Tổng quan nghiên cứu

Ngành khai thác vận tải và quản trị logistics đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử. Công ty TNHH VAGABOND Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối giày da, đã trải qua giai đoạn phát triển ổn định với doanh thu tăng trưởng 56,23% trong năm 2021 so với năm 2020. Tuy nhiên, hoạt động phân phối hàng hóa tại công ty vẫn còn nhiều thách thức cần được đánh giá và cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá hoạt động phân phối hàng hóa tại bộ phận khai thác vận hành của VAGABOND trong giai đoạn 2020-2021, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả phân phối, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực phân phối. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động phân phối giày da và các sản phẩm liên quan tại thị trường Việt Nam, dựa trên số liệu kinh doanh và báo cáo KPI của công ty trong hai năm gần nhất.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa kênh phân phối, giảm chi phí vận hành, tăng độ bao phủ thị trường và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Qua đó, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty trong ngành khai thác vận tải đa phương thức và quản trị logistics hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kênh phân phối hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết kênh phân phối: Định nghĩa kênh phân phối là hệ thống các tổ chức trung gian giúp chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng, giải quyết các mâu thuẫn về không gian, thời gian và số lượng trong quá trình tiêu thụ.

  • Mô hình hệ thống kênh phân phối liên kết dọc (Vertical Marketing System - VMS): Mô hình này nhấn mạnh sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên trong kênh phân phối nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, bao gồm các dạng VMS tập đoàn, hợp đồng và quản lý.

  • Các chức năng chính của kênh phân phối: Bao gồm chức năng thông tin, kích thích tiêu thụ, thiết lập mối quan hệ khách hàng, cân đối cung cầu, thương lượng đàm phán, phân phối vật chất, tài trợ và san sẻ rủi ro.

  • Chiến lược phân phối: Phân phối đại trà, phân phối độc quyền và phân phối chọn lọc, được lựa chọn dựa trên đặc điểm sản phẩm, thị trường và mục tiêu kinh doanh.

  • Chỉ tiêu đánh giá kênh phân phối: Độ bao phủ thị trường, số lượng thành viên kênh, đội ngũ nhân viên phân phối, duy trì tồn kho, chi phí phục vụ, độ tươi mới sản phẩm, hệ thống thông tin và kiểm soát thành viên kênh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo KPI, tài liệu nội bộ và phỏng vấn trực tiếp với bộ phận khai thác vận hành của công ty TNHH VAGABOND Việt Nam trong giai đoạn 2020-2021.

  • Cỡ mẫu: Dữ liệu kinh doanh và hoạt động phân phối của toàn bộ bộ phận khai thác vận hành, gồm hơn 200 nhân viên và công nhân, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh số liệu doanh thu, sản lượng phân phối theo thời gian, mặt hàng và thị trường; đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên các chỉ tiêu đánh giá kênh phân phối; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong vòng 6 tháng, từ đầu năm 2022 đến giữa năm 2022, đảm bảo cập nhật các số liệu mới nhất và phù hợp với tình hình thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và sản lượng phân phối: Doanh thu thuần của công ty tăng 56,23% từ 730 tỷ VND năm 2020 lên 1.140 tỷ VND năm 2021. Sản lượng phân phối hàng hóa cũng tăng tương ứng, với mức tăng khoảng 52,44% về giá vốn hàng bán, phản ánh sự mở rộng quy mô hoạt động.

  2. Hiệu quả kênh phân phối theo thị trường và mặt hàng: Kênh phân phối tại các tỉnh thành lớn chiếm khoảng 70% tổng sản lượng, trong khi các thị trường nhỏ hơn chiếm phần còn lại. Mặt hàng giày da chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng sản lượng phân phối, đạt trên 80%, các sản phẩm phụ trợ như túi xách và thắt lưng chiếm phần nhỏ hơn.

  3. Chi phí phân phối và vận hành tăng nhưng kiểm soát hiệu quả: Chi phí tài chính tăng 25,33%, chi phí bán hàng tăng 36,63%, chủ yếu do mở rộng hoạt động kinh doanh và phát triển thêm các dòng sản phẩm mới. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế vẫn tăng 39,24%, cho thấy công ty kiểm soát chi phí hiệu quả và duy trì lợi nhuận bền vững.

  4. Đội ngũ nhân viên phân phối và hệ thống kho bãi: Công ty có hơn 204 nhân viên, trong đó 37,5% thuộc phòng vận hành khai thác, với hệ thống kho hàng rộng 1.215 m2 tại TP.HCM và 415 m2 tại Bình Dương, trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ như xe nâng và pallet, đảm bảo khả năng lưu trữ và vận chuyển hàng hóa kịp thời.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu và sản lượng phân phối phản ánh hiệu quả của chiến lược phân phối chọn lọc và đại trà mà công ty áp dụng, phù hợp với đặc điểm sản phẩm và thị trường mục tiêu. Việc tập trung vào các thị trường trọng điểm giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao độ bao phủ thị trường.

Chi phí tăng là hệ quả tất yếu của việc mở rộng quy mô và đa dạng hóa sản phẩm, tuy nhiên, lợi nhuận vẫn tăng cho thấy công ty đã có sự cân đối hợp lý giữa chi phí và doanh thu. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành logistics cho thấy quản lý chi phí vận hành là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh doanh.

Đội ngũ nhân viên phân phối có trình độ cao và hệ thống kho bãi hiện đại là nền tảng quan trọng giúp công ty duy trì chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường. Việc áp dụng mô hình kênh phân phối liên kết dọc giúp tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu theo năm, bảng phân bổ sản lượng theo thị trường và mặt hàng, cũng như biểu đồ chi phí vận hành so với lợi nhuận để minh họa rõ nét hiệu quả hoạt động phân phối.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên phân phối

    • Mục tiêu: Nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý kênh phân phối.
    • Timeline: Triển khai trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp phòng vận hành khai thác.
  2. Mở rộng và tối ưu hóa hệ thống kho bãi tại các khu vực trọng điểm

    • Mục tiêu: Giảm thời gian giao hàng, tăng khả năng lưu trữ và đáp ứng nhu cầu mùa cao điểm.
    • Timeline: Hoàn thành trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng chuỗi cung ứng.
  3. Áp dụng công nghệ quản lý kho và vận tải hiện đại

    • Mục tiêu: Tối ưu hóa quy trình phân phối, giảm chi phí vận hành và nâng cao độ chính xác trong quản lý tồn kho.
    • Timeline: Triển khai thử nghiệm trong 6 tháng, mở rộng sau 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin phối hợp phòng vận hành khai thác.
  4. Xây dựng chính sách khuyến khích và hỗ trợ các nhà phân phối trung gian

    • Mục tiêu: Tăng cường sự hợp tác, nâng cao hiệu quả bán hàng và mở rộng mạng lưới phân phối.
    • Timeline: Áp dụng ngay trong quý tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Sales & Marketing phối hợp phòng vận hành khai thác.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp trong ngành sản xuất và phân phối

    • Lợi ích: Hiểu rõ về chiến lược và mô hình kênh phân phối hiệu quả, áp dụng vào quản lý doanh nghiệp.
  2. Chuyên gia và sinh viên ngành quản trị logistics, vận tải đa phương thức

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức thực tiễn về hoạt động phân phối, phương pháp đánh giá và cải tiến hệ thống phân phối.
  3. Nhà phân phối và các đối tác trong chuỗi cung ứng

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, chức năng và các chính sách hỗ trợ trong kênh phân phối, từ đó nâng cao hiệu quả hợp tác.
  4. Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách trong lĩnh vực kinh tế vận tải và thương mại

    • Lợi ích: Có cơ sở dữ liệu thực tế và phân tích chuyên sâu để xây dựng các chính sách phát triển ngành phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động phân phối tại VAGABOND được tổ chức như thế nào?
    Hoạt động phân phối được quản lý bởi bộ phận khai thác vận hành, phối hợp với các phòng ban khác như chuỗi cung ứng và sales để đảm bảo hàng hóa được phân phối kịp thời, chính xác đến khách hàng.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến lựa chọn kênh phân phối của công ty?
    Bao gồm bản chất sản phẩm, đặc điểm thị trường, khả năng và uy tín của nhà phân phối trung gian, chi phí phân phối, cũng như chính sách và cạnh tranh trên thị trường.

  3. Công ty đã áp dụng những chiến lược phân phối nào?
    VAGABOND áp dụng chiến lược phân phối chọn lọc và đại trà, tập trung vào các thị trường trọng điểm và lựa chọn nhà phân phối có năng lực để đảm bảo hiệu quả phân phối.

  4. Làm thế nào để công ty kiểm soát chi phí phân phối hiệu quả?
    Công ty sử dụng hệ thống quản lý kho hiện đại, tối ưu hóa quy trình vận chuyển và áp dụng chính sách khuyến khích hợp lý cho các thành viên kênh phân phối nhằm kiểm soát chi phí.

  5. Những thách thức chính trong hoạt động phân phối của VAGABOND là gì?
    Bao gồm chi phí vận hành tăng do mở rộng quy mô, quản lý tồn kho trong mùa cao điểm, và duy trì chất lượng dịch vụ trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt trên thị trường.

Kết luận

  • Hoạt động phân phối tại công ty TNHH VAGABOND Việt Nam đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu và sản lượng trong giai đoạn 2020-2021.
  • Chi phí vận hành tăng nhưng được kiểm soát hiệu quả, giúp duy trì lợi nhuận bền vững.
  • Đội ngũ nhân viên phân phối chuyên nghiệp và hệ thống kho bãi hiện đại là nền tảng quan trọng cho sự phát triển.
  • Việc áp dụng mô hình kênh phân phối liên kết dọc giúp tăng cường phối hợp và giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo nhân sự, mở rộng kho bãi, ứng dụng công nghệ và chính sách hỗ trợ nhà phân phối nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động phân phối trong tương lai.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia logistics nên áp dụng các kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để tối ưu hóa hoạt động phân phối, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.