Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, ngành viễn thông Việt Nam đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng. Viettel Thành Phố Hồ Chí Minh (Viettel TP. HCM) là một trong 63 chi nhánh trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội, hoạt động từ năm 2010 với 24 trung tâm Viettel quận, huyện và 10 phòng ban chức năng. Năm 2018, tổng doanh thu của các trung tâm Viettel quận, huyện tại TP. HCM đạt khoảng 1.24 nghìn tỷ đồng, trong khi tổng chi phí phát sinh lên tới gần 500 tỷ đồng, phản ánh quy mô và tính phức tạp trong quản lý tài chính của đơn vị.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc vận dụng báo cáo bộ phận theo hình thức số dư đảm phí để đánh giá thành quả hoạt động của các bộ phận tại Viettel TP. HCM. Hiện nay, chi nhánh chưa thực hiện báo cáo bộ phận theo số dư đảm phí, dẫn đến thiếu thông tin chính xác để đánh giá hiệu quả kinh doanh từng trung tâm Viettel quận, huyện, ảnh hưởng đến quyết định quản trị chiến lược. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng hệ thống báo cáo bộ phận giúp nhà quản trị đánh giá chính xác thành quả hoạt động và quản lý của các bộ phận, từ đó đưa ra quyết định mở rộng hoặc thu hẹp đầu tư phù hợp.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 24 trung tâm Viettel quận, huyện tại TP. HCM, với dữ liệu báo cáo năm 2018 và thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2018 đến tháng 10/2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán quản trị, hỗ trợ ban giám đốc chi nhánh trong việc ra quyết định kịp thời, chính xác, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của Viettel trong ngành viễn thông đầy thách thức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị hiện đại, trong đó nổi bật là báo cáo bộ phận theo hình thức số dư đảm phí (contribution margin report) của Garrison, Noreen và Brewer (2014) và nghiên cứu của Kim Langfield cùng cộng sự (2018). Báo cáo bộ phận là công cụ quan trọng để đánh giá thành quả hoạt động của từng bộ phận, giúp phân tích doanh thu, chi phí biến đổi, định phí bộ phận và định phí chung.

Ba khái niệm chính được vận dụng gồm:

  • Định phí bộ phận (ĐPBP): Chi phí liên quan trực tiếp đến từng bộ phận, được chia thành định phí có thể kiểm soát và không thể kiểm soát.
  • Số dư đảm phí (SDĐP): Doanh thu trừ chi phí biến đổi, phản ánh khả năng đóng góp của bộ phận vào chi phí cố định và lợi nhuận.
  • Số dư bộ phận (SDBP): SDĐP trừ định phí bộ phận, dùng để đánh giá hiệu quả kinh doanh và quản lý của bộ phận.

Ngoài ra, luận văn cũng tham khảo các mô hình phân bổ chi phí và hệ thống báo cáo bộ phận phân cấp, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong đánh giá thành quả hoạt động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với các trưởng phòng ban, nhân viên và bộ phận liên quan tại Viettel TP. HCM nhằm hiểu rõ thực trạng vận dụng báo cáo bộ phận. Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo tài chính, báo cáo doanh thu, chi phí năm 2018, tài liệu hướng dẫn nghiệp vụ và các nghiên cứu khoa học liên quan.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ 24 trung tâm Viettel quận, huyện và 10 phòng ban chức năng tại chi nhánh. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các bộ phận liên quan để đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Phân tích dữ liệu sử dụng kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm doanh thu, chi phí và số dư đảm phí giữa các bộ phận. Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2018 đến tháng 10/2019, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu và chi phí phân bổ chưa chính xác: Tổng doanh thu năm 2018 của 24 trung tâm Viettel quận, huyện đạt khoảng 1.24 nghìn tỷ đồng, trong khi tổng chi phí phát sinh gần 500 tỷ đồng. Tuy nhiên, việc tập hợp doanh thu và chi phí chưa được phân bổ chi tiết theo từng bộ phận, dẫn đến thiếu thông tin chính xác để đánh giá hiệu quả từng trung tâm.

  2. Chưa áp dụng báo cáo bộ phận theo số dư đảm phí: Viettel TP. HCM hiện đang sử dụng hệ thống kế toán tài chính thông thường, chưa thực hiện báo cáo bộ phận theo hình thức số dư đảm phí. Điều này làm hạn chế khả năng đánh giá thành quả hoạt động và quản lý của các giám đốc trung tâm Viettel quận, huyện.

  3. Thiếu thông tin để đánh giá thành quả quản lý: Nhà quản lý bộ phận chưa có chỉ tiêu cụ thể để đánh giá hiệu quả quản lý dựa trên số dư bộ phận có thể kiểm soát. Tỷ lệ số dư đảm phí và số dư bộ phận chưa được sử dụng làm căn cứ đánh giá, gây khó khăn trong việc ra quyết định mở rộng hoặc thu hẹp đầu tư.

  4. Nguyên nhân hạn chế: Do chưa phân biệt rõ định phí bộ phận có thể kiểm soát và định phí chung, cũng như chưa cập nhật đầy đủ doanh thu và chi phí phát sinh thực tế tại các trung tâm Viettel quận, huyện. Việc phân bổ chi phí còn mang tính tùy ý, chưa phản ánh đúng bản chất chi phí.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc chưa áp dụng báo cáo bộ phận theo số dư đảm phí tại Viettel TP. HCM làm giảm hiệu quả quản trị và khả năng ra quyết định chiến lược. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc sử dụng báo cáo bộ phận giúp nhà quản trị đánh giá chính xác hơn về khả năng sinh lời ngắn hạn và dài hạn của từng bộ phận, đồng thời phân biệt rõ trách nhiệm quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh doanh thu, chi phí và số dư đảm phí của từng trung tâm Viettel quận, huyện, giúp trực quan hóa hiệu quả hoạt động. Bảng tổng hợp số liệu doanh thu và chi phí theo từng khoản mục cũng hỗ trợ phân tích chi tiết hơn.

Việc vận dụng báo cáo bộ phận theo số dư đảm phí sẽ giúp Viettel TP. HCM nâng cao chất lượng thông tin kế toán quản trị, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý chi phí, tăng cường khả năng cạnh tranh trong ngành viễn thông đầy biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai báo cáo bộ phận theo hình thức số dư đảm phí: Cấp chi nhánh Viettel TP. HCM cần xây dựng và áp dụng hệ thống báo cáo bộ phận chi tiết cho từng trung tâm Viettel quận, huyện dựa trên số dư đảm phí. Mục tiêu đạt được trong vòng 6 tháng, nhằm cung cấp thông tin chính xác cho việc đánh giá thành quả hoạt động.

  2. Phân loại và kiểm soát định phí bộ phận: Xác định rõ định phí bộ phận có thể kiểm soát và định phí chung, phân bổ chi phí hợp lý theo nguyên tắc nhân quả. Chủ thể thực hiện là phòng kế toán và quản lý chi nhánh, với mục tiêu giảm sai lệch chi phí ít nhất 15% trong năm đầu tiên.

  3. Cập nhật và phản ánh đầy đủ doanh thu, chi phí thực tế: Các trung tâm Viettel quận, huyện cần nâng cao công tác ghi nhận, cập nhật doanh thu và chi phí phát sinh chính xác trên phần mềm kế toán ERP. Thời gian thực hiện trong 3 tháng, nhằm đảm bảo dữ liệu báo cáo bộ phận đầy đủ và kịp thời.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo về báo cáo bộ phận và phân tích số dư đảm phí cho nhà quản lý bộ phận và kế toán viên. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng báo cáo trong vòng 6 tháng, giúp nhà quản trị đưa ra quyết định hiệu quả hơn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và quản lý cấp cao Viettel TP. HCM: Giúp hiểu rõ vai trò và lợi ích của báo cáo bộ phận trong đánh giá thành quả hoạt động, hỗ trợ ra quyết định chiến lược chính xác.

  2. Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp viễn thông: Cung cấp phương pháp lập báo cáo bộ phận theo số dư đảm phí, nâng cao chất lượng thông tin kế toán quản trị.

  3. Nhà quản lý bộ phận và trung tâm Viettel quận, huyện: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả kinh doanh và quản lý chi phí, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt động.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán quản trị: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về vận dụng báo cáo bộ phận trong doanh nghiệp viễn thông, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Báo cáo bộ phận theo số dư đảm phí là gì?
    Là báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh chi tiết theo từng bộ phận, trong đó doanh thu trừ chi phí biến đổi tạo ra số dư đảm phí, giúp đánh giá khả năng đóng góp của bộ phận vào chi phí cố định và lợi nhuận.

  2. Tại sao Viettel TP. HCM cần áp dụng báo cáo bộ phận?
    Để cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về doanh thu và chi phí từng bộ phận, giúp nhà quản trị đánh giá hiệu quả hoạt động và quản lý, từ đó ra quyết định phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Khó khăn khi phân bổ chi phí trong báo cáo bộ phận là gì?
    Khó xác định định phí bộ phận có thể kiểm soát và định phí chung, cũng như lựa chọn tiêu thức phân bổ phù hợp, tránh sai lệch và phân bổ tùy ý làm sai lệch lợi nhuận bộ phận.

  4. Làm thế nào để đánh giá thành quả quản lý của nhà quản lý bộ phận?
    Dựa vào tỷ lệ số dư bộ phận có thể kiểm soát, phản ánh khả năng quản lý chi phí và hiệu quả kinh doanh của nhà quản lý bộ phận đó.

  5. Báo cáo bộ phận có ảnh hưởng thế nào đến quyết định đầu tư?
    Giúp nhà quản trị xác định bộ phận nào có hiệu quả kinh doanh tốt để tiếp tục mở rộng, hoặc bộ phận kém hiệu quả cần thu hẹp hoặc cải tổ, từ đó tối ưu hóa nguồn lực đầu tư.

Kết luận

  • Báo cáo bộ phận theo số dư đảm phí là công cụ thiết yếu giúp Viettel TP. HCM đánh giá chính xác thành quả hoạt động và quản lý của các trung tâm Viettel quận, huyện.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra thực trạng chưa áp dụng báo cáo bộ phận đúng cách, gây khó khăn trong việc ra quyết định quản trị chiến lược.
  • Đề xuất triển khai hệ thống báo cáo bộ phận chi tiết, phân bổ chi phí hợp lý và nâng cao năng lực quản lý nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động.
  • Kế hoạch hành động cụ thể với timeline từ 3 đến 6 tháng được xây dựng để thực hiện các giải pháp đề xuất.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, kế toán và nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán quản trị doanh nghiệp viễn thông.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị tại Viettel TP. HCM và góp phần phát triển bền vững ngành viễn thông Việt Nam!