỉnh hoạt động trước khi đọc giúp tăng động lực, sự tham gia và cải thiện kết quả đọc hiểu của học sinh.
  • Giáo viên cần đa dạng hóa và cá nhân hóa các hoạt động trước khi đọc, đồng thời tổ chức lớp học linh hoạt để phát huy hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc đổi mới phương pháp dạy đọc tiếng Anh tại các trường trung học phổ thông.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo giáo viên, áp dụng rộng rãi các hoạt động điều chỉnh và nghiên cứu mở rộng trên các địa bàn khác.

Hành động ngay: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các đề xuất trong nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy và học kỹ năng đọc tiếng Anh, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ cho học sinh Việt Nam.