Tổng quan nghiên cứu

Huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa, nằm ở khu vực phía Tây với diện tích tự nhiên khoảng 29.000 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm phần lớn. Dân số năm 2020 đạt gần 195.000 người, trong đó lao động nông nghiệp chiếm 52%, phản ánh vai trò quan trọng của sản xuất nông nghiệp trong đời sống kinh tế xã hội địa phương. Tuy nhiên, việc sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại khu vực này còn nhiều hạn chế như chuyển đổi cây trồng chậm, đất nông nghiệp bị thu hẹp do chuyển đổi mục đích sử dụng, và chưa khai thác hiệu quả tiềm năng đất đai.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp khu vực phía Tây huyện Thọ Xuân, bao gồm phân tích điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sử dụng đất, đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của các loại hình sử dụng đất, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đất sản xuất nông nghiệp khu vực phía Tây huyện, với dữ liệu thu thập từ năm 2017 đến 2020, bao gồm khảo sát 90 hộ nông dân đại diện cho 3 xã tiêu biểu.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc quy hoạch, quản lý và sử dụng đất nông nghiệp hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững, đồng thời bảo vệ tài nguyên đất và môi trường sinh thái tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về quản lý đất đai và hiệu quả sử dụng đất, trong đó:

  • Khái niệm đất đai và sử dụng đất: Đất đai là tài nguyên quốc gia quý giá, là tư liệu sản xuất đặc biệt, được phân loại theo Luật Đất đai 2013 thành các nhóm đất nông nghiệp, phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng. Sử dụng đất là hệ thống các biện pháp điều hòa mối quan hệ giữa con người và đất trong tổ hợp các nguồn tài nguyên thiên nhiên khác.

  • Hiệu quả sử dụng đất: Được đánh giá trên ba khía cạnh chính gồm hiệu quả kinh tế (tỷ lệ giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra), hiệu quả xã hội (khả năng tạo việc làm, thu nhập ổn định cho người dân) và hiệu quả môi trường (bảo vệ độ phì nhiêu đất, hạn chế ô nhiễm và suy thoái đất).

  • Mô hình đánh giá hiệu quả sử dụng đất: Sử dụng hệ thống chỉ tiêu kinh tế, xã hội và môi trường để phân cấp và đánh giá các loại hình sử dụng đất (LUT). Công thức tổng quát về hiệu quả kinh tế được áp dụng là:

[ \text{Hiệu quả} = \frac{\text{Kết quả thu được (Q)}}{\text{Chi phí bỏ ra (K)}} ]

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kiểm kê đất đai, báo cáo kinh tế xã hội, báo cáo nông thôn mới của huyện Thọ Xuân giai đoạn 2017-2020. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 90 hộ nông dân tại 3 xã đại diện (Xuân Hòa, Thọ Hải, Thọ Diên) bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của các loại hình sử dụng đất nông nghiệp. Hiệu quả kinh tế được tính trên 1 ha/năm dựa trên giá trị sản xuất, chi phí trung gian, thu nhập hỗn hợp và hiệu quả đồng vốn. Hiệu quả xã hội đánh giá qua mức độ thu hút lao động, thu nhập ngày công lao động và sự chấp nhận của người dân. Hiệu quả môi trường được đánh giá qua mức độ ảnh hưởng của thuốc bảo vệ thực vật, khả năng duy trì độ phì nhiêu đất và hạn chế thoái hóa đất.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, với thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp trong giai đoạn 2017-2020, xử lý và phân tích số liệu bằng phần mềm Excel, trình bày kết quả qua bảng biểu và biểu đồ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sử dụng đất: Huyện Thọ Xuân có địa hình đa dạng gồm vùng đồng bằng và trung du miền núi, khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa trung bình năm 1.911 mm, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp. Dân số năm 2020 là 194.249 người, trong đó lao động nông nghiệp chiếm 52%, thu nhập bình quân đầu người đạt 45,6 triệu đồng/năm.

  2. Hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp: Diện tích đất nông nghiệp chiếm khoảng 49,56% diện tích tự nhiên, chủ yếu là đất phù sa và đất xám feralit. Các loại hình sử dụng đất chính gồm đất trồng cây hàng năm, cây lâu năm, đất rừng sản xuất và đất nuôi trồng thủy sản. Diện tích gieo trồng đạt 29.550 ha, năng suất lúa vụ xuân đạt 63,3 tạ/ha, vụ mùa 58,4 tạ/ha.

  3. Hiệu quả kinh tế: Giá trị sản xuất bình quân đạt khoảng 39,7 triệu đồng/ha/năm, trong đó đất chuyên lúa ở vùng đồng bằng có giá trị sản xuất và giá trị gia tăng cao nhất, lần lượt đạt 81,9 triệu đồng/ha và 53,6 triệu đồng/ha. Hiệu quả sử dụng đồng vốn và thu nhập ngày công lao động cũng cao hơn so với các loại hình khác.

  4. Hiệu quả xã hội và môi trường: Các loại hình sử dụng đất chuyên lúa và cây ăn quả thu hút lao động nhiều, tạo việc làm ổn định với thu nhập ngày công lao động đạt mức trung bình 0,177 triệu đồng/ngày. Hiệu quả môi trường được đánh giá qua khả năng duy trì độ phì nhiêu đất và hạn chế ô nhiễm do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hợp lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp khu vực phía Tây huyện Thọ Xuân còn nhiều tiềm năng để nâng cao. Địa hình đa dạng và điều kiện khí hậu thuận lợi tạo điều kiện phát triển đa dạng các loại cây trồng, tuy nhiên việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng và áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại còn hạn chế. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, hiệu quả kinh tế của đất chuyên lúa tại Thọ Xuân tương đối cao, phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp hàng hóa.

Việc duy trì hiệu quả xã hội và môi trường là yếu tố then chốt để phát triển bền vững, cần chú trọng đến việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học, đồng thời tăng cường các biện pháp bảo vệ đất và nước. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh giá trị sản xuất và thu nhập lao động giữa các loại hình sử dụng đất, cũng như bảng phân cấp hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của từng loại hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo hướng sản xuất hàng hóa: Khuyến khích nông dân chuyển đổi từ đất trồng cây hàng năm sang cây lâu năm có giá trị kinh tế cao như cây ăn quả, cây công nghiệp, nhằm nâng cao giá trị sản xuất trên đơn vị diện tích. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, do UBND huyện phối hợp với các phòng ban chuyên môn triển khai.

  2. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp: Đẩy mạnh chuyển giao giống mới, kỹ thuật thâm canh, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hợp lý để tăng năng suất và bảo vệ môi trường. Thời gian thực hiện liên tục, do Trung tâm Khuyến nông và các tổ chức nghiên cứu hỗ trợ.

  3. Tăng cường công tác tích tụ, tập trung đất đai để phát triển sản xuất quy mô lớn: Hỗ trợ nông dân hợp tác, liên kết sản xuất, tạo điều kiện thuận lợi về đất đai để áp dụng công nghệ hiện đại, nâng cao hiệu quả sử dụng đất. Thời gian thực hiện 2-4 năm, do UBND huyện và các xã chủ trì.

  4. Phát triển hệ thống thủy lợi và quản lý tài nguyên nước hiệu quả: Cải tạo, nâng cấp hệ thống thủy lợi để chủ động tưới tiêu, hạn chế xói mòn, rửa trôi đất, bảo vệ độ phì nhiêu đất. Thời gian thực hiện 3-5 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với địa phương thực hiện.

  5. Tăng cường công tác tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức và trình độ quản lý sử dụng đất cho người dân: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về quản lý đất đai, kỹ thuật canh tác bền vững, bảo vệ môi trường. Thời gian thực hiện liên tục, do các cơ quan chuyên môn và chính quyền địa phương phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý đất đai và nông nghiệp địa phương: Giúp hiểu rõ về hiện trạng sử dụng đất, hiệu quả kinh tế - xã hội và môi trường, từ đó xây dựng chính sách, quy hoạch phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý đất đai, nông nghiệp: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về đánh giá hiệu quả sử dụng đất, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu.

  3. Nông dân và các tổ chức hợp tác xã nông nghiệp: Hỗ trợ nâng cao nhận thức về hiệu quả sử dụng đất, áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý để tăng năng suất, thu nhập.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý tài nguyên môi trường: Tham khảo để xây dựng các chương trình phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên đất và môi trường sinh thái.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng đất được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Hiệu quả sử dụng đất được đánh giá qua ba tiêu chí chính: hiệu quả kinh tế (giá trị sản xuất trên chi phí đầu tư), hiệu quả xã hội (tạo việc làm, thu nhập lao động) và hiệu quả môi trường (bảo vệ độ phì nhiêu đất, hạn chế ô nhiễm). Ví dụ, đất chuyên lúa tại Thọ Xuân có giá trị sản xuất đạt 81,9 triệu đồng/ha/năm.

  2. Phương pháp thu thập số liệu trong nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu sử dụng cả số liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 90 hộ nông dân tại 3 xã đại diện, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

  3. Tại sao cần tập trung phát triển các loại cây lâu năm trong sử dụng đất nông nghiệp?
    Cây lâu năm thường có giá trị kinh tế cao hơn, giúp tăng thu nhập cho nông dân và nâng cao hiệu quả sử dụng đất. Đồng thời, cây lâu năm góp phần bảo vệ đất, giảm xói mòn và cải thiện môi trường sinh thái.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả môi trường trong sản xuất nông nghiệp?
    Cần áp dụng các biện pháp sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, tăng cường che phủ đất, luân canh cây trồng và bảo vệ nguồn nước. Ví dụ, hạn chế sử dụng thuốc BVTV vượt ngưỡng khuyến cáo giúp giảm ô nhiễm môi trường.

  5. Vai trò của công tác tích tụ, tập trung đất đai trong nâng cao hiệu quả sử dụng đất?
    Tích tụ, tập trung đất đai giúp tạo quy mô sản xuất lớn, thuận lợi cho áp dụng công nghệ cao, giảm chi phí sản xuất và tăng giá trị sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững trong sử dụng đất.

Kết luận

  • Huyện Thọ Xuân có điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, với diện tích đất nông nghiệp chiếm gần 50% diện tích tự nhiên và lao động nông nghiệp chiếm 52%.
  • Hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp khu vực phía Tây huyện còn nhiều tiềm năng, trong đó đất chuyên lúa có giá trị sản xuất và hiệu quả kinh tế cao nhất.
  • Việc đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường giúp xác định các loại hình sử dụng đất có hiệu quả cao, làm cơ sở cho việc quy hoạch và quản lý đất đai bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp chuyển đổi cây trồng, ứng dụng khoa học kỹ thuật, tích tụ đất đai và phát triển hệ thống thủy lợi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nông dân và nhà nghiên cứu trong việc phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Thọ Xuân.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và cập nhật số liệu để theo dõi hiệu quả sử dụng đất theo thời gian.

Call to action: Các cơ quan quản lý và nông dân cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường tại địa phương.